collocation thường gặp1.
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Collocation thường gặp trong các đề thi
1. A sharp pain: cơn đau nhức nhói
2. Home-grown: nhà trồng
3. At a glance: nhìn thoáng qua
4. Go on a trip: tham gia một chuyến đi
5. Make an enlargement: phóng to= exaggerate=magnify
6. Earn/make money: kiếm tiền
7. A chilly breeze: lạnh thấu xương
8. Death penalty: án tử hình
9. Sales manager: giám đốc kinh doanh
10.Howl mournfully: rú lên thảm thiết
11.Be addicted to: bị nghiện cái gì
12.In the public eye: trong mắt công chúng
13.The centre of attention: trung tâm của sự chú ý
14.Attention-seeking behavior: gây sự chú ý
15.Disposable(adj) dùng một lần
16.Trend setter: người tạo mốt
17.Chat shows: cuộc trò chuyện trên truyền hình
18.A two-day trip: chuyến đi hai ngày
19.In the heart of st: trung tâm của cái gì
20.Under siege: bị bao vây
21.Crystal clear: hoàn toàn trong suốt
22.Place an emphasis on st: nhấn mạnh vào cái gì
23.Survive st: sống sót vượt qua
24.Run courses=do a course: theo một khóa học
25.Divulge=reveal: tiết lộ
26.Wag one’s tail: vẫy đuôi
27.Cling-clung-clung st: bám vào cái gì
28.Have a considerable amount of: có một lượng đáng kể
29.Confine sb to do st:hạn chế nhất định với cái gì( there police confine their
attention to..)
30.Barbed wire: dây thép gai
31.Immunity from: miễn dịch khỏi, sự miễn
32.Petty crime: trộm cắp vặt
33.Pit one’s wits against sb: đấu trí với ai
34.Have an affair with sb: ngoại tình với ai
35.Deafening noise: tiếng ồn điếc tai
36.A smoothing bath: bồn tắm êm ái
37.Take the head: dẫn đầu
38.Utmost squalor: sự dơ bẩn đến tột cùng
39.Kind of breed: loài, giống
40.Peculiar=strange: kì lạ
41.Take great pride in: tự hào lớn về
42.Give evidence to: đưa ra bằng chứng về
43.The glare of the sun: ánh nắng chói chang của mặt trời
44.Grab the/an opportunity: nắm bắt cơ hội bằng nỗ lực
45.It was luck that: thật may mắn
46.Have a terrible row with sb: có một cuộc cãi vã khủng khiếp với ai
47.Win st: giành được cái gì
48.Make snap decision: đưa ra quyết định chớp nhoáng
49.A slim chance: cơ hội mong manh
50.Prospect of doing st: có tiềm năng, triển vọng làm gì
51.Choppy: song vỗ
52.Items of clothing: bộ quần áo
53.Electric shock: cú giật điện
54.Bare feet: chân trần
55.Spare part: đồ dự phòng
56.Do it yourself: đồ tự chế
57.Run on: chạy bằng
58.Run off: photocopy
59.Wear camouflage: mặc đồ ngụy trang
60.Pay increase: tăng lương
61.Take effect= put into effect: làm cho có hiệu lực
62.Valuable antiques: đồ cổ có giá trị
63.A last resort: giải pháp cuối cùng
64.Win backing: đạt được sự ủng hộ
65.Commit+st(tội danh): phạm tội
66.Provoke+ phản ứng: gây ra phản ứng
67.In common: chung, phổ biến
68.Talk to sb: nói chuyện với ai
69.Hair parted: tóc rẽ ngôi
70.Heavy rain: mưa nặng hạt
71.Lung disease: bệnh phổi
72.Do a course: theo đuổi một khóa học
73.Toss a coin: tung đồng xu
74.Jump at the chance: hào hứng đón cơ hội
75.Miss one’s plan: nhỡ chuyến bay
76.In recognition of: sự công nhận, thừa nhận
77.But fate: người tính không bằng trời tính
78.Frugal life: cuộc sống tằn tiện
79.Stand motionless: đứng bất động
80.In the foreseeable future: tương lai có thể thấy trước( dựa vào hiện tại)predictable: có thể dự đoán được một cách chắc chắn
81.Call the tune: nắm quyền lực
82.Hum the tune: ngân nga giai điệu
83.Amplify voices: khuyeech đại âm thanh
84.Spare one’s life/lives: tha mạng cho ai
85.Save one’s life: cứu mạng ai
86.Dismantle: tháo dỡ
87.Try one’s best= do one’s best: cố gắng hết sức
88.Turn + color: chuyển màu
89.Run down: điều kiện tồi tàn xuống cấp
90.Expire: gia hạn
91.Expiration date: hạn cuối
92.Golden goal: mục tiêu vàng
93.Take sb in: nhận ai về nuôi
94.Authority on: ủy quyền
95.Swear alligence: lời thề trung thành
96.Financial backing: sự hỗ trợ về tài chính
97.Erode: xói mòn(v)
98.Defer the decision: trì hoàn kế hoạch(phrasal verb)
99.Contrary to +N: trái ngược với
100.
The hends clucking: gà cục tác
101.
Flap one’s wing: trái ngược với
102.
Bird….peck: chim mổ
103.
104.
105.
106.
107.
108.
109.
110.
111.
112.
113.
114.
115.
116.
117.
118.
119.
120.
Poor,low ,failing đi với attendance
Sheep bleating: cừu kêu be be
Rudimentary knowledge: kiến thức cơ bản
On the scale of: phạm vi, quy mô của cái gì
Legend has it that: theo truyền thuyêts
Fits sb: vừa với ai
Extend the deadline: gia hạn
Do sb harm: gây hại cho ai
On request: theo yêu cầu
A grain of truth: một tí sự thật
With a glow of satisfaction: đỏ mặt vì sung sướng
The strongest influence: ảnh hưởng to lớn
Train domestic animals: huấn luyện động vật nuôi
Handle a challenge: xử lí, xoay xở thử thách
A leading authority: tác giả hàng đầu
Vicious circle: vòng luẩn quẩn
Make amends for= make up for=compensate for: đền bù, bù đắp
A Guilty conscience: một lương tâm cắn rứt, cảm giác tội lỗi;
cũng dùng bad,guilty,terrible,troubled,uneasy+conscience
121.
Befriend sb: kết thân, làm bạn với ai; make friends with sb: kết bạn
với ai; become friends with sb: trở thành bạn với ai
122.
Zoom in: phóng to, cận cảnh
123.
Sprain one’s ankle: bong gân
1. A sharp pain: cơn đau nhức nhói
2. Home-grown: nhà trồng
3. At a glance: nhìn thoáng qua
4. Go on a trip: tham gia một chuyến đi
5. Make an enlargement: phóng to= exaggerate=magnify
6. Earn/make money: kiếm tiền
7. A chilly breeze: lạnh thấu xương
8. Death penalty: án tử hình
9. Sales manager: giám đốc kinh doanh
10.Howl mournfully: rú lên thảm thiết
11.Be addicted to: bị nghiện cái gì
12.In the public eye: trong mắt công chúng
13.The centre of attention: trung tâm của sự chú ý
14.Attention-seeking behavior: gây sự chú ý
15.Disposable(adj) dùng một lần
16.Trend setter: người tạo mốt
17.Chat shows: cuộc trò chuyện trên truyền hình
18.A two-day trip: chuyến đi hai ngày
19.In the heart of st: trung tâm của cái gì
20.Under siege: bị bao vây
21.Crystal clear: hoàn toàn trong suốt
22.Place an emphasis on st: nhấn mạnh vào cái gì
23.Survive st: sống sót vượt qua
24.Run courses=do a course: theo một khóa học
25.Divulge=reveal: tiết lộ
26.Wag one’s tail: vẫy đuôi
27.Cling-clung-clung st: bám vào cái gì
28.Have a considerable amount of: có một lượng đáng kể
29.Confine sb to do st:hạn chế nhất định với cái gì( there police confine their
attention to..)
30.Barbed wire: dây thép gai
31.Immunity from: miễn dịch khỏi, sự miễn
32.Petty crime: trộm cắp vặt
33.Pit one’s wits against sb: đấu trí với ai
34.Have an affair with sb: ngoại tình với ai
35.Deafening noise: tiếng ồn điếc tai
36.A smoothing bath: bồn tắm êm ái
37.Take the head: dẫn đầu
38.Utmost squalor: sự dơ bẩn đến tột cùng
39.Kind of breed: loài, giống
40.Peculiar=strange: kì lạ
41.Take great pride in: tự hào lớn về
42.Give evidence to: đưa ra bằng chứng về
43.The glare of the sun: ánh nắng chói chang của mặt trời
44.Grab the/an opportunity: nắm bắt cơ hội bằng nỗ lực
45.It was luck that: thật may mắn
46.Have a terrible row with sb: có một cuộc cãi vã khủng khiếp với ai
47.Win st: giành được cái gì
48.Make snap decision: đưa ra quyết định chớp nhoáng
49.A slim chance: cơ hội mong manh
50.Prospect of doing st: có tiềm năng, triển vọng làm gì
51.Choppy: song vỗ
52.Items of clothing: bộ quần áo
53.Electric shock: cú giật điện
54.Bare feet: chân trần
55.Spare part: đồ dự phòng
56.Do it yourself: đồ tự chế
57.Run on: chạy bằng
58.Run off: photocopy
59.Wear camouflage: mặc đồ ngụy trang
60.Pay increase: tăng lương
61.Take effect= put into effect: làm cho có hiệu lực
62.Valuable antiques: đồ cổ có giá trị
63.A last resort: giải pháp cuối cùng
64.Win backing: đạt được sự ủng hộ
65.Commit+st(tội danh): phạm tội
66.Provoke+ phản ứng: gây ra phản ứng
67.In common: chung, phổ biến
68.Talk to sb: nói chuyện với ai
69.Hair parted: tóc rẽ ngôi
70.Heavy rain: mưa nặng hạt
71.Lung disease: bệnh phổi
72.Do a course: theo đuổi một khóa học
73.Toss a coin: tung đồng xu
74.Jump at the chance: hào hứng đón cơ hội
75.Miss one’s plan: nhỡ chuyến bay
76.In recognition of: sự công nhận, thừa nhận
77.But fate: người tính không bằng trời tính
78.Frugal life: cuộc sống tằn tiện
79.Stand motionless: đứng bất động
80.In the foreseeable future: tương lai có thể thấy trước( dựa vào hiện tại)predictable: có thể dự đoán được một cách chắc chắn
81.Call the tune: nắm quyền lực
82.Hum the tune: ngân nga giai điệu
83.Amplify voices: khuyeech đại âm thanh
84.Spare one’s life/lives: tha mạng cho ai
85.Save one’s life: cứu mạng ai
86.Dismantle: tháo dỡ
87.Try one’s best= do one’s best: cố gắng hết sức
88.Turn + color: chuyển màu
89.Run down: điều kiện tồi tàn xuống cấp
90.Expire: gia hạn
91.Expiration date: hạn cuối
92.Golden goal: mục tiêu vàng
93.Take sb in: nhận ai về nuôi
94.Authority on: ủy quyền
95.Swear alligence: lời thề trung thành
96.Financial backing: sự hỗ trợ về tài chính
97.Erode: xói mòn(v)
98.Defer the decision: trì hoàn kế hoạch(phrasal verb)
99.Contrary to +N: trái ngược với
100.
The hends clucking: gà cục tác
101.
Flap one’s wing: trái ngược với
102.
Bird….peck: chim mổ
103.
104.
105.
106.
107.
108.
109.
110.
111.
112.
113.
114.
115.
116.
117.
118.
119.
120.
Poor,low ,failing đi với attendance
Sheep bleating: cừu kêu be be
Rudimentary knowledge: kiến thức cơ bản
On the scale of: phạm vi, quy mô của cái gì
Legend has it that: theo truyền thuyêts
Fits sb: vừa với ai
Extend the deadline: gia hạn
Do sb harm: gây hại cho ai
On request: theo yêu cầu
A grain of truth: một tí sự thật
With a glow of satisfaction: đỏ mặt vì sung sướng
The strongest influence: ảnh hưởng to lớn
Train domestic animals: huấn luyện động vật nuôi
Handle a challenge: xử lí, xoay xở thử thách
A leading authority: tác giả hàng đầu
Vicious circle: vòng luẩn quẩn
Make amends for= make up for=compensate for: đền bù, bù đắp
A Guilty conscience: một lương tâm cắn rứt, cảm giác tội lỗi;
cũng dùng bad,guilty,terrible,troubled,uneasy+conscience
121.
Befriend sb: kết thân, làm bạn với ai; make friends with sb: kết bạn
với ai; become friends with sb: trở thành bạn với ai
122.
Zoom in: phóng to, cận cảnh
123.
Sprain one’s ankle: bong gân