Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Câu hỏi trắc nghiệm môn Toán lớp 12: Đường tiện cận

092aaa8491578bd80f0073839f15e148
Gửi bởi: Thái Dương 26 tháng 2 2019 lúc 17:14:04 | Được cập nhật: 19 tháng 4 lúc 18:11:05 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 523 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

1D. Đường tiệm cận 27 Tìm phương trình tiệm cận ngang, tiệm cận đứng Câu 1. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là: A. B. C. D. Câu 2. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là: A. B. và 2. C. D. và -1. Câu 3. Phương trình các đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là: A. và B. C. D. Câu 4. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: A. B. C. D. Câu 5. Phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số là: A. và B. và C. và D. và Câu 6. Cho đồ thị hàm số Phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số là A. B. C. D. Câu 7. Đồ thị hàm số có: A. Có tiệm cận đứng là và không có tiệm cận ngang B. Có tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng C. Có tiệm cận đứng là và tiệm cận ngang D. Có tiệm cận đứng là và tiệm cận ngang ĐƯỜNG TIỆM CẬN 2131xyx 23x 23y 13x 13y 22143xyx 2241xyxx 12y 12y 2y 14y 0y 212xyx 2; 2xy 2; 2xy 2; 2xy 2; 2xy 231xyx 1x 2y 1x 3y 3x 1y 2x 1y 4221xyx 12,2yx 12,2xy 1,42xy 12,2yx 232xyx 2x 2y 2y 2x 2x 2y1D. Đường tiệm cận 28 Câu 8. Đường tiệm cận ngang của hàm số là A. B. C. D. Câu 9. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là: A. B. C. D. Câu 10. Đường thẳng là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây? A. B. C. D. Câu 11. Cho hàm số Khẳng định nào sau đây đúng A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận Tìm để đồ thị hàm số có tiệm cận ngang, tiệm cận đứng thỏa điều kiện cho trước Câu 12. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang qua điểm A(–3;2) khi: A. B. C. D. Câu 13. Cho hàm số để tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đi qua điểm thì A. B. C. D. Câu 14. Cho hàm số Nếu đồ thị hàm số có tiệm cận đứng và đi qua điểm A(2; 5) thì phương trình của hàm số là: A. B. C. D. Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng 321xyx 12x 12x 12y 12y 211xyx 1y 2x 2y 1x 22 2.2xxyx 22.2xyx 1.1xyx 21.1xyx 3121xyx 32y 32y 12x 2m 1yx2 2 2 2 2 mxyxm12 A1; m2 m2 m12 m12 a1xyxd 21xyx 211xyx 321xyx 11xyx1D. Đường tiệm cận 29 Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số sao cho đồ thị hàm số có tiệm cận đứng, tiệm cận ngang và các tiệm cận cùng với hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng A. B. C. D. Không có thỏa mãn Câu 16. Tìm tất cả các giá trị của tham số sao cho tiệm cận ngang của đồ thị hàm số tiếp xúc với parabol A. Không có giá trị B. C. D. Với Câu 17. Tìm để đồ thị hàm sốcó tiệm cận đứng 2: A. B. -1 C. D. và Câu 18. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để đồ thị hàm số có tiệm cận. A. B. Với mọi C. D. Không có .Câu 19. Với điều kiện nào của tham số cho dưới đây, đồ thị hàm số chỉ có một tiệm cận đứng? A. B. C. D. Không có Câu 20. Để đường cong có đúng đường tiệm cận đứng thì giá trị của là A. B. C. D. Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của để hàm số có hai tiệm cận ngang. A. B. C. D. =-1 Câu 22. Với giá trị nào của tham số cho dưới đây thì, đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang? A. Với mọi B. C. D. Không có Câu 23. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng. A. Mọi B. C. D. Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng 2:1mxmCymx 14m 12m 18m 21mxyxm 25yx 5m 6m m 242xmyx 1m 2m :mxCyxm 1m 0m 222( :3mxCyx .m 2.m 2.m 2236( :xxCyx ax a 1.a 2.a 0.4aa 1.2aa 232xymx 11xmyx 0m 1m 21:mxCyx m m 1.42mm 1.42mm 2.m1D. Đường tiệm cận 30 Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số Câu 24. Số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là: A. B. C. D. Câu 25. Hàm số có mấy tiệm cận ngang A. B. C. D. Câu 26. Cho hàm số Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là A. B. C. D. Câu 27. Cho hàm số .Số tiệm cận của đồ thị hàm số bằng A. B. C. D. Câu 28. Cho hàm số Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số bằng A. B. C. D. Câu 29. Đồ thị hàm số có mấy đường tiệm cận A. B. C. D. Không có tiệm cận Câu 30. Cho hàm số Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số bằng: A. B. C. D. Câu 31. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là: A. B. C. D. Câu 32. Cho hàm số Khẳng định nào sau đây là đúng A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang. C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang và tiệm cận đứng. D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. Câu 33. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là: A. B. C. D. 22x 3y (x)x1 2311xyx 11y xx 32yx 312xyx 2291xyx 212xxyx 21xyx 2836xyxx 2234xxyx1D. Đường tiệm cận 31 Một số bài tập tổng hợp Câu 34. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. Hàm số x3 3x đồng biến trên B. Đồ thị hàm số 3x4 5x2 cắt trục hoành tại điểm phân biệt. C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận. D. Đồ thị hàm số nhận giao điểm hai đường tiệm cận là tâm đối xứng. Câu 35. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? A. B. C. D. Câu 36. Cho là đồ thị hàm số Tìm các điểm trên sao cho tổng khoảng cách từ điểm đó đến tiệm cận là nhỏ nhất A. B. C. D. và Câu 37. Gọi là giao điểm của tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số Hỏi luôn thuộc đường thẳng nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 38. Tìm tất cả các điểm trên đồ thị (C) của hàm số sao cho khoảng cách từ đến tiệm cận đứng của (C) bằng khoảng cách từ đến trục Ox. A. B. C. D. 2211xx 211xx  y   2x 1.1yx 1.1xyx 3.2xyx 1.2xyx C 12xyx C 1; 2 131 3;2 1 3;1 3 2 3;1 3 2 3;1 3 (3m 1)x 4yxm 3x 1 3x 1 3x 1 3x 1 21xyx 13 13 13 13( ), )2 2MM 13 13 13 13( ), )2 2MM 13 13( )22M 13 13( )22M1D. Đường tiệm cận 32 Câu 39. Cho hàm số Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Đồ thị của hàm số đã cho không có tiệm cận đứng. B. Đồ thị của hàm số đã cho có một tiệm cận ngang. C. Đồ thị của hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là và D. Đồ thị của hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là và 1B 2A 3A 4B 5B 6A 7D 8D 9C 10C 11A 12B 13B 14B 15B 16B 17D 18C 19B 20C 21B 22B 23B 24B 25C 26B 27B 28B 29C 30D 31D 32B 33C 34C 35D 36D 37B 38A 39D Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng 21xxyx 1x 1x 1y 1y