Bộ 160 đề luyện thi THPT Quốc gia môn Toán - đề số 119
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
119ề THI MINH KỲ THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMôn: TOÁNTh gian làm bài: 90 phút ờCâu 1: Cho hàm ố()y x= xác nh, liên trên và có ng bi thiên nh sau:ị ưx 1- +¥y' +¥ +¥Kh ng đinh nào đúng trong các kh ng đinh sau?ẳ ẳA. Hàm tr x=1ố ạB. Hàm ng bi trên Rố C. giá tr hàm làậ ố[1; )+¥ D. Hàm có giá tr nh nh ng 1ố ằCâu 2: Hàm ố33 2y x= ng bi trên nào sau đâyồ ?A. B. 1)- C. (1; )+¥ D. {}1± Câu 3: th bên là th hàm nào trong các hàm sauồ ốA. 22 1y x= B. 22 1y x= +C. 22 1y x= -D. 22 1y x=- -Câu 4: Tìm ng các giá tr tr hàm ố3 21 56 13 2y x= A. 173 B. 112 C. 676 D. 173-Câu 5: Tìm giá tr nh hàm ố214 2y xx= trên đo [-1;2]ạA. 292 B. C. D. Không iồ ạCâu 6: Ch kh ng đinh đúng trong các kh ng nh sau:ọ ịA. hàm ế() th mãn ỏ()() =- thì () là hàm ch nố ẵB. Hàm ch là hàm có th ng qua tr tung.ố ụC. hàm ốaxbycx d+=+ a,b,c,dớ có ng ti là =; =thì th hàmồ ịs đó có tâm ng là I(n;m) ứD. ế0'( 0f x= thì ch ch hàm ắ() xđ tr x=xạ ạ0Câu 7: Cho hàm số2 13xyx-=+ có th (C) và ng th ng (d) ườ ẳy m=- Tìm (C)ểc (d) đi phân bi và sao cho ệ2 14AB= A. -1 B. C. -2 D. 2Câu 8: Cho hàm ố32( 2) (2 3) 13xy x= Giá tr nguyên nh đị ểhàm đã cho ngh ch bi trên [0;3] là?ố ếA. -1 B. -2 C. D. Không iồ ạCâu 9: Tìm giá tr nh hàm ố( cos cos cos 1f x= A. -11 B. 13 C. 16 D. -3Câu 10: Trong các hình sau có cùng chu vi, hình nào có di tích nh t?ệ ấA. Hình tam giác uề B. Hình vuông C. Hình ch nh tữ D. Hình trònCâu 11: Cho hàm ố4 2( 4f mx m= Tìm th hàm đã cho tể ắtr hoành đi phân bi t.ụ ệA. 2m B. 4m C. 24mm>¹ìíî D. 4m< Câu 12: Nghi ng ph ng trình ươ ươ22log 3x x- là: A. 2x=- B. 4x =C. 24xx=-éê=ë D. Vô nghi mệCâu 13: Tìm hàm hàm ốsin cos 3y x= A. cos sin 3y x= B. cos sin 3y x= -C. cos sin 3y x=- D. cos sin 3y x=- +Câu 14: Tìm xác đinh hàm ố21ln log( 5) log1y xx= +- A. (1; )D=+¥ B. 1; )D=[+¥ C. {}1; 2; 5D=[+¥ D. {}1; 2; 5D=(+¥ Câu 15: Gi ph ng trình ươ3333 log 1) log (2 1) 3x x- A. 1; 22x-æ ùÎçúè B. []1; 2xÎ C. (1; )xÎ +¥ D. 1; 22x-é ùÎê úë ûCâu 16: Cho ph ng trình ươ36 525 6log 3) log (*)x x- Kh ng nh nào sua đây là đúng?ẳ ịA. 56 61(*) log 3) log2x xÛ B. (*) có xác nh là ị{}(0; 3D= +¥ C. (*)3 1x xÛ D. 25 56 61(*) log 3) log 02x xÛ >Câu 17: Cho hàm ố2 21 ln( )y x= Nh xét đúng làậ :A. y’=0 x=0B. Hàm đã cho ng bi trên Rố ếC. xác nh hàm đã cho là [0;+ậ )D. 21' 12 1xyx x= -+ Câu 18: Cho logax m= logbx n= ;logabcx p= a,b,c,m,n,p>0ớ >0. Giá tr logc xtheo m,n ph ng trình là:ươA. 1logcxp n= B. 1logcxp n=- C. D. Câu 19: Cho hai th a,b th mãnố ỏe b< Kh ng nh nào đây là sai?ẳ ướA. ln 2ab> B. ln 0ab> C. ln lnb a> D. log log 2a be e+ Câu 20: Cho ph ng trình ươ2 222 4log 51log log 22x yx yì+ =ïí+ =ïî Ch nh xét đúng:ọ ậA. ph ng trình có hai nghi mệ ươ ệB. ph ng trình vô nghi mệ ươ ệC. Đi ki xác nh là ệ[), 0,x yÎ +¥ D. Gi ph ng trình có nghi ươ ệ0 0( )x thì 02 4x y= Câu 21 xác nh hàm ố322( 3)y x-= là:A. B. [] 1; C. () 1; D. ()(); 3;- +¥ Câu 22: Tìm nguyên hàm hàm ốcosy x= A. sin cosx C- B. sin cosx C- +C. sin cos D. sin cosx C+ +Câu 23: Tìm nguyên hàm hàm ố5(5 1)y x= xệ là:A. 3125 B. 31255 C. 312530 D. 31256 Câu 24: có dung tích 1mộ ướ c. Ng ta vòi cho ch vào Banướ ườ ướ ểđ n. Trong gi u, ch vào là lít/phút. Trong các gi ti pầ ướ ếtheo, ch gi sau đôi gi tr c. sau kho ng th gian bao lâu thìậ ướ ướ ờb yể ướ ?A. 5,14 giờ B. 14915 giây C. 350 phút D. 3,14 giờCâu 25: Tính diên tích hình ph ng gi ởcosy x= và sinxy= ;0;x xp= A. B. C. 2+ D. Câu 26: ớ, ,a RÎ 221 4lnx bI dx ax -= -ò Giá tr tính abc làị :A. B. 3- C. D. 3-Câu 27: Cho 12201 1I dc bp= +ò ớ,a RÎ Giá tr nh iầ ớA. 110 B. C. 15 D. Câu 28: Trên tr Oxy cho đi ể(3; 4)A bi di ph z. Ph sể ốph ứwzz= làA. 35 B. 45 C. 35 D. 45 iCâu 29: Tìm ngh ch ủ3 2z i= A. 2i- B. 2i- C. 213 13i- D. 213 13i+Câu 30: Cho ph ứ1 32 2z -= ;23z i= và 31 2z i=- Tìm môđun ph cố ứ1 3.z z= A. B. C. D. 2Câu 31: Cho ph th mãn ỏ(1 )(3 2z i+ Đi là đi bi di sể ốph trên Kho ng cách ng th ng (d)ứ ườ :2 0x y- là :A. 72 B. 74 C. 28 D. 72Câu 32: Gi ph ng trình ươ4 22 2z i- trên ph c. Tính ng cácậ ổnghi ph ng trình.ệ ươA. 2i B. C. 1i+ D. iCâu 33: iọ1 4; ;z là nghi ph ng trình ươ4 22 0z z- Tính 21 41 1TZ Z= A. B. 54 C. 74 D. 94Câu 34: các đi bi di ph th mãn ỏ2( 9z z-+ =- A. Hình trònB. ng trònườC. Hai ng th ng song songườ ẳD. ng th ngườ ẳCâu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình vuông nh a. nh bên SA oề ạv đáy góc 60ớ 0. Tính th tích SBCDểA. 366a B. 3612aC. 336aD. 3312aCâu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy hình thoi nh a, bên SAD là tam giác vàạ ền trong ph ng vuông góc đáy, ớ62SC= Tính th tích kh chóp S.ABCD?ể ốA. 334 B. 336aC. 34aD. 33aCâu 37: Cho di ABCD có các nh AB; AC; AD nhau góc 60ứ 0. Bi ế2AB a= ;3AC a= ;4AD a= Tính th tích ABCD.ểA. 3212a B. 32a C. 32 2a D. 34 2aCâu 38: Cho hình ph ng ABCD.A’B’CD’ nh a. Trên nh AA’ kéo dài phía A’ậ ươ ềl đi trên nh BC kéo dài phía đi sao cho MN nh C’D’ Tínhấ ạgiá tr nh nh MN?ị ủA. 3a B. C. D. aCâu 39: Cho kh lăng tr (S) có bán kình đáy là a. Bi thi di lăng tr quaộ ụtr là hình vuông có chu vi 8. Tính th tích lăng trụ ụA. 8p B. 2p C. 4p D. 16pCâu 40: Cho hình ch nh ABCD ớ1AB= 3BC= ng th ng th trongườ ằm ph ng ABCD; th song song AD và cách AD kho ng 2; th không có đi mặ ểchung hình ch nh ABCD. Tính th tích kh tròn xoay khi quay hình chớ ượ ữnh ABCD quanh D.ậA. 15π B. 27π C. 12π D. 10πCâu 41: Thi di qua tr hình nón là tam giác u. gi di tíchế ệtoàn ph và di tích xung quanh hình nón đó:ầ ủA. 32 B. 23 C. 43 D. 65Câu 42: Cho lăng tr ABC.A’B’C’ các là hình vuông nh a. là trung đi mụ ểc nh BC. Tính kho ng cách gi hai ng th ng A’B’ và DC’ theo aủ ườ ẳA. 26a B. 34aC. 24aD. 36aCâu 43: Ph ng trình ph ng (P) có vect pháp tuy ươ ế( 1; 2; 3)n= -r qua đi ể(2;1; 0)Alà:A. 0x z- B. 0x z- =C. 0x z- D. 0x z- =Câu 44: (S):ặ ầ2 2( 2) 1) 16x z+ ph ng (P):ắ ẳ2 0x z+ theothi di là ng tròn có bán kính:ế ườA. B. C. D. Câu 45: Trong không gian Oxyz cho ng th ng (dệ ườ ẳ1 và (d2 có ph ng trình:ươ11 2( :2 1x zd- -= 24 3( :6 3x zd- -= ph ng trình ph ng (P)ậ ươ ẳch ng th ng trên.ứ ườ ẳA. 0x z+ B. 10 0x z+ C. 12 0x z+ D. 0x z+ =Câu 46: Trong không gian Oxyz. Cho các đi ể(1; 2; 0)A ;()0; 4; 0B ;()0; 0; 3C .Ph ng trình ph ng (P) nào đây đi qua và sao cho kho ng cáchươ ướ ảt (P) ng (P).ừ ếA. 0() 3P z- B. 0(5P z- =C. 0() 3P z- D. 3() 0P z- =Câu 47: Trong không gian tr Oxyz. Vi ph ng trình ph ng (P) điớ ươ ẳqua đi ể(1; 3; 2)M- các tia Ox, Oy và Oz A, và sao choắ ượ ạ: OA OB OC=A. 0x z- B. 0x z+ =C. 0x z- D. 0x z+ =Câu 48: Nh xét nào sau đây đúng?ậA. Góc gi hai ph ng luôn nh 90ữ 0B. Góc gi hai ng th ng luôn nh 90ữ ườ 0C. Góc gi hai vect không 180ữ 0D. kho ng cách đi và ph ng (P) ng nhau thì ng AB songế ườsong ph ng (P)ớ ẳCâu 49: Ph ng trình ph ng (P) có vect ch ph ng ươ ươ(1; 0; 2)a=r và 1; 3;1)b= -rvà đi qua đi ể(2; 3; 5)A là:A. 0x z+ B. 12 0x y+ C. 12 0x z+ D. 14 0x z- =Câu 50: Tìm đi trên Oy cách ph ng (P):ể ẳ3 0x z+ và( 0Q z- A. (0; 3; 0)M- B. (0; 0; 3)M- C. (0; 3; 0)M D. (0; 0; 3)MĐáp án1-B 6-B 11-C 16-C 21-C 26-D 31-A 36-C 41-A 46-C2-A 7-A 12-B 17-B 22-C 27-C 32-D 37-C 42-C 47-D3-A 8-B 13-B 18-D 23-B 28-B 33-D 38-A 43-B 48-C4-C 9-B 14-D 19-B 24-B 29-C 34-C 39-B 44-D 49-A5-D 10-D 15-B 20-D 25-A 30-B 35-B 40-A 45-B 50-AL GI CHI TI TỜ ẾCâu 1: Đáp án BGi thíchảA. Sai vì dù ạ1x= hàm có hàm ng nh ng hàm không uố ấqua 1x=B. Đúng vì '( 0f R³ " C. Sai vì giá tr hàm đã cho là Rậ ốD. Sai vì theo giá tr là thì không th có giá tr nh nh t.ậ ấCâu 2: Đáp án AGi thích: Có 2' 0y R= " nên hàm đã cho ng bi trên R.ố ếCâu 3: Đáp án AGi thích: dàng nh th giá tr hàm là đo ạ[)0;+¥ do đó lo luôn đápạán và D.M khác th hàm ng qua tr tung nên hàm ph là hàm ch n, do đó ch nặ ọA. Câu 4: Đáp án CTa có 22' 6; ' 03xy yx=é= Ûê=ë17 112 33 2x y= =→ Giá tr ng tìm là ầ17 11 673 6+ =Câu 5: Đáp án DTa có []210 1; lim(4 2)xxÎ =+¥ do đó không giá tr nh hàm đã cho.ồ ốSai th ng p: ườ Tìm y’ và gi ph ng trình ươ' 0y= mà không đi ki xácể ệđ nh. qu sai là đáp án A.ị ảCâu 6: Đáp án BA sai vì )f ph là hàm lả ẻC sai vì tâm ng ph là ả( )I nD sai vì theo nh câu tr ng ườ ợ0'( 0f x= nh ng ư0x không là đi cạ ựtr .ịCâu 7: Đáp án APh ng trình hoành giao đi ươ ể2 1(*);3xx mx-=- ++ đi ki ệ3x¹ -2(*) (5 (3 1) 0x mÛ ={}22 29 \\ 3m RD " -Suy ra (*) có nghi ệ2 21 25 29 29;2 2m mx x- += =G ọ1 2( ); )A m- +2 21 22( 2( 29)AB m® +2(2 14 58 1m= =-Câu 8: Đáp án BTa có 2' 2( 2) 3y m= +K ng bi thiên thì ta th hàm ngh ch bi đã cho ngh ch bi trên ế[] 0; thìph ng trình ươ ' 0y ph có nghi phân bi th mãn ỏ1 .x £Suy ra 21 20( 3)( 3) 00x xx x£ìï- £íïD >î Áp ng Vi-et gi ta ượ32m-£ Do đó ch đáp án BCâu 9: Đáp án BVi hàm )f ta cượ3 2( 3(4 cos cos 2(2 cos 1) cos 1f x= -3 212 os cos 3c x= -Đ ặ[]3 2cos 1;1 12 3x t= -Xét hàm )f ttrên đo ạ[] 1;1-ta ượ[]1;1max (1) 13tf fÎ -= =Câu 10: Đáp án DGi thích:ảGi các hình đáp án có cùng chu vi là 12cm. Ta suy ra c:ả ượ- Tam giác có nh cm ÞDi tích tam giác là ề2 234 3( )4cm=- Hình vuông có nh là 3cm Di tích hình vuông là ệ29( )cm- Hình ch nh có kích th a.b thì ướ226 9( )2a ba ab cm+æ ö+ =ç ÷è ø- Hình tròn có bán kính là 12 6( )2r cmp p= suy ra di tích hình tròn là ệ2 236( )S cmpp= =So sánh ta hình tròn có di tích nh tượ ấCâu 11: Đáp án CPh ng trình hoành giao đi là ươ ể4 22 0(*).x mx m- th hàm tr hoànhể ụt đi thì ph ng trình (*) có nghi phân bi t.ạ ươ ệĐ ặ20.x t= ³22(*) 2)( 2) 02tt mt mt m=éÛ Ûê= -ëNh th giá tr t>0 cho nghi x. Do đó ph ng trình có nghi phân bi tậ ươ ệkhi và ch khi: ỉ2 22 4m mm m- >ì ìÛí í- ¹î îCâu 12: Đáp án BGi thích: xác nh ị()(); 2;D= +¥ Ph ng trình đã cho ng ngươ ươ ươ22( )2 04( )x tmx xx tm=-é- Þê=ë Nghi ng ph ng trình là 4ệ ươ ươSai th ng p: ườ quý gi không kĩ bài ch đáp án làộ ọnghi ph ng trình ch không ph là nghi ng.ệ ươ ươCâu 13: Đáp án BCâu 14: Đáp án DĐi ki n: ệ21 012 25( 5) 0xxx xxxì- >>ìïï- Þí íï ï¹- >îî Ch đáp án DọNh xét: đi ki ệlog )af xác nh là ị( 0f x> Câu 15: Đáp án BĐi ki ệ1x> nh ng bài toán ng này, chúng ta th ng bi các logarit cùng .ố ườ