BỘ 14 ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI MÔN SINH HỌC LỚP 9 - ĐỀ SỐ 1
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 27 tháng 4 2018 lúc 22:16:09 | Update: 9 tháng 10 lúc 17:08:42 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 753 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 lớp 9 môn Sinh học Phòng GD&ĐT TP Thủ Dầu Một năm học 2018 - 2019
- Đề thi học kì 1 lớp 9 môn Sinh học Sở GD&ĐT Bến Tre năm 2020
- Đề thi học kì 1 lớp 9 môn Sinh học trường THCS Thanh Am, Long Biên năm 2018 - 2019
- Đề thi học kì 1 lớp 9 môn Sinh học trường THCS Thanh Am, Long Biên năm 2018 - 2019
- Đề thi học kì 1 Sinh học lớp 9 ĐỀ SỐ 19
- Đề thi học kì 1 Sinh học lớp 9 ĐỀ SỐ 22
- Đề thi học kì 1 Sinh học lớp 9 ĐỀ SỐ 18
- Đề thi học kì 1 Sinh học lớp 9 ĐỀ SỐ 20
- Đề thi học kì 1 Sinh học lớp 9 ĐỀ SỐ 17
- Đề thi học kì 1 Sinh học lớp 9 ĐỀ SỐ 15
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
14 THI SINH GI MÔN SINH 9Ộ ỚĐ 1Ề ỐI. PH TR NGHI KHACH QUANÂ (20 câu, 10 đi m)êHay th ki ra ch ph ng an thich cho câu i, ghi vao gi bai ươ âlam. (M câu tr đung 0,5 đi m).ô ươ êCâu 1: ng có Hb (huy có th i:ô ớ(1) NO2 (2) CO. (3) O2 .(4) CO2 (5) NO2 (6) H2 0.S ph ng an đung la:ố ươ A) B) C) D) 4Câu 2: Trong chu kì tim, pha ra huy ap đa la:ạ A) Gian chung B) Co tâm nhi C) Co tâm th D) Bao va Bâ ôCâu 3: Ôxi khuy ch tan ph nang vao mao ch la nh :ế A) chênh ch ng B) Áp su không khiự C) th ng mao ch day D) Áp su mauệ ủCâu 4: Đi đao nh trong ph ng phap nghiên di truy Menđen la:ê ươ ủA) tinh tr ng đem lai ph ng ph n.ặ ươ aB) Theo dõi di truy riêng ng tinh tr ng qua cac th lai.ự ệC) Theo dõi di truy cac tinh tr ng qua cac th lai.ự ệD) Dùng toan th ng kê phân tich cac li thu trong thi nghi m.ố ươ ệCâu 5: Theo Menđen, nhân di truy quy nh tinh tr ng:ặ ạA) Phân li ng giao .ô ửB) Cùng phân li giao .ê ửC) Hoa vao nhau khi phân li giao .ẫ ửD) at nhau khi phân li giao .â ửDOC24.VN 1Câu 6: tr ng nao sau đây ch có sinh tinh?ặ A) Nguyên phân va gi phân. B) Nguyên phân, gi phân va th tinh.a C) Gi phân va th tinh. D) ch di truy th con không ổm i.ớCâu 7: kì nao qua trình phân bao, nhi th (NST) có hình ng va kich th ướđ tr ng?ặ A) Kì sau B) Kì cu C) Kì gi D) Kì uố ầCâu 8: Nguyên sung trong truc ADN qu :ắ A) B) C) X, D) XCâu 9: Lo ARN nao sau đây có ch năng truy thông tin di truy n?ạ A) tARN B) mARN C) rARN D) lo ARN trên.a ạCâu 10: ch phat sinh th la do phân ly không bình th ng ươ ặNST trong gi phân, nên:a ạA) Giao có NST ho không có NST nao ng ng.ử ươ ôB) Giao có NST ho không có NST nao ng ng.ử ươ ôC) Hai giao có NST ng ng.ử ươ ôD) Hai giao không có NST nao ng ng.ử ươ ôCâu 11: Tr ng NST th ho thi NST thu lo bi nao?ươ A) Th nhi B) bi đo C) D) Đa iê ộCâu 12: Ch câu đung trong cac câu sau:oA) nh nhân cn ch có NST trong NST gi tinh.ệ ớB) ch ng cn xu hi 1% .ộ ữC) Ng nh Đao có NST NST gi tinh.ươ ớD) nh ch ng chi ph gen p.ệ ươ ơCâu 13: Phép lai nao đây cho ki gen va ki hình it nh t:ướ A) AABB AaBb B) AABb Aabb C) AABB AABb D) Aabb aaBbDOC24.VN 2Câu 14: ng gen quy nh nâu, gen quy nh xanh. Gen quy nh da ươ ịđen, gen quy nh da tr ng. Cac gen nay phân li nhau.ị ớB có xanh, da tr ng. ph có ki gen va ki hình nh th nao trong cac ếtr ng sau con sinh ra có nâu, da đen?ươ ắA) DdTt nâu,da đen. B) DdTT nâu,da đen.ắC) DDTt nâu,da đen.ắD) DDTT nâu,da đen.ắCâu 15: Cho th thu ch ng nhăn va vang, tr giao ph nhau ớđ F1 toan tr n. Cho F1 ti giao ph nhau F2 có 11 ươ ươ ạđ nhăn 25 tr 12 vang, tr n.o ơK qu phép lai gi thich nh th nao? Hay ch câu tr đung nh trong ươ âcac câu tr sau:a ơA) ng tinh tr ng phân li theo 3:1.ừ ệB) cac tinh tr ng P.ự ởC) Hai tinh tr ng di truy liên t.ặ ếD) Hai tinh tr ng di truy nhau.ặ ớCâu 16: th có ki gen la XHY, cac gen liên hoan toan thì giao la:ộ A) ABXH, aBXH, aBY, abY B) ABXH, abXH, ABY, abY C) AbXH, abXH, AbY, abY D) ABYH, abYH, ABX, abXCâu 17: Qua trình nguyên phân ru gi đa ra 16 bao i. ốl ng nhi th kỳ cu nguyên phân ti theo la:ươ A) 64 B) 128 C) 32 D) 512 E) 256Câu 18: chu cai chu con. Bi ng sót la 75%. ươ ươt thanh la:ạ A) B) C) D) 12Câu 19: gen sinh nhân th có ng cac lo nuclêôtit la: 600 va ươ ạ= 300. ng liên hiđrô gen nay laổ A) 1200 B)1500. C) 1800. D) 2100.DOC24.VN 3Câu 20: gen có 900 nuclêôtit, 600 nuclêôtit. Khi gen nhân đôi ộl đa môi tr ng bao cung bao nhiêu nuclêôtit lo i?ầ ươ A) 900, 600 B) 3600, 2400 C) 2700, 1800 D) 1800, 1200II. Ph lu n: (10 đi m)ầ ểCâu 1: (2,0 đi m)ể Phat bi dung quy lu phân ly va quy lu phân ly p? Qua âđó so sanh nh ng đi gi ng nhau va khac nhau gi hai quy lu nay?ữ âCâu 2: (1,5 đi m)ể So sanh qua trình nhân đôi ADN qua trình ng ARN?ự ơCâu 3: (1,5 đi m)ể NST có trình cac gen phân ABCDE FGHộ ốCho bi t: A, B, C, D, E, F, G, H: ký hi cac gen trên NST; (): tâm ng.ế ộDo bi truc nên cac gen phân trên NST có trình ABCDE FGộ ựXac nh ng bi n.ị ếN ng bi trên ra NST th 21 ng thì gây qu gì?ế ươ aCâu 4: (1,0 đi m)ể Nêu ch ng sinh cùng tr ng va ng sinh khac tr ng?ơ ứCâu 5: (2,0 đi m)ể tinh bao th gi phân đa ra ng 144 tinh ốtrùng. Cac tinh trùng có ch ng 3168 NST. Cac tinh trùng tham gia th tinh ớhi su 6,25%. Xac nh:ệ ịa) tinh bao I.ố âb) NST 2n th .ộ oCâu 6: (2,0 đi m)ểCho F1 giao ph cây khac, thu qu nh sauâ ươ ưV cây thu 6,25% cây th qu vangớ ươ aV cây thu 75% cây cao qu va 25% cây cao qu vangớ ươ aV cây thu 75% cây cao qu va 25% cây th qu đớ ươ oCho bi gen qui nh tinh tr ng va cac gen trên cac NST th ng khac nhau.ế ươHay bi lu va vi lai cho tr ng p.ệ ươ ơDOC24.VN 4Đáp án PH I: TR NGHI (10 đi m)Â câu tr đung 0,5 đi mô ươ ê1 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20C APH II: LU (10 đi m):Â ểCâu 1: (2,0 đi m)ể Phat bi dung quy lu phân ly va quy lu phân ly p? Qua âđó so sanh nh ng đi gi ng nhau va khac nhau gi hai quy lu nay?ữ â* Phat bi dung quy lu phân ly va quy lu phân ly p:ê â Quy lu phân ly: Trong qua trình phat sinh giao nhân di truy trong pâ ặnhân di truy phân ly giao va gi nguyên ch nh th thu ầch ng P. (0,25đ)ủ ủ Quy lu phân ly p: Cac nhân di truy đa phân ly trong qua âtrình phat sinh giao (0,25đ)ử* Nh ng đi gi ng nhau:ữ ố có cac đi ki nghi đung gi ng nhau nh mang lai ph thu ầch ng tinh tr ng theo dõi, tinh tr ng tr ph la tr hoan toan, ngủ ươ ươca th thu ph n. (0,25đ)ê ươ ớ F2 có phân tinh xu hi nhi ki hình )Ở ê ch di truy cac tinh tr ng trên phân li cac gen ặtronggi phân giao va cac gen trong th tinh ử(0,25đ)* Nh ng đi khac nhau:ữ êQui lu phân liậ Qui lu phân li pậ Đi mể- Ph anh di truy ặtinh tr ng.ạ- F1 gen (Aa) ra ạlo giao .ạ ử- F2 có lo ki hình ệtr 1l n.ộ ặ- F2 có ki gen.ổ ê-F2 không xu hi bi p.â Ph anh di truy hai tinh ặtr ng.ạ- F1 gen (AaBb) ra ạlo giao .ạ ử- F2 có lo ki hình ệ9:3:3:1.- F2 có 16 ki gen.ổ ê- F2 xu hi cac bi p.â 0,250,250,250,25Câu 2: (1,5 đi m) So sanh qua trình nhân đôi ADN qua trình ng ARN?ê ơDOC24.VN 5a) Gi ng nhau:ố ng khuôn trên ADN tac ng ezim. (0,25đ)ê ươ ướ ủ ra ch trong nhân bao, cac NST kì trung gian, luc NST ch ưxo n; có hi ng tach hai ch ADN (0,25đ)ắ ươ ơ có hi ng liên gi cac nuclêôtit môi tr ng bao cac ươ ươ ớnuclêôtit trên mach ADN (0,25đ)b) Khac nhau: (1 đi m).êQúa trình ng ARNổ Qúa trình nhân đôi ADNự ĐiểmX ra trên đo ADN ủt ng ng gen nao đóươ ra trên toan gen phân ADNa 0,25Ch có ch gen trên ADNỉ ủlam khuôn uẫ ch ADN lam ch khuôna 0,25M ch ARN sau khi ng ươ ổh ADN ra TB ch tơ ch ADN liên ch ạm ng thanh phân ADN conớ 0,25Câu 3: (1,5 đi m)ể ng bi n: Do bi đo mang gen ki bi truc NST âd ng đo n. (1,0đ)ạ ạ qu ng i, đo nh nhi th th 21 gây nh ung th ươ ưmau. (0,5đ)Câu 4: (1,0 đi m)ể Nêu ch ng sinh cùng tr ng va ng sinh khac tr ng?ơ ứa) ng sinh cùng tr ng: La do tr ng th tinh tinh trùng nh ng do ởl phân bao tiên TB con ra dinh nhau nh bình th ng thì ươ ạtach ra do tac ng lo nao đó trong nguyên phân. qu 2TB tach âv sau phat tri thanh tr ng sinh cùng tr ng. nguyên phân th pê ơt ma cũng ra hi ng ng thì sinh cùng tr ng.ử ươ ươ ứb) ng sinh khac tr ng: La do hai hay nhi tr ng cùng ng vao kho ng th đi mô êva cùng th tinh, sau sinh ra cac tr ng sinh khac tr ng.ê ứCâu 5: (2,0 đi m)ể tinh bao th gi phân đa ra ng 144 tinh ốtrùng. Cac tinh trùng có ch ng 3168 NST. Cac tinh trùng tham gia th tinh ớhi su 6,25%. Xac nh:ệ ịa) tinh bao (1 đi m)ố êM tinh bao gi phân tinh trùng. tinh trùng ng (0,5đ)ô ằ144 36 bao) (0,5đ) ếDOC24.VN 6b) NST 2n (1 đi m) êM tinh trùng có ch NST (n). NST có trong cac tinh trùng la: ố144. 3168 => 3168/144 22 (0,5đ)V 2n 2. 22 44 (NST) (0,5đ)âCâu 6: (2,0 đi m)ể Cho F1 giao ph cây khac, thu qu nh sauâ ươ ư cây thu 6,25% cây th qu vangớ ươ a cây thu 75% cây cao qu va 25% cây cao qu vangớ ươ a cây thu 75% cây cao qu va 25% cây th qu đớ ươ oCho bi gen qui nh tinh tr ng va cac gen trên cac NST th ng khac nhau.ế ươHay bi lu va vi lai cho tr ng p.ệ ươ ơ* Bi lu n:ệ âXét tinh tr ng tr n:ạ ặXét PL 2: vang 1. Đây la quy lu phân li; do đó, qu la tr so ớqu vang. Qui c: qu qu vanga ướ aXét PL 3: Cao th 1. Đây la quy lu phân li; do đó, cây cao la tr so ớcây th p. Qui c: cây cao cây th pâ ướ â* Xét phép lai F1 cây th nh t:ớ âF2 có 6,25% 1/16 cây th p, qu vang do đó F2 có 16 suy ra F1 va ơcây hai gen AaBb va có KH cây cao, qu đị oS lai:ơ ôF1 (AaBb) Cây (AaBb)G AB, Ab, aB, ab AB, Ab, aB, abF2 9(A-B-) 3(A-bb) 3(aaB-) 1aabb cao, cao, vang th p, th ,vango â* Xét phép lai F1 cây 2:ớF2 cho 100% cây cao. Do F1 gen Aa nên phép lai nay ch có th la:ỉ AA AaF2 cho vang nên phép lai la Bb Bbỉ oV cây th có KG la AABb lai:â ôDOC24.VN 7F1 (AaBb) Cây (AABb)G AB, Ab, aB, ab AB, AbF2 KG AABB AABb AaBB AaBb AABb AAbb AaBb Aabb KH cao, cao, vango* Xét phép lai F1v cây 3:ớF2 cho 100% qu Do F1 gen Bb nên phép lai nay ch có th la BB êx BbF2 cho cao th nên phép lai la Aa Aaỉ âV cây th có KG la AaBB lai:â ôF1 (AaBb) cây (AaBB)G AB, Ab, aB, ab AB, aBF2 KG AABB AaBB AABb AaBb AaBB aaBB AaBb aaBb KH cao, th p, đo oDOC24.VN