Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

bài tập ứng dụng về nguyên hàm, tích phân

d4a4686ffb076af9405a1421d6c24f35
Gửi bởi: hoangkyanh0109 16 tháng 2 2017 lúc 13:09:50 | Update: hôm kia lúc 17:04:20 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 602 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

NGUYEÂN HAØM, TÍCH PHAÂN VAØ ÖÙNG DUÏNG B.BAØI TAÄP:TREÂN LÔÙP TÖÏ REØN1 Bài Tính các tích phân sau đây: a) 2121xdx b) 1021dxxxc) 11)1(dxexx d) 20cos)1(xdxx Bài Tính các tích phân sau: a) 2131dxxx b)10231dxxxc) 203cossinxdxx d)31ln)52(xdxx2 Bài Tính các tích phân sau:a) 1024xdx b) dxx312c) xdxx3cos3sin4160Bài Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:a) 2;0;0;cosxxyxyb) 0;2;2xyyx Bài Tính các tích phân sau:a) 404cosxdx b)dxxxx202143c)2123x2xdx)1x(Bài Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:a) ;0,sin;2xxxyxyb) xyxy;24 Bài Tính các tích phân sau:a) dxxxe1ln1 b) exdxx1lnBài Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:a) 1,1,02xyxxb) 22 4y x Bài Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường 0,22yxxy Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi cho (H) quay quanh Ox. Bài Tính các tích phân sau:a) 1021xdx b) 20sinxdxxBài Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởicác đường sau:a) 2323xxy 2.b) 0;1;xyeyxBài Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường xyyxx,0,1,0 Tính thể tíchcủa vật thể tròn xoay khi cho (H) quay quanh Ox.6 Bài Tính các tích phân sau:a) dxxx11321 b) 212lndxxxBài Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:13;123xxxyxyBài Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường 22,0,2,1xyyxx Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi cho (H) quay quanh Ox. Bài Tính các tích phân sau:a) dxxx20cos31sin b) 36cosxdxxBài Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:xxey; Ox 1.Bài Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường 1;0;0;213xxyeyx Tính thểtích của vật thể tròn xoay khi cho (H) quay quanh Ox. Bài 1: ính các tích ph ân sau:a/204cosxdx b/30231dxxx c/ee2xlnx1dx. d/4025xcosxtg Bài 2: Tính các tích phân sau:a/130.xxe dx b/202 sin .x dx ;c/522dx)1xln(x d/4202cosxdxx e/0xdx.xcos.e8 Bài :Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi: a/21 2: 4; 4C x b/21 2: 4; 3C x và hai đường thẳng 0; 3x x c/ (C1): y= 3-3x 2+2x, y=0. Bài Tính th tích các vật thể tròn xoaysinh ra khi quay ình ph ẳng (H) quanh Ox .Hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường sau: a) (C) 24y x ;y và quay quanh Oxb) (C) 212y x và đường thẳng và quay quanh trục Ox.c) (C) 112xx ,y=0 và đường thẳngx=2 và đường thẳng x=3 quay quanhtrục ox.9 ính các tích phân sau:A/0cossin)(xdxxex b/203sinxdxc/dxx)1x(lnxlne14 d/202sinxdxx e/402tanxdxx Câu Tính tích phân 101dxexAx 1020121dxxxB 2022cos2sindxxxCCâu 2: Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường x(4-x), trục hoành khi quay quanh hình phẳng đó quanh trục Ox.Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.