Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài tập trắc nghiệm vật lý 12

1c12906a64dafcd42c28e60e4e8d0192
Gửi bởi: Võ Hoàng 14 tháng 7 2018 lúc 4:49:31 | Được cập nhật: 21 tháng 4 lúc 6:40:59 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 564 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Tr ng PTTH NGUY KHUY Ki tra ti Năm 2008-2009ườ ooOoo Môn: Lý 12 Mã 159ề Câu 1. Cho ch đi xoay chi nh hình Bi ế1L H=p 35.10C F72-=pB vào hai ch AB đi áp xoay chi luôn có bi th ứU0 cos(2 ft)2p- Thay f, khi đi áp gi hai đi ch pha ệ2p so thì có giá tr ngớ ằA. 50 Hz. B. 60 Hz. C. 72 Hz. D. 120 Hz. Câu 2. Ch phát bi SAI khi nói truy sóng trong cùng to môi tr ng: ươA. Sóng có biên càng lan truy càng nhanhộ ềB. Sóng truy đi không mang theo ch môi tr ng.ề ươC. Các sóng có khác nhau lan truy cùng .ầ ộD. Sóng truy đi n.ề Câu 3. Cho ch xoay chi không phân nhánh RLC có dòng đi thay c. ượ o0 2f ầl là các giá tr dòng đi làm cho ượ ệR max max maxU Ta cóA. 2f f= +B. 010 2fff f=C. 102fff= D. bi th quan khácộ Câu 4. ai mể ên tặ nư cớ dao ngộ cùng nầ ùng biên và cùng pha, truy nố óng ên tặ nư cớ 22 5c Trên tặ nư cớ quan át cợ bao nh êu nợ iồ tr A,Bừ A. 13 nợ lồ B. Có 12 nợ lồ C. Có 11 nợ lồ Có 10 nợ lồ Câu 5. sóng ng trên dây có ng u sin cos(20 )cm4 2p p= +. Trong đó là li th đi aộ uph trên dây, là kho ng cách dây đi truy sóng là: ềA. 40 cm/s. B. 60 cm/s. C. 100 cm/s. D. 80 cm/s. Câu 6.Hi ng ng ng ượ ưởA. Ch có trên lí thuy tỉ B. Ch có ng ng trong cỉ oC. Có trong th nh ng không đáng D. ba câu trên sai Câu 7. Trên có hai ngu cùng pha dao ng 20 Hz, biên A. Bi ướ ốtruy sóng trên 1,8 m/s. Xét đi cách hai ngu nh ng kho ng dề ướ ả1 24 cm; d2 18 cm. Coi sóng khi truy đi biên không thay i. Biên sóng ng đi là ểA. B. 2A C. D. -A Câu 8. Hai ngu phát sóng Sồ1 S2 trên ch ng dao ng theo ph ng vuông góc ch ng ươ ỏv cùng 50Hz và cùng pha ban u, coi biên sóng không i. Trên đo th ng Sớ ẳ1 S2 th hai âđi cách nhau 9cm dao ng biên i. Bi truy sóng trên ch ng có giá tr ịtrong kho ng 1,5m/s 2,25m/s. truy sóng là:ả ềA. 2,2m/s B. 2m/s C. 1,75m/s D. 1,8m/s Câu 9. Trong giao thoa ánh sáng khe I-âng bi hai khe Sở ế1 S2 cách nhau đo 0,7mm và có cùng kho ng ảcách màn quan sát là 2,1m. Chi sáng hai khe ánh sáng hai thành ph có sóng ướλ1 0,42 và λ2 Ta th y, kho ng cách vân sáng trung tâm vân sáng cùng màu nó và nó nh â(t M) ng 5,04mm. sóng ướ λ2 có giá tr ng ằA. 0,42 m. B. 0,56 m. C. 0,73 m. D. 0,64 m. Câu 10. đo ch xoay chi RLC ti p, là bi tr có giá tri nộ ế200W Thay ổđ giá tr ịoR thìL maxU lúc đó A. oR 200= B. CR |= C. oR 200> D. oR 0= Câu 11. bóng đen dây tóc (220 100 W) vào đi áp xoay chi có đi áp hi ng 220ộ ượ ụV, 60 Hz thì đen sáng bình th ng. Khi đen trên vào đi áp xoay chi có đi áp hi ng ươ ụ220 V, 100 Hz thì sáng đenầ uA. tăng lên B. nh cuưC. gi xu ngả D. không xác nh ượ Câu 12. treo vào lò xo th ng ng, trên lo xo treo vào đi nh. trí cân ướ ịb ng kéo xu ng đo 3cm truy vằ ố0 th ng ng ng lên. đi lên 8cm tr ướ ượ ướkhi đi xu ng. Biên dao ng là âA. 8cm B. 11cm C. 4cm D. 5cm Câu 13. Tìm phát bi ĐÚNG ểA. ng ng th hi rõ nét nh khi ma sát môi tr ng ngoài là nh .ư ưở ươ ỏB. Biên dao ng ng ph thu vào quan gi ngo ng vàộ ưỡ ưỡ ứt riêng .ố ệC. Dao ng ng là dao ng tác ng ngo bi đi hòa ưỡ ướ ềD. A, và đúng. Câu 14. Khi sóng truy trên dây, sóng và sóng ph nó luôn uA. Có cùng và ng phaầ ượ B. Cùng pha nhauớC. Có cùng sóng nh ng chu ky khác nhauướ D. Có cùng truy sóngố Câu 15. tộ iợ dây (c treo ng. uầ cố nh,ị uầ dao ngộ iớ nầ 40 thì trên dây có bó óng, cố uy nề óng ên dây là 0m/ hi đó ch uề dài dây và nút óng ên dây là A. 5c nút ng. B. 75c nút sóng.C. 5c nút ng. D. 75c nút sóng. Câu 16.M ch đi Rạ ệ1 L1 C1 có góc khi ng ng là ưởw1 và ch đi Rạ ệ2 L2 C2 có góc khi ng ộh ng là ưởw2 bi ếw1 w2 ti hai ch đó nhau thì góc ch khi ng ộh ng là ưởw ỏw1 w2 và liên nhau theo bi th ứA. 2w =w =w B. 12w C. 0w D. 23w= Câu 17. Trong thí nghi giao thoa sóng trên ch ng, hai ngu A,B cùng pha dao ng ớph ng trình ươ1u sin t= và 2u aco t= Sóng không suy gi m. Cho ảAB 11= ( là sóng). đi ướ ểc trên AB là ạA. 24 B. 23 C. 22 D. 21 Câu 18. Trên ch ng có hai ngu sóng dao ng cùng biên cùng và cùng pha. Ta quan ốsát các vân giao thoa ng. Bây gi biên ngu tăng lên đôi nh ng dao ượ ẫđ ng cùng pha ngu còn thìộ ạA. Hi ng giao thoa ra, nh ng trí các vân và ti ch cho nhau.ệ ượ ỗB. Hi ng giao thoa ra, hình ng và trí các vân giao thoa không thay i.ệ ượ ổC. Không ra hi ng giao thoa a. ượ ữD. Hi ng giao thoa ra, nh ng hình ng các vân giao thoa thay và không ượ còn ng a.ố ữCâu 19. Hai ngu cùng pha A, cách nhau 10cm, dao ng cùng biên 120Hz. Trên ặch ng, vùng gi A, B, ng ta quan sát th có i, và nh ng này chia AB thành đo ươ ạmà hai đo ch ng các đo còn i. truy sóng là ềA. 7,2m/s B. 2,4m/s C. 9,6m/s D. 4,8m/s Câu 20. Con gõ giây trong thang máy ng yên. Cho thang máy đi lên ch thì chu ky dao ềđ ng :ộ ẽA. Không vì gia tr ng tr ng không i.ổ ươ B. Nh 2s vì gia hi ng tăng.ỏ ụC. 2s vì gia hi ng gi m.ớ D. Không vì chu ky không ph thu cao.ổ Câu 21. con và con lò xo treo th ng ng, cùng i. hai con này có chu ắkì dao ng đi hòa ng nhau thì con ph có chi dài ng ớA. giãn lò xo khi qu trí th nh tộ B. Chi dài lò xo trí cân ịb ng ằC. Chi dài lò xo khi ch bi ng D. giãn lò xo trí cân ng Câu 22. con lò xo dao ng đi hòa biên A. Khi tăng đôi kh ng con và ượ ẫcho con dao ng đi hòa biên là thì năng con ẽA. Gi nả B. Không C. Tăng nầ D. Tăng nầ Câu 23. Cho ch đi nh hình Bi 50ạ đi có đi dungụ ệ310C F32-=p; cu dây thu và có thay c; ch AB có tính ượ ạdung kháng. vào hai ch AB đi áp xoay chi có giá tr hi ng 260V, 50 ốHz luôn không i. Thay L, khi công su tiêu th ch AB ng 200W thì có giá tr làổ ịA. 1HpB. 1H2pC. 4Hp D. 2Hp Câu 24. Chiều tr uyền sóng Hình bên bi di sóng ngang đang truy phía bên ềph i. và là hai ph thu môi tr ng sóng truy qua. Hai ph và chuy ng nh th nào ươ ếngay th đi đó ểA. hai đang ng iả B. chuy ng xu ng, chuy ng lênể ộC. hai chuy ng phía bên ph iả D. chuy ng lên, chuy ng xu ngể Câu 25. Hai dao ng đi hòa cùng ph ng, cùng có th nh hình .ộ ươ x1 x2 Tìm phát bi ĐÚNG ểA. Hai dao ng ng pha, cùng biên .ộ ượ B. Hai dao ng vuông pha. ộC. Hai dao ng cùng pha.ộ D. Hai dao ng cùng pha, cùng biên .ộ Câu 26. Khi sóng ngang truy trên thì các ph ướ ướA. Chuy ng theo ph ng vuông góc ph ng truy sóng ng sóngể ươ ươ ộB. Dao ng theo ph ng truy sóng ng dao ng ngu sóngộ ươ ồC. Chuy ng theo ph ng truy sóng ng sóngể ươ ộD. Dao ng theo ph ng vuông góc ph ng truy sóng ng dao ng ngu ươ ươ ồsóngCLABRCâu 27. Cho ch đi nh hình ẽB Hi đi th gi hai và nh và có ịbi th c: ứABu 200cos100 t(V)= Cu dây thu có thay c, đi tr 100(ộ ượ ởW), đi có đi dung C. vào hai đi M, ampe nhi thì ch là 1(A). Tính C. ampe âk ra, xác nh sao cho hi đi th đo gi hai đi và giá tr i. qua đi tr aế ượ uampe và các dây iế A. 410 2C F; H2-= =p B. 410 2C F; H-= =p C. 410 2C F; H2-= =p D. 410 1C F; H-= =p Câu 28. Ch phát bi ĐÚNG. ểA. Năng ng dao ng con lò xo ngang gi khi kh ng ng gi nượ ượ ầB. con lò xo th ng ng: khi lò xo có chi dài ti thì đàn tác ng lên có âgiá tr nh nh âC. Năng ng dao ng đi hòa ng th năng khi có ượ ạD. con lò xo ngang, tr ng tác ng lên không nh ng chu kì dao ng ưở ộđi hòa tu Câu 29. lò xo ng 60N/m thành hai lò xo có chi dài ượ 1 và 2 2ớ 1 2 ngộ ứk1 và k2 hai lò xo 1 và 2 là: ượA. 75N/m và 125N/m B. 24N/m và 36N/m C. 100N/m và 150 N/m D. 25N/m và 75N/m Câu 30. Trong thí nghi Young giao thoa ánh sáng 2mm, 2m. Hai ngu Sệ ợ1 S2 ượchi sáng ng th hai 1 0,4 m và 2 ch bi t. M, cách vân sáng trung tâm đo ạ12,8mm là vân sáng có màu gi ng vân sáng trung tâm, trong kho ng gi và vân sáng trung tâm còn có vânố ữsáng cùng màu vân sáng trung tâm. ng ta 49 vân sáng. Xác nh ươ ượ 2 A. 0,58 m B. 0,64 m C. 0,67 m D. 0,50 m Câu 31. đi trên yên tĩnh có ngu sóng dao ng đi hòa theo ph ng th ng ng ướ ươ ứv 2(Hz).T đi có nh ng sóng tròn lan ng ra xung quanh. Kho ng cách gi sóngớ ợliên ti là 20(cm). truy sóng trên là ướA. 20(cm/s) B. 80(cm/s) C. 40(cm/s) D. 120 (cm/s) Câu 32.So sánh năng hai con lò xo đang dao ng đi hoà biên Aơ ộ1 A2 Câu kh ng nh ịnào đây là ĐÚNG ướA. Ch ki so sánh B. năng hai con ng nhauơ ằC. năng con th nh D. năng con th hai Câu 33. Hai khe sáng trong thí nghi I-âng cách nhau 0,35mm. Màn ng vân cách ph ng hai khe sáng ẳ1,4m. Kho ng cách vân th (đi M) vân th (đi N) bên vân sáng trung tâm) là ở8,8mm. sóng ánh sáng làm thí nghi là ướ ệA. 0,67 m. B. 0,61 m. C. 0,54 m. D. 0,55 m. Câu 34. tộ iợ dây ài cố truy nề ên dây là /s, uầ dao ngộ iớ nầ 100ố z. Trên dây có ng dừ ng hay không số ngụ óng khi đó A. Không có sóng ng B. Có, có 11 ngụ ón C. Có, có 25 ngụ g. D. Có, có10 ngụ ón Câu 35. Trong đo ch xoay chi RLC ti p, đi có đi dung thay c. Gi có hai giá ượ ửtr Cị1 và C2 đi có công su tiêu th trong ch nh nhau và giá tr đi dung là Cu ệo thì công su tiêu th trong ch i. liên gi Câ ữ1 C2 Co A. o1 2C C+ B. oC 2C+ =C. o2C 2C C+ =D. o2 1C C+ =Câu 36. Cho ch đi xoay chi nh hình Bi t:ạ ếU AB 200(V); 0; 10 4/ (F); AN 1602 (V); NB 40(V). ch (A) là 0,8(A). Tìm R; L; u A. 200( ); (H); 200 (rad/s) B. =200( ); /2 (H); 120 (rad/s)C. 200( ); (H); 100 (rad/s) D. 120( ); (H); 200 (rad/s) Câu 37.Đ dây có hai nh, o là chi dài dây, ợ là sóng và 1, 2, 3...Thì đi ướ ềki có sóng ng trên dây là ừA. n4l=l B. (2n 1)2l= +l C. n= ll D. n2l=l Câu 38. cu dây có đi tr và vào đi áp xoay chi 250cos100ộ tV thì ng dòng đi hi ng qua cu dây là và ch pha ươ ệ3p so u. ti cu dây ớđo ch thì I' uạ ạcd vuông pha uớX Công su tiêu th trên ch ngâ ằA. 3003 B. 300W C. 200W D. 2002 Câu 39.Mt đo ch xoay chi RLC ti hi đi th xoay chi có hi đi th ượ ướ ếhi ng không i; L, C, không vàệ ổ2LC 1w Cho bi thiên giá tr ị1 2R thì công su tiêu âth ch gi ng nhau, tìm ốoR công su tiêu th ch (theoể ạ1 2R A. 2oR RR2+=B. 2R .R= C. 2R R= +D. 2o1 2R .RRR R=+Câu 40. Trong thí nghi Young, ngu sáng phát ra ạ1l 20, ml và 30, ml bi ế2mm; 2m. ạ1l ta đo vân sáng th vân sáng th 10 cùng phía so vân sángượ ớtrung tâm thì 2,4mm. Vân sáng th có màu gi ng màu vân sáng trung tâm cách vân sáng trung tâm là ượ ốA. 18mm B. 24mm C.12mm D. 6mm----------oooOooo---------- MABRL,rA CNCâu 1. khi đi áp gi hai đi ch pha ệ2p so thì ch có ng ng đi ưở 31 1f 60Hz2 LC1 5.102 .72-= =ppp Câu 2. sóng có biên càng thì năng ng sóng càng ượ sóng truy đi càng xa.ề ượ Câu 3. khi thay ổ L21 2LC2 RCw =- thì ULmax khi thay i, chổ có ng ng thì ưở R vì URmax ;khi thay ổ 2CL2 R1CL 2-w thì UCmax 2o1L 2o 2ff1. .f .fLC fw =w =B Câu 4. sóng ướ v/f 22,5/15 1,5cm; gi AB ữAB ABk 6-