BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM THI THPT QG NĂM 2019 MÔN TOÁN
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
MA TR THAM MINH TOÁN 2019Ậ ỌCH ĐỦ NH BI TẬ THÔNGHI UỂ NẬD NGỤ NG CAOẬ Ụ1. ng ng hàm kh ảsát hàm số C2,C4,C16,C26 C15,C17 C29,C36 C39,C43,C46,C48,C49,C502. Mũ Logarit C5,C8 C20,C23,C28 C31 C443. Nguyên hàm Tích phân C6 C10,C24 C33,C384. ph cố C14 C18,C21 C37,C425. ng giácượ6. Dãy số C137. Gi nớ ạ8. Phép bi hìnhế9. Quan song songệ10. Quan vuông gócệ C30,C3411. Kh đa di n, th tích ểkh đa di nố C1 C27 C4712. Kh tròn xoay, th tích ểkh tròn xoayố C7 C25 C3213. Hình gi tích Oxyzọ C3,C11 C9,C19,C22 C35 C41,C4514. Hình gi tích Oxyọ ả15. Xác su tổ C12 C40B GIÁO VÀ ĐÀO MINH KỲ THI THPT QU GIA NĂM 2019Ề ỐĐ THI THAM KH OỀ Bài thi: TOÁNTh gian làm bài: 90 phút, không th gian phát ờđềMã thi 001ềCâu 1: Th tích kh ph ng nh 2ể ươ ng ằA. B. C. D. Câu 2: Cho hàm có ng bi thiên nh sauả ưGiá tr hàm đã cho ng ằA. B. C. D. 5Câu 3: Trong không gian Oxyz cho hai đi Aể 1;1; 1) và 2;3;2) Vect ơABuuur có làọ ộA. 1;2;3 B. 1; 2;3 C. 3;5;1 D. 3;4;1) Câu 4: Cho hàm số có th nh hình bên. ẽHàm đã cho ng bi trên kho ng nào đây ?ố ướA. 0;1 B. C. 1;1 D. 1;0)Câu 5: và là hai th ng tùy ý, log (ố ươ ab 2) ngằA. 2log log B. log 2log C. 2(log log D. log 12 log Câu Cho ()102f dxò và () 10 5g dxò khi đó()()102f dxò -é ùë ng ằA. B. 12 C. D. 1Câu 7: Th tích kh bán kính ngằA. 343 ap B. 34 ap C. 33 apD. 32 apCâu 8: nghi ph ng trình ươ()22log 1x x- là A. B. 0;1 C. 1;0 D. Câu 9: Trong không gian Oxyz, ph ng Oxz có ph ng trình làươA. B. C. D. 0Câu 10 nguyên hàm hàm ố()xf x= làA. 2xe C+ B. 212xe C+ C. 21 11 2xe Cx++ D. 1xe C+ +Câu 11: Trong không gian Oxyz, ng th ngườ ẳ1 3:2 2x zd- -= =- đi qua đi nào đây ?ể ướA. (2; 1;2) B. 1; 2; 3) C. (1;2;3). D. 2;1; 2).Câu 12 và là hai nguyên ng tùy th mãn ươ nh nào đây đúng ?ệ ướA. ()!! !knnCk k=- B. !!knnCk= C. ()!!knnCn k=- D. ()! !!knk kCn-=Câu 13 Cho ng un có ng u1 và công sai 5. Giá tr u4 ngằA. 22 B. 17 C. 12 D. 250Câu 14: Đi nào trong hình bên là đi bi di ph 1+2 ?A. B. C. D. QCâu 15: ng cong trong hình bên là th hàm nào đây ?ườ ướA. 11xyx-=- B. 11xyx+=- C. 21y x= D. 33 1y x= -Câu 16: Cho hàm liên trên đo 1;3 và có th nh hình bên. và ầl là giá tr nh và nh nh hàm đã cho trên đo ượ 1;3 Giá tr ng ằA. B. C. D. 5Câu 17: Cho hàm có hàmạ()()()3' ,f x= " Ρ đi tr hàm đã ốcho làA. B. C. D. Câu 18: Tìm các th và th mãn ỏ()2 2a i+ là o. ảA. 0, B. =1, 12b= C. 0, D. 1, 2Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho hai đi 1;1;1) và 1;2;3) Ph ng trình có tâm ươ và đi qua làA. ()()()2 21 29x z+ B. ()()()2 21 5x z- =C. ()()()2 21 25x z- D. ()()()2 21 5x z+ Câu 20: log3 ,khi đó log1 27 ngằA. 34 B. 34 C. 43 D. 43 Câu 21: Kí hi z1 z2 là hai nghi ph ph ng trình ươ23 0x z- Giá tr ủ1 2z z+ ngằA. 25 B.5 C. 3. D. 10.Câu 22: Trong không gian Oxyz kho ng cách gi hai ph ng 10 0x z+ và (): 0Q z+ ngằA. 83 B. 73 C. D. 43Câu 23: nghi ph ng trình ươ223 27x x-< là A. B. 3; C. 1;3 D. 1) (3; )Câu 24: Di tích ph hình ph ng ch chéo trong hình bên tính theo công th nào đây ?ệ ượ ướA. ()2212 4x dx-ò B. ()2212 2x dx-ò C. ()212 2x dx-ò D. ()2212 4x dx-ò +Câu 25: Cho kh nón có dài ng sinh ng 2ố ườ và bán kính đáy ng Th tích kh nón đã ốcho ngằA. 333ap B. 332ap C. 323 apD. 33 apCâu 26: Cho hàm số có ng bi thiên nh sauả ưT ng ti ngang và ti ng th hàm đã cho là ốA. B. C. D. 2Câu 27: Cho kh chóp giác có các nh ng 2ố Th tích kh chóp đã cho ngể ằA. 34 23a B. 383 aC. 38 23a D. 32 23aCâu 28: Hàm ố()()22log 2f x= có hàmạA. ()2ln 2'2f xx x=- B. ()21'( ln 2f xx x=-C. ()()22 ln 2'2xf xx x-=- D. ()22 2'( ln 2xf xx x-=-Câu 29: Cho hàm có ng bi thiên nh sauả ưS nghi th ph ng trình ươ là A. B. C. D. 1Câu 30: Cho hình ph ng ươ ABCD.A’B’C’D’ Góc gi hai ph ng A’B’CD và ABC’D ng ằA. 30 B. 60 C. 45 D. 90 Câu 31: ng các nghi ph ng trình ươ()3log 2xx- ngằA. B. C. D. 3Câu 32: kh ch hai kh tr H1 H2 ch ng lên nhau, có bán kính đáy và ượchi cao ng ng là ươ ứ1 2, ,r 11, 22r h= th mãn (tham kh hình ). ẽBi ng th tích toàn kh ch ng 30cmế th tích kh tr H1 ngằA. 24cm B. 15cm C. 20cm D. 10cm 3Câu 33: nguyên hàm hàm ố()()4 lnf x= làA. 22 ln 3x x+ B. 22 lnx x+ C. 22 ln 3x C+ D. 22 lnx C+ +Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi nh ,·060 ,BAD SA a= và SA vuông góc ặph ng đáy. Kho ng cách ph ng SCD ngằA. 217 B. 157 aC. 213 aD. 153 aCâu 35: Trong không gian Oxyz cho ph ng và ng th ngườ ẳ1 2:1 1x zd+ -= =- Hình chi vuông góc trên có ph ng trình làươA. 11 5x z+ += =- B. 13 1x z- -= =- -C. 11 5x z- -= =- D. 51 1x z- += =Câu 36: các giá tr th tham hàm ố()3 26 4y x=- ngh ch ịbi trên kho ng 1) làA. ](; 0- B. )3;4é- +¥êë C. 3;4æù- -çúûè D. )0;+¥éë Câu 37: Xét các ph th mãn ỏ()()2 2z z+ là thu o. Bi ng các đi ểbi di là ng tròn, tâm ng tròn đó có là ườ ườ ộA. 1; B. 1;1 C. 1;1 D. 1; 1).Câu 38: Cho ()120ln ln 32xdxa cxò ++ a, b, là các Giá tr 3ị ngằA. B. C. D. Câu 39: Cho hàm số Hàm có ng bi thiên nh sauả ưB ph ng trình ươ()xf m< đúng 1;1) khi và ch khiỉA. ()1m e³ B. ()11m fe> C. ()11m fe³ D. ()1m e> -Câu 40: Có hai dãy gh di nhau, dãy có ba gh ng nhiên sinh, nam và ồn ng vào hai dãy gh đó sao cho gh có đúng sinh ng i. Xác su sinh nam ọđ ng di sinh ngề ằA. 25 B. 120 C. 35 D. 110Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho hai đi (2; 2;4), 3;3; 1) và ph ngặ ẳ(): 0P z- =. Xét là đi thay thu ), giá tr nh nh ủ2 22 3MA MB+ ng ằA. 135 B. 105 C. 108 D. 145Câu 42: Có bao nhiêu ph th mãn ỏ22 4z z= và 3z i- ?A. B. C. D. 2Câu 43: Cho hàm liên trên ụ¡ và có th nh hình bên. các giá tr ịth tham ph ng trình ươ sinx có nghi thu kho ng 0; là A. 1;3 B. 1;1) C. 1;3) D. 1;1 Câu 44: Ông vay ngân hàng 100 tri ng lãi su 1%/tháng. Ông ta mu hoàn cho ngân hàng ợtheo cách: Sau đúng tháng ngày vay, ông hoàn hai hoàn liên ti cách nhau ếđúng tháng, ti hoàn tháng là nh nhau và ông tr sau đúng năm ngày ừvay. Bi ng tháng ngân hàng ch tính lãi trên th tháng đó. ti thángế ỗông ta tr cho ngân hàng nh ti nào đây ướA. 2, 22 tri ng. B. 3,03 tri ng. C. 2, 25 tri ng. D. 2, 20 tri ng.ệ ồCâu 45: Trong không gian Oxyz, cho đi 2;1;3) ph ng ẳ(): 0P z+ và uặ ầ()()()()2 2: 36S z- là ng th ng đi qua ườ trong và hai ạđi có kho ng cách nh nh t. Ph ng trình ươ là A. 91 93 8x ty tz t= +ìï= +íï= +î B. 51 33x ty tz= -ìï= +íï=î C. 213x ty tz= +ìï= -íï=î D. 41 33 3x ty tz t= +ìï= +íï= -îCâu 46: bi qu ng cáo có ng hình elip nh A1 A2 B1 B2 nh hình bên. Bi chi phí ếđ ph tô là 200.000 ng/mể và ph còn là 100.000 ng/ 2. ti theo ơcách trên nh ti nào đây, bi ướ A1 A2 B1 B2 6m và giác MNPQ là hình ch nh ậcó MQ m?A. 7.322.000 ng B. 7.213.000 ng C. 5.526.000 ng D. 5.782.000 ngồCâu 47: Cho kh lăng tr ABC.A’B’C’ có th tích ng 1. M, là trung đi các đo ượ ạth ng AA và BB ng th ng CM ng th ng ườ ườ C’A ng th ng ườ CN ng th ng ườ ẳC‘B Th tích kh đa di A’MPB’NQ ngằA. B. 13 C. 12 D. 23 Câu 48: Cho hàm có ng xét hàm nh sauả ưHàm ố()33 3y x= ng bi trên kho ng nào đây ướA. 1; B. C. 1;0 D. 0;2) Câu 49: là các giá tr tham ph ng trìnhậ ươ()()()2 21 0m x- đúng ¡ ng giá tr các ph thu ngằA. 32- B. C. 12- D. 12Câu 50: Cho hàm ố()4 2f mx nx px qx r= (), ,m rΡ Hàm có th nh ưhình bên. ẽT nghi ph ng trình ươ có ph là ửA. B. C. D. 2ĐÁP ÁN (THAM KH O)Ả1-A 2-D 3-A 4-D 5-B 6-C 7-A 8-B 9-C 10-B11-C 12-A 13-B 14-D 15-B 16-D 17-A 18-D 19-B 20-B