BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM THI THPT QG NĂM 2019 MÔN TOÁN
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
1Đ THI TH CHUYÊN QUANG TRUNG BÌNH PH 2019Ề ƯỚCâu 1: Cosin góc nh bên và đáy hình chóp giác có các nhạ ạb ng nhau làằA. 1.3 B. 1.3 C. 3.2 D. 1.2 Câu 2: Đi ki xác nh ph ng trình ươ62 43xx- =- là nào sau đây?ậA.{}\\ .¡ B. [)2; .+¥ C. .¡ D. [){}2; \\ .+¥ Câu 3: Cho là trung đi đo AB. Kh ng nh nào sau đây đúng?ể ịA.IA IB AB+ =uur uur uuur là đi kì.ớ B. 0.AM BM+ =uuur uuur C. IA IB IM+ =uur uur uuur là đi kì.ớ D. 0.AM MB+ =uuur uuur Câu 4: Trong các hàm sau hàm nào ngh ch bi trên ế¡ ?A.23log .y x= B. .4xeyæ ö=ç ÷è C. () 3log .y D. .4xy-pæ ö=ç ÷è Câu 5: Véc nào trong các véc đây là véc pháp tuy ng th ngơ ướ ườ ẳ2 0?y x+ A. (2;-1). B. (1;2). C. (-2;1). D. (-2;-1).Câu 6: Cho lăng tr tam giác ụ. ' ' 'ABC bi th tích lăng tr là V. Tính th tích kh chópế ố. ' 'C ABB ?A. 2.3 B. 1.3 C. 3.4 D. 1.2 Câu 7: Tìm đi tr th hàm ố21xyx-=+ ?A. 4. B. 1. C. 0. D. 3.Câu 8: Dãy nào sau đây là ng?ố ộA.()1: .n nu un= B. ()1: 2, 2.n nu n-= " C. (): 1.nn nu u= D. ()1: 2.n nu n-= " Câu 9: hàm hàm ố2ln 1y xæ ö= -ç ÷è là2A.21.1x+ B. 21.1x x+ C. 21.1x x+ D. 21.1x-+ Câu 10: các th th mãn ỏ4 22 33 2x x-æ ö£ç ÷è làA.2; .3-é ö+¥÷êë B. 5; .2é ö+¥÷êë C. 2; .5æ ù- ¥çúè D. 2; .3æ ù- ¥çúè Câu 11: xác nh hàm ố2log .y x= A.()0; .+¥ B. [)0; .+¥ C. {}\\ .¡ D. .¡ Câu 12: Cho hàm ố()y x= có bảng biến thiên như hình bên dưới. Hàm số đã cho đồng biến trênkhoảng nào dưới đây?x -1 +¥ 'y +y +¥ 2- A.()1; .- +¥ B. (-1;1). C. () ;1 .- D. () 1; +¥ Câu 13: Cho là khác (Æ là ng). Xác nh nh đúng trong cácậ ềm nh sau.ệ ềA..AÆÎ B. .A AÇ C. .AÆ D. .AÈ =Æ Câu 14: Kh ng nh nào sai trong các kh ng nh sau?ẳ ịA.cosy x= tu hoàn chu kỳ .p B. cosy x= ngh ch bi trên kho ng (0;ị .p).C. cosy x= là hàm ch n.ẵ D. cosy x= có xác nh là ị.¡ Câu 15: cách ch ra ba kỳ có 30 làố ạA. 330 .C B. 330.3A C. 3303!. .A D. 330 .A Câu 16: và là giá tr nh và giá tr nh nh hàm sọ ượ ố4 22 1y x=- trên đo [-2;1]. Tính m.ạA. 0. B. -9. C. -10. D. -1.3Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông nh a, SA vuông góc ph ngạ ẳđáy, bi ế3..3 3S ABCDaV= Tính góc gi SA và ph ng (SCD).ữ ẳA. 060 B. 045 C. 030 D. 090 Câu 18: nghi thu đo ạ[]0;2018p ph ng trình ươcos2 2sin 0x x- làA. 2017. B. 1009. C. 1010. D. 2018.Câu 19: Tìm ph ng trình ươ 12 mx yx =ìí+ =î có nghi m.ệA.4.m¹ B. 2.m¹ C. 2.m¹ D. 4.m¹ Câu 20: Cho a, b, là các th ng và khác 1. Hình bên là th hàm số ươ ốlog log log .a cy x= Kh ng nh nào sau đây là đúng?ẳ ịA..b a< B. .b c< C. .a c< D. .c b< Câu 21: Tìm hàm ố32 khi 11mx+1 khi =1x xyxì- -ï¹=í-ïî liên trên ụ.¡ A. 4.3- B. 1.3- C. 4.3 D. 2.3 Câu 22: là ti tuy đi th hàm ố4 23 2.y x= nh đệ ềnào đây đúng?ướA. có góc âm.ệ B. song song ng th ng 3.ớ ườ ẳC. có góc ng.ệ ươ D. dong dong ng th ng 3.ớ ườ ẳCâu 23: Trong các nh sau, nh nào sai?ệ ềA. Hàm ố2ln 1y xæ ö= +ç ÷è là hàm ch n.ố ẵ4B. giá tr hàm ố()2ln 1y x= là [)0; .+¥ C. Hàm ố2ln 1y xæ ö= -ç ÷è có xác nh là ị.¡ D.221ln .1x xxé ùæ ö+ =ç ÷ê úè øë û+ Câu 24: Giá tr ph ng trình ươ3 23 0x m- có ba nghi phân bi thànhệ ậm ng thu kho ng nào trong các kho ng đây?ộ ướA. (2;4). B. (-2;0). C. (0;2). D. (-4;2).Câu 25: Cho di OABC có OA, OB, OC đôi vuông góc nhau và OC 2a, OA =ứ ớOB a. là trung đi AB. Tính kho ng cách gi hai ng th ng OM và AC.ọ ườ ẳA. 2.3 B. 5.5a C. 2.3 D. 2.2 Câu 26: Tìm xác nh hàm ố()22log .2x xf xx+ -=- A.{}\\ .+¡ B. [)()0;1 2; .È +¥ C. ()2; .+¥ D. [){}0; \\ .+¥ Câu 27: nhóm sinh nam, và cùng đi xem phim, có bao nhiêu cáchộ ữx vào gh hàng ngang sao cho ng nh nhau?ế ạA. 5!.3!. B. 8! 5.3!. C. 6!.3!. D. 8!.3! Câu 28: Tính th tích kh bát di có các nh ng 2a.ể ằA.32.6a B. 34 2.3a C. 38 2.3a D. 32 2.3a Câu 29: Cho hàm ố3 2y ax bx cx d= có th nh hình bên. nh nào đâyồ ướđúng?A.0, 0, 0, 0.a d< B. 0, 0, 0, 0.a d> 5C. 0,b 0,c 0,d 0.a> D. 0, 0, 0, 0.a d> Câu 30: Tìm ng ti ng th hàm ườ ố29 3.xyx x+ -=+ A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.Câu 31: Cho hình ph ng ươ. ' ' ' 'ABCD có các nh ng 1. là trungấ ọđi ủ'.BB Tính th tích kh ố' .A MCD A. 1.12 B. 2.15 C. 4.15 D. 1.28 Câu 32: ớ2 5log 7, log 7.a b= Tính giá tr ủ10log 7. A. .aba B. 1.a C. .a D. .a bab+ Câu 33 cái ph có ng hình nón, chi cao ph là 20 cm. Ng ta ngộ ườ ượn vào ph sao cho chi cao trong ph ng 10 cm. kín mi ngướ ướ ệph và ng ph lên thì chi cao trong ph ng nh giá trễ ượ ướ ịnào sau đây.A. 1,07 cm. B. 10 cm. C. 9,35 cm. D. 0,87 cm.Câu 34: Cho hàm ố()y x= có ng bi thiên nh hình đây. Tìm các giá trả ướ ịc ph ng trình ươ()224 logf m- có nghi th phân bi t.ệ ệx +¥ 'y -y +¥ 36-1 A.()0;8 .mÎ B. 1;8 .2mæ öÎç ÷è C. ()1;3 .mÎ D. 10; .2mæ öÎç ÷è Câu 35: các giá tr ph ng trình ươ2 22 0x mæ ö- =ç ÷è økhông có nghi th là (a;b). Khi đóệ ậA.2 2.a b- B. 2.a b- =- C. 2.a b- D. 2.a b- =- Câu 36: là nghi ph ng trình ươ()()()3 22 22log log 2log 1x x- -trên .¡ Tìm ph S.ố ủA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 37: Tính ng các có ch đôi khác nhau thành pổ ượ ậ{}1;2;3;4;5 .A A. 333.330. B. 7.999.920. C. 1.599.984. D. 3.999.960.Câu 38: Di tích đa giác các đi trên ng tròn ng giác bi di cácệ ườ ượ ễnghi ph ng trình ươ2cos 3sin .cos 1.x x+ A.3. B. 10.10 C. 10.5 D. 2. Câu 39: Tìm các giá tr hàm ố16mxyx m+=+ ng bi trên ế()0;+¥ ?A.(); .mÎ B. ()(); 4; .mÎ +¥ C. [)4; .mÎ +¥ D. ()4; .mÎ +¥ Câu 40: Cho tam giác ABC vuông A, đi thu nh AC sao cho AB 2AM, ngạ ườtròn tâm ng kính CM BM D, ng th ng CD có ph ng trình ườ ườ ươ3 0.x y- Bi tếI(1;-1), đi ể4;03Eæ öç ÷è thu ng th ng BC, ườ ẳ.Cx΢ Bi đi có (a;b). Khi đó:ế ộA.1.a b+ B. b+ 0. C. b+ -1. D. b+ 2.Câu 41: Quay hình ch nh ABCD quanh tr AB nh, ng khúc ADBC cho taữ ườ ấhình tr (T). ọMNPD là tam giác ti ng tròn đáy (không ch đi A). Tínhề ườ ểt gi th tích kh tr và th tích kh chóp A.MNP.ỷ ố7A.4.3 3p B. 4.3 C. 3.4 D. 4.3 Câu 42: ng mua căn giá 900 tri ng. Ng đó tr tr ti làộ ườ ườ ướ ề500 tri ng. ti còn ng đó thanh toán theo hình th tr góp lãi su tínhệ ườ ấtrên ng ti còn là 0,5% tháng. ngày mua, sau đúng tháng ng đó trổ ườ ảs ti nh là tri ng (c lãi). Tìm th gian (làm tròn hàng đố ểng đó tr .ườ ợA. 133 tháng. B. 139 tháng. C. 136 tháng. D. 140 tháng.Câu 43 con châu ch nh đi có là A(9;0) theo tr cộ ụOx tr Oxy. con châu ch có bao nhiêu cách nh đi A, bi tủ ếm nó có th nh ho (1 có dài ).ỗ ướ ướ ướ ịA. 47. B. 51. C. 55. D. 54.Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác nh a. E, là trungề ượđi các nh SB, SC. Bi ph ng (AEF) vuông góc ph ng (SBC).ể ẳTh tích kh chóp S.ABC.ể ốA.35.8a B. 35.24a C. 36.12a D. 33.24a Câu 45: Cho hình chóp S.ABC có ề·0, 30 .AB ASB= các đi ', 'B thu cầ ượ ộcác nh SB, SC sao cho chu vi tam giác ạ' 'AB nh nh t. Tính chu vi đó.ỏ ấA.()3 .a- B. C. .1 3a+ D. ()1 .a+ 8Câu 46: Cho hàm ố()y x= có đúng ba đi tr là 0; 1; và có hàm liên trênể ụR. Khi đó hàm ố()24 4y x= có bao nhiêu đi tr ?ể ịA. 5. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 47: Cho hình ph ng ươ. ' ' ' '.ABCD Tính góc gi hai ph ng ẳ()' 'A và()' ' .C A. 045 B. 030 C. 060 D. 090 Câu 48: Đi trên ng tròn ườ()2 2: 0C y+ có kho ng cách ng nh tả ấđ ng th ng ườ ẳ: 0d y- có M(a;b). Kh ng nh nào sau đây là đúng?ọ ịA.2 .a b=- B. .a b=- C. .a b= D. .a Câu 49: Cho m, là các nguyên ng khác 1. là tích các nghi ph ng trìnhố ươ ươ()()2018 log log 2017log 2018log 2019.m nx x= nguyên và giá tr nh nh khi:ạ ấA.2020. .mn= B. 2017. .mn= C. 2019. .mn= D. 2018. .mn= Câu 50: là các giá tr nguyên tham th sao cho giá tr nh aọ ủhàm ố4 2114 48 304y m= trên đo [0;2] không quá 30. Tính ng cạ ượ ảcác ph S.ầ ủA. 108. B. 120. C. 210. D. 136.ĐÁP ÁN1-D 2-D 3-B 4-B 5-D 6-A 7-C 8-B 9-D 10-A11-A 12-D 13-C 14-A 15-A 16-B 17-C 18-B 19-D 20-A21-A 22-D 23-A 24-B 25-A 26-B 27-C 28-C 29-C 30-B31-A 32-A 33-D 34-B 35-B 36-A 37-D 38-C 39-D 40-B41-B 42-B 43-C 44-B 45-D 46-C 57-D 48-C 49-C 50-DH NG GI IƯỚ ẢCâu 1: Ch D.ọ9Theo gi thi S.ABCD là hình chóp giác có các nh ng nhau nên tả ặ.AB SB a= là tâm hình vuông ABCD thì ủ()()()·, .SO ABCD SA ABCD SAO^ Xét tam giác SAO vuông có ạ·222 212cos .2aaSO SA AOSAOSA SA a--= Câu 2: Ch D.ọPh ng trình xác nh khi ươ ị2 2.3 3x xx x- ³ì ìÛí í- ¹î đi ki xác nh ph ng trình là ươ[){}2; \\ .+¥ Câu 3: Ch B.ọDo là trung đi đo AB nên ạ0.AM BM+ =uuur uuur Câu 4: Ch B.ọHàm ố4xeyæ ö=ç ÷è có ố0 14ea< nên hàm ngh ch bi trên R.ố ếCâu 5: Ch D.ọVéc pháp tuy ng th ng ườ ẳ2 0y x+ là ()2; .n= -r Câu 6: Ch A.ọ10