Bài KIỂM TRA 45 PHÚT hóa học 11 (1)
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Môn: HÓA 11Ọ Th gian: 45 phút không th gian giao )ể ềCâu 10 11 12 13 14 15Đ/ánCâu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30Đ/án( Cho nguyên kh các nguyên Na=23, Mg=24, Al=27, Ca=40, Fe=56, Zn=65, Cu=64,ử ốCr=52, Ag=108, Cl=35,5, S=32, Ba= 137, Br=80, N=14, K=39 Câu 1: Ph ng trình đi li nào sau đây không đúngươ ệA Zn(OH)2 2H ZnO2 2-B NaHCO3 Na HCO3 -C Zn(OH)2 Zn 2+ 2OH -D H3 PO4 H2 PO4 -Câu 2: Cho 200ml dung ch NaOH 0,1M vào 300 ml dung ch HCl 0,1M. ng [Hị +] trong dungd ch sau ph ng làị ứA 0,02M 0,01M 0,2M 0,1MCâu 3: Trong 100 ml dung ch Hị2 SO4 0,2M có mol ion Hố và SO4 2- là:ầ ượA 0,2 và 0,4 0,04 và 0,02 0,02 và 0,02 0,02 và 0,01Câu 4: Ch nào sau đây không đi c?ấ ượA NaOH nóng ch yả HBr hòa tan trong cướC KCl n, khanắ CaCl2 nóng ch yả Câu 5: Cho 10ml dd HCl có pH 3. thêm vào dd trên bao nhiêu ml sau khi khu u, thu ướ ềđ dd có pH 4?ượA 10ml 40ml 100ml 90mlCâu 6: Thêm 150 ml dung ch KOH 2M vào 120 ml dung ch Hị ị3 PO4 1M. Kh ng các mu thuố ượ ốđ trong dung ch là ượ ịA. 10,44 gam KH2 PO4 8,5 gam K3 PO4 B. 10,44 gam K2 HPO4 12,72 gam K3 PO4 .C. 10,44 gam K2 HPO4 13,5 gam /KH2 PO4 D. 13,5 gam KH2 PO4 14,2 gam K3 PO4 .Câu 7: Các dd axit, baz mu đi là do trong dung ch chúng có:ơ ượ ủA Ch Cation Ion trái Anion Câu 8: Cho dung ch ch gam NaOH vào dung ch ch gam HCl. Dung ch sau ph ng cóị ứmôi tr ng:ườA Trung tính Không xác nh cị ượ Axit BazơCâu 9: Nh xét nào sau đây đúngậA Zn(OH)2 là axit ng tính.ưỡ Zn(OH)2 là baz ng tính.ộ ưỡC Zn(OH)2 là hiđroxit ng tính.ộ ưỡ Zn(OH)2 là baz .ộ ơCâu 10: Cho dãy các ch sau: Al, NaHCOấ3 (NH4 )2 CO3 NH4 Cl, Al2 O3 Zn, K2 CO3 K2 SO4 Có bao nhiêu ch ấtrong dãy tác ng dung ch HCl, tác ng dung ch NaOH? ượ ượ ịA.3. B. 5. C. 4. D. 2.Câu 11: Cho 40ml dd ch ng th Hứ ờ2 SO4 0,25M và HCl 0,25M vào 160ml dd KOH 0,2M thu cượ200ml dd có pH là A. 2. B. 3. C. 11. D. 12.Câu 12: Mu là ch khi tan trong phân li raố ướA Cation kim lo (hay NHạ4 +) và anion axitố Cation và anion axxitốC Cation kim lo và anion axitạ Cation NH4 và anion axitốCâu 13: dung ch có [OHộ -] 2,0.10 -4M. Môi tr ng dung ch này làườ ịA. axit B. trung tính C. ki mề D. không xác nh cị ượCâu 14: Dãy ion không th ng th trong dung ch làể ịA +, +, Cl -, SO4 2- Na +, OH -, Mg 2+, NO3 Ag +, Mg +, Ca 2+, NO3 OH -, Na +, Ba 2+, Cl Câu 15: Công th hóa ch mà khi đi li ra ion Feứ 3+ và NO3 làA Fe(NO3 )2 Fe(NO2 )2 Fe(NO3 )3 Fe(NO2 )3 .Câu 16: Cho ph ng:ả ứ(1) Fe 2HCl FeCl2 H2 (2) 2NaOH (NH4 )2 SO4 Na2 SO4 2NH3 2H2 O(3) BaCl2 Na2 CO3 BaCO3 2NaCl (4) 2NH3 2H2 FeSO4 Fe(OH)2 (NH4 )2 SO4Các ph ng thu lo ph ng axit baz làả ơA. (2), (3). B. (1), (2). C. (2), (4). D. (3), (4).M dung ch có OHộ ]= 10 -5 M. Môi tr ng dung ch này làườ ịA Trung tính Axit Ki mề ng tínhưỡCâu 17: Dãy nào sau đây ch các ch đi li nhỉ HNO3 Cu(NO3 )2 Ca3 (PO4 )2 H3 PO4 H2 SO4 KCl CH3 COOH CaCl2 Ba(NO3 )2 H2 SO4 KNO3 NaCl HNO3 CuSO4 H2 CaCl2Câu 18: Mu nào sau đây không ph là mu axít?ố ốA NaCl Ca(HCO3 )2 NaHSO4 KHSCâu 19: Dung ch KOH 0,001M có pH ng:ị ằA 11 12Câu 20: Th tích Hể2 và dung ch MgSOị4 2M pha 100 ml dung ch MgSOầ ượ ị4 0,4M ầl là ượA 40 ml và 60 ml 50 ml và 50 ml 20 ml và 80 ml 80 ml và 20 ml Câu 21: Tr Vộ1 lit dd Ba(OH)2 có pH=12 Vớ2 lit dd HNO3 có pH=2 thu (Vượ1 +V2 lit dd cópH=10. Vỉ ệ1 :V2 ng ằA. 11:9. B. 101:99. C. 12:7. D. 5:3.Câu 22: Theo thuy A-re-ni-ut, axit là ch ấA khi tan trong phân li ra ion Hướ +B khi tan trong phân li ra ion OHướ khi tan trong ch phân li ra ion Hướ +D khi tan trong ch phân li ra ion OHướ _Câu 23: Ph ng trình phân nào sau đây có ph ng trình ion rút ươ ươ ọOHCOHCO22232 OHCOCaSOSOHCaCO224423 OHCOKClHClCOK223222C OHCOBaClHClBaCO22232 DOHCONOMgHNOMgCO222333)(2 Câu 24: Trong các dung ch: HNO3 NaCl, Na2 SO4 Ca(OH)2 KHSO4 Mg(NO3 )2 dãy các ch đề tác ng đượ dung ch Ba(HCO3 )2 là:A. HNO3 NaCl, Na2 SO4 B. HNO3 Ca(OH)2 KHSO4 Na2 SO4 .C. NaCl, Na2 SO4 Ca(OH)2 D. HNO3 Ca(OH)2 KHSO4 Mg(NO3 )2 .Câu 25: Ph ng Ba(OH)ả ứ2 Na2 CO3 có ph ng trình ion thu là.ươ ọA Ba CO3 2- BaCO3 Ba 2+ CO3 2- BaCO3C Ba 2+ CO3 BaCO3 Ba CO3 BaCO3Câu 26: Dãy các ch nào các baz theo A-re-ni-ut?ấ NaOH, HNO3 CaCl2 NaOH, KOH, CaCO3 KOH, NaOH, Ba(OH)2 NaOH, K2 CO3 CH3 COOHCâu 27: Ph ng trình ion rút ph ng cho bi t:ươ ếA ng nh ng ion nào trong dung ch nh tồ ấB ch ph ng trong dung ch các ch đi liả ệC Nh ng ion nào trong dung ch ịD Không phân trong dung ch các ch đi liồ ệCâu 28: Các dung ch sau đây có cùng ng 0,1M, dung ch nào đi kém nh ấA HBr HF HI HCl Câu 29: dung ch ch 0,2 mol Naộ +; 0,1 mol Mg 2+; 0,05 mol Ca 2+; 0,15 mol HCO3 -; và mol Cl -. có giá tr là: ịA 0,3 mol 0,35 mol 0,2 mol 0,15 mol Câu 30: Th tích dd HCl 0,1 trung hoà 100 ml dd Ba(OH)ể ể2 0,1 làA l50 ml 200 ml 500 ml 100 mlĐáp án 4761. 2. 3. 4. 5. 6. 7. C8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. B15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. A22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. B29. 30.