Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

50 Đề cương ôn thi trắc nghiệm sinh học lớp 12 có đáp án

a5673bb9c76366e4a8517c3a56a444a2
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 12 2018 lúc 23:26:20 | Được cập nhật: 10 tháng 4 lúc 19:36:28 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 700 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TUY CH NỂ Ọ50 CÂU TR NGHI MẮ ỆADN, ARN, PRÔTÊIN, TÁI N, PHIÊN MÃẢ( Trích từ Tài li luy thi THPT Qu Gia SINH 4.0Ọ )__________________________________________________H NG TRA ĐÁP ÁNƯỚ ẪCách 1: Vào link: https://m.me/sinhhoc.orgCoppy và past vào trình duy (c đăng nh vào tài kho facebook ch đăngệ ưnh p). Sau đó ch u”ắ nh mã ID câu tra đáp án, th ng hi th đáp án cho câu cóủ ịmã ng ng! ươ ứVí Câu [10174]: có mã ID là 10174. ch nh pạ 10174 và iử đi, nh cạ ượđáp án sau giây!Cách 2: ng trình quet mã QR đi tho quét mã QR bên i, sau cóử ướch vào u”ắ và th hi ti theo nh Cách 1.SINH 4.0Ọ www.SINHHOC.org 1M góp xin email: [email protected]ọ ềCâu [10174]: Lo phân (nuclêôtit) nào sau đâyạ không tham gia trúc ADN:ấA. Ađênin (A) B. Uraxin (U) C. Guanin (G) D. Xitôzin (X) .Câu [10175]: Trong lo nucleotit ba thành ph là:ỗ ượ ầA. ng ôxiribôluz ph tphát và và trong 20 lo axit amin.ườ ạB. ng ribôluz ph tphát và và trong 20 lo axit amin.ườ ạC. ng ôxiribôluz ph tphát và và trong lo baz nit .ườ ơD. ng ribôluz ph tphát và và trong lo baz nit .ườ ơCâu [10176]: Trong lo baz nit (A, T, G, X) tham gia nuclêôtit, có lo baz có kíchạ ơth là:ướ ớA. Timin và Guanin. B. Guanin và Xitôzin. C. Ađênin và Timin. D. Guanin và Ađênin.Câu [10177]: rong phân ADN, là ng liên hiđrô, là ng nuclêôtit, là ngổs nuclêôtit lo ađênin, là ng nuclêôtit lo guanin và là ng nuclêôtit lo xitôzin.ổ ạBi th nào sau đây đúng?ể ứA. H=2A+2G. B. H=N+X. C. H=3A+3G. D. N=3A+2G.Câu [10178]: phân ADN bào nhân th bao nhiêu chu pôliộ ượ ỗnuclêôtit?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu [10179]: Có các nh nh ADN sau:ậ ề(1) ADN có ch năng mang, qu và truy thông tin di truy n.ứ ề(2) ADN nhân bào nhân th chu pôlinuclêôti song song và cùng chi u.ở ề(3) ADN nhân vi khu có trúc ng vòng.ở ạ(4) ng t, ngoài ADN nhân còn có ADN ng vòng trong ti th và p.Ở ạS nh nh đúng là:ố ịA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu [10180]: đo phân ADN, có ng nuclêôtit là 3000nu. Đo phân ADN nàyộ ử(1) có chi dài ng 5100Å.ề ằ(2) có ng liên hóa tr là 2998. ị(3) ng nuclêôtit trên ch là 1500. ạ(4) liên hóa tr gi các nuclêôtit trên ch là 2999.ố ơSINH 4.0Ọ www.SINHHOC.org 2S nh nh đúng làố ịA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu [10181]: Gen (m đo phân ADN) có chi dài 0,4080ộ µm, nuclêôtit lo ađênin (A)ố ạchi 30% ng nuclêôtit gen. Có các nh nh gen nh sau:ư(1) ng nuclêôtit gen là 1200.ổ ủ(2) nuclêôtit lo ađênin (A) là 480.ố ạ(3) liên hiđrô gen ng 2880.ố ằ(4) ng liên ng hóa tr gen là 1199ổ ủ(5) vòng xo gen là 240.ố ủCó bao nhiêu nh nh sai ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4Câu [10182]: đo phân ADN sinh nhân th có trình nuclêôtit trên ch mang mãộ ạg là: 3'… AAAXAATGGGGA…5'. Trình nuclêôtit trên ch sung đo ADN là:ố ạA. 5'... GGXXAATGGGGA…3' B. 5'... TTTGTTAXXXXT…3'C. 5'... AAAGTTAXXGGT…3' D. 5'... GTTGAAAXXXXT…3'.Câu [10183]: đo ADN có chi dài 3570Å và trên ch th hai đo ADN này có lộ ệA:T:G:X 1:2:3:4. nucleotit lo gen là:ố ủA. 720. B. 960. C. 480 D. 315Câu [10184]: Hình nh đây mô trúc lo ARN nào?ả ướ ạA. rARN. B. mARN. C. tARN. D. ARN nói chung.Câu [10185]: ARN theo nguyên đa phân mà phân có thành ph là:ấ ầA. axit phôtphoric (H3 PO4 ), ng ribôz (Cườ ơ5 H10 O5 ), trong lo baz nit .ạ ơB. axit phôtphoric (H3 PO4 ), ng đêôxiribôz (Cườ ơ5 H10 O4 ), trong lo baz nit .ạ ơC. axit phôtphoric (H3 PO4 ), ng pentôz trong lo baz nit .ườ ơD. axit phôtphoric (H3 PO4 ), ng glucôz trong lo baz nit .ườ ơCâu [10186]: Các lo liên hoá có trong phân ARN là:ạ ử1. liên ion; 2. liên peptit;ế 3. liên hiđrô;ế 4. liên hóa tr .ế ịSINH 4.0Ọ www.SINHHOC.org 3A. 1, 2. B. 1, 4. C. 2, 3. D. 3, 4.Câu [10187]: sinh t, đi khác bi gi ADN và ARN là:Ở ữA. ADN có thành ph ng là đêôxiribôz còn ARN là ribôz .ầ ườ ơB. ch phân ADN không mang nghĩa (không phiên mã và ch mã), còn tộ ượ ấc các ch phân ARN có nghĩa (đ ch mã ho bi hi ch năng).ượ ứC. ADN mang thông tin còn ARN thì không.D. ADN luôn luôn ng kép còn ARN luôn luôn ng ch n.ở ơCâu [10188]: đi nào sau đây không đúng tARN?ớA. tARN đóng vai trò nh “ư ng phiên chộ ườ ”.B. lo tARN có ba mã hi u.ỗ ệC. 5’ tARN là liên axit amin mà nó chuy n.ầ ểD. tARN có kích th ng và có liên hiđrô theo nguyên sung.ướ ổCâu [10189]: Cho bi có bao nhiêu câu tr không đúng.(1) tARN làm nhi chuy các axit amin và mang anticođon 5’-UAX-3’.ệ ể(2) Phân mARN có trúc ch th ng, làm khuôn cho quá trình phiên mã và mang bử ộba là 3’-GUA-5’.ở ầ(3) Trong các lo ARN (mARN, tARN, rARN) thì ch có rARN nên ribôxôm và tr cạ ựti tham gia vào quá trình ch mã.ế ị(4) tARN có thùy tròn nên ch có th mang đa axit amin.ỉ ố(5) Trên tARN các nuclêôtit liên nhau theo nguyên sung nên lế UG không iổvà tr ng.ặ ưA. 4. B. 5. C. 2. D. 3.Câu [10190]: phân mARN có 1500 nuclêôtit và có 15% Ađênin. Trong các lu sau cóộ ậbao nhiêu lu đúng?ế ậ(1) Chi dài phân mARN này là 5100Å.ề ử(2) nuclêôtit lo là 225 (nu).ố ạ(3) Ta có th xác nh ng các lo nuclêôtit còn i.ể ượ ượ ạ(4) Phân mARN có kh ng 45.10ử ượ đvC.A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.Câu [10191]: phân mARN chi dài 8160Å và có 4. Trong cácộ ệk lu sau có bao nhiêu lu đúng?ế ậ(1) mARN này có: 240; 480; 720; 960.(2) liên hóa tr gi các nuclêôtit trên mARN là 2398.ố ữ(3) liên hiđrô trên phân này là 1200.ố ử(4) ng liên hóa tr phân mARN là 4799.ổ ửA. 4. B. 2. C. 1. D. 3.Câu [10192]: trúc không gian ARN có ng: ạA. ch th ng ho ch vòng. ạSINH 4.0Ọ www.SINHHOC.org 4B. xo nên ch pôlinuclêôtit.ắ ạC. có th có ch th ng hay xo tuỳ theo lo ARN. ạD. có th có ch th ng hay xo tuỳ theo giai đo phát tri lo ARN.ể ạCâu [10193]: Lo ARN có liên theo nguyên sung (A-U; G-X) đo trong phânạ ạt là: ử1. mARN. 2. tARN. 3. rARN.A. 1, 2. B. 1, 3. C. 2, 3. D. 1, 2, 3.Câu [10194]: Prôtêin theo nguyên đa phân nhi phân là:ượ ơA. ribônuclêôtit. B. nuclêôxôm. C. nuclêôprôtêit. D. axit amin.Câu [10195]: Các axit amin trong chu pôlipeptit nhau ng:ỗ ượ ằA. liên hoá tr B. liên peptit. C. liên phôtphođieste. D. liên hiđrô.ếCâu [10196]: Quan sát hình nh sau đây và cho bi th nào là liên peptit.ả ếA. Liên peptit là liên gi nhóm -NHế ữ2 axit amin này nhóm -NHủ ớ2 axit amin khác.ủB. Liên peptit là liên gi nhóm -COOH axit amin này nhóm -NHế ớ2 axit amin ti pủ ếb ng cách cùng gi phóng phân Hằ ử2 O.C. Liên peptit là liên gi axit amin này nhóm -COOH axit amin ti p.ế ếD. Liên peptit là liên gi axit amin này nhóm -NHế ớ2 axit amin ti p.ủ ếCâu [10197]: axit amin thành ph là:ỗ ầA. Axit phôtphoric (H3 PO4 ), ng đêôxiribôz (Cườ ơ5 H10 O4 ), trong lo baz nitric A, T, G, X.ạ ơB. nhóm amin (-NH2 ), nhóm hiđrôxyl (-OH) và tr ng cho ng lo axit amin.ố ạC. nhóm amin (-NH2 ), nhóm cacbôxyl (-COOH) và tr ng cho ng lo axit amin.ố ạD. nhóm amin (-NH2 ), nhóm cacbôxyl (-COOH) và gi ng nhau các lo axit amin.ố ạCâu [10198]: Đi gi ng nhau gi ADN, ARN và prôtêin là: ữ(1) theo nguyên đa phân nhi phân liên nhau. ượ ớ(2) phân có thành ph hoá khác nhau. ọ(3) phân có tham gia các nguyên C, H, O, N.ỗ ố(4) có các liên hoá trong trúc. ấA. 1, 2, 3. B. 1, 3, 4. C. 2, 3, 4. D. 1, 2, 3, 4.Câu [10199]: Chi chu pôlipeptit trong phân prôtêin là:ề A. nhóm cacbôxyl (-COOH) và thúc ng nhóm amin (-NH2).ắ ằSINH 4.0Ọ www.SINHHOC.org 5B. nhóm amin (-NH2) và thúc ng nhóm cacbôxyl (-COOH).ắ ằC. ng nhóm cacbon và thúc ng nhóm cacbôxyl (-COOH).ắ ằD. khi thì nhóm cacbôxyl (-COOH), khi thì nhóm amin (-NH2).ắ ừCâu [10200]: Phát bi nào đây là ướ sai ?A. Tính đa ng phân prôtêin quy nh ng, thành ph n, tr pạ ượ ượ ếc các axit amin và trúc không gian thù ng lo prôtêin. ạB. Liên peptit hình thành gi nhóm cacbôxyl axit amin nhóm amin sau ngế ượ ồth gi phóng phân Hờ ử2 O.B. Trong trúc chu pôlipeptit các axit amin liên nhau thông qua các liênấ ượ ớk peptit, chu pôlipeptit ng nhóm cacbôxyl (-COOH) và thúc ng nhóm aminế ằ(-NH2 ).D. trúc chung cho 20 lo axit amin có nhóm amin (-NHấ ồ2 ), nhómộcacbôxyl (-COOH) và tr ng cho ng lo axit amin.ố ạCâu [10201]: Có bao nhiêu phát bi không đúng khi nói ch năng prôtêin?ề ủ(1) Hemôglôbin là lo prôtêinạ có trúc giúp chuy Oấ ể2 và CO2 .(2) ho ng ng th có tham gia prôtêin.ọ ủ(3) Hoocmôn insulin do tuy ti làm tăng ho gi ng glucôz trong máu là ví minhế ượ ụh cho ch năng .ọ ệ(4) Prôtêin kêratin là thành ph nên lông, tóc, móng ng là ví minh cho ch cầ ứnăng đi hoà.ề(5) Enzim catalaza phân tinh thành glucôz là ví minh cho ch năng xúc tác.ủ ứ(6) Vai trò trúc trong phân prôtêin là xây ng nên trúc và 3ủ ậc prôtêin, quy nh tính thù prôtêin.ủ ủA. 2. B. 5. C. 4. D. 3.Câu [10202]: Có bao nhiêu phát bi không đúng khi nói trúc prôtêin?ề ủ(1) trúc xo ho chu pôlipeptit là trúc không gian 2.ấ ậ(2) trúc prôtêin ch có lo prôtêin, hình thành hay nhi chu iấ ượ ỗpôlipeptit có trúc khác nhau.ấ(3) trúc không gian prôtêin ít nh ng nh khi các liên hiđrô trong phân tậ ưở ửprôtêin phá là 4.ị ậ(4) Phân prôtêin có trúc nhi theo nguyên phân là các axit amin nhauử ớb ng liên peptit.ằ ế(5) trúc thù prôtêin ch năng sinh prôtêin quy nh vì lo prôtêinấ ạth hi ch năng khác nhau.ự ứA. 2. B. 5. C. 3. D. 4.Câu [10203]: đisunphit (-S-S-) có trong trúc phân prôtêin: ửA. và 2.ậ B. và 3.ậ C. và 3.ậ D. và 4.ậ Câu [10033]: đi nào sau đây ch có quá trình nhân đôi ADN sinh nhân th c?ặ ựA. Di ra theo nguyên sung.ễ ổSINH 4.0Ọ www.SINHHOC.org 6B. Di ra theo nguyên bán n.ễ ồC. ra nhi đi trong phân ADN ra nhi nhân đôi (tái n).ả ảD. Các đo Okazaki nhau nh enzim ligaza.ạ ượ ốCâu [10034]: Có phân ADN nhân đôi ng nhau đã ng 112 chử ượ ạpôlinuclêôtit nguyên li hoàn toàn môi tr ng bào. nhân đôi iớ ườ ỗphân ADN trên làửA. 3. B. 4. C. 5. D. 6.Câu [10035]: gen dài 0,51 micrômet, khi gen này th hi sao mã n, môi tr ng bàoộ ườ ộđã cung ribônuclêôtit do làấ ựA. 6000. B. 4500. C. 1500. D. 3000.Câu [10036]: Trong các phát bi sau, có bao nhiêu phát bi đúng ADN bào nhân th c?ể (1) ADN trong nhân và trong bào ch t. ấ(2) Các tác nhân bi ch tác ng lên ADN trong nhân bào mà không tác ng lên ADNộ ộtrong bào ch t. ấ(3) Các phân ADN trong nhân bào có trúc kép, ch th ng còn các phân ADN trongử ửt bào ch có trúc kép, ch vòng. ạ(4) Khi bào gi phân, hàm ng ADN trong nhân và hàm ng ADN trong bào ch tế ượ ượ ấc giao luôn gi đi so bào ban u.ủ ầA. 3. B. 1. C. 4. D. 2.Câu [10037]: trong nh ng đi gi ng nhau gi quá trình nhân đôi ADN và quá trình phiên mãộ sinh nhân th làở ựA. di ra trên toàn phân ADN.ề ửB. có hình thành các đo Okazaki.ề ạC. theo nguyên sung.ề D. có xúc tác enzim ADN pôlimeraza.ề ủCâu [10038]: Khi nói quá trình nhân đôi ADN, phát bi nào sau đây sai ?A. Enzim ADN pôlimeraza ng và kéo dài ch theo chi 3’ 5’.ổ ềB. Enzim ligaza (enzim i) các đo Okazaki thành ch hoàn ch nh.ố ỉC. Quá trình nhân đôi ADN di ra theo nguyên sung và nguyên bán n.ễ ồD. Nh các enzim tháo xo n, hai ch ADN tách nhau nên ch ch Y.ờ ữCâu [10039]: Khi nói nhân đôi và phiên mã các gen bào nhân th c,ề ựtrong tr ng không có bi n, phát bi nào sau đây là đúng?ườ ềA. Các gen trên các nhi th khác nhau có nhân đôi ng nhau và phiên mãễ ầth ng khác nhauườSINH 4.0Ọ www.SINHHOC.org 7B. Các gen trên cùng nhi th có nhân đôi khác nhau và phiên mãằ ầth ng khác nhauườC. Các gen trên các nhi th khác nhau có nhân đôi khác nhau và phiên mãễ ầth ng khác nhauườD. Các gen trong bào có nhân đôi ng nhau và phiên mã ng nhau.ằ ằCâu [10040]: trong nh ng đi khác nhau gi quá trình nhân đôi ADN sinh nhânộ ậth quá trình nhân đôi ADN sinh nhân làự ơA. ng các nhân đôi.ố ượ B. nguyên li dùng ng p.ệ ợC. chi ng p.ề D. nguyên nhân đôi.ắCâu [10041]: Trong quá trình nhân đôi ADN, trong nh ng vai trò enzim ADN pô limeraza làộ ủA. gãy các liên hiđrô gi hai ch phân ADN.ẻ ửB. các đo Okazaki thành ch liên c.ố ụC. ng ch theo nguyên sung ch khuôn ADN.ổ ủD. tháo xo và làm tách hai ch phân ADN.ắ ửCâu [10042]: Khi nói quá trình nhân đôi ADN, nh ng phát bi nào sau đây sai? (1) Quá trình nhân đôi ADN di ra theo nguyên sung và bán toàn.ễ ả(2) Quá trình nhân đôi ADN bao gi cũng di ra ng th quá trình phiên mã.ờ ớ(3) Trên hai ch khuôn, ADN pôlimeraza di chuy theo chi 5’ ề® 3’ ng pể ợm ch theo chi 3’ ề® 5’.(4) Trong phân ADN thành thì ch là ng p, còn ch kiaỗ ượ ượ ạlà ADN ban u.ủ ầA. (1), (4). B. (1), (3). C. (2), (4). D. (2), (3).Câu [10056]: Enzim xúc tác cho quá trình ng ARN làổ ợA. amilaza. B. ligaza. C. ADN pôlimeraza. D. ARN pôlimeraza.Câu [10057]: Trên ch mang mã gen có ba 3'AGX5'. ba ng ng trên phânạ ươ ứt mARN phiên mã gen này là.ử ượ ừA. 5'GXU3'. B. 5'UXG3'. C. 5'GXT3'. D. 5'XGU3'.Câu [10058]: Phát bi nào sau đây không đúng khi nói gen trúc?ề ấA. Ph các gen sinh nhân th có vùng mã hoá không liên c, xen các đo mãầ ạhoá axit amin (êxôn) là các đo không mã hoá axit amin (intron).ạB. Vùng đi hoà 5’ ch mã gen, mang tín hi kh ng và ki mề ểsoát quá trình phiên mã.C. Gen không phân nh là các gen có vùng mã hoá liên c, không ch các đo không mãả ạhoá axit amin (intron). SINH 4.0Ọ www.SINHHOC.org 8D. gen mã hoá prôtêin đi hình ba vùng trình nuclêôtit: vùng đi hoà, vùng mãỗ ềhoá, vùng thúc.ếCâu [10059]: Trong các ba sau đây, ba nào là ba thúc?ộ ếA. 5' AUG 3'. B. 3' UGA 5'. C. 3' UAG 5'. D. 3' AGU 5'.Câu [10060]: Phân tARN mang axit amin foocmin mêtiônin sinh nhân có ba mãử ố(anticôđon) làA. 5’AUG3’. B. 5’UAX3’. C. 3’AUG5’. D. 3’UAX5’.Câu [10061]: Côđon nào sau đây quy nh tín hi thúc quá trình ch mã?ị ịA. 5’UAX3’. B. 5’UGX3’. C. 5’UGG3’. D. 5’UAG3’.Câu [10062]: Các ba trên mARN có vai trò quy nh tín hi thúc quá trình ch mã là:ộ ịA. 3’UAG5’ 3’UAA5’; 3’UGA5’. B. 3’GAU5’; 3’AAU5’; 3’AGU5’.C. 3’UAG5’; 3’UAA5’; 3’AGU5’. D. 3’GAU5’; 3’AAU5’; 3’AUG5’.Câu [10063]: sinh nhân th c, côđon nào sau đây mã hóa axit amin mêtiônin?Ở ựA. 5’UAG3’ B. 5’AGU3’ C. 5’AUG3’ D. 5’UUG3’.Câu [10064]: Lo enzim nào sau đây tr ti tham gia vào quá trình phiên mã các gen trúc ởsinh nhân ?ậ ơA. ADN pôlimeraza B. Ligaza C. Restrictaza D. ARN pôlimerazaCâu [10065]: Trên ch mang mã gen có ba 3’AGX5’. ba ng ng trên phânạ ươ ứt mARN phiên mã gen này làử ượ ừA. 5’XGU3’. B. 5’UXG3’. C. 5’GXU3’. D. 5’GXT3’.SINH 4.0Ọ www.SINHHOC.org