Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

45 bài tập trắc nghiệm - Trắc nghiệm Phương trình lượng giác cơ bản có đáp án

4b647d3e50a1d655f32808f65e32c56d
Gửi bởi: Tuyển sinh 247 23 tháng 8 2017 lúc 20:50:08 | Được cập nhật: 5 giờ trước (15:34:41) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 639 | Lượt Download: 6 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

45 bài Tr nghi Ph ng trình ng giác File word có gi chi ti tậ ươ ượ ếCâu 1. Ph ng trình ng giác: ươ ượ2 cos 0x có nghi là:ệA. 244x kx k   B. 4324x kx k   C. 724724x kx k   D. 324324x kx k   Câu 2. Nghi ph ng trình ng giác: ươ ượ2cos cos 0x x th mãn đi ki ệ0x là:A. 2x B. 2x C. x D. 0x Câu 3. Nghi ph ng trình ươ8 cos sin cos 2x x là:A. 16 8316 8kxkx k    ¢ B. 32 8332 8kxkx k    ¢ C. 8 838 8kxkx k    ¢ D. 32 4332 4kxkx k    ¢ Câu 4. Nghi ng bé nh ph ng trình: ươ ươ22 sin sin 0x x là:A. 2x B. 32x C. 56x D. 6x Câu 5. Ph ng trình ươ 6cos2 2x ch có các nghi là:ỉ ệA. 23x k và 223x k ¢ B. 26x k và 526x k ¢ C. 526x k và 526x k ¢ D. 3x k và 23x k ¢ Câu 6. Ph ng trình ươ6tan3 2x ch có các nghi là:ỉ ệA. 6x k ¢ B. 6x k ¢ Doc24.vnC. 3x k ¢ D. 3x k ¢ Câu 7. Ph ng trình ươ12cot2x ch có các nghi là:ỉ ệA. 6x k ¢ B. 6x k ¢ C. 3x k ¢ D. 3x k ¢ Câu 8. Ph ng trình ươsin cosx x ch có các nghi là:ỉ ệA. 4x k ¢ B. 24x k ¢ C. 4x k và 4x k ¢ D. 24x k và 24x k ¢ Câu 9. Ph ng trình ươtan cotx x ch có các nghi là:ỉ ệA. 24x k ¢ B. 4x k ¢ C. 4 2x k  ¢ D. 4 4x k  ¢ Câu 10. Ph ng trình ươ24 sin 3x ch có các nghi là:ỉ ệA. 23x k và 23x k ¢ B. 3x k và 3x k ¢ C. 6x k và 6x k ¢ D. 6x k và 26x k ¢ Câu 11. Ph ng trình ươ2tan 3x ch có các nghi là:ỉ ệA. 3x k và 23x k ¢ B. 3x k và 3x k ¢ C. 6x k và 6x k ¢ D. 26x k và 26x k ¢ Câu 12. Ph ng trình nào sau đây có nghi trùng nghi ph ng trình ươ ươsin 0x ?A. cos 1x B. cos 1x C. tan 0x D. cot 1x Câu 13. Ph ng trình nào sau đây có nghi trùng nghi ph ng trình ươ ươ22 cos 1x ?Doc24.vnA. sin 0x B. 2sin2x C. tan 1x D. 2tan 1x Câu 14. Ph ng trình nào sau đây có nghi trùng nghi ph ng trình ươ ươ2tan 3x ?A. 1cos2x B. 24 cos 1x C. 1cot3x D. 1cot3x Câu 15. Ph ng trình nào sau đây có nghi trùng nghi ph ng trìnhươ ươ2 23sin cosx x?A. 1sin2x B. 3cos2x C. 23sin4x D. 2cot 3x Câu 16. Ph ng trình nào sau đây có nghi trùng nghi ph ng trình ươ ươtan 1x ?A. 2sin2x B. 2cos2x C. cot 1x D. 2cot 1x Câu 17. Ph ng trình ươsin cos 5x x ch có các nghi là:ỉ ệA. 24x k và 24x k ¢ B. 4x k và 4x k ¢ C. 12 3x k và 8 2x k  ¢ D. 12 3x k  và 8 2x k  ¢ Câu 18. Trên kho ng ả0; ph ng trình ươtan tan 1x x :A. ch có các nghi là ệ5; ;6 6 B. ch có các nghi là ệ3; ;6 4 C. ch có các nghi là ệ6 3k k  ¢ D. có các nghi khác các nghi trênệ ệCâu 19. Ph ng trình ươ22 sin sin 0x x :A. Vô nghi mệB. ch có các nghi là ệ26x k ¢ C. ch có các nghi là ệ526k k ¢ D. ch có các nghi là 26x k và 526x k ¢ Câu 20. Ph ng trình ươ22 cos cos 0x x :Doc24.vnA. Vô nghi mệB. ch có các nghi là ệ23x k ¢ C. ch có các nghi là ệ26k k ¢ D. ch có các nghi là 26x k và 6x k ¢ Câu 21. Ph ng trình ươtan cot 6x x có nghi trùng nghi ph ng trình nào sauậ ươđây?A. cot 1x B. tan 5x C. tan 1tan 5xx D. tan 2tan 3xx Câu 22. Ph ng trình ươcos cos 4x x có nghi trùng nghi ph ng trình nàoậ ươsau đây?A. cos 1x B. 5cos2x C. cos 15cos2xx D. cos 15cos2xx  Câu 23. Ph ng trình ươcos sin 0x x có nghi trùng nghi ph ng trình nàoậ ươsau đây?A. 5sin2x B. sin 1x C. sin 17sin2xx  D. sin 17sin2xx   Câu 24. Ph ng trình ươ4 4sin cos sinx x có nghi trùng nghi ph ng trình nàoậ ươsau đây?A. cos sin 3x x B. cos sin 3x x C. cos sin 2x x D. cos sin 2x x Câu 25. Ph ng trình ươ22 sin cos 5x x có th chuy ph ng trình hai ph đc đtể ươ ượ ặnh sau:ưA. sint x B. cost x C. tant x D. cott x Câu 26. Ph ng trình ươ23 cos sin 10x x có th chuy ph ng trình hai ph đcể ươ ượđt nh sau:ặ ưA. sint x B. cost x C. tant x D. cott x Câu 27. Ph ng trình ươ4 42 cos sin 1x x .Doc24.vnA. Vô nghi mệ B. Ch có các nghi ệ66xx  C. Ch có các nghi ệ626x kkx k  ¢ D. Ch có các nghi ệ66x kkx k  ¢ Câu 28. Ph ng trình ươ2cos sin sin 2x x .A. Vô nghi mệ B. Ch có các nghi ệ12512xx C. Ch có các nghi ệ 12512x kkx k   D. Ch có các nghi ệ125212x kkx k  ¢ Câu 29. Ph ng trình ươ2cos sin cos 3x x .A. Vô nghi mệ B. Ch có các nghi ệ102xx  C. Ch có các nghi ệ210 52x kkx k   ¢ D. Ch có các nghi ệ212 522x kkx k   ¢ Câu 30. Ph ng trình ươ4 43sin cos4x x A. Vô nghi mệ B. Ch có các nghi ệ,8 4x k  ¢ Doc24.vnC. Ch có các nghi ệ2828x kkx k  ¢ D. Ch có các nghi ệ88x kkx k  ¢ Câu 31. Ph ng trình ươ1cos2x có nghi thu kho ng ả; 4  ?A. B. C. D. 5Câu 32. Nghi âm nh ph ng trình ươtan 13x    là:A. 712 B. 512 C. 1112 D. Đáp án khácCâu 33. Nghi âm nh ph ng trình ươ2sin 13x    là:A. 15 B. 712 C. 12 D. Đáp án khácCâu 34. Gi ph ng trình ươ1sin 23 2x    ta đcượA. 4,512x kkx k  ¢ B. 4,512x kkx k  ¢ C. 4,12x kkx k   D. 2,12 2x kkx k    ¢ Câu 35. Gi ph ng trình ươ3cos 152x ta đcượA. 25 .120,15 .120x kkx k  ¢ B. .120,15 .120x kkx k  ¢ C. 25 .120,15 .120x kkx k  ¢ D. .120,15 .120x kkx k  ¢ Doc24.vnCâu 36. Gi ph ng trình ươ1 1sin 42 3x    ta đcượA. 18 2,4 2x kkx k   ¢ B. 1arcsin8 2,1 1arcsin4 2x kkx k   ¢ C. 1arcsin8 2,1 1arcsin4 2x kkx k   ¢ D. 1arcsin8 2,1 1arcsin4 2x kkx k   ¢ Câu 37. Gi ph ng trình ươsin cos 2x x ta đcượA. 22,1 26 3x kkkx   ¢ B. 22,1 26 3x kkkx   ¢ C. 22,1 26 3x kkkx   ¢ D. 22,1 26 3x kkkx   ¢ Câu 38. Gi ph ng trình ươ2 cos 0x ta đcượA. 2 ,6x k ¢ B. ,5x k ¢ C. 2 ,3x k ¢ D. 2 ,4x k ¢ Câu 39. Gi ph ng trình ươ22 cot 33x ta đcượA. 5 3arccot ,2 2x k ¢ B. 3 3arccot ,2 2x k ¢ C. 3 3arccot ,2 2x k ¢ D. 3 3arccot ,2 2x k ¢ Doc24.vnCâu 40. Gi ph ng trình ươtan 33x    ta đcượA. ,2x k ¢ B. ,3 3x k  ¢ C. ,3x k ¢ D. ,4x k ¢ Câu 41. Gi ph ng trình ươ1cot 203x ta đcượA. 30 .45 ,x k ¢ B. 20 .90 ,x k ¢ C. 35 .90 ,x k ¢ D. 20 .45 ,x k ¢ Câu 42. Gi ph ng trình ươsin cos 0x x ta đcượA. 1arctan ,3 2kx k ¢ B. 1arctan ,3 3kx k ¢ C. 1arctan ,2 kx k D. 1arctan ,2 kx k Câu 43. Gi ph ng trình ươtan tanx x ta đcượA. 1,2x k ¢ B. ,2x k ¢ C. ,3x k ¢ D. ,x k ¢ Câu 44. Gi ph ng trình ươ3 tan 0x ta đcượA. ,6 2x k  ¢ B. ,3x k ¢ C. ,6x k ¢ D. ,2 2x k  ¢ Câu 45. Gi ph ng trình ươ2cos sin 0x x ta đcượA. 21arctan3x kkx k  ¢ B. 21arctan4x kkx k  ¢ C. 21arctan5x kkx k  ¢ D. 21arctan2x kkx k  ¢ Doc24.vnDoc24.vnH NG GI IƯỚ ẢCâu 1. Ch đáp án DọTa có: PT 3cos cos cos 22 4x k  Câu 2. Ch đáp án AọTa có: PT 0cos 02cos 122xxx kxxx k      .Câu 3. Ch đáp án DọPT 244 sin cos sin sin sin3484x kx xx k    32 4332 4kxkx k     ¢ Câu 4. Ch đáp án DọTa có: PT min0;12sin6256sin 326x xx kxxx loaix k       Câu 5. Ch đáp án CọTa có: PT 6 5cos cos 22 62 2x k   ¢ .Câu 6. Ch đáp án BọTa có: PT 6 3tan tan3 63 2x k   ¢ Câu 7. Ch đáp án BọTa có: PT 3cot cot2 6x k  .Doc24.vn