Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 11.
Gửi bởi: Nguyễn Trần Thành Đạt 29 tháng 1 2021 lúc 19:38:35 | Được cập nhật: hôm qua lúc 16:42:55 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 581 | Lượt Download: 11 | File size: 0.019114 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- ENGLISH GRAMMAR 10
- Đề thi HSG Tiếng Anh 10, cụm Mê Linh - Sóc Sơn, năm học 2019-2020
- Đề cương ôn thi HKI Tiếng Anh 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội năm học 2020-2021
- Đề cương ôn tập giữa kì II môn Tiếng Anh 10 thí điểm, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021.
- Bài tập ôn tập giữa kì II Tiếng Anh 10 thí điểm, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021
- Đề kiểm tra 1 tiết tiếng anh 10
- 10 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH ÔN THI THPTQG.
- Đề cương ôn thi HKI Tiếng Anh 10 năm học 2020-2021, trường THPT Việt Đức - Hà Nội.
- Đề tham khảo KT HKI Tiếng Anh 10 Chuyên năm học 2020-2021, trường THPT Chuyên Bảo Lộc
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
I.
VOCABULARY:
1. SPEAKING
-
coach (n): xe đò
-
fine (n): tiền phạt
-
turn out: trở nên, trở thành
-
food poisoning: ngộ độc thực phẩm
-
raincoat (n): áo mưa
-
luggage (n): hành lý
-
carsick (n): say xe
2.
LISTENING
-
ethnic minority: dân tộc thiểu số
-
flora (n): hệ thực vật
-
fauna (n): hệ động vật
-
attack (v): tấn công
-
enemy (n): kẻ thù
-
defeat (v): đánh bại
-
pay a visit: đến thăm
3.
READING
-
(be) located: tọa lạc, nằm
-
establish (v): thiết lập, thành lập
-
establishment (n): sự thiết lập, sự thành
lập
-
contain (v): chứa đựng
-
rainforest (n): rừng mưa nhiệt đới
-
dry season: mùa khô
-
rainy season: mùa mưa
-
recognize (v): nhận ra, nhận biết
-
recognition (n): sự thừa nhận
-
(be) surprised at: ngạc nhiên về
-
species (n): loài
-
survive (v): sống sót
-
survival (n): sự sống sót
-
orphan (n, v): trẻ mồ côi, mồ côi
-
orphanage (n): trại trẻ mồ côi
-
abandon (v): bỏ rơi
-
take care of = look after: chăm sóc
-
sub-tropical (a): cận nhiệt đới
-
tropical (a): nhiệt đới
-
wilderness (n): vùng hoang dã
-
temperate zone: vùng ôn đới
-
toxic (a): độc hại
-
chemical (n):hóa chất
-
contaminate (v): ô nhiễm
-
contamination (n): sự ô nhiễm
-
threaten (v): đe dọa
-
release (v): thả ra, thải r
-
hike (v): đi bộ đường dài
II.
GRAMMAR:
Conditional
sentences, Type 3 (Câu điều kiện loại
3).
Câu
điều kiện loại ba diễn tả một
sự việc, một điều kiện không
có thật trong quá khứ chỉ là
sự hối tiếc, một ước muốn
thuộc về quá khứ mà thôi.