Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

TỪ VỰNG CHỈ MÙI V

1680a10848561a2e952efb80b2d88425
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:46:07 | Được cập nhật: 28 tháng 4 lúc 17:40:44 | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 126 | Lượt Download: 1 | File size: 0.068256 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

– Fresh: tươi; mới; tươi sống – Rotten: thối rữa; đã hỏng – Off: ôi; ương – Stale (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt) – Mouldy: bị mốc; lên meo – Ripe: chín – Unripe: chưa chín – Juicy: có nhiều nước – tender: không dai; mềm – tough: dai; khó cắt; khó nhai – under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái – over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín – sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong – sickly: tanh (mùi) – sour: chua; ôi; thiu – salty: có muối; mặn – delicious: thơm tho; ngon miệng – tasty: ngon; đầy hương vị – bland: nhạt nhẽo – poor: chất lượng kém – horrible: khó chịu (mùi) – Spicy: cay; có gia vị – Hot: nóng; cay nồng – Mild: nhẹ (mùi) – sweet-and-sour: chua ngọt – salty: mặn – bitter: đắng – cheesy: béo vị phô mai – bland: nhạt – spicy: cay nồng – garlicky: có vị tỏi – smoky: vị xông khói