TỪ VỰNG CÁC GIAI ĐOẠN TRONG CUỘC ĐỜI
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:46:01 | Được cập nhật: 12 giờ trước (22:58:33) | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 163 | Lượt Download: 1 | File size: 0.500439 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề luyện tập Chuyên đề 3: Chức năng giao tiếp
- Đề luyện tập Chuyên đề 1: Ngữ âm
- Đề luyện tập Chuyên đề 2: Từ vựng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 12 chương trình cũ, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Lý thuyết ôn thi THPT môn Tiếng Anh theo dạng bài
- UNDERSTAND
- TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC
- Tuyển tập truyện ngắn song ngữ Anh-Việt hay
- Tuyển tập truyện cổ tích bằng tiếng Anh
- TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TỪ VỰNG VỀ
CÁC GIAI ĐOẠN TRONG CUỘC ĐỜI
eLight
Birth – /ˈbɝːθ/
Ngày chào đời
Newborn – /ˈnuː.bɔːrn/
Sơ sinh
Toddler – /ˈtɑːd.lɚ/
Em bé giai đoạn chập chững bò, đi
Childhood – /ˈtʃaɪld.hʊd/
Thời thơ ấu
tienganh.elight.edu,vn
TỪ VỰNG VỀ
CÁC GIAI ĐOẠN TRONG CUỘC ĐỜI
eLight
Innocent – /ˈɪn.ə.sənt/
Ngây thơ, trong sáng, hồn nhiên
Teenage – /ˈtiːnˌeɪ.dʒɚ/
Tuổi ô mai
Puberty – /ˈpjuː.bɚ.t̬i/
Dậy thì
Rebellious – /rɪˈbel.i.əs/
Nổi loạn
tienganh.elight.edu,vn
TỪ VỰNG VỀ
CÁC GIAI ĐOẠN TRONG CUỘC ĐỜI
eLight
Adolescence – /ˌæd.əˈles.ənt/
Thời thanh niên
Enthusiasm – /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/
Hăng hái, nhiệt huyết
Marriage – /ˈmer.ɪdʒ/
Hôn nhân
Middle age – /ˌmɪd.əl ˈeɪdʒ/
Tuổi trung niên
tienganh.elight.edu,vn
TỪ VỰNG VỀ
CÁC GIAI ĐOẠN TRONG CUỘC ĐỜI
eLight
Mature – /məˈtʊr/
Chín chắn, trưởng thành
Retirement – /rɪˈtaɪr.mənt/
Tuổi về hưu
Old age – /oʊld eɪdʒ/
Tuổi già
Serene – /səˈriːn/
Thanh thản, bình an
tienganh.elight.edu,vn