Trắc nghiệm Luyện tập về hàm số Lượng giác
Gửi bởi: Thành Đạt 4 tháng 9 2020 lúc 15:42:03 | Được cập nhật: 11 giờ trước (8:02:15) Kiểu file: PDF | Lượt xem: 347 | Lượt Download: 2 | File size: 0.980066 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 10
- Đề cương ôn tập Toán lớp 10
- Đề cương ôn tập Toán hình học lớp 10 trường THPT Giai Xuân
- 100 Bài tập tự ôn vào 10 toán hay
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Toán 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Hướng dẫn ôn tập học kì 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường Vinschool – Hà Nội
- Nội dung ôn tập học kì 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Việt Đức – Hà Nội
- Đề cương ôn tập HK2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Kim Liên – Hà Nội
- Một số bài toán Bất đẳng thức ôn thi vào lớp 10 năm 2021
- Đề cương ôn thi HKI Toán 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội năm học 2020-2021.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Khóa học TOÁN 11 – Thầy Đặng Việt Hùng
Chuyên đề : LƯỢNG GIÁC
Bài tập Trắc nghiệm (Khóa TOÁN 11)
LUYỆN TẬP VỀ HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Thầy Đặng Việt Hùng – Moon.vn
VIDEO BÀI GIẢNG và LỜI GIẢI CHI TIẾT CÁC BÀI TẬP chỉ có tại website MOON.VN
Câu 1: Cho hàm số f x cos 2 x và g x tan 3x , chọn mệnh đề đúng
A. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số lẻ
B. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn
C. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn
D. f x và g x đều là hàm số lẻ
Câu 2: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số y x 2 cos x là hàm số chẵn
B. Hàm số y sin x x sin x x là hàm số lẻ
sin x
là hàm số chẵn
x
D. Hàm số y sin x 2 là hàm số không chẵn, không lẻ
Câu 3: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. y sin 2 x sin x
C. Hàm số y
B. 2;5
C. y sin x tan x
Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ.
D. y sin 2 x cos x
A. y 2 x cos x
C. y x 2 sin x 3
2
B. y cos3x
Câu 5: Hàm số y tan x 2sin x là
A. Hàm số lẻ trên tập xác định
C. Hàm số không lẻ tập xác định
Câu 6: Hàm số y sin x.cos3 x là
A. Hàm số lẻ trên
C. Hàm số không lẻ trên
Câu 7: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ?
sin x tan x
A. y
2cos 2 x
D. y
cos x
x3
B. Hàm số chẵn trên tập xác định
D. Hàm số không chẵn trên tập xác định
B. Hàm số chẵn trên
D. Hàm số không chẵn trên
B. y tan x cot x
C. y sin 2 x cos 2 x
D. y 2 sin 2 3x
Câu 8: Trong các hàm số dưới đây có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn:
y cos3x 1 ;
y sin x 2 1 2 ;
y tan 2 x 3 ;
A. 1
B. 2
Câu 9: Hàm số y sin x 5cos x là
A. Hàm số lẻ trên
C. Hàm số không chẵn, không lẻ trên
Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. y 5sin x.tan 2 x
C. y 2sin 3x 5
Câu 11: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ?
MOON.VN – Học để khẳng định mình
y cot x 4
C. 3
D. 4
B. Hàm số chẵn trên
D. Cả A, B, C đều sai
B. y 3sin x cos x
D. y tan x 2sin x
www.facebook.com/Lyhung95
Khóa học TOÁN 11 – Thầy Đặng Việt Hùng
A. y
sin x tan x
2cos 2 x
Chuyên đề : LƯỢNG GIÁC
B. y tan x cot x
C. y sin 2 x cos 2 x
D. y 2 sin 2 3x
Câu 12: Trong các hàm số sau đây hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y sin 2 x
B. y cos x
C. y cos x
Câu 13: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin x
B. y cos x sin x
C. y cos x sin 2 x
Câu 14: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2 x 5 lần lượt là
A. 8 và 2.
B. 2 và 8.
C. 5 và 2.
π
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cos x lần lượt là
4
A. 2 và 7.
B. 2 và 2.
C. 5 và 9.
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là
A. 2 và 2.
B. 2 và 4.
C. 4 2 và 8.
2
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x 4sin x 5 là
A. 20.
B. 9.
C. 0.
2
Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2cos x cos x là
A. 2.
B. 5.
C. 0.
Câu 19: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 3sin 3x
A. min y 2, max y 5.
B. min y 1, max y 4.
C. min y 1, max y 5.
D. min y 5, max y 5.
Câu 20: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 1 4sin 2 2 x
A. min y 2, max y 1.
B. min y 3, max y 5.
C. min y 5, max y 1.
D. min y 3, max y 1.
π
Câu 21: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2cos 3x 3
3
A. min y 2, max y 5.
B. min y 1, max y 4.
C. min y 1, max y 5.
D. min y 1, max y 3.
D. y sin x
D. y cos x sin x
D. 5 và 3.
D. 4 và 7.
D. 4 2 1 và 7.
D. 9.
D. 3.
Câu 22: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3 2sin 2 2 x 4
A. min y 6, max y 4 3.
B. min y 5, max y 4 2 3.
C. min y 5, max y 4 3 3.
D. min y 5, max y 4 3.
Câu 23: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2sin x 3
A. max y 5, min y 1.
B. max y 5, min y 2 5.
C. max y 5, min y 2.
D. max y 5, min y 3.
Câu 24: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 1 2cos2 x 1
A. max y 1, min y 1 3.
B. max y 3, min y 1 3.
C. max y 2, min y 1 3.
D. max y 0, min y 1 3.
π
Câu 25: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 1 3sin 2 x
4
A. min y 2, max y 4.
B. min y 2, max y 4.
C. min y 2, max y 3.
D. min y 1, max y 4.
Câu 26: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3 2cos2 3x
A. min y 1, max y 2.
B. min y 1, max y 3.
C. min y 2, max y 3.
D. min y 1, max y 3.
MOON.VN – Học để khẳng định mình
www.facebook.com/Lyhung95
Khóa học TOÁN 11 – Thầy Đặng Việt Hùng
Chuyên đề : LƯỢNG GIÁC
Câu 27: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 1 2 sin 2 x
A. min y 2, max y 1 3.
B. min y 2, max y 2 3.
C. min y 1, max y 1 3.
D. min y 1, max y 2.
4
Câu 28: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y
1 2sin 2 x
4
4
A. min y , max y 4.
B. min y , max y 3.
3
3
4
1
C. min y , max y 2.
D. min y , max y 4.
3
2
2
Câu 29: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2sin x cos2 2 x
3
A. max y 4, min y .
B. max y 3, min y 2.
4
3
C. max y 4, min y 2.
D. max y 3, min y .
4
Câu 30: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1
A. max y 6, min y 2.
B. max y 4, min y 4.
C. max y 6, min y 4.
D. max y 6, min y 1.
Câu 31: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1
A. min y 6, max y 4.
B. min y 6, max y 5.
C. min y 3, max y 4.
D. min y 6, max y 5.
Câu 32: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2sin 2 x 3sin 2 x 4cos2 x
A. min y 3 2 1, max y 3 2 1.
B. min y 3 2 1, max y 3 2 1.
C. min y 3 2, max y 3 2 1.
D. min y 3 2 2, max y 3 2 1.
Câu 33: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y sin 2 x 3sin 2 x 3cos2 x
A. max y 2 10;min y 2 10.
B. max y 2 5; min y 2 5.
C. max y 2 2; min y 2 2.
D. max y 2 7; min y 2 7.
Câu 34: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3 4cos2 2 x
A. min y 1;max y 4.
B. min y 1;max y 7.
C. min y 1;max y 3.
D. min y 2;max y 7.
Câu 35: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2 4 cos3x
A. min y 1 2 3, max y 1 2 5.
B. min y 2 3, max y 2 5.
C. min y 1 2 3, max y 1 2 5.
D. min y 1 2 3, max y 1 2 5.
Câu 36: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 4sin 6 x 3cos 6 x
A. min y 5, max y 5.
B. min y 4, max y 4.
C. min y 3, max y 5.
D. min y 6, max y 6.
3
Câu 37: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị ngỏ nhất của hàm số sau y
1 2 sin 2 x
3
3
3
4
, max y
.
, max y
.
A. min y
B. min y
1 3
1 2
1 3
1 2
2
3
3
3
, max y
.
, max y
.
C. min y
D. min y
1 3
1 2
1 3
1 2
3sin 2 x cos 2 x
Câu 38: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y
sin 2 x 4cos 2 x 1
MOON.VN – Học để khẳng định mình
www.facebook.com/Lyhung95
Khóa học TOÁN 11 – Thầy Đặng Việt Hùng
6 65
6 65
, max y
.
4
4
7 3 5
7 3 5
C. min y
, max y
.
4
4
A. min y
Chuyên đề : LƯỢNG GIÁC
4 65
4 65
, max y
.
4
4
5 65
5 65
D. min y
, max y
.
4
4
B. min y
Câu 39: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y sin x 2 sin 2 x
A. min y 0, max y 3.
B. min y 0, max y 4.
C. min y 0, max y 6.
D. min y 0, max y 2.
2
Câu 40: Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan x 4 tan x 1
A. min y 2.
B. min y 3.
C. min y 4.
D. min y 1.
2
Câu 41: Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan x cot 2 x 3 tan x cot x 1
A. min y 5.
C. min y 2.
B. min y 3.
D. min y 4.
Câu 42: Tìm m để hàm số y 5sin 4 x 6cos 4 x 2m 1 xác định với mọi x.
61 1
.
2
61 1
61 1
C. m
D. m
.
.
2
2
Câu 43: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 3 2sin x
A. m 1.
B. m
A. min y 2; max y 1 5.
B. min y 2;max y 5.
C. min y 2; max y 1 5.
D. min y 2;max y 4.
Câu 44: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 4sin 3x 3cos3x 1
A. min y 3;max y 6.
B. min y 4;max y 6.
C. min y 4;max y 4.
D. min y 2;max y 6.
Câu 45: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3 cos x sin x 4
A. min y 2;max y 4.
B. min y 2;max y 6.
C. min y 4;max y 6.
D. min y 2;max y 8.
Câu 46: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin 2 x 4sin x 5. Tính
P M 2m2 .
A. P 1 .
B. P 7 .
C. P 8 .
D. P 2 .
2
Câu 47: Hàm số y cos x cos x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
2
Câu 48: Hàm số y cos x 2sin x 2 đạt giá trị nhỏ nhất tại x0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
π
k 2π, k .
2
C. x0 π k 2π, k .
A. x0
π
B. x0 k 2π, k .
2
D. x0 k 2π, k .
Câu 49: Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y sin 4 x 2cos2 x 1.
A. M 2, m 2 .
B. M 1, m 0 .
C. M 4, m 1.
D. M 2, m 1.
Câu 50: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y 4sin 2 x cos 4 x.
A. m 3 .
B. m 1 .
C. m 3 .
D. m 5 .
sin 2 x 2cos 2 x 3
Câu 51: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y
2sin 2 x cos 2 x 4
MOON.VN – Học để khẳng định mình
www.facebook.com/Lyhung95
Khóa học TOÁN 11 – Thầy Đặng Việt Hùng
Chuyên đề : LƯỢNG GIÁC
2
2
B. min y ; max y 3.
; max y 2.
11
11
2
2
C. min y ; max y 4.
D. min y ; max y 2.
11
11
Câu 52: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau
A. min y
y 3 3sin x 4cos x 4 3sin x 4cos x 1
2
1
A. min y ; max y 96.
3
1
C. min y ; max y 96.
3
1
B. min y ; max y 6.
3
D. min y 2;max y 6.
Câu 53: Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (mét) của mực nước trong
πt π
kênh được tính tại thời điểm t (giờ) trong một ngày bởi công thức h 3cos 12. Mực nước của
8 4
kênh cao nhất khi:
A. t 13 (giờ).
B. t 14 (giờ).
C. t 15 (giờ).
D. t 16 (giờ).
Câu 54: Tìm m để các bất phương trình 3sin x 4cos x 6sin x 8cos x 2m 1 đúng với mọi x
2
A. m 0.
B. m 0.
C. m 0.
D. m 1.
3sin 2 x cos 2 x
Câu 55*: Tìm m để các bất phương trình
m 1 đúng với mọi x
sin 2 x 4cos 2 x 1
3 5
3 5 9
A. m
B. m
.
.
4
4
65 9
65 9
C. m
D. m
.
.
2
4
4sin 2 x cos 2 x 17
Câu 56*: Tìm m để các bất phương trình
2 đúng với mọi x
3cos 2 x sin 2 x m 1
15 29
15 29
A. 10 3 m
B. 10 1 m
.
.
2
2
15 29
.
C. 10 1 m
D. 10 1 m 10 1.
2
Thầy Đặng Việt Hùng – Moon.vn
MOON.VN – Học để khẳng định mình
www.facebook.com/Lyhung95