Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Topic Music

d41d8cd98f00b204e9800998ecf8427e
Gửi bởi: Thành Đạt 29 tháng 10 2020 lúc 18:11:13 | Được cập nhật: hôm qua lúc 16:49:29 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 418 | Lượt Download: 1 | File size: 0.024944 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa

accordion

/əˈkɔːdiən/

(n)

đàn xếp

airplay

/ˈeəpleɪ/

(n)

phối khí

album

/ˈælbəm/

(n)

tập hợp một số bài hát

bass

/beɪs/

(n)

đàn âm trầm

bass guitarist

/beɪs ɡɪˈtɑːrɪst/

(n)

người chơi đàn bass

beat

/biːt/

(n)

nhịp trống

blues

/bluːz/

(n)

nhạc blue

bongos

/ˈbɒŋɡəʊ/

(n)

trống nhỏ gõ bằng tay

bow

/baʊ/

(n)

catchy

/ˈkætʃi/

(n)

dễ thuộc

CD player

 /ˌsiː diː ˈpleɪə(r)/

(n)

máy chạy CD

classical music

/ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/

(n)

nhạc cổ điển

concert

/ˈkɒnsət/

(n)

buổi hòa nhạc

conductor

 /kənˈdʌktə(r)/

(n)

nhạc trưởng

country music

/ˈkʌntri mjuːzɪk/

(n)

nhạc đồng quê

cymbal

/ˈsɪmbl/

(n)

cái chũm chọe

chorus

 /ˈkɔːrəs/

(n)

đồng ca

dance

/dɑːns/

(n)

nhạc nhảy

DJ (Disc Jockey)

/ˈdiː dʒeɪ

(ˈdɪsk dʒɒki)/

(n)

DJ

drum

/drʌm/

(n)

cái trống

drummer

/ˈdrʌmə(r)/

(n)

người chơi trống

drumstick

 /ˈdrʌmstɪk/

(n)

dùi trống

electric guitar

/ɪˈlektrɪk ɡɪˈtɑː(r)/

(n)

ghi ta điện

electronic

/ɪˌlekˈtrɒnɪk/

(n)

nhạc điện tử

flute

/fluːt/

(n)

sáo

folk music

/ˈfəʊk mjuːzɪk/

(n)

nhạc dân gian

guitar

 /ɡɪˈtɑː(r)/

(n)

đàn ghi-ta

harmonica

/hɑːˈmɒnɪkə/

(n)

kèn acmonica

harmony

/ˈhɑːməni/

(n)

hòa âm

harp

 /hɑːp/

(n)

đàn hạc

hip-hop

 /ˈhɪp hɒp/

(n)

nhạc hip-hop

musical instrument

/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/

(n)

nhạc cụ

jazz

/dʒæz/

(n)

nhạc jazz

kettledrum

/ˈketldrʌm/

(n)

trống định âm

keyboard

/ˈkiːbɔːd/

(n)

bàn phím

keyboard player

/ˈkiːbɔːd ˈpleɪə(r)/

(n)

người chơi đàn điện tử

Latin

 /ˈlætɪn/

(n)

nhạc Latin

lyrics

/ˈlɪrɪk/

(n)

lời bài hát

melody

/ˈmelədi/

(n)

giai điệu

MP3 player

/ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/

(n)

máy chạy MP3

musician

/mjuˈzɪʃn/

(n)

nhạc sĩ

note

/nəʊt/

(n)

nốt nhạc

opera

/ˈɒprə/

(n)

nhạc kịch

orchestra

/ˈɔːkɪstrə/

(n)

dàn nhạc

organ

/ˈɔːɡən/

(n)

đàn phong cầm

percussion

/pəˈkʌʃn/

(n)

piano

 /piˈænəʊ/

(n)

đàn piano

piccolo

/ˈpɪkələʊ/

(n)

sao kim

pop music

/ˈpɒp mjuːzɪk/

(n)

nhạc pop

rap

 /ræp/

(n)

nhạc rap

reggae

/ˈreɡeɪ/

(n)

nhạc reggae

rhythm

/ˈrɪðəm/

(n)

nhịp điệu

rock

/rɒk/

(n)

nhạc rock

saxophone

/ˈsæksəfəʊn/

(n)

kèn xắc-sô

sheet music

 /ˈʃiːt mjuːzɪk/

(n)

bản ghi nhạc

singer

/ˈsɪŋə(r)/

(n)

ca sĩ

single

/ˈsɪŋɡl/

(n)

đơn

song

/sɒŋ/

(n)

bài hát

speaker

/ˈspiːkə(r)/

(n)

loa

stage

/steɪdʒ/

(n)

sân khấu

stereo

/ˈsteriəʊ/

(n)

âm thanh nổi

techno

/ˈteknəʊ/

(n)

nhạc khiêu vũ

tuba

/ˈtjuːbə/

(n)

kèn tuba

tune

 /tjuːn/

(n)

âm điệu

trombone

 /tjuːn/

(n)

kèn trombon

trumpet

/ˈtrʌmpɪt/

(n)

kèn trompet

viola

 /viˈəʊlə/

(n)

đàn antô

violin

/ˌvaɪəˈlɪn/

(n)

vi-ô-lông

violoncello

/ˌvaɪələnˈtʃeləʊ/

(n)

đàn vi-ô-lông xen

vocals

/ˈvəʊkl/

(n)

thanh âm

record

/ˈrekɔːd/

(v)

ghi âm, thu âm

collaborate

/kəˈlæbəreɪt/

(v)

cộng tác,hợp tác

play

/pleɪ/

(v)

chơi nhạc

compose

/kəmˈpəʊz/

(v)

soạn nhạc

blow

 /bləʊ/

(v)

thổi

sing

/sɪŋ/

(v)

Hát

Sưu tầm.