Topic Music
Gửi bởi: Thành Đạt 29 tháng 10 2020 lúc 18:11:13 | Được cập nhật: hôm qua lúc 16:49:29 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 418 | Lượt Download: 1 | File size: 0.024944 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề luyện tập Chuyên đề 3: Chức năng giao tiếp
- Đề luyện tập Chuyên đề 1: Ngữ âm
- Đề luyện tập Chuyên đề 2: Từ vựng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 12 chương trình cũ, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Lý thuyết ôn thi THPT môn Tiếng Anh theo dạng bài
- UNDERSTAND
- TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC
- Tuyển tập truyện ngắn song ngữ Anh-Việt hay
- Tuyển tập truyện cổ tích bằng tiếng Anh
- TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa |
accordion |
/əˈkɔːdiən/ |
(n) |
đàn xếp |
airplay |
/ˈeəpleɪ/ |
(n) |
phối khí |
album |
/ˈælbəm/ |
(n) |
tập hợp một số bài hát |
bass |
/beɪs/ |
(n) |
đàn âm trầm |
bass guitarist |
/beɪs ɡɪˈtɑːrɪst/ |
(n) |
người chơi đàn bass |
beat |
/biːt/ |
(n) |
nhịp trống |
blues |
/bluːz/ |
(n) |
nhạc blue |
bongos |
/ˈbɒŋɡəʊ/ |
(n) |
trống nhỏ gõ bằng tay |
bow |
/baʊ/ |
(n) |
vĩ |
catchy |
/ˈkætʃi/ |
(n) |
dễ thuộc |
CD player |
/ˌsiː diː ˈpleɪə(r)/ |
(n) |
máy chạy CD |
classical music |
/ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ |
(n) |
nhạc cổ điển |
concert |
/ˈkɒnsət/ |
(n) |
buổi hòa nhạc |
conductor |
/kənˈdʌktə(r)/ |
(n) |
nhạc trưởng |
country music |
/ˈkʌntri mjuːzɪk/ |
(n) |
nhạc đồng quê |
cymbal |
/ˈsɪmbl/ |
(n) |
cái chũm chọe |
chorus |
/ˈkɔːrəs/ |
(n) |
đồng ca |
dance |
/dɑːns/ |
(n) |
nhạc nhảy |
DJ (Disc Jockey) |
/ˈdiː dʒeɪ (ˈdɪsk dʒɒki)/ |
(n) |
DJ |
drum |
/drʌm/ |
(n) |
cái trống |
drummer |
/ˈdrʌmə(r)/ |
(n) |
người chơi trống |
drumstick |
/ˈdrʌmstɪk/ |
(n) |
dùi trống |
electric guitar |
/ɪˈlektrɪk ɡɪˈtɑː(r)/ |
(n) |
ghi ta điện |
electronic |
/ɪˌlekˈtrɒnɪk/ |
(n) |
nhạc điện tử |
flute |
/fluːt/ |
(n) |
sáo |
folk music |
/ˈfəʊk mjuːzɪk/ |
(n) |
nhạc dân gian |
guitar |
/ɡɪˈtɑː(r)/ |
(n) |
đàn ghi-ta |
harmonica |
/hɑːˈmɒnɪkə/ |
(n) |
kèn acmonica |
harmony |
/ˈhɑːməni/ |
(n) |
hòa âm |
harp |
/hɑːp/ |
(n) |
đàn hạc |
hip-hop |
/ˈhɪp hɒp/ |
(n) |
nhạc hip-hop |
musical instrument |
/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ |
(n) |
nhạc cụ |
jazz |
/dʒæz/ |
(n) |
nhạc jazz |
kettledrum |
/ˈketldrʌm/ |
(n) |
trống định âm |
keyboard |
/ˈkiːbɔːd/ |
(n) |
bàn phím |
keyboard player |
/ˈkiːbɔːd ˈpleɪə(r)/ |
(n) |
người chơi đàn điện tử |
Latin |
/ˈlætɪn/ |
(n) |
nhạc Latin |
lyrics |
/ˈlɪrɪk/ |
(n) |
lời bài hát |
melody |
/ˈmelədi/ |
(n) |
giai điệu |
MP3 player |
/ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/ |
(n) |
máy chạy MP3 |
musician |
/mjuˈzɪʃn/ |
(n) |
nhạc sĩ |
note |
/nəʊt/ |
(n) |
nốt nhạc |
opera |
/ˈɒprə/ |
(n) |
nhạc kịch |
orchestra |
/ˈɔːkɪstrə/ |
(n) |
dàn nhạc |
organ |
/ˈɔːɡən/ |
(n) |
đàn phong cầm |
percussion |
/pəˈkʌʃn/ |
(n) |
mõ |
piano |
/piˈænəʊ/ |
(n) |
đàn piano |
piccolo |
/ˈpɪkələʊ/ |
(n) |
sao kim |
pop music |
/ˈpɒp mjuːzɪk/ |
(n) |
nhạc pop |
rap |
/ræp/ |
(n) |
nhạc rap |
reggae |
/ˈreɡeɪ/ |
(n) |
nhạc reggae |
rhythm |
/ˈrɪðəm/ |
(n) |
nhịp điệu |
rock |
/rɒk/ |
(n) |
nhạc rock |
saxophone |
/ˈsæksəfəʊn/ |
(n) |
kèn xắc-sô |
sheet music |
/ˈʃiːt mjuːzɪk/ |
(n) |
bản ghi nhạc |
singer |
/ˈsɪŋə(r)/ |
(n) |
ca sĩ |
single |
/ˈsɪŋɡl/ |
(n) |
đơn |
song |
/sɒŋ/ |
(n) |
bài hát |
speaker |
/ˈspiːkə(r)/ |
(n) |
loa |
stage |
/steɪdʒ/ |
(n) |
sân khấu |
stereo |
/ˈsteriəʊ/ |
(n) |
âm thanh nổi |
techno |
/ˈteknəʊ/ |
(n) |
nhạc khiêu vũ |
tuba |
/ˈtjuːbə/ |
(n) |
kèn tuba |
tune |
/tjuːn/ |
(n) |
âm điệu |
trombone |
/tjuːn/ |
(n) |
kèn trombon |
trumpet |
/ˈtrʌmpɪt/ |
(n) |
kèn trompet |
viola |
/viˈəʊlə/ |
(n) |
đàn antô |
violin |
/ˌvaɪəˈlɪn/ |
(n) |
vi-ô-lông |
violoncello |
/ˌvaɪələnˈtʃeləʊ/ |
(n) |
đàn vi-ô-lông xen |
vocals |
/ˈvəʊkl/ |
(n) |
thanh âm |
record |
/ˈrekɔːd/ |
(v) |
ghi âm, thu âm |
collaborate |
/kəˈlæbəreɪt/ |
(v) |
cộng tác,hợp tác |
play |
/pleɪ/ |
(v) |
chơi nhạc |
compose |
/kəmˈpəʊz/ |
(v) |
soạn nhạc |
blow |
/bləʊ/ |
(v) |
thổi |
sing |
/sɪŋ/ |
(v) |
Hát |