Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Looking Back

Unit 6: Folk tales

Looking Back

 

Vocabulary

1. Think of an example for ... 

(Nghĩ một ví dụ cho mỗi thể loại truyện trong khung. )

- The Adventures of Robin Hood is a legend. Cuộc phiêu lưu của Robin Hood là một truyền thuyết.

- The Tortoise and the Hare is a fable. Rùa và Thỏ là một truyện dân gian.

- Chung cakes, Day cakes is a folk tale. Bánh chưng bánh dày là một truyện dân gian.

- Snow White and 7 Dwafts is a fairy tale. Bạch Tuyết và 7 chú lùn là truyện cổ tích.

2. Write the correct words ... 

(Viết từ đúng dưới mỗi bức tranh sau.)

Gợi ý:

1. witch (phù thủy) 2. hare (con thỏ)      3. knight (hiệp sĩ)
4. ogre (yêu tinh) 5. fairy (tiên) 6. tortoise (con rùa)
7. giant (người khổng lồ)      8. dragon (rồng)  

Grammar

3. Put the words in the box into ... 

(Đặt những từ sau vào đúng cột.)

Characters (Nhân vật) Personality (Tính cách)
woodcutter (tiều phu) cruel (độc ác)
witch (phù thủy) kind (tốt bụng)
dragon (con rồng) generous (hào phóng)
fairy (bà tiên) mean (keo kiệt)
giant (người khổng lồ) wicked (hiểm độc)
hare (con thỏ) cheerful (vui mừng)
emperor (đức vua) fierce (dữ tợn)
tortoise (con rùa) evil (xấu xa)
knight (hiệp sĩ) cunning (xảo quyệt)
ogre (yêu tinh) brave (dũng cảm)
eagle (đại bàng) greedy (tham lam)
Buddha (Đức Phật)  
 

4. The following people were at home ... 

(Những người sau đang ở tại nhà lúc 5 giờ chiều hôm qua. Lúc đó họ đang làm gì? Thực hành theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi.)

1. A: Was Nam playing video games? Nam đang chơi trò chơi video phải không?

    B: No, he wasn’t. He was playing the piano. Không. Anh ấy đang chơi dương cầm.

2. A: Was Mrs Lan doing the gardening? Bà Lan đã đang làm vườn phải không?

    B: No, she wasn’t, she was cooking. Không. Cô ấy đang nấu ăn.

3. A: Was Mr. Hung writing a letter? Ông Hùng đang viết một bức thư phải không?

    B: No, he wasn’t. Mr. Hung was reading newspaper? Không. Ông Hùng đang đọc báo.

4. A: Were Hoa and Mai playing table tennis? Hoa và Mai đang chơi bóng bàn phải không?

    B: Yes, they were. Đúng vậy. 

5. A: Was Duong listening to music? Dương đã đang nghe nhạc phải không?

    B: No, he wasn’t. He was watching TV. Không. Anh ấy đang xem ti vi

6. A: Was Mai doing her homework? Mai đang làm bài tập về nhà phải không'?

    B: No, she wasn’t. She was sweeping the floor. Không. Cô ấy đang quét nhà.

5. What were you doing at the ... 

(Bạn đang làm gì vào những thời gian sau? Thực hành theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi, như ví dụ.)

1. At 10 p.m yesterday evening (vào 10 giờ tối hôm qua)

    A: What were you doing at ten o’clock? Bạn đang làm gì lúc 10 giờ ?

    B: I was watching TV. Tôi đang xem ti vi

2. At 5 am this morning (vào lúc 5 giờ sáng hôm nay)

    A: What were you doing at 5 a.m this morning? Bạn đang ỉàm gì lúc 5 giờ sáng nay ?

    B: I was sleeping. Tôi đang ngủ.

3. this time last week (vào lúc này tuần rồi)

    A: What were you doing at this time last week? Bạn đang làm gì lúc này tuần rồi?

    B: I was cooking dinner. Tôi đang nấu bữa tối.

4. At lunchtime yesterday (vào giờ trưa hôm qua)

    A: What were you doing at lunchtime yerterday? Bạn đang làm gì lúc giờ trưa hôm qua?

    B: I was having the lunch. Tôi đang ăn cơm trưa.

5. Two hours ago (cách đây 2 giờ)

    A: What were you doing 2 hours ago? Bạn làm gì lúc cách đây 2 giờ?

    B: I was playing badminton. Tôi đang chơi cầu lông.

6. Work in pairs. Make exclamatory ... 

(Thực hành theo cặp. Đặt câu cảm thán về một bạn học hoặc những bạn cùng lớp khác.)

Gợi ý:

- What a lovely shirt you're wearing! Bộ quần áo bạn mặc thật dễ thương!

- What a lovely book you have! Bạn có quyển sách thật dễ thương!

- What a long ruler you have! Bạn có cái thước kẻ dài thật!

- What a beautiful dress you're wearing! Chiếc đầm bạn mặc thật đẹp!

- What a sweet voice you have! Giọng nói của bạn thật ngọt ngào!

- What a colouful picture you draw! Bức tranh bạn vẽ thật là rực rỡ!

- What nice hair you have! Bạn có mái tóc thật đẹp!

Communication

7. Number the lines of the ... 

(Đánh số thứ tự vào các dòng để tạo thành đoạn đối thoại hoàn chỉnh. )

Gợi ý:

1 - D: Bạn đang làm gì vào khoảng 3 giờ chiều hôm qua?

2 - I: Chiều hôm qua à? Mình đang xem một bộ phim. Sao vậy?

3 - A: Mình đã cố gắng gọi cho cậu. Cậu xem phim gì vậy?

4 - C: Shrek.

5 - F: Mình không biết nó.

6 - H: Nó là một phim hoạt hình. Nó thật là hay.

7 - J: Nó nói về gì ?

8 - B: Nó nói về một yêu tinh xanh lá tên là Shrek. Nó cứu một công chúa tên là Fiona.

9 - G: Nó như một truyện cổ tích điển hình.

10 - E: Không hẳn. Những nhân vật thật sự vui và câu chuyện thật đáng ngạc nhiên. Bạn nên xem nó.

Bài tập

Có thể bạn quan tâm



Có thể bạn quan tâm