Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Thời gian trong tiếng anh

c14ec41b515f3ce69a47ab5eacc262cf
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:44:11 | Được cập nhật: hôm kia lúc 6:09:19 | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 154 | Lượt Download: 1 | File size: 0.915528 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ THỜI GIAN ĐƠN VỊ THỜI GIAN - second - /ˈsekənd/ giây - minute - /ˈmɪnɪt/ phút - hour - /ˈaʊər/ giờ - day - /deɪ/ ngày - week - /wiːk/ tuần - fortnight - /ˈfɔːrtnaɪt/ nửa tháng eLight TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ THỜI GIAN ĐƠN VỊ THỜI GIAN - month - /mʌnθ/ tháng - year - /jɪr/ năm - decade - /dɪˈkeɪd/ thập kỷ - century - /ˈsentʃəri/ thế kỷ - weekend - /ˈwiːkend/ cuối tuần - leap year - /ˈliːp jɪr/ năm nhuận eLight TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ THỜI GIAN THỜI GIAN CỦA NGÀY - sunrise - /ˈsʌnraɪz/ lúc mặt trời mọc - dawn - /dɔːn/ bình minh - morning - /ˈmɔːrnɪŋ/ buổi sáng - midday (noon) /ˌmɪdˈdeɪ/ - /nuːn/ buổi trưa - afternoon - /ˌæftərˈnuːn/ buổi chiều eLight TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ THỜI GIAN THỜI GIAN CỦA NGÀY - sunset - /ˈsʌnset/ lúc mặt trời lặn - dusk - /dʌsk/ hoàng hôn - evening - /ˈiːvnɪŋ/ buổi tối - midnight - /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm - night (night-time) /naɪt/ - /ˈnaɪt taɪm/ buổi đêm eLight TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ THỜI GIAN #KHÁC - now - /naʊ/ bây giờ - then - /ðen/ khi đó - immediately (straight away) /ɪˈmiːdiətli/ - /streɪt əˈweɪ/ ngay lập tức - soon - /suːn/ sớm - earlier - /ˈɜːrli/ sớm hơn - later - /ˈleɪtər/ muộn hơn eLight TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ THỜI GIAN TẦN SUẤT - never - /ˈnevər/ không bao giờ - rarely - /ˈrerli/ hiếm khi - occasionally - /əˈkeɪʒnəli/ thỉnh thoảng - sometimes - /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng - often (frequently) /ˈɔːfn/ - /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên - usually - (normally) /ˈjuːʒuəli/ - /ˈnɔːrməli/ thường xuyên eLight TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ THỜI GIAN TẦN SUẤT - always - /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn - every day - (daily) /ˈevri deɪ/ - /ˈdeɪli/ hàng ngày - every week (weekly) /ˈevri wiːk/ - /ˈwiːkli/ hàng tuần - every month (monthly) /ˈevri mʌnθ/ - /ˈmʌnθli/ hàng tháng - every year (yearly) /ˈevri jɪr/ - /ˈjɪrli/ hàng năm eLight