Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

thi thử Địa lí 12

84af5f13de9199ef9e5ccb0244f5e5ba
Gửi bởi: ngọc nguyễn 13 tháng 12 2018 lúc 23:43:48 | Được cập nhật: 23 giờ trước (17:58:31) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 463 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

SỞ GD&ĐT KẮ ẮTR NG THPT TR NGHĨAƯỜ ẠT GDCDỔ Ử( thi có 05 trangề KỲ THI TH THPT QU GIA ẦNĂM 2017 2018ỌMÔN LÝ Kh 12ố ớTh gian làm bài 50 phútờ(không th gian phát )ể và tên sinh :..................................................... báo danh ...................ọ ốCâu 41. Cho ng li NỢ XUẤ HỦ CỦ NƯỚ 2010 2015N ng ảlượng( gh ìn tấn) nả ngượ ôi tr ngồ( gh ìn tấn) iá rị tấ kh uẩ( uệ )ỹ2010 143 728 0172013 020 216 6932014 333 413 8252015 582 532 569 gu n:ồ ám ng Vi am 2016, XB Th ng kê 2017)Để ngượ iá trị th yủ cướ đo 2010 2015 ng số là thí pợ nh ?A. nờ B. hợ C. D. Cộ tCâu 42. vào Atlat Lý Vi Nam trang 13, li kê các nh núi cao trên 2000m vùng núi ởTr ng cườ ắA. Phu Ho t, Pu xai Lai Leng, Rào ng Ngaiạ ộB. Pu xai Lai Leng, Rào CỏC. Phu Ho t, Pu xai Lai Leng, Rào Cạ ỏD. Pu xai Lai Leng, Rào ng Ngaiỏ ộCâu 43. hu nh nuô hủ nướ nướ cóA. cặ ướ lớ ng ru nồ B. nh aử sông ngộ lớ nC. nh tri trũ nướ D. nh sông suố nh rạ ồCâu 44. Cho bi để ồD vào bi trên, cho bi nh xét nào chính xác nh t?ự ấ1 Mã 001ề Mã 001ềA. nghèo ta gi nhanh nh giai đo 2014-2015ỉ ướ ạB. nghèo ta gi liên qua các nămỉ ướ ụC. nghèo ta liên tăng qua các nămỉ ướ ụD. nghèo ta gi qua các nămỉ ướ ềCâu 45. Cho ng li sauả GDP theo giá hi hành phân theo thành ph kinh ta (Đ nghìn ng)ệ ướ ồThành ph nầ 2005 2010 2014Kinh nhà nh cế ướ 343,9 722,0 1255,0Kinh ngoài nhà cế ướ 431,5 1054,1 1891,6Kinh ướngoài 138,6 381,7 791,3T ng sổ 914,0 2157,8 3937,9 (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2015, Nhà xu Th ng Kê, 2016)ồ ốĐ th hi thay quy mô và GDP phân theo thành ph kinh ta qua các ướnăm thì bi nào thích nh t?ể ấA. ngườ B. Mi nề C. Tròn D. tộCâu 46. ng núi vòng cung ta đi hình vùngướ ướ ởA. Đông và Tr ng Namắ ườ B. Tây và Tr ng cắ ườ ắC. Đông và Tây cắ D. Tr ng và Tr ng Namườ ườ ơCâu 47. Di văn hóa th gi Ph An và Di Tích thu nh nào vùng Duyên Nam Trung ?ả ộA. Qu ng Namả B. Bình nhị C. Qu ng Ngãiả D. Đà ngẵCâu 48. Mi núi ta th ng có nhi thiên tai nh lũ ngu n, lũ quét, xói mòn, tr ướ ườ ượ ấlà do:A. ng tàn phá nghiêm tr ng, di tích tr ng tr tăngừ ọB. ít nh ng trung theo mùa, hình nư ớC. nhi quanh năm, hình nư ớD. nhi trung vào mùa, hình nư ớCâu 49. Gió mùa mùa chính th ta gây cho vùng :ạ ướ ưA. Tây Nguyên B. Bắ C. cả ướ D. Nam BộCâu 50. Cho ng li uả hành khách chuy phân theo ngành (đ tri t)ố ượ ượNgànhNăm ng tườ ng bườ ng th yườ ng hàng khôngườ2005 12,5 1173.4 156.9 6,52007 11,6 1473 144.5 8,92010 11,2 2132.3 157.5 14,22012 12,2 2504.3 145 15,02014 12,0 2863.5 156.9 24,4Hãy cho bi bi nào sau đây th hi thích nh tợ tăng tr ng hành khách ưởv chuy phân theo ngành iậ ảA. Bi ngể ườ B. Bi pể C. Bi tể D. Bi mi nể ềCâu 51. Đây là đi khác nhau trong đi ki sinh thái nông nghi gi ng ng sôngể ng và ng ng sông Long :ồ ửA. đaiấ B. hìnhị C. Ngu cồ ướ D. Khí uậCâu 52. Khu có th thu trên bi Đông thu vùng:ự ộA. nh Thái Lanị B. nh Bị C. Trung Bắ D. Nam Trung BộCâu 53. Vùng đồ tr núi Trung có th nh vướ ềA. Chăn nuôi gia mầ B. Chăn nuôi gia súcạC. Tr ng cây ng th cồ ươ D. Tr ng cây công nghi hàng nămồ ệ2 Mã 001ềCâu 54. Có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng với sản phẩm chuyên môn hóa củađồng bằng sông Cửu Long?1. Lúa, lúa có chất lượng cao2. Cây công nghiệp ngắn ngày (mía, đay, cói), cây ăn quả nhiệt đới3. Thủy sản (tôm)4. Gia cầm (vịt đàn)A. B. C. D. 2Câu 55. Vùng núi có nhi cao nguyên đá vôi làềA. Đông cắ B. Tây Nguyên C. Tr ng cườ D. Tây cắCâu 56. Giá tr xu công nghi ta trung cao nh vùngị ướ ởA. Trung Bắ B. Duyên Nam Trung Bả ộC. ng ng sông ngồ D. Đông Nam BộCâu 57. ng ng sông ng có các khoáng ch nào sau đây ?ồ ếA. Than bùn,bô xít,d ,khí nhiênầ B. Titan,vàng,bô xít,thi c,đ ng chì-k mế ẽC. Đá vôi,sét,cao lanh,than nâu,khí nhiênự D. Than đá,thi c,cát tr ng,apatit,s tế ắCâu 58. thi vi làm lao ng ta ch khu cỉ ướ ựA. thành thị B. nông thôn C. mi núiề D. ng ngồ ằCâu 59. ng phòng vùng Trung phân ch ởA. sát biên gi Vi Làoớ B. lâm tr ng Qu ng Bình Huầ ườ ếC. biên gi Ngh An, Hà Tĩnhọ D. Qu ng Bình, Hà TĩnhảCâu 60. vào Atlat Lý Vi Nam trang 4-5, xác nh các thành ph tr thu trung ng ươti giáp bi Đôngế ểA. Đà ng, Nha trang, TP Chí Minhẵ B. Phòng, Hu TP Chí Minhả ồC. Hu Đà ng, TP Chí Minhế D. Phòng, Đà ng, TP Chí Minhả ồCâu 61. Khoáng Apatit Lào Cai khai thác xu tả ượ ấA. phân cữ B. phân lân C. phân mạ D. phân kaliCâu 62. ph tr ùng hu nh ông hi hĩac ?A. ung cấ ho nhu cầ trong nướ cB. kh ngố ượ nô nớ ho xu uC. quả cệ ho nh iườ nộ gD. Th úc nôn nườ qu cố hCâu 63. Vi thông th ng qua gi ta các láng gi ng ch có th ti hành ươ ướ ướ ếthu kh vì:ậ ẩA. Thu ti cho vi an ninh qu giaậ ốB. Ph biên gi ta vùng núiầ ướ ởC. kh là có hình thu cho qua iử ạD. Ph biên gi ch theo các nh núi, các núiầ ẻCâu 64. Ngu gây nhi môi tr ng trên di ng ch hi nay ta làồ ườ ướ ướA. ch th sinh ho các khu dân cấ B. ch th ho ng du chấ ịC. th công nghi p, ch th sinh ho tướ D. thu tr sâu th trong nông nghi pố ệCâu 65. Biên gi gi Vi Nam Lào và Campuchia đi quaớ ớA. 19 nhỉ B. 20 nhỉ C. 17 nhỉ D. 18 nhỉCâu 66. ch gió mùa Đông ta làả ướA. gió Tín phong bán Namầ B. kh khí nh ph ng cố ươ ắC. kh khí ho ng theo hai mùaố D. kh khí ngố ươCâu 67. Tính đa ng sinh sinh bi hi ởA. ng thành ph loài, các ki sinh thái và các ngu gen quýố ượ ồB. thành ph loài có tính đa ng, ch ng và nhi ki gen quýầ ượ ểC. giàu thành ph loài, ch ng sinh thái và các ngu gen quýầ ượ ồ3 Mã 001ềD. ng thành ph loài, ch ng sinh thái và các ngu gen quýố ượ ượ ồCâu 68. Nhà máy th đi Yaly xây ng trên sôngủ ượ ựA. ng Naiồ B. Thu nồ C. Xrê Pôk D. Xê XanCâu 69. mùn thô có ch đaiấ ởA. nhi gió mùaệ B. ôn gió mùa trên núiớC. nhi gió mùa trên núiậ D. nhi gió mùaệ ẩCâu 70. Khoáng vùng Duyên Nam Trung ch là các lo iả ạA. li xây ngậ B. Năng ngượ C. Kim lo đenạ D. Kim lo màuạCâu 71. hi là khoáng trung nhi nh ởA. Lai Châu B. Hòa Bình C. Yên Bái D. LaơCâu 72. Gió mùa Tây Nam ta ho ng trong kho ng th gianở ướ ờA. tháng VII-IXừ B. tháng V-Xừ C. tháng VI-VIIIừ D. tháng V-VIIừCâu 73. Cho ng li u:ả NG TH TA NĂM 2005 VÀ 2015Ả ƯỢ ƯỚ (Đ nghìn n)ơ ấNăm 2005 2015Khai thác 1987,9 3036,4Nuôi tr ngồ 1478,9 3513,3 (Ngu n: Niên giám Th ng kê Vi Nam 2015, NXB Th ng kê, 2016)ồ ốĐ bi tròn th hi qui mô và ng th ta năm 2005 và 2015 thì ượ ướbán kính ng tròn năm 2015 bao nhiêu bán kính ng tròn năm 2005?ủ ườ ườA. 1,5 B. 2,4 C. 1,4 D. 1,9Câu 74. Các vùng kinh thành mi nhiên Nam Trung và Nam là:ế ộA. Nam Tây Nguyên và ng ng duyên mi Trungộ ềB. Duyên Nam Trung Tây Nguyên và Nam Bả ộC. Tây Nguyên, Duyên Nam Trung Đông Nam và ng ng sông Longả ửD. Trung Đông Nam và ng ng sông Longộ ửCâu 75. dung ch chi qu gia tài nguyên và môi tr ng làộ ượ ườA. cân ng gi phát tri dân kh năng ng lí các ngu tài nguyênằ ồB. vi tài nguyên môi tr ng đi đôi phát tri ngả ườ ữC. ch ng môi tr ng phù yêu ng con ng iả ượ ườ ườD. phòng, ch ng suy gi môi tr ng, cho phát tri ngố ườ ữCâu 76. Trong các di văn hóa th gi sau, di nào là di th ?ố ểA. Ph Anố B. Nhã nh cung đình Huạ ếC. ca tài tờ D. Hát xoanCâu 77. Nhận xét nào sau đây không đúng với thiên nhiên vùng biển nước ta?A. Thiên nhiên vùng biển nước ta đa dạng và giàu cóB. Độ rộng hẹp của thềm lục địa không thay đổi theo từng đoạn bờ biểnC. Thiên nhiên vùng biển nước ta tiêu biểu cho nhiệt đới gió mùaD. Vùng biển lớn gấp lần diện tích đất liềnCâu 78. ng biên gi qu gia trên bi ta là ranh gi bên ngoài vùngườ ướ ớA. lãnh iả B. quy kinh tộ ếC. ti giáp lãnh iế D. th yộ ủ4 Mã 001ềCâu 79. Cho bi sau:Di tích ng và che ph ng ta giai đo 2005 2014ể ướ ạNh xét nào sau đây đúng bi trên?ớ ồA. ng di tích ng và che ph ng có xu ng tăngổ ướB. che ph ng tăng ch là do tăng di tích ng nhiênộ ựC. Di tích ng nhiên nh di tích ng tr ngệ ồD. ng di tích ng và che ph ng gi mổ ảCâu 80. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây làm cho chăn nuôi lợn và gia cầm tậptrung nhiều các đồng bằng lớn nước ta?A. Có nhiều mặt bằng để tập trung chuồng trạiB. Nhu cầu thịt, trứng của dân cư lớnC. Cơ sở thức ăn được đảm bảo tốtD. Có nhiều cở sở công nghiệp chế biến thịt------ ------Ế- dụ tl bả dụ há hà ht ron bà .- Cán bộ oi thi hông iả gì thê .5 Mã 001ề