TAKE, MAKE, DO, HAVE, BREAK, CATCH
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:43:38 | Được cập nhật: 23 tháng 4 lúc 20:33:56 | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 171 | Lượt Download: 1 | File size: 0.175971 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề luyện tập Chuyên đề 3: Chức năng giao tiếp
- Đề luyện tập Chuyên đề 1: Ngữ âm
- Đề luyện tập Chuyên đề 2: Từ vựng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 12 chương trình cũ, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Lý thuyết ôn thi THPT môn Tiếng Anh theo dạng bài
- UNDERSTAND
- TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC
- Tuyển tập truyện ngắn song ngữ Anh-Việt hay
- Tuyển tập truyện cổ tích bằng tiếng Anh
- TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TAKE, MAKE, DO, HAVE, BREAK, CATCH
Take a rest
Nghỉ ngơi
Take a taxi
Bắt taxi
Take a shower
Tắm vòi sen
Take a seat
Ngồi xuống
Take a break
Nghỉ giải lao
Take a chance
Nắm bắt cơ hội
Take a look
Nhìn qua, xem qua
Take a decision
Đưa ra quyết định
Take an exam
Làm bài thi
Take notes
Viết ghi chú
Make a mistake
Mắc sai lầm
Make noise
Làm ồn
Make a wish
Ước điều gì
Make a call
Gọi điện
Make an effort
Nổ lực làm gì
Make a mess
Gây lộn xộn
Make furniture
Làm đồ nội thất, đóng bàn ghế
Make a difference
Tạo nên sự khác biệt
Make progress
Có tiến bộ
Make trouble
Gây rắc rối
Do homework
Làm bài tập
Do business
Kinh doanh
Do exercise
Tập thể dục
Do a joke
Làm trò đùa, trò vui
Do a job
Làm nhiệm vụ
Do karate
Tập võ karate
Do the shopping
Mua sắm
Do the housework
Làm việc nhà
Do nothing
Không làm gì
Do your best
Làm hết sức mình
Have fun
Vui vẻ
Have a bath
Tắm bồn
Have a drink
Uống nước
Have breakfast
Ăn sáng
Have a holiday
Có 1 kỳ nghỉ
Have a problem
Có vấn đề
Have a relationship
Có quan hệ
Have sympathy
Thông cảm với
Have a nice time
Có thời gian vui vẻ
Have a haircut
Cắt tóc
Break a promise
Phá vỡ lời hứa
Break someone's heart
Làm tổn thương ai
Break a habit
Phá vỡ thói quen
Break a glass
Làm vỡ kính
Break a leg
Gãy chân, "chúc may mắn"
Break the law
Phá luật
Break the ice
Phá vỡ băng, "bắt đầu làm quen"
Break the rules
Phá vỡ quy tắc
Break a record
Phá vỡ kỉ lục
Break a neck
Gãy cổ, tự hành hạ mình
Catch a bus
Bắt xe bus
Catch a thief
Bắt tên trộm
Catch fire
Bắt lửa
Catch a ball
Bắt bóng
Catch a cold
Bị cảm lạnh
Catch a chill
Bị cảm lạnh
Catch someone's eye
"Đập" vào mắt ai
Catch a sight of
Nhìn thấy gì
Catch an animal
Bắt 1 con thú gì
HỌC TIẾNG ANH TOÀN DIỆN “4 IN 1” CÙNG ELIGHT
http://tienganh.elight.edu.vn/lich-khai-giang/