Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HÓA HỌC 10 HỌC KỲ II

Gửi bởi: 2018-05-06 22:00:48 | Được cập nhật: 2021-02-20 00:19:22 Kiểu file: 2 | Lượt xem: 284 | Lượt Download: 0

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO ĐÀO NH TREỞ ẾTr ng THPT Nguy Đình Chi uườ THI KÌ II KH 10 (2017-2018)Ề Th gian làm bài: 60 phútờ tên sinh:................................................................... p: 10/ ….ọ Mã 357ề Cho NTK các nguyên 12; Ca 40; Sr 78 Mg =24, Fe 56 Al 27; Na=23; Be 9; Ba= 137; Cl 35,5, S=32; 16; 1; Cu 64; 14 Zn 65. I/ PH TR NGHI 8đ )Câu 1: Nung 28 gam Fe 16 gam nhi cao trong đi ki không có không khí, thu cớ ượh ch X. Cho vào dung ch HCl thu khí Y. kh Hỗ ượ ớ2 là10,6. Hi su ph ng gi Fe làệ ớA. 70% B. 60% C. 50% D. 80%Câu 2: Cho 1,67 gam hai kim lo chu kỳ liên ti thu nhóm IIA (phân nhóm chínhỗ ộnhóm II) tác ng dung ch HCl (d ), thoát ra 0,672 lít khí Hụ ư2 đktc). Hai kim lo đó làA. Sr và Ba. B. Be và Mg. C. Mg và Ca. D. Ca và Sr.Câu 3: Cho các nh đây :ệ ướ(1) Các nguyên Halogen có oxi hóa -1 +7.ố ế(2) Flo là ch ch có tính oxi hóa nh.ấ ạ(3) F2 Clẩ ượ2 ra kh dung ch mu i.ỏ ố(4) Các nguyên nhóm VIIA có tính oxi hóa nh có tính kh .ố ử(5) Clorua vôi là mu kép.ố(6) Trong ch flo oxi hóa oxi là ng.ợ ươS nh đúng là A. B. C. D. 4Câu 4: Cho 20,95 gam Zn và Fe tan trong dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng, thu dung ch vàượ ị7,84 lít khí (đktc). Cô dung ch thu ng mu khan làạ ượ ượ ốA. 27,275 gam. B. 45,55 gam. C. 55,54 gam. D. 54,55 gam.Câu 5: ng ng nào sau đây không ph ozon?ả ủA. Đi ch oxi trong phòng thí nghi m.ề B. Ch sâu răng.ữC. tr ng tinh t, ăn.ẩ D. Sát trùng sinh ho t.ướ ạCâu 6: Cho ph ng hóa sau HCl KMnO4 tinh th )ể .........+ Cl2 ........+ ........T ng cân ng gi ph ng trình hóa ph ng làổ ươ ứA. 34 B. 33 C. 35 D. 36Câu 7: Dãy kim lo nào sau đây nh ng ch tác ng dung ch Hạ ượ ị2 SO4 loãng làA. Cu, Zn, Na B. Mg,Al,Fe, Zn C. Ag, Fe, Ba, Sn D. Au, Pt, AlCâu 8: đi chung các nguyên nhóm halogen làặ ốA. ch khí đi ki th ng .ấ ườ B. ch oxi hoá nh.ấ ạC. ch có tính oxi hoá có tính khừ D. ch tấ tác ng nh Hụ ớ2 O.Câu 9: Cho các phát bi sau:ể(1) khí SOụ2 vào dung ch NaOH ra mu trung hòa Naị ố2 SO3 .(2) SO2 có tính kh có tính oxi hóa.ừ ừ(3) Khí SO2 là trong nh ng nguyên nhân chính gây ra axit.ộ ư(4) Khí SO2 có màu vàng và c.ụ ộ(5) có ng thù hình tà và tà ph ng.ạ ươ(6) Hg ph ng ngay nhi th ng.ả ượ ườ(7) Dung ch Hị2 SO4 loãng có tính oxi hóa nh.ạS phát bi đúng là A. 5. B. 3. C. D. 4.Câu 10: Trong phòng thí nghi m, đi ch ng SOệ ượ ớ2 th hành thí nghi m) ta dùngể ệph ng có ph ng trình hóa làả ươ ọA. 2H2 3O2 2SO2 2H2 B. 4FeS2 11O2 2Fe2 O3 SO2C. Cu 2H2 SO4 ---> CuSO4 SO2 2H2 D. Na2 SO3 H2 SO4 Na2 SO4 SO2 H2 Trang Mã thi 357ềCâu 11: Cho 17,2 gam kim lo Fe và Cu vào dung ch axit sunfuric nóng, thuỗ ưđ 6,72 lít khí SOượ2 duy nh (đktc). Kh ng Fe và Cu có trong làấ ượ ượA. 11,2 và B. 12 và 5,2 C. 2,8 và 14,4 D. 6,6 gam và 10,6 gCâu 12: Khi làm thí nghi Hệ ớ2 SO4 c, nóng th ng sinh ra khí SOặ ườ2 ch nh khí SOể ấ2thoát ra gây nhi môi tr ng, ng ta nút ng nghi ng bông dung ch nào sau đây?ễ ườ ườ ịA. (ồ C2 H5 OH). B. Xút (NaOH).C. Mu ăn (NaCl).ố D. Gi ănấ (CH3 COOH)Câu 13: Cho 0,01 ol tộ pợ ch aủ tắ tác ngụ tế H2 SO4 cặ nóng (d ),ư thoát ra 0,112lít đktc)ở khí O2 (là nả ph mẩ duy nử t). Công th aấ ch tắ đó làA. FeS. B. FeCO3 C. FeO D. FeS2 .Câu 14: Cho các ch (II) hiđroxit, kim lo ng, kim lo nhôm, ng (II) oxit, tác ng nấ ầl dung ch HCl, ph ng ra làượ ảA. B. C. D. 3Câu 15: Dung ch nào đây dùng kh ch lên th tinh ?ị ướ ủA. HF B. HCl C. H2 SO4 cậ D. HNO3Câu 16: Có các thí nghi sau: ệ(I) Nhúng thanh vào dung ch Hắ ị2 SO4 loãng, ngu i. (II) khí SOụ2 vào brom. ướ (III) khí COụ2 vào Gia-ven. ướ(IV) Nhúng lá nhôm vào dung ch Hị2 SO4 c, ngu i. ộS thí nghi ra ph ng hoá làố ọA. 3. B. 2. C. 4. D. 1.Câu 17: Cho 2,13 gam ba kim lo Mg, Cu và Al ng tác ng hoàn toàn iỗ ớoxi thu các oxit có kh ng 3,33 gam. Th tích dung ch Hượ ượ ị2 SO4 1M đừ ủđ ph ng là A. 57 ml. B. 55 ml. C. 90 ml. D. 75ml. Câu 18: Các nguyên nhóm halogen cóử ềA. 3e ngoài cùngở B. 7e ngoài cùngở C. 8e ngoài cùngở D. 5e ngoài cùngở ớCâu 19: Cho các phát bi sau:ể (1) Oxi tác ng các phi kim.ụ ượ (2) Oxi tham gia vào quá trình cháy, hô p.ỉ (3) Nh ng ph ng mà oxi tham gia là ph ng oxi hóa kh .ữ (4) Oxi là phi kim ho ng.ạ (5) Hiđro sunfua là ch khí, không màu, mùi tr ng th i, tan nhi trong c.ấ ướ (6) huỳnh đi oxit là ch khí, màu vàng, mùi c, ng không khí tan nhi trongư ền ướ (7) huỳnh trioxit là ch ng, không màu, tan vô trong c.ư ướ (8) huỳnh là ch n, màu vàng, nguyên huỳnh liên nhau.ư ớS phát bi sai là A. B. C. D. 6Câu 20: Phát bi nào đây ướ không đúng ?A. Khi pha loãng axit sunfuric, ch cho vào axit.ỉ ượ ướB. Khi ti xúc Hế ớ2 SO4 c, gây ng ng.ặ ặC. H2 SO4 loãng có tính ch chung axit.ầ ủD. H2 SO4 là ch hút nhặ ướ ạII/ PH LU 2đ )Ầ ẬCâu Vi các ph ng trình ch ng minh: ươ SO2 có tính oxi hóa có tính kh ửCâu 2: Vi và cân ng ph ng trình hóa cho ph ng sau:ế ươ a/ Fe3 O4 tác ng dung ch HCl. b/ Fe3 O4 tác ng dung ch Hụ ị2 SO4 nóng sinh ra SOậ ư2 ph kh duy ửnh ). Trang Mã thi 357ềCâu 3: Hòa tan hoàn toàn 2,72 gam và (III) oxit vào dung ch Hỗ ị2 SO4 c, ặnóng, thu 672ml khí SOư ượ2 duy nh (đktc). Tính thành ph ph trăm theo kh ng các ch tấ ượ ấtrong A.ỗ ----------- ----------Ế----------------------------------------------- Trang Mã thi 357ề