Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

TÀI LIỆU HỌC SINH GIỎI SINH LỚP 10

2318034caf576745edf93ad8233c579b
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 7 2018 lúc 21:32:06 | Được cập nhật: 29 tháng 4 lúc 3:57:08 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 606 | Lượt Download: 11 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TÀI LI ÔN THI SINH GI 10 LỆ HÀNH BỘ ỘCHUYÊN 6: VI SINH TẬVSV ĐI CHUNGẶ VAI TRÒ TÁC IẠMycoplasma -Kích th bé, có th qua ph vi ướ ọkhu n.ẩ-Khu nh .ẩ ỏ-Nhân không có thành bào, màng bào ếcó cholesterol.-Sinh ng phân đôi.ả -Gây nhi nh hi nghèo cho ểng và sinh (Viêm ph i, ườ ổb nh ti ni u, nh sinh c…)ệ ụX khu nạ -Hình i, hình tia, có th phân nhánh.ợ ể-Nhân kích th nh 0.2→1ơ ướ m.-S vi khu có lo i:ợ ạ+Khu ti ch t.ẩ ấ+Khu ti khí sinh.ẩ-Khu c: khô, bám ch vào môi ặtr ng, không nhìn rõ trúc i, có trúc ườ ấphóng mang nhi màu khác nhau.ạ ắ-Sinh n: ng ngo bào .ả -S xu ch kháng sinh ấ(streptomixin) và ch ấkhác.-Phân gi ch khó ấphân gi nh cellulose, linhin.ả ư-S xu trong công nghi ệenzyme.Vi khu ẩlam -Nhân bào, ho đa bào.ơ ặ-Thành bào: Glycopeptidế-Ch không bào khí i.ứ ổ-Dinh ng; Quang ng.ưỡ ưỡ-Sinh n: Phân t, đo n.ả -Th ăn cho ng thu sinh, ỷlà th ăn giàu dinh ng ưỡ ổsung.-C nh nitrogen không khí, tăng ịl ng mùn cho t.ượ ấ-S xu sinh kh i, đi hoà ềkhông khí.Đ ng ậnguyên sinh -T ch th bào nhân th c.ổ ự-C trúc: Không có thành bào, ch tr ữch là glycogen, có roi ho không roi.ủ ặ-Dinh ng: ng ho ng, do ưỡ ưỡ ưỡ ựho kí sinh gây nh. Khi đi ki ấl bào xác.ợ ế-Sinh n: Vô tính ng cách phân đôi. ữtính ng cách ti p.ằ -Là thànhh ph ng ậphù du th ăn cho cá, sinh tứ ậkhác.-Gây nh ng và ng ườ ậ(S rét n)…ố ơVi oả -Kích th c: Hi vi.ướ ể-T ch th bào ho đa bào, nhân ặth c.ự-C o: Có roi ho không, thành cellulose ặd ng nh. có quang ợchlorophyll, caroten.-Dinh ng; ng, phân ng, ch ưỡ ưỡ ủy ng trôi trong c.ế ướ-Sinh n: Nhanh:ả+Vô tính: Phân đôi, bào .ử+H tính: Giao tữ -Th ăn cho ng thu sinh, ỷlàm giàu ch cho t.ấ ấ-S xu th ăn giàu protein, ứvitamine cho ng và ng t.ườ ậ-X lý th đô th công ướ ịnghi p, …ệ ế-M có tính cao ộgây ch hàng lo ng thu ỷsinh (Hi ng hoa)ệ ượ ướ ởN menấ -Hình thái: Hình u, c.ầ ụ-C o: bào, đa bào ng i, ốlo th ho gi .ạ ảThành bào mannan glucan và ừnannan chitin.-T ch th Nhân chu n.ổ ẩ-Dinh ng: Kí sinh và ho sinh.ưỡ ạ-Sinh n: Vô tính ng ch i, phân ắho sinh tính ng ti p.ặ -Th ăn cho ng và gia súc, ườlàm thu ch nh.ố ệ-Công nghi xu bia, u, ược n, men bánh mì, xu sinh ấkh i…ố-Kí sinh gây cho ng và ườđ ng t.ộ ậ-Làm ng th ph m.ư ẩN iấ -T bào nhân chu n, ng kính 3-ế ườ -S xu th ăn giàu protein và ứTÀI LI ÔN THI SINH GI 10 LỆ HÀNH BỘ Ộ5 m.-C o: Phân nhánh, không có vách ngang, cóấ ạth hình thành ng bào. Thành bào có ếc trúc khác nhau, tuỳ nhóm: Hemicellulose, ấchitin.-Dinh ng: Ho sinh ho kí sinh.ưỡ ặ-Sinh n: Vô tính ng đo n, bào ho ặsinh tính.ả vitamine.-S xu thu kháng sinh và ốvitamine.-S xu các lo hoá ch nh ưGA, AIA…-Kí sinh gây nh ng và ườđ ng t, th t.ộ ậQuá trình hình thành nội bào từ VK Nấm sợiXạ khuẩn Khuẩn lạc xạ khuẩnTÀI LI ÔN THI SINH GI 10 LỆ HÀNH BỘ KHÁI QUÁT VI SINH TỀ Ậ1.VD:-Nhân VK lam, VK lao, E.coli…ơ-Th nguyên sinh: ng i, đơ bào…-Đ ng nguyên sinh: Trùng trùng amip…ộ ỏ-N m: men, tấ ươ ng…2. nh nghĩa:ịLà nh ng sinh có kích th nh ch quan sát kính hi vi.ữ ướ ượ ướ ướ ể3.Đ đi m:ặ ể-T ch cổ th :ể Kích th nh bé, bào nhân ho nhân th c, là bào.ướ ơ-Dinh ng:ưỡ th và chuy hoá ch dinh ng nhanh sinh tr ng và sinh nhanh.ấ ưỡ ưở ả-Ph vi loài:ạ Ch thu gi Kh sinh, Nguyên sinh và gi m.ủ ấ-Ph vi phân :ạ ng, nộ và các lo môi tr ng khác nhau.ạ ườPH I. CHUY HOÁ CH VÀ NĂNG NG VI SINH TẦ ƯỢ ẬI.MÔI TR NG SÔNG VI SINH Ậ1.Trong nhiên: ng các lo môi trố ng, môi trờ ng kh nghi t.ờ ệ2.Trong phòng thí nghi m: Chia thành lo môi tr ng:ạ ườa.Môi tr ng ngườ (Môi tr ng ch th )ườ Trên lở ng, thành ph các ch trong môi trợ ng bi hay chế bi t, chia thành: ế- Môi tr ng nhiên:ườ các ch nhiên không xác nh đư lợ ng, thành ph n.ợ VD: +Cao th bò: Ch các acid amine, peptide, nucleotide, acid vitamine và ch khoáng. ấ+Pepton: Là ch thu phân ph th bò, cazein, ng… dùng làm ngu carbon, ươ ồnăng ng và nitrogen.ượ+Cao men: Là ngu phong phú các vitamine nhóm cũng nh ngu carbon, nitrogen.ấ ồ- Môi tr ng ng p:ườ các ch đã bi thành ph hoá và ng.ồ ượ- Môi tr ng bán ng p:ườ các ch nhiên và các ch hoá c.ồ ọb.Môi tr ng c: ườ ặTÀI LI ÔN THI SINH GI 10 LỆ HÀNH BỘ ỘKhi thêm vào môi tr ng ng 1,5→2% th ch (agar)ườ ạII.CÁC KI NG CÁC CH CÁC KI DINH DỂ NG:ỠTrên ngu nở ng ng, ngu carbon dùng ng các ch t, chia thành:ể ấKi dinh ngể ưỡ Ngu năng ngồ ượ Ngu carbon ch uồ VD1.Quang ựd ngưỡ Ánh sáng CO2 o, VK lam, VK ưhuỳnh màu tía, màu cụ2.Quang ịd ngưỡ Ánh sáng Ch cấ VK tía, VK không ụch huỳnhứ ư3.Hoá ngự ưỡ Ch vô (NHấ ơ4 +, NO2 -, H2 H2 S, Fe 2+…) CO2 VK nitrate hoá, VK oxy hoá huỳnh, VK hydroư4.Hoá ngị ưỡ Ch cấ Ch cấ VSV lên men, ho sinh ạ…→ Có ki dinh ng, trong khi th t, ng cao ch có ki dinh ng.ể ưỡ ưỡIII.M KI PHÂN GI CÁC CH CHUY HOÁ CH VSVỂ ỞĐ mể Hô hi khíấ Hô khíấ Lên menVD VK nố men, VK lactic…ấĐ nh nghĩaị Là quá trình OXH các phân .ử Quá trình phân gi ảcarbohydrate đểthu NL cho TB. Là phân gi carbohydrate trong ếbào ch t, xúc tác enzyme trongấ ượ ởđi ki khí, không có tham gia ực ch nh electron bên ừngoài. Ch nh ậđi cu ốcùng O2 :- SV nhân th ựchu truy đi màng trong ti th .ở ể- SV nhân di ễra ngay trên màng sinh ch t.ấ Ch vô cấ có thành ph ion ầlà: NO3 -, SO4 2-. Các phân .ử ơS ph oả ạthành CO2 H2 O, NL NL Lactic, u, m…h .ượ 1.Hô p:ấa.Trong môi tr ng có oxy:ườ*Hô hi khí:ấ ế-Ch nh electron là Oấ ậ2 .-S ph m: 36-38mol ATP (t 40% năng ng mol glucose.ả ượ ộ*Hô hi khí không hoàn toàn:ấ Môi tr ng thi nguyên vi ng Thi coenzyme trong chu chuy electron ườ ượ ềkhông th ng pha phân gi th nh (G ng phân và chu trình Krebs) Th ra môi tr ng các ườ ườs ph phân gi dang.ả ở*Hô vi hi khí:ấ ếX ra VK mà trong bào không ng, ch ng lo enzyme (SOD SuperOxyDismutase, ượ ạcatalase, peroxydase…) phân gi tri các (Hả +, , OH -) trong đi ki môi tr ng có ítề ườO2 .b.Trong môi tr ng không có oxy ườ Hô khíấ ịTÀI LI ÔN THI SINH GI 10 LỆ HÀNH BỘ Ộ*Hô nitrateấ (Kh hoá nitrate, ph nitrate hoá):ử ảL oxy ch nitrate làm ch nh electron cu cùng trong chu chuy electron.ấ ể1 mol glucose 25 mol ATP (30%).*Hô sulfate:ấ (Kh hoá sulfate, ph sulfate hoá)ử ảL oxy sulfate làm ch nh electron cu cùng trong chu chuy electron.ấ ể1 mol glucose 22 mol ATP (25%).2.Lên men: mol glucose mol ATP (2%)Là quá trình phân gi carbohydrate xúc tác enzyme trong đi ki khí, không có tham gia ch tả ấnh electron bên ngoài. Trong đó, ch cho và ch nh là các ch .ậ IV.QUÁ TRÌNH NG CÁC CH TỔ Ấ1.C ch :ơ ếa.T ng acid nucleic:ổ ợ-Di ra gi ng quá trình ng acid nucleic sinh khác: Nh quá trình sao, sao mã theo ựnguyên sung.ắ ổb.T ng protein:ổ ợRNA Protein thông qua quá trình gi mã.ản (acid amine) polypeptidec.T ng polysacharide:ổ VD: tinh t, glycogen, chitin, cellulose.ộ(glucose)n [ADP-glucose] (glucose)n+1 ADPd.T ng lipid:ổ ợ-Dihydroaceton–P Glyceron-Các phân acetyl-CoA Các acid béo.ử-Glycerol acid béo Lipid2. ng ng:Ứ VK ph nảnitrate hoáVK nitratehoáVK nhố ịnitrogenVK amonehoáNitrogen khíquy nểNO3 -TÀI LI ÔN THI SINH GI 10 LỆ HÀNH BỘ Ộa.S xu sinh kh ho protein bàoả ơLên men ch th các nhà máy ch bi rau, qu t, a, thu nh sinh kh làm th ăn cho ứchăn nuôi.b.S xu acid amineả ấS xu acid amine quý (không thay th cho ng và gia súc.ả ườAcid amine không thay thế là lo acid amine th không có kh năng ng mà ph vào tr ựti p.ếAcid amine thay thế là lo acid amine mà th có kh năng ng c.ạ ược.S xu các ch xúc tác sinh cả ọCác enzyme ngo bào VSV ng ph bi n:ạ ượ ế-Amylase: Thu phân tinh Dùng làm ng, p, xu bánh o, công nghi t, xu ươ ượ ấsyrup.-Protease (Th phân protein) Dùng làm ng, ch bi th t, công nghi thu da, công nghi ướ ươ ệb t…ộ ặ-Cellulase (Thu phân cellulose) Dùng trong ch bi khai thác và lý các bã th dùng làm th ăn cho ứchăn nuôi và xu gi t.ả ặ-Lipase (Thu phân lipid) Dùng trong công nghi gi t, ch a.ỷ ửd.S xu gôm sinh hocả ấS xu kem ph bánh, ch ph gia trong công nghi khai thác ho .ả ảTrong c, dùng làm ch thay th huy ng.ọ ươTrong sinh hoá c, dùng làm ch tách chi enzyme.ọ ếV.QUÁ TRÌNH PHÂN GI CÁC CH TẢ Ấ1.Phân gi protein:ảa.C ch :ếProtein Acid amine CO2 NH3 NL-Giai 1ạ Phân gi phân gi protein ph thành các acid amine bên ngoài bào.ả ế-Giai 2ạ VSV th acid amine phân gi ra NL. ạKhi môi tr ng thi và th VSV kh amine, ng acid làm ngu carbon.ườ ồb. ng ng:Ứ -Thu các acid amine ng protein bào kh i.ượ ạ- Làm ng, làm m…ươ ướ ắ2.Phân gi polysaccharideảa.C ch :ế-Lên men ethylic:Tinh Glucose ethanol CO2-Lên men lactic (Chuy hoá khí)ể ịGlucose Lactic ProteaseN ấ( đư ng hoá)ờN men rấ uợVK Lactic ng hìnhồTÀI LI ÔN THI SINH GI 10 LỆ HÀNH BỘ ỘGlucose Lactic CO2 ethanol acetic.-Phân gi cellulose:ảCellulose Ch mùn, làm giàu ch dinh ng cho t, tránh nhi môi tr ng.ấ ưỡ ườ-Quá trình OXH do VK sinh acid acetic (gi m)ấC2H5OH O2 CH3COOH H2O Năng ngượb. ng ng: ụ+Phân gi tinh xu o, siro, u…ả ượ+T ng bã th th làm ăn.ậ ấ+Cung ch dinh dấ ng cho cây tr ng.ỡ ồ+Làm th ăn cho gia súc.ứChú ý: Gây ng ho làm gi ch lỏ ng th ph m, dùng, hàng hoá.ồVI.M QUAN GI PHÂN GI VÀ NG PỐ ỢLà quá trình di ra song song, ng th i, ph thu ch ch vào nhau. Trong đó:ễ ẽT ng pổ Phân gi iả-Các phân liên thành các ợch ph p.ấ ạ-Năng ng tích lu trong các liên ượ ượ ốk ch ph p.ế ạ-Sinh kh tăng, bào phân chia.ố ế-Cung ngu nguyên li cho quá trình ệphân gi i.ả -Các ch ph phân thành ượ ắcác phân nh bé th và phân ượ ụgi ti trong bào.ả ế-Năng ng gi phóng do phá ượ ượ ốliên các ch ph p.ế ạ-V ch tr gi m, bào gi sinh kh ốvà kích th c.ướ-Cung ngu năng ng cho quá trình ượt ng p.ổ ợPH II. SINH TR NG VÀ SINH VI SINH TẦ ƯỞ ẬI.SINH TR NGƯỞ1.Khái ni m:ệa.VD:b.Đ nh nghĩa:ịc.Th gian th :ờ ệ2.Quá trình sinh tr ng qu th vi sinh tưở ậa.Trong môi tr ng nuôi không liên c:ườ ụ-Môi tr ng nuôi không liên là gì ?ườ ụ-Các giai đo ra và gi thích ?ạ ảb.Trong môi tr ng nuôi liên c:ườ ụII.SINH VI SINH TẢ Ậ1.Khái ni m:ệa.VD:b.Đ nh nghĩa:ị Là gì ?2.Các hình th sinh n:ứ ảa. VSV nhân :Ở ơ*Phân đôi: Là hình th ch nhân sứ ơT bào phân gi i, ng các ch Tăng kích th c, kh ng ch tăng đôi Xu hi ướ ượ ệvách ngăn tách ADN gi ng nhau và các ch thành hai ph ng nhau Hoàn thi thành bào.ố VK Lactic hìnhịcellulaseTÀI LI ÔN THI SINH GI 10 LỆ HÀNH BỘ ỘNh mesosome mà cho ADN n, nhân đôi và phân chia ng uôch hai bào.ờ ế*N ch i:ả ồ*B ng bào :ằ ửb. sinh nhân th c:Ở ự*Phân đôi:*N ch i:ả ồ*B ng bào :ằ ửIII.CÁC NH NGẾ ƯỞ1.Y hoá c:ế ọa.Các ch kích thích sinh tr ngấ ưở Các ch dinh ngấ ưỡ*Carbon:*Nitrogen:*L huỳnh:ư*Phospho:*Oxy:*Các nhân sinh tr ng: Là các ch quan tr ng mà VSV không ng mà ph thuố ưở ượ ảnh tr ti môi tr ng ngoài.ậ ườ→ Chia VSV thành hai nhóm: -VSV khuy ng: Không có kh năng ng các nhân sinh tr ng.ế ưỡ ượ ưở-VSV nguyên ng: Là VSV ng các ch t.ưỡ ượ ấb.Các ch ch sinh tr ngấ ưởCác phenol, alcohol, halogen, H2O2, các kim lo ng, aldehyt, ch kháng sinh…ạ ấ2.Y lý:ế ậa.Nhi :ệ ộb.Đ m:ộ ẩc.pH:d.Ánh sáng:e.Áp su th th u:ấ ấChú ý: Khu là bào hay sinh kh bào ngu bào ban hay ộđo khu ti nh sinh vô tính, thành nh th ng có th nhìn th trên môi tr ng ườ ườđ c.ặM CÂU ÔN PỘ ẬPh 1: Khái quát vi sinh tầ ậ1.Th nào là ch ng VSV thu khi ?ế ế2.Tiên mao và tiêm mao vi khu khác nhau ch đi nào ?ủ ể3.Nêu tác ng vào thành bào VK và ch tác ng chúng ?ế ủ4.T sao khi cho enzyme lysosyme tác ng lên thành bào thì vi khu và Archaea thì Archaea gi ữđ hình ng nh ?ượ ị5.T sao bào VK ch có ADN NST nh ng có th có nhi plasmide ?ạ ề6.Gi thích nh th nào hình th ng bào (t bào nhi nhân) Hình th này có lo sinh ậnào Các bào này phân đâu và có vai trò gì ?ế ởTÀI LI ÔN THI SINH GI 10 LỆ HÀNH BỘ Ộ7.Hi ng bào xác gi ng và khác nhau nh th nào hi ng hình thành bào ?ệ ượ ượ ử8.Nêu tóm khác nhau gi vi khu và Archaea ?ắ ẩ9.VSV có ph là phân lo không ?ả ạ10.Khu là gì Ch “x trong khu có nghĩa gì ?Nó khác ch “c u” trong khu nh ưth nào ?ế11.T sao vi khu hình có nhi ng khác nhau: Song khu (diplococus), chu khu ẩ(streptococus), khu (staphylococus)…ụ ẩ12.Có hai môi tr ng nuôi và B. Trong môi tr ng là lo VK khác nhau đang sinh tr ng ườ ườ ưởbình th ng. Thêm vào dung ch enzyme lysosyme. Sau th gian th ng VK tăng lên ườ ượcòn thì không ?Có nh xét gì lo bào vi khu môi tr ng ?ở ườ13.Đ đi nào trong trúc VK lam (c trúc thành bào) giúp nó có th dàng trên ổm Đi này có gì ng VK lam ?ặ ướ ủPh 2: Chuy hoá ch và năng ng VSVầ ượ ở1.Hãy tên các lo môi tr ng nuôi VSV phân lo theo môi tr ng thì có bao nhiêu lo môi ườ ườ ạtr ng VSV ?ườ2.Gi thích thu ng “Hoá ng vô ”, Hoá ng Cho VD ?ả ưỡ ưỡ ơ3.Mô quá trình lên men lactic glucose ?ả ừ4.So sánh qua trình lên men và lên men lactic ?ượ5.T sao khi tránh đi ki hi khí ?ạ ượ ế6.T sao hoa qu lâu (b ng) có mùi ?ạ ượ7.T sao nh ho bia lâu ngày có váng tr ng và có chua Có th quan sát th hi ng ượ ượgì khi nh lên vài gi oxy già ?ỏ ọ8.Mu bi ch ng VSV có ph là VSV hi khí hay không thì ph làm nh th nào ?ố ế9.M VSV khuy ng không th ng trên môi tr ng thi nh ng khi nôi chung ưỡ ườ ượ ớm VSV nguyên ng khác thì hai sinh tr ng, phát tri bình th ng. Hi ng này goi là gì ưỡ ưở ườ ượGi thích ?ả10.So sánh hô hi khí, lên men và hô khí ?ấ ị11.Cho bi men có nh ng hình th trao ch nào Mu thu sinh kh men ng ta ượ ườph làm gì ?ả12.T hi bi Quang VSV, hãy:ừ ởa.Phân bi quang th oxy và không th oxy ?ệ ảb.Nêu tên VSV thu hai nhóm trên mà em bi ?ộ ếc.Trong hai ng trên, ng nào ti hoá ?ạ ơ13.Trong quy trình xu các lo ng ch nh bia, vang, sake,…có nh ng đi nào ượ ượ ểchung và khác bi ?ệ14.Hãy tên nh ng nhóm VSV có kh năng nh nitrogen phân mà em bi Hi ng nh ượ ịnitrogen xu hi vào th trái nguyên thu khí quy giàu hydro, ch có oxy. Theo em th ng ốTÀI LI ÔN THI SINH GI 10 LỆ HÀNH BỘ Ộenzyme nh nitrogen VK này hi nay ph có đi gì và nh ng VSV ng trong đi ki nào ệs có kh năng nh nitrogen Cho VD ?ẽ ị15.Đ nghiên ki hô lo vi khu A, B, ng ta chúng vào các ng nghi không ườ ệđ môi tr ng nuôi phù p, vô trùng. Sau 48 gi ng ta quan sát th các ng nh sau:ậ ườ ườ ưa.Cho bi ki hô A, và ?ế ủb.L VD lo VK A, B, ?ấ ạc.L VD VSV nhân chu có ki hô ấnh A, ?ư16.Trong đi ki ánh sáng và giàu CO2, lo VSV có th phát tri trên môi tr ng có thành ph ườ ầ(g/l) nh sau:ư(NH4 )3 PO4 1,5 KH2 PO4 1,0 MgSO4 0.2; CaCl2 0,1 NaCl: 5,0 a.Môi tr ng trên là lo môi tr ng gì ?ườ ườb.VSV phát tri trên môi tr ng này có ki dinh ng gì ?ể ườ ưỡc.Ngu carbon, ngu năng ng và ngu nitrogen VSV này là gì ?ồ ượ ủ17.B ng các ki dinh ng, hãy ch ng minh tính đa ng VSV ?ằ ưỡ ủ18.B ng các ki chuy hoá, hãy ch ng minh tính đa ng VSV ?ằ ủPh 3: Sinh tr ng và sinh VSV ưở ủ1.T sao nói VSV khuy ng có nghĩa to trong ki nghi th ph VD gi thích ?ạ ưỡ ả2.So sánh sinh tr ng VSV trong môi tr ng nuôi không liên và liên ?ự ưở ườ ụ3.Nêu nh ng đi có và có ánh sáng sinh tr ng vi sinh ?ữ ưở ậ4.So sánh bào ngo bào ?ộ ử5.So sánh nh đi ph ng pháp kh trùng Paster và ph ng pháp kh trùng Tidan ?ư ượ ươ ươ ử6.Trong môi tr ng nuôi không liên di ra pha ti phát là pha thích nghi VK đi ki ườ ệmôi tr ng ng. ng cách nào VK thích nghi môi tr ng ?ườ ượ ườ7.Trong khi nuôi VSV có nh ng tr ng pH môi tr ng thay i. Nguyên nhân do đâu ườ ườ ổĐ tránh thay ng pH, ng ta ph làm gì ?ể ườ ả8.Trong môi tr ng nuôi và B. sung ng ng ng các bào VK Staphylococus (Grườ ượ ươ ươ +). môi tr ng A, thêm ít lysosyme vào ch nuôi pha (lu th a).Ở ườ môi tr ng B, thêm ng lysosyme ng ng vào ch nuôi cu pha .Ở ườ ượ ươ ươ ốTheo em, ng bào VK hai môi tr ng có khác nhau không Gi thích ?ố ượ ườ ả9.Ng ta cho VK Clostrium tetani vào ng nghi m, trong ng nghi có các thành ph sau:ườ ầng 1: Môi tr ng n.Ố ườ ảng 2: Môi tr ng riboflavin (Vitamine B12)Ố ườ ảng 3: Môi tr ng riboflavin acid lipoicỐ ườ ảng 4: Môi tr ng riboflavin acid lipoic NaClOỐ ườ ảTrong đi ki nhi thích p, sau th gian th ng tr nên c, còn ng 1, 2, trong ẫsu t.ốa.VK Glostrium tetani thu lo VK gì ?ộ ạb.Vai trò riboflavin, acid lipoic và NaClO VK Clostrium tetani ?ủ ớ10.M loài VK trong đi ki nh có kh năng sinh theo ki phân đôi 20 phút n. ưm VK vào môi tr ng nuôi y, sau gi có bao nhiêu VK đó trong môi tr ng nuôi Sau 10 gi ườ ườ ờs là bao nhiêu loài này ti tăng sinh kéo dài thì hi ng gì ra ?ẽ ượ ả11.M huy ch Clostrium tetani gi trong ng nghi 15 ngày nhi phòng, là huy chộ ượ ịA. huy ch ch Clostrium tetani khác chu ng nghi 24 gi tu i.ộ ượ ượ ổa.Ti hành nhu Gram huy ch này. Trình bày qu thu khi quan sát hai lo tiêu này ượ ảd kính hi vi ?ướ