Slide bài giảng Ki - lô - mét
Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 15 tháng 1 2020 lúc 9:46:31 | Được cập nhật: 28 tháng 4 lúc 11:22:07 Kiểu file: PPT | Lượt xem: 378 | Lượt Download: 0 | File size: 3.905024 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 181
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 180
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 178
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 167
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 166
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 165
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 164
- Slide bài giảng Luyện tập chung Trang 160
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 159
- Slide bài giảng Luyện tập Trang 157
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Toán
Kiểm tra bài cũ
Bài 1. Điền số vào chỗ chấm :
100cm = …m
…m = 10dm
Kiểm tra bài cũ
Các em đã được
học những đơn vị
đo độ dài nào?
cm, dm, m
Quan sát tranh
Toán
Ki-lô-mét
Ki-lô-mét là một đơn vị đo độ dài
(chẳng Ki-lô-mét
hạn, để đoviết
quãng
đường
tắt là
km. giữa
hai tỉnh ta dùng đơn vị ki-lô-mét).
Quãng
đường
có độ dài
1km.
Toán
Ki-lô-mét
Ki-lô-mét là một đơn vị đo độ dài.
Ki-lô-mét viết tắt là km.
1km = 1000m
Xem hình vẽ cho biết :
Nhà ngoại
Nhà Lan
1km
Nhà nội
1000m
Xem hình vẽ cho biết:
T.P Vinh
?km
Nam Đàn
Đô Lương
30 km
Quãng đường từ nhà
em đến trường dài
khoảng mấy ki-lô-mét ?
Viết vào bảng con
km
1km
42km
1km =
Toán
Ki-lô-mét
Bài 1. Số ?
1km = .1000
.. m
10
1m = . 100
. . dm
1m = . . . cm
1000
. . . m = 1km
10
. .10. dm = 1m
. . . cm = 1dm
Bài 2. Nhìn hình vẽ trả lời các câu hỏi sau :
A
k
3
2
m
B
42k
m
C
48
k
m
NHÓM 2
D
a) Quãng đường từ A đến B dài bao nhiêu ki-lô-mét?
b) Quãng đường từ B đến D (đi qua C) dài bao nhiêu
ki-lô-mét ?
c) Quãng đường từ C đến A (đi qua B) dài bao nhiêu
Bài 2. Nhìn hình vẽ trả lời các câu hỏi sau :
A
k
3
2
m
B
42k
m
C
48
k
m
D
a)a) Quãng
bao
nhiêu ki-lô-mét?
Quãngđường
đườngtừtừAAđến
đếnB Bdài
dài
23km.
C) dài bao
b) Quãng
Quãng đường
đườngtừ
từBBđến
đếnDC(đi
dàiqua42km.
nhiêu ki-lô-mét ?
c) Quãng
B) dài bao
Quãng đường
đườngtừ
từCCđến
đếnAA(đi
dàiqua
65km.
nhiêu ki-lô-mét ?
Bài 3: Nêu số đo thích hợp (theo mẫu) :
Cao B»ng
285 km
Hµ Néi
L¹ng S¬n
169 km
102 km
Qu·ng ®êng
Dµi
H¶i Phßng
308 km
Hµ
Vinh
368 km
Néi - Cao B»ng
HuÕ
§µ
N½ng
Hµ Néi - L¹ng S¬n
Hµ Néi - H¶i Phßng
Hµ Néi – Vinh
Vinh – HuÕ
174 km
CÇn Th¬
NHÓM 4
TP Hå ChÝ Minh
354 km
Thµnh
Minh Thµnh
Minh -
phè Hå ChÝ
CÇn Th¬
phè Hå ChÝ
Cµ Mau
285 km
169 km
102 km
308 km
368 km
174 km
354 km
Quãng đường từ Nam Đàn
tới Đô Lương dài 30…
km
m
cm
dm
1km = …m
100
1000
900
200