Luyện tập trang 142 SGK Toán 3
Lý thuyết
Mục lục
* * * * *
Câu 1: Trang 142 - sgk toán lớp 3
Viết (theo mẫu):
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Đọc số |
6 | 3 | 4 | 5 | 7 | 63 457 | Sau mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy |
4 | 5 | 9 | 1 | 3 | ||
6 | 3 | 7 | 2 | 1 | ||
4 | 7 | 5 | 3 | 5 |
Hướng dẫn giải
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Đọc số |
6 | 3 | 4 | 5 | 7 | 63 457 | Sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy |
4 | 5 | 9 | 1 | 3 | 45 913 | Bốn mươi lăm nghìn chín trăm mười ba |
6 | 3 | 7 | 2 | 1 | 63 721 | Sau mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi mốt |
4 | 7 | 5 | 3 | 5 | 47 535 | Bốn mươi bảy nghìn năm trăm ba mươi lăm |
Câu 2: Trang 142 - sgk toán lớp 3
Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
31 942 | Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai |
97 145 | |
Hai mươi bảy nghìn mọt trăm năm mươi lăm | |
63 211 | |
Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
Hướng dẫn giải
Viết số | Đọc số |
31 942 | Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai |
97 145 | Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm |
27 155 | Hai mươi bảy nghìn mọt trăm năm mươi lăm |
63 211 | Sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một |
89 371 | Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
Câu 3: Trang 142 - sgk toán lớp 3
Số:
a) 36 520; 36 521; ...; .... ; ... ; 36 525; ...
b) 48 183; 48 184; ... ; ... ; 48 187; ... ; ...
c) 81 317; ... ; ... ; ... ; 81 321; ... ; ...
Hướng dẫn giải
a) 36 520; 36 521; 36 522; 36 523 ; 36 524 ; 36 525; 36 526
b) 48 183; 48 184; 48 185 ; 48 186 ; 48 187; 48 188 ; 48 189
c) 81 317; 81 318 ; 81 319 ; 81 320 ; 81 321; 81 322 ; 81 323
Câu 4: Trang 142 - sgk toán lớp 3
Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch: