Khái niệm số thập phân
Câu 1 trang 44 Vở bài tập (VBT) Toán lớp 5 tập 1
Cách đọc các số thập phân (theo mẫu)
0,5 : không phẩy năm 0,2 :.............
0,7 :...................... 0,9 :.............
0,02 :....................... 0,08 :............
0,005 :....................... 0,009 :............
Hướng dẫn giải
0,5 : không phẩy năm 0,2 : không phẩy hai
0,7 : không phẩy bảy 0,9 : không phẩy chín
0,02 : không phẩy không hai 0,08 : không phẩy không tám
0,005 : không phẩy không không năm 0,009 : không phẩy không không chín
Câu 2 trang 44 Vở bài tập (VBT) Toán lớp 5 tập 1
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm dưới mỗi vạch của tia số
Hướng dẫn giải
Câu 3 trang 44 Vở bài tập (VBT) Toán lớp 5 tập 1
Hướng dẫn giải
Câu 4 trang 44 Vở bài tập (VBT) Toán lớp 5 tập 1
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu)
m |
dm |
cm |
mm |
Viết phân số thập phân |
Viết số thập phân |
0 |
9 |
|
|
\({9 \over {10}}m\) |
0,9m |
0 |
2 |
5 |
|
......m |
.......m |
0 |
0 |
9 |
|
......m |
.......m |
0 |
7 |
5 |
6 |
......m |
.......m |
0 |
0 |
8 |
5 |
......m |
.......m |
Hướng dẫn giải
m |
dm |
cm |
mm |
Viết phân số thập phân |
Viết số thập phân |
0 |
9 |
|
|
\({9 \over {10}}m\) |
0,9m |
0 |
2 |
5 |
|
\({{25} \over {100}}\)m |
0,25m |
0 |
0 |
9 |
|
\({9 \over {100}}\)m |
0,09m |
0 |
7 |
5 |
6 |
\({{756} \over {1000}}\)m |
0,756m |
0 |
0 |
8 |
5 |
\({{85} \over {1000}}\)m |
0,085m |