PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG TRONG TIẾNG ANH
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:43:28 | Được cập nhật: 28 tháng 4 lúc 18:55:53 | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 133 | Lượt Download: 0 | File size: 1.241854 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề luyện tập Chuyên đề 3: Chức năng giao tiếp
- Đề luyện tập Chuyên đề 1: Ngữ âm
- Đề luyện tập Chuyên đề 2: Từ vựng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 12 chương trình cũ, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Lý thuyết ôn thi THPT môn Tiếng Anh theo dạng bài
- UNDERSTAND
- TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC
- Tuyển tập truyện ngắn song ngữ Anh-Việt hay
- Tuyển tập truyện cổ tích bằng tiếng Anh
- TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TỪ VỰNG VỀ
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
1. car - /kɑːr/
xe hơi
2. truck - /trʌk/
xe tải
3. bus - /bʌs/
xe buýt
4. bicycle - /ˈbaɪsɪkl/
xe đạp
5. scooter - /ˈskuːtər/
xe tay ga
tienganh.elight.edu.vn
eLight
TỪ VỰNG VỀ
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
6. motorbike - /ˈmoʊtərbaɪk/
xe máy
7. train - /treɪn/
xe lửa
8. subway - /ˈsʌbweɪ/
tàu điện ngầm
9. jet - /dʒet/
máy bay phản lực
10. horse - /hɔːs/
ngựa
tienganh.elight.edu.vn
eLight
TỪ VỰNG VỀ
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
11. cruise ship - /kruːz ʃɪp/
tàu du lịch
12. cargo ship - /ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/
tàu chở hàng
13. submarine - /sʌbməˈriːn/
tàu cánh ngầm
14. donkey - /ˈdɔːŋki/
lừa
15. helicopter - /ˈhelɪkɒptər/
máy bay trực thăng
tienganh.elight.edu.vn
eLight
TỪ VỰNG VỀ
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
16. hot-air balloon - /hɑːt ˈer bəluːn/
khinh khí cầu
17. propeller plane - /prəˈpelər pleɪn/
máy bay xài động cơ cánh quạt
18. rocket - /ˈrɒkɪt/
tên lửa
19. camel - /ˈkæməl/
lạc đà
20. sailboat - /'seilbout/
thuyền buồm
tienganh.elight.edu.vn
eLight