Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Kiểm tra học kì 1 toán lớp 10 (5)

ec50848d91425cecacdd1bab15d039d9
Gửi bởi: hoangkyanh0109 30 tháng 6 2017 lúc 15:28:25 | Được cập nhật: hôm kia lúc 2:31:38 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 488 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO VÀ ĐÀO OỞ KI TRA I, 10Ề BÌNH PH CƯỚ Năm c: 2016 2017 ọĐ NGHỀ Môn: TOÁN(Đ trang)ề Th gian làm bài: 90 phút.ờCâu 1: nh đo nh ‘‘Tam giác có hai đng cao ng nhau là tam ườ ằgiác cân.” là nh nào đây: ướA. ‘‘ Tam giác có hai đng cao ng nhau không ph là tam giác cân”ườ ảB. ‘‘ Tam giác có hai đng cao không ng nhau không ph là tam giác cân”ườ ảC. ‘‘ Tam giác cân có hai đng cao ng nhau”ườ ằD. ‘‘ Tam giác cân có hai đng cao không ng nhau”ườ ằCâu 2: nh ph đnh nh đ: ề2'' ''x x là nh nào ướđây:A. 2'' ''x x B. 2'' ''x x C. 2'' ''x x D. 2'' ''x x Câu 3: Cho các nh sau: P: ề'' N,n 2 M và 3M thì 6''M Q:'' Z,n 6 M thì 3M và 2''MCh kh ng đnh đúng:ọ ịA. đúng, sai. B. sai, đúng. C. và cùng sai. D. và cùng đúng.Câu 4: Cho 123,4527 0,003. quy tròn đúng ầa 123,4527 là:A. 123,46 B. 123,453 D. 123,45 D. 123,452Câu 5: Cho ợA 1;2;3 Ch kh ng đnh đúng:ọ ịA. 1 A B. 1;2 A C. A D. A và  ACâu 6: là các ch cái trong ‘‘C CÙ”, là các ch cáiọ ữtrong ‘‘SIÊNG NĂNG”. Tìm kh ng đnh sai:ừ ịA. ph là 4. B. ph là 6. C. A=B D. ủA N Câu 7: là các th và sao cho ự2 2a 0 con là:ố ủA. B. C. D. 4Câu 8: Cho kho ng ảX 0;3 và Y a; 4 các giá tr đậ ểX Y là:A. Kho ng ả; 0 B. Kho ng ả;3 .C. kho ng ả0;3 D. kho ng ả0;3 .Câu 9: 10ª8 có 40 sinh. Trong đó 15 gi Toán, 20 gi 10 ạgi Toán. không gi môn nào trong hai môn: Toán là:ỏ ửA. B. 15 C. D. 25Câu 10: xác đnh hàm ốx 3yx 2 là:A. B. R \\ 2 C. R \\ D. 2; Câu 11: Cho hàm ố22x 1,x 0y (x)3x ,x 0   Giá tr bi th ứP 1) (1) là:A. B. C. 2 D. 1Câu 12: xác đnh hàm ốy 2x x là:A. B. 3;22   C. 2; D. 3;22   Câu 13: Tìm để hàm số: (m 5)x 2 nghịch biến trên R? Đáp án đúng là:A. 5 B. 5 C. 5 D. 5Câu 14: Hàm nào dưới đây là hàm số lẻ?A. 3y 1 B. 2y 2x 1 C. 1 D. 3y 2x x Câu 15: Tìm để đường thẳng 1d 1 2d 3x 1 3d 2mx 4m đồng quy (cùng đi qua một điểm)?A. m B. m C. m D. m Câu 16: Cho hàm số: 2y 4x 7 Chọn khẳng định đúng:A. Hàm số đồng biến trên R. B. Hàm số nghịch biến trên R.C. Hàm số đồng biến trên khoảng2; D. Hàm số đồng biến trên khoảng; 2 Câu 17: Cho parabol (P): 23 2y x và các điểm(2; 8)M ,(3; 56)N Chọnkhẳng định đúng:A. (P), (P)M B.(P), (P)M C. (P), (P)M D. (P), (P)M Câu 18: giao đi đng th ng d: ườ ẳ2 4 y parabol (P):ớ22 11 3 y là:A. B. C. D. 3Câu 19: Xác đnh parabol (P): ị24 y ax bi (P) có đnh là ỉ1; 22   I là:A. 24 1 y B. 24 1 y xC. 212 42 y D. 212 42 y xCâu 20: th đây là hàm nào:ồ ướ ốxy3­12OA. 24 3y x B. 24 3y x C. 24 3y x D.22 7y x Câu 21: Cho hàm ố2 y ax bx có th (P) và ị2' ' ' y có th (P’) ịv ớ. ' 0a Ch kh ng đnh đúng giao đi (P) và (P’):ọ ủA. Không quá 2. B. Luôn ng 1.ượ ằC. Luôn ng 2. D. Luôn ng ho 2.ằ ặCâu 22: Đi ki ph ng trình: ươ111 xxxx là:A. 1x B. 0, 1x x C. 0, 1x x D. 1xCâu 23: Cho các ph ng trình: ươ1 3 x (1) và 221 3 x (2). Ch kh ng ẳđnh đúng:ịA. Ph ng trình (1) là ph ng trình qu ph ng trình (2).ươ ươ ươB. Ph ng trình (2) là ph ng trình qu ph ng trình (1).ươ ươ ươC. Ph ng trình (1) và ph ng trình (2) là hai ph ng trình ng đng.ươ ươ ươ ươ ươD. Ph ng trình (2) vô nghi m.ươ ệCâu 24: nghi ph ng trình ươ26 52 2 x xx là:A. B. C. D. 0Câu 25: nghi ph ng trình: ươ2 1 x là:A. 2 2; 2 B. 2 2 C. 2 2 D. Câu 26: nghi ph ng trình: ươ2 2 x là:A. B. C. D. 3Câu 27: nghi pt: ủ29 0 m trong tr ng ườ ợ29 0 m là:A. B. C. 23   m D. 23   mCâu 28: Ch kh ng đnh đúng nghi ph ng trình: ươ2 0 x yA. B. C. D. Vô .ốCâu 29: Tìm ph ng trình: ươ4 2( 3) 0 x có đúng nghi m:ệA. 3 m B. 3m C. 3m D. mCâu 30: Nghi ph ng trình: ươ5 65 0  x yx là:A. 1; B. 5;1 C. 5; 1 D. 1; 5Câu 31: Nghi ph ng trình: ươ3 411 15 681 1    x yx là:A. 1;1 B. 0; C. 11;2   D. 0; 3Câu 32: ph ng trình: ươ32 32 2   x zx zx có nghi là:ệA. 8;1;12 B. 1;1; C. 0; 3; 0 D. Đáp án khác.Câu 33: ph ng trình: ươ2 12 1  x yx my vô nghi khi:ệA. m B. 4 m C. 14 m D. 4 mCâu 34: Nghi ph ng trình: ươ2 231651  mx ym yx trong th ng ườ ợ0m là:A. 1; B. 1; 2m C. 1;2   m D. Đáp án khác.Câu 35: Hi tu cha An tu An, năm tr tu cha An ướ ổg tu An. cha An sinh An lúc bao nhiêu tu i?ấ ổA. 30 B. 25 C. 35 D. 28Câu 36: Cho hình bình hành ABCD. vect khác ơ0r cùng ph ng vect ươ ơABuuur vàcó đi đu, đi cu là đnh hình bình hành ABCD là:ể ủA. B. C. D. 4Câu 37: Cho giác đu ABCDEF tâm O. vect khác ơ0r có đi đu đi ểcu là đnh giác ho tâm và cùng ph ng vect ươ ơOCuuur là:A. B. C. D. 9Câu 38: Cho hình ch nh ABCD. Véc nào đây có dài nh t:ữ ướ ấA.uuurAB B. uuurAD C. uuur uuurBC BA D. 0rCâu 39: Cho tam giác ABC. là đi trên đo AB sao cho AM=3MB. ạCh kh ng đnh đúng:ọ ịA. 34 4CM CA CB uuuur uuur uuur B. 34 4CM CA CB uuuur uuur uuurC.1 32 4CM CA CB uuuur uuur uuur D. 34 4CM CA CB uuuur uuur uuurCâu 40: là trung đi đo th ng AB và ẳIA ABuur uuur thì giá tr ng:ị ằA. B. 12 C. 12 D. 2Câu 41: Cho giác ABCD. và G’ là tr ng tâm ượ ọABC và BCD Ch kh ng đnh đúng:ọ ịA. 1'3GG AD uuuur uuur B. 1'3GG ADuuuur uuur C. ' 0GGuuuur D. 'GG ADuuuur uuurCâu 42: Trên tr ộ;O er các đi A; và có là 1; và ượ3. Giá tr ủ2AB AC là:A. 11 B. C. D. 11Câu 43: Cho tam giác ABC. M, N, là trung đi BC, CA, AB. Bi tọ ượ ế1; 3; 8; 0A C. Giá tr ủM Px x ng:ằA. B. C. D. 6Câu 44: Cho hình bình hành ABCD. Bi ế1;1 1; 0;1A C đi là:ọ ểA. 2; B. 2; 0 C. 2; 2 D. 2; 2Câu 45: Cho đi ể2; 1; 1; 0; 9A Ba đi nào sau đây th ng hàng:ể ẳA. Ba đi A, B, B. Ba đi A, C, ểC. Ba đi B, C, D. Ba đi A, B, Dể ểCâu 46: Cho là góc tù và 5sin13 Giá tr bi th c: ứ3 sin cosx là: A. B. 913 C. 3 D. 913Câu 47: Cho các vect ơ2;1 1; 2 r ru Tích vô ng ướ ủru và rv là:A. B. 0r C. D. 5Câu 48: Góc gi hai vec vect ơ2; 2 ru và vect ơ1; 0rv là:A. 045 B. 090 C. 0135 D. 0150Câu 49: Trong ph ng Oxy cho đi mặ ể(0; 2),A(1; 5),B(8; 4),C(7; 3)D Ch ọkh ng đnh đúng:ẳ ịA. Ba đi A, B, th ng hàng. B. Ba đi A, D, th ng hàng.ể ẳC. Tam giác ABC là tam giác đu. D. giác ABCD là hình vuông.ề ứCâu 50: Trong ph ng Oxy cho các đi ể2; 3A 11 7;2 2   I là đi đi ng ứv qua I. Gi là đi có đớ ộ5;y Giá tr tam giác ABC là tamị ểgiác vuông là:ạA. 0; 7 y B. 0; 5 y C. 5; 7 y D. 5 y .Đáp án:1 10C B11 12 13 14 15 16 17 18 19 20B A21 22 23 24 25 26 27 28 29 30A B31 32 33 34 35 36 37 38 39 40D C41 42 43 44 45 46 47 48 49 50B