Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Kiểm tra học kì 1 toán lớp 10 (1)

eda6eb94416d3346f0bb84632c444ade
Gửi bởi: hoangkyanh0109 30 tháng 6 2017 lúc 15:25:48 | Được cập nhật: 21 tháng 4 lúc 9:09:18 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 450 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

thi: THI THU THPT QGỳMôn thi: BBCâu 1: nh nào sau đây là nh sai ?A. N thì 2n n B. 2:n n C. 0x x D. 2:x x Câu 2: Trong các nh sau, nh nào đúng ?A. 0x x B. 3x x M C. 2: 0x x D. 2:x x Câu 3: Trong các nh sau, nh nào sai ?A. tam giác là vuông khi và ch khi có góc ng ng hai góc còn i.ộ ạB. tam giác là đu khi và ch khi có nó có hai trung tuy ng nhau và góc ộ060 .C. Hai tam giác ng nhau khi và ch khi chúng đng ng và có nh ng nhau.ằ ằD. giác là hình ch nh khi và ch khi nó có ba góc vuông.ộ ỉCâu 4: Cho ậ, ,A d kh ng đnh nào saiA. ;a A B. A C. A D. ACâu 5: Cho sau ố1, 5A 2, 7B ợA B là:A. 1, 2 B. 2, C. 1, 7 D. 1, 2Câu 6: Cho sau ố1, 5A 2, 7B A\\B là:ậ ợA. 1, 2 B. 2, C. 1, 7 D. 1, 2Câu 7: Cho ợ3 2| 0E x đc vi theo ki li kê là:ượ ệA. 3; 0; 2; 3E B. 0; 2; 3E C. 13; 0; 2; 32E    D. 2; 3ECâu 8: xác đnh hàm ố4y x là:A. 4; B. ; 4 C. 4; D. ; 4Câu 9: Cho hàm ố2 26xyx  Đi nào sau đây thu th hàm :ể ốA. (6; 0) B. (2; –0,5) C. (2; 0,5) D. (0; 6)Câu 10: Nghi ph ng trình ươ25 0x x là:A. 23xx B. 23xx   C. 23xx D. 23xx  Câu 11: Nghi ph ng trình ươ25 0x x là:A. 23xx B. 23xx   C. 23xx D. 23xx  Câu 12: Ph ng trình ươ22 0x m có nghi khi:ệA. 1m B. 1m C. 1m D. 1m Câu 13: Ph ng trình ươ22 0x m có nghi khi:ệA. 1m B. 1m C. 1m D. 1m Câu 14: Ph ng trình ươ24 0x m có nghi khi:ệA. 0m B. 0m C. 1m D. 1m Câu 15: Ph ng trình ươ24 0x m vô nghi khi:ệA. 0m B. 0m C. 1m D. 1mCâu 16: ph ng trình nào sau đây là hai ph ng trình nh hai n:ệ ươ ươ ẩA. 3y 12x 2   B. 22x 5y 1x 0   C. 2x 0x 0   D. 2x 1x 0  Câu 17: ph ng trình nào sau đây có nghi là ươ ệ1;1; 1 ?A. 1x 2y 23x 5z 1    B. 2y 0x 3z 1z 0   C. 3x 2x 7z 0   D. 4x 3x 7  Câu 18: ph ng trình ươx 02x 0   có nghi là :ệA. (2; 0) B. 2; 3) C. (2;3) D. (3; 2)Câu 19: ph ng trình nào sau đây vô nghi ?ệ ươ ệA. 1x 0   B. 02x 2y 6   C. 4x 3y 1x 2y 0   D. 3x 3  Câu 20: ph ng trình nào sau đây có duy nh nghi ?ệ ươ ệA. 1x 0   B. 32x 2y 6   C. 3x 16x 0   D. 5x 310x 2y 1  Câu 21: Cho tr vect ướ ơM Nuuur 0¹r thì vect cùng ph ng vect đã cho là:ố ươ ơA. 1. B. 2. C. 3. D. Vô .ốCâu 22: Hai vect đc là ng nhau khi và ch khi:ơ ượ ỉA. Giá chúng trùng nhau và dài chúng ng nhau.ủ ằB. Chúng trùng trong các nh đi hình bình hành.ớ ộC. Chúng trùng trong các nh tam giác đu.ớ ềD. Chúng cùng ng và dài chúng ng nhau.ướ ằCâu 23: Phat bi nao sau đây la đung ?ểA. Hai vect không ng nhau thi co dai không ng nhau.ơ ằB. Hi hai vect co dai ng nhau la vect không.ệ ơC. ng hai vect khac vect không la vect khac vect không.ổ ơD. Hai vect cung ph ng vect ươ ơ()0¹r thi hai vect đo cung ph ng nhau.ơ ươ ớCâu 24: cóếA C=uuur uuur thì:A. Tam giác ABC là tam giác cân. B. Tam giác ABC là tam giác đu.ềC. là trung đi đo BC.ể D. Đi trùng đi C.ể ểCâu 25: Cho giac ABCD co ứA BC=uuur uuur nh nao trong cac nh sau la sai ?ệ ềA. ABCD la hinh binh hanh. B. DA BCC. BD=uuur uuur D. DC=uuur uuur .Câu 26: Cho tam giác MNP vuông và 3cm, 4cm= Khi đó dài vect ơNPuuur là:A. 3cm. B. 4cm. C. 5cm. D. 6cm.Câu 27: Cho B(3; 2), C(5; 4) .To trung đi BC là:ạ ủA. (–8; 3) B. (4; 3) C. 2; 2) D. 2; –2)Câu 28: Cho tam giác ABC có ba đnh là A(2; 3), B(5; 4), C(2; 2). tr ng tâm tam giácọ ượ ủcó là:ọ ộA. (3; 3) B. (2; 2) C. (1; 1) D. (4; 4)Câu 29: Cho tam giác ABC có ba đnh là A(2; 3), B(5; 4), C(–1; –1). tr ng tâm tamọ ượ ủgiác có là:ọ ộA. (3; 3) B. (2; 2) C. (1; 1) D. (4; 4)Câu 30: Trong ph ng Oxy cho ẳ2;1ar 3; 2b r và 3c b r vect ơcr là:A. 13; 4 B. 13; C. 13; 4 D. 13; 4 Câu 31: Giá tr sin36ị cos6 sin 126 cos84 0A. 12 B. 32 C. D. qu khácế ảCâu 32: Trong ph ng Oxy, cho ẳ2;1ar và 3; 2b r Tích vô ng hai vect đã cho là:ướ ơA. B. –4 C. D. 1Câu 33: vect nào sau đây vuông góc ?ặ ơA. 2; 1a r và 3; 4b r B. 3; 4a r và 3; 4b rC. 2; 3a r và 6; 4b r D. 7; 3a r và 3; 7b r0034: Trong ph ng Oxy, cho ẳ2; 1a r và 3; 4b r Kh ng đnh nào sau đây là sai ?A. Tích vô ng hai vect đã cho là –10.ướ B. vect ơar là .C. vect ơbr là 5. D. Góc gi hai vect là ơ090 .0035: Góc gi hai vect ơ3; 4u r và 8; 6v r làA. 030 B. 060 C. 090 D. 0450036: nh nào sau đây là ph đnh nh đ: “M đng đu di chuy đc.”ệ ượA. đng đu không di chuy đc.ọ ượ B. đng đu đng yên.ọ ứC. Có ít nh đng không di chuy đc.ấ ượ D. Có ít nh đng di chuy đc.ấ ượ0037: Cho ; 5 0; và 7; là:A. 7; B. ;  C. D. 5; 70038: xác đnh hàm ốxxy642 là:A. B. 6;2 C. 2; D. ;60039: xác đnh hàm ố44xyx là:A. 4; B. ; 4 C. 4; D. ; 40040: Xét tính ch n, hàm Đi­rich­lê: ố1( )0khi QD xkhi Q ta đc:ượA. Hàm ch nố B. ch n, lừ C. Hàm lố D. Không ch n, không lẵ ẻ0041: Cho (P): 322xxy Kh ng đnh nào sau đây là đúng :A. Hàm đng bi trên ế1; B. Hàm ngh ch bi trên ế1;C. Hàm đng bi trên ế2; D. Hàm ngh ch bi trên ế2;0042: Parabol 22 2y x có đnh là:ỉA. 19;4 8I   B. 15;4 8I   C. 15;4 8I   D. 15;4 8I    0043: xác đnh hàm ố24 3y x là:A. ;1 3;D   B. 1; 3D C. ;1 3;D   D. 1; 3D0044: Trong các hàm sau, hàm nào không ph là hàm :ố ẻA. 3y x B. 31y C. 3y x D. 1yx0045: giá tr nào và thì th hàm axớ là parabol có đnh (0;–2) và giao đi đỉ ồth tr hoành là (–1;0):ị ụA. và –1 B. và –2 C. –2 và –2 D. và –10046: Cho hàm xố 2mx 2, (m 0). Giá tr parabol có đnh trên đng th ng 1ị ườ ẳlà:A. B. –1 C. D. 20047: 7: nghi ph ng trình ươ2 23 10 12x x là:A. 3S B. 3;1S C. 3; 3S D. 1; 3; 3S 0048: Nghi ph ng trình ươ2 22 12 0x x là:A. 2 ho ặ1 2 B. 2 C. 2 D. Vô nghi mệ0050: 35: xe kh hành nh đi đn nh cách nhau 150 km. Khi xe tăng lúc điộ ốlà 25 km/gi TÍnh lúc đi bi ng th gian dùng đi và là gi .ờ ờA. 60 km/giờ B. 45 km/giờ C. 55 km/giờ D. 50 km/giờ0051: Tìm dài hai nh tam giác vuông, bi ng Khi ta tăng nh 2cm thì di tích tăng 17 cmộ 2;khi ta gi chi dài nh này 3cm và nh kia 1cm thì di tích gi 11cmả 2. Đáp án đúng là:A. 5cm và 10cm B. 4cm và 7cm C. 2cm và 3cm D. 5cm và 6cm