Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Kiểm tra 1 tiết trắc nghiệm hoc kỳ 2- Địa 10

e20073a2acbfef250b146aad4a652f00
Gửi bởi: ngọc nguyễn 5 tháng 10 2018 lúc 22:31:55 | Được cập nhật: 30 tháng 4 lúc 9:07:04 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 440 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Mã 01ề KI TRA TI KH 10 –CBỀ MÔN A- KỲ 2(2016-2017)Ị ỌĐ 01ềI-TR NGHI (5.0 đ)Câu1. “Đi công nghi p” hi là ượ ểA.M khu kinh B. đi dân có vài xí nghi công nghi p. ệC.M di tích nh dùng xây ng xí nghi công nghi pộ ệD. lãnh th nh nh có nh ng đi ki thu xây ng các xí nghi công nghi p. ệCâu 2. đi vùng công nghi là ệA. Có nhi ngành công nghi nhau trong đô th có quy mô và ớB.Có quy mô vài ch vài trăm hecta ranh gi rõ ràng. ớC.S gi xí nghi công nghi đi dân ưD.Có không gian ng ,có nhi ngành công nghi nhi xí nghi công nghi p…. ệCâu3.Đ các đang phát tri các khu CN trung th ng xây ng nh mố ướ ườ ượ ằm đích ụA.Đ nh quá trình công nghi hóaẩ ệB.Thu hút ngoài gi quy n, thu và công ngh ướ ệC.S xu ph xu kh ẩD. tác xu gi các xí nghi công nghi nhau ớCâu 4. Than đá xem là ngu năng ng truy th ng và vì ượ ượ ảA.Than có tr ng nhi và khí ượ ốB. Than có tr ng đa ng và ra ượ ớC. Than có th ng trong công nghi năng ng công nghi luy kim và công nghi pể ượ ệhóa ch ấD.S ng than có xu ng tăng nhi đi chi tr ng cao trong năng ng thả ượ ướ ượ ếgi ớCâu5. ph ng di quy mô có th các hình th ch lãnh th công nghi theoề ươ ệth nh nh sau ưA. Đi công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, vùng công nghi ệB. Đi công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p, khu công nghi ệC. Khu công nghi p, công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi ệD.Vùng công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, công nghi ệCâu 6. Nh đi nào sau đây mà đã qua than đá tr thành ngu năngờ ượ ồl ng hàng ?ượ ầA. Kh năng sinh nhi n. B.Giá thành th .ả nhi quan tâm .D.Xu ng ph bi nượ ướ ướ ếCâu 7.Ngu nồ ng ng nào sau đây đư dung nh trong vi ng năng ngợ ược th gi ?ủ ớA. Than đá B.D C.S c. D.Năng ng Tr i.ầ ướ ượ ờCâu 8. Ngành công nghi nào sau đây không thu ngành năng ng ?ệ ượA.Khai thác than B. Khai thác khí Đi .ầ ầCâu 9. Ngành đi nguyên ti nh ng ch phát tri ,nguyên nhân chính làệ ểdo A. Thi ngu nguyên li xu .BĐòi trình thu cao .ế ậC.Ch th an toàn. D.V nên các đang phát tri không th xây ng ướ ựđ c. ượCâu 10. Trong ng đi th gi hi nay ,ngành chi tr ng cao nh làơ ượ ấ: A. Nhi đi B.Th đi .C.Đi nguyên D.Các ngu năng ng nhiên .ệ ượ ựCâu 11. Công nghi chia làm hai nhóm ,B là vào ượ ựA. Tính ch và đi m. B.Trình phát tri .ấ ểC.Công ng kinh ph m. D.L ch phát tri các ngành. ủCâu 12.Công nghi t, may thu nhóm ngành ộ1Mã 01ềA.Công nghi ng C. Công nghi nh .C Công nghi li .D.Công nghi ch bi n. ếCâu 13.Các ngành công nghi nhóm có đi nào sau đây ?ệ ểA. Ph trung các thành ph vì nhi lao ng. ộB.Có và quy mô xu .ố ớC.S xu ng ph nhu tiêu dùng tr ti con ng .ả ượ ườD.Th ng ph li ngu nguyên li ho th tr ng tiêu th .ườ ườ ụCâu 14. Ngu năng ng truy th ng và là ượ ảA.D khí B.Than đá C.C ,g D.S c. ướCâu 15.Nh ng xu nhi than đá là ướ ềA.Trung Qu Hoa Kì Nga. B.Pháp ,Anh .C.Ba Lan Ôxtrâylia .D.Hoa Kì ,Nga Anh ộCâu 16.Qu gia ng đi năng trên th gi ượ ớA.Trung Qu B.Nh C. Hoa Kỳ D.Nga .Câu 17.Công nghi th ng phát tri nh các đang phát tri vì ườ ướ ểA. đó giàu tài nguyên .Ở B. Có lao ng dào đáp ng nhu nhân công .ộ ềC. ph xu kh uả D.Giao thông thu i. .ậ ợCâu 18. Ngành công nghi nào sau đây th òng ch nông nghi ệA. khí.ơ B.Hóa ch C. may. D.Ch bi th ph m. ẩCâu 19. khác nhau gi đi công nghi và khu công nghi trung là ậA.Đi công nghi có dân sinh ng.ể ốB. Đi công nghi có nhi gi các xí nghi công nghi p.ể ệC. Đi công nghi có quy mô n.ể ớD. Đi công nghi là hình th xu công nghi n.ể ớCâu 20.S khác bi gi đi xu công nghi so đi xu tự ấnông nghi pệ :A.S xu công nghi tr nông nghi .ả ệB. xu công nghi trình công ngh hi i.ả ạC. xu công nghi không gian ng n.ả ớD. xu công nghi ph thu nhi vào nhiên..ả ựII/T LU NỰ (5.0đ)Caâu Vì sao ngaønh coâng nghieäp saûn xuaát haøng tieâu duøng coù theåphaùt trieån ng rãi trên th gi iộ (2.0 ñieåm)Caâu Cho baûng soá lieäu veà saûn löôïng daàu moû cuûa theá giôùi, thôøi kyø 1950 2010.Naêm 1950 1970 1990 2010Saûn löôïng( trieäu taán) 523 336 331 904a. Veõ bieåu ñoà (hình coät) theå hieän saûn löôïng daàu moû cuûa theá giôùi thôøi kyø 1950 -2010. (2.0 ñieåm)b. Neâu nhaän xeùt. (1.0 ñieåm) TẾH và tên:ọL p:ớĐi m:ể CÂU TR 01Ả Ố1A 3A 5A 8A 9A 10A D11 12 13 14 15 2Mã 01ềA 16 17A 18A 19A 20A D31111111