Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Kiểm tra 1 tiết địa lí 12 - đề số 4

cdf5851539b12462d6cae8f613914b98
Gửi bởi: ngọc nguyễn 13 tháng 12 2018 lúc 23:44:37 | Được cập nhật: 19 tháng 4 lúc 21:26:15 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 412 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT QU NG BÌNHỞ ẢTR NG THPT NGUY TRÃI ƯỜ KI TRA GI KÌ II NĂM 2017 2018Ề MÔN LÍ 12Ị Th gian 45 phút (k th gian giao )ể VÀ TÊN HS:……………………………………L P:……Ọ ỚI. PH TR NGHI (8,0 đi m)Ầ ểCâu 1. Căn Atlat lí Vi Nam trang 15, ph vùng Tây Nguyên có dân (năm ố2007) cở ứA. 100 ng i/kmướ ườ 2. B. 101 200 ng i/kmừ ườ 2.C. 200 500 ng i/kmừ ườ 2. D. trên 500 ng i/kmườ 2.Câu 2. Nh nh nào đây ướ không đúng đi lao ng ta?ớ ướ A. Ngu lao ng dào, tăng nhanh.ồ ồB. ngũ công nhân kĩ thu lành ngh còn thi nhi u.ộ ềC. Ch ng lao ng ngày càng nâng lên.ấ ượ ượD. ng lao ng có trình cao đông o.ự ượ ảCâu 3. Bi hi cho th trình đô th hoá ta còn th làể ướ ấA. ch có đô th bi t. ướ B. không có đô th nào có trên 10 tri ệdân. C. dân thành th chi 26,9% dân D. quá trình đô th hoá không gi các vùng. ữCâu 4. Cho ng li sau: dân và gia tăng dân nhiên ta qua các ướnămNăm ng dânổ ố(nghìn ng i)ườ ng dân thành th ị(nghìn ng i)ườ gia tăng dân nhiênố ự(%)2000 77635 18772 1,362005 82392 22332 1,312010 86947 26515 1,032015 91713 31131 0,94Bi thích nh th hi ng dân, dân thành th và gia tăng dân ượ ựnhiên ta làủ ướA. bi tròn.ể B. bi ng.ể ườ C. bi p.ể D. bi mi n.ể ềCâu 5. Ph dân ta hi ng nông thôn doầ ướ ởA. nông nghi hi là ngành kinh phát tri nh t.ệ ấB. đi ki ng nông thôn cao thành th .ề ịC. quá trình đô th hóa di ra ch m.ị ậD. có di dân thành th nông thôn.ự ềCâu 6. Vùng có ng đô th nhi nh ta làố ượ ướA. ng ng sông ng.ồ B. ng ng sông Long.ồ ửC. Trung du và mi núi .ề D. Trung .ắ ộCâu 7. vào Atlat lí Vi Nam trang 15, các đô th có quy mô dân nh vùng ắTrung làộA. Thanh Hóa, Vinh. B. Vinh, Hà Tĩnh. C. Hà Tĩnh, ng i. D. Hu Vinh.ếCâu 8. ch nh ngu lao ng ta làạ ướA. trình chuyên môn, kĩ thu ch cao.ộ B. th ch th t.ể ốC. trình ngo ng u.ộ D. còn thi tác phong công nghi p.ế ệCâu 9. năm 1990 nay, chuy ch ngành kinh ta có đi làừ ướ ểA. khu gi tr ng nh ng chi tr ng cao nh trong GDP. ấB. khu III luôn chi tr ng cao nh trong GDP nh ng tăng không nh. ịC. khu II tăng nhanh nh nh ng tr ng không cao. ọD. khu gi tr ng và có tr ng th nh t. ấCâu 10. vào ng li u: ệMã 126 trang /4MÃ ĐỀ126 ĐI MỂC GDP ta phân theo thành ph kinh (theo giá th )ơ ướ (Đ %) ịThành ph nầ 1995 2000 2005Kinh Nhà cế ướ 40,2 38,5 37,4Kinh thế 10,1 8,6 7,2Kinh cá thế 36,0 32,3 32,9Kinh nhânế 7,4 7,3 8,2Kinh có ngoàiế ướ 6,3 13,3 14,3Nh nh đúng nh làậ ấA. kinh Nhà đóng vai trò ch và trí ngày càng tăng. ướ ịB. khu kinh có ngoài ngày càng quan tr ng. ướ ọC. kinh cá th có vai trò quan tr ng và trí ngày càng tăng. ịD. kinh ngoài qu doanh (t th nhân, cá th có vai trò ngày càng quan tr ng. ọCâu 11. vào Atlat lí Vi Nam trang 17, trung tâm kinh có quy mô nh vùng ởDuyên Nam Trung năm 2007 làả ộA. Đà ng.ẵ B. Quy Nh n.ơ C. Khánh Hòa. D. Phan Thi t.ếCâu 12. chuy ch trong khu II làự ựA. gi tr ng ngành công nghi ch bi n, tăng tr ng ngành công nghi khai thác.ả ệB. tăng tr ng ngành công nghi ch bi n, gi tr ng ngành công nghi khai thác.ỉ ệC. tăng tr ng các ph ch ng trung bình, không có kh năng nh tranh.ỉ ượ ạD. tăng tr ng ngành công nghi khai thác than, khí.ỉ ầCâu 13. đi không ph iả nông nghi hàng hóa ta hi nay làủ ướ ệA. xu chuyên môn hóa quy mô n.ả ớB. ngày càng ng nhi máy móc, nông nghi p. ệC. ng xu quan tâm th tr ng. ườ ườD. ng nhi ng i, năng su lao ng th p.ử ườ ấCâu 14. ng th là quan tâm th ng xuyên Nhà ta vìươ ườ ướA. đi ki nhiên ta không phù cho xu ng th c.ề ướ ươ ựB. nh đáp ng nhu ng, xu và xu kh u.ằ ẩC. do thi lao ng trong xu ng th c.ế ươ ựD. do ph di tích ta là ng ng.ầ ướ ằCâu 15. Trong nh ng năm qua, ng ng th ta tăng lên ch là doữ ượ ươ ướ ếA. tăng di tích canh tác.ệ B. tăng năng su cây tr ng.ấ ồC. nh khai hoang ph hóa.ẩ D. tăng ng lao ng trong ngành tr ng lúa.ố ượ ồCâu 16. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 19, hai vùng có di tích tr ng cây cà phê, cao su ồl nh ta năm 2007 làớ ướA. Tây Nguyên, Trung B. Đông Nam Trung du và mi núi .ộ ộC. Tây Nguyên, Đông Nam .ộ D. Đông Nam Duyên Nam Trung .ộ ộCâu 17. ng nhiên ta chia làm lo làừ ướ ượ ạA. ng phòng ng ng và ng khoanh nuôi. ừB. ng phòng ng xu và ng tái sinh. ừC. ng xu t, ng phòng và ng ng. ụD. ng khoanh nuôi, ng phòng và ng ng. ụCâu 18. Cho ng li u:ả ệS NG TH PHÂN THEO NGÀNH HO NG TAẢ ƯỢ ƯỚ(Đ Nghìn n)ơ ấNăm 2007 2014T ng ngổ ượ 4197,8 6333,2 Khai thác 2123,3 2920,4 Nuôi tr ngồ 2074,5 3412,8Mã 126 trang /4(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam năm 2015, Nhà xu Th ng kê, 2016)ồ ốBi nào th hi thích nh qui mô và ng th phân theo ngành ượ ảho ng ta năm 2007 và năm 2014?ạ ướA. Bi t.ể B. Bi ng.ể ườ C. Bi tròn.ể D. Bi mi n.ể ềCâu 19. Căn Atlat lí Vi Nam trang 20, vùng có che ph ng ph 10% năm ướ2007 làA. ng ng sông Long.ồ B. Tây Nguyên.C. Trung .ắ D. Đông Nam .ộCâu 20. Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 19, hai nh có ng đàn trâu và bò nh ượ ấn ta làướA. Thanh Hóa, La.ơ B. Cao ng, Qu ng Bình.ằ ảC. Ngh An, Thanh Hóa.ệ D. Gia Lai, c.ắ ắCâu 21. khí, luy kim là chuyên môn hóa xu công nghi pơ ệA. Đáp Giang.ầ B. Đông Anh Thái Nguyên.C. Hòa Bình- La.ơ D. Nam nh Ninh Bình Thanh Hóa.ịCâu 22. Theo cách phân lo hi hành, ngành công nghi ta cóạ ướA. nhóm 28 ngành.ớ B. nhóm 29 ngành.ớC. nhóm 30 ngành.ớ D. nhóm 31 ngành.ớCâu 23. Công nghi năng ng các phân ngànhệ ượ ồA. khai thác nguyên, nhiên li và công nghi đi c.ệ ựB. khai thác nguyên, nhiên li và nhi đi n.ệ ệC. khai thác than, khí và nhi đi n.ầ ệD. khai thác than, khí và th đi n.ầ ệCâu 24. Cho ng li sau: ệS NG THÔ KHAI THÁC TA QUA NĂMẢ ƯỢ ƯỚ ỐNăm 1986 2000 2005 2010 2013S ng (nghìn n)ả ượ 40 16291 18519 15185 16705Nh xét nào sau đây đúng ng li trên?ậ ệA. ng khai thác thô liên tăng trong giai đo năm 1986 2013.ả ượ ếB. ng khai thác thô liên gi trong giai đo năm 1986 2005, năm 2005 ượ ừđ năm 2013 tăng.ế ạC. năm 2010 năm 2013, ng khai thác thô không bi ng.ừ ượ ộD. ng khai thác thô tăng 417,6 năm 1986 năm 2013.ả ượ ếCâu 25. Qu không đi qua vùng kinh nào ta?ế ướA. Trung du và mi núi .ề B. Tây Nguyên.C. Đông Nam .ộ D. ng ng sông Long.ồ ửCâu 26. vào Atlat lí Vi Nam trang 23, tuy ng bi quan tr ng nh ườ ướ talàA. TP. Chí Minh Cà Mau.ồ B. Phan Rang Sài Gòn.C. Phòng TP. Chí Minh.ả D. Đà ng Quy Nh n.ẵ ơCâu 27. Tuy ng xuyên qu gia có nghĩa thúc phát tri kinh xã phía ườ tâyđ làấ ướA. qu 26.ố B. qu 9.ố C. qu 14.ố D. ng ườ ồChí Minh.Câu 28. qu gia Pù Mát thu nh (thành ph nào?ườ ốA. Thanh Hóa. B. Ngh An.ệ C. Th Thiên Hu .ừ D. ng Nai.ồCâu 29. Năm 2007, vùng có ng bán hàng hóa và doanh thu ch tiêu dùng trên 16 tri ệđ ng/năm làồMã 126 trang /4A. ng ng sông ng.ồ B. Đông Nam .ộC. ng ng sông Long.ồ D. Duyên Nam Trung .ả ộCâu 30. Lo hàng hóa chi tr ng nh trong giá tr hàng xu t- nh kh nămấ 2007 làA. máy móc, thi ph tùng.ế B. nguyên, nhiên li u.ệC. hàng tiêu dùng. D. nông, lâm n.ảCâu 31. vào Atlat lí Vi Nam trang 25, trung tâm du ch nh phía ta làự ướA. Phòng.ả B. Long.ạ C. ng n.ạ D. Hà i.ộC. Nhi loài ng hoang dã, th n.ề D. Có nhi sinh thái khác nhau.ề ệCâu 32. vào ng li sau:ự ệGIÁ TR XU T, NH KH TA GIAI ĐO 2010 2015Ị ƯỚ Ạ(Đ Tri đô la )ơ ỹNăm 2010 2013 2014 2015Xu kh uấ 72236,7 132032,9 150217,1 162016,7Nh kh uậ 84838,6 132032,6 147849,1 165775,9(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam, 2016, NXB Th ng kê, 2017)ồ ốCăn vào ng li u, cho bi nh xét nào sau đây đúng giá tr xu t, nh kh ướta, giai đo 2010 2015?ạA. Xu kh tăng, nh kh gi m.ấ B. Xu kh tăng, nh kh tăng.ấ ẩC. Xu kh gi m, nh kh tăng.ấ D. Xu kh gi m, nh kh gi m.ấ ảII. PH LU (2,0 đi m)Ầ ểVì sao công nghi năng ng là ngành công nghi tr ng đi ta hi ượ ướ ệnay?-H t-ếH sinh ng Atlat lí Vi Nam do Nhà xu Giáo Vi Nam phát hành tọ ượ ừnăm 2009 nay.ếBÀI LÀMI. PH TR NGHI (8,0 đi m): HS ch đáp án đúng nh và đi qu vào ng ảsauCâu 10 11 12 13 14 15 16ĐápánCâu 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32ĐápánII. PH LU (2,0 đi m)Ầ ể……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..………..……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..………..……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..………..……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..………..Mã 126 trang /4……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..………..……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..………..……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..………..……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..………..……………………………………………………………………………………………..………..……………………………………………………………………………………………..………..……………………………………………………………………………………………..………..……………………………………………………………………………………………..………..Mã 126 trang /4