Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Giáo án cả năm 2019

92d6fef4441904ca32e59b490900b29a
Gửi bởi: Thái Dương 15 tháng 3 2019 lúc 15:37:54 | Được cập nhật: 25 tháng 4 lúc 9:38:44 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 612 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TU 1. CH NG I: ƯƠ CĂN HAI. CĂN BAẬ ẬTi 1ế CĂN HAIẬI. TIÊU :Ụ1. Ki th c:ế HS bi th nào là CBH.ế ế- HS hi khái ni căn hai không âm, ký hi căn hai, phân bi tể ượ ệđ căn hai ng và căn hai âm cùng ng, nh nghĩa căn haiượ ươ ươ ậs c.ố ọ2.K năng:ỹ HS th hiên c:Tính căn hai ng nư ượ ựợ ượ lý0A B£ <đ so sánh các căn hai c.ể ọ- HS th hi thành th các bài toán CBH.ự ề3. Thái :ộ Thói quen Tích tác tham gia ho ng c.ự Tính cách: Chăm c..ọ4. Năng c, ph ch tự 4.1. Năng cự Năng chung: năng giao ti p, năng tác, ch ng sáng oự ạ- Năng chuyên bi t: HS rèn năng tính toán, năng ng ngôn ng toán ượ ữh c, năng ng ụ4.2. Ph ch t: tin, ch p.ẩ ậII. CHU GV- HSẨ Ủ1. GV: ng ph .ả ụ2. HS: Ôn khái ni căn hai không âm.ạ ốIII. TI TRÌNH TI C:Ế Ọ1. nh p: ớb. Ki tra bài cũ:ể Hãy nh nghĩa căn hai không âm. VD?ị ấ2. ch các ho ng cổ ọ2.1. Kh ng: Tr câu sauả ỏTính nh hình vuông bi di tích là 16cmạ 22.2. Ho ng hình thành ki th iạ ớHO NG GV-HSẠ DUNG TỘ Ạ1. Căn hai cậ :* Ph ng pháp: đáp, luy và th hành, ho ng nhóm, nêu và gi quy ươ ấđề* Kĩ thu cậ Kĩ thu chia nhóm, kĩ thu câu i, đáp, ng nãoậ ộ1: Căn hai cậ ọL và GV hoàn ch nh khái ni căn ệb hai không âm.ậ ng có căn hai? Ký hi ?ố ươ có căn hai Ký hi ?ố ệHS th hi ?1/sgkự ệHS nh nghĩa căn hai ủa 0GV hoàn ch nh và nêu ng quát.ỉ 1. Căn hai cậ :- Căn hai không âm là ốsao cho a.- ng có đúng hai căn hai là hai ươ ậs nhau: ng ký hi là ươ ệa và ốâm ký hi là ệa- có đúng căn hai là chính sô 0. ậTa vi ế0 01HS th hi ví 1/sgkự ụ?V ớ =ếa thì ta suy gì?ượ xế và =a thì ta suy ra gì?ượGV trên.ế HS ng chú trên vào gi ?2.ậ ảGV gi thi thu ng phép khai ph ngớ ươGV ch HS gi ?3 theo nhóm.ổ nh nghĩa:ị (sgk)* ng quát:ổ()220; :xa xx a³ìïÎ Ûí= =ïî* Chú ý: ớ ta có:N =ếa thì x và aN xế và thì =a .Phép khai ph ng:ươ (sgk).2. So sánh các căn hai c:ậ ọ* Ph ng pháp: đáp, luy và th hành, ho ng nhóm, nêu và giiar quy ươ ấđề* Kĩ thu cậ Kĩ thu chia nhóm, kĩ thu câu i, đáp, ng nãoậ ộV và không âm.ớHS nh thì ...ắ ếGV HS ch ng minh ứn ếba thì bGV HS phát bi thành nh lý.ợ ịGV ra bài ví 2, 3/sgkư ụHS gi i. GV và nh xét hoàn ch nh i.ả ạGV cho HS ho ng theo nhóm gi ?ạ ả4,5/sgk di các nhóm gi trên ng. ảL và GV hoàn ch nh i.ớ 2. So sánh các căn hai cậ nh lý: a, bị ³0: thì ếba ếba thì b.* Ví ụa) So sánh (sgk)b) Tìm không âm Ví 1: So sánh và ụ8Gi i: Cả1 Có nên 3> ậ8C2 Có 9; (8 Vì 8Ví 2: Tìm x> bi t:ụ ếa. b. Gi i: ảa. Vì 0; nên 5Ûx 25 (Bình ph ng hai )ươ ếb. Vì ³0 và 3> nên 3Ûx (Bình ph ng hai )V 0ươ <93. Ho ng luy pạ ậ* Ph ng pháp: đáp, luy và th hành, ho ng nhóm, ươ ộ* Kĩ thu cậ Kĩ thu chia nhóm, kĩ thu câu i, đáp, ng nãoậ ộBài trang sgkGV cho sinh ph ng ướ ởsgkVD: =2 thì là các căn hai 2ậ ủx hay x=- 2=b\\ 3c\\ 3,15 b\\ 2=3x 1,732Þ ±; ...c\\ 2=3,15x 1,871Þ ±; ...2d\\ 4,12Bài 5: sbt: So sánh không dùng ng ảs hay máy tính.ố- so sánh các mà không dùng máy tínhểta làm nh th nào? ế- HS nêu có th đúng ho saiấ ặ- GV câu ta tách =1+ sau đó soợsánh ng ph nừ ầ- Yêu th lu nhóm 5’ sau đó ửđ di lên trình bàyạ ệa\\ và b\\ và 1-c\\ 30 vaø 10d\\ 11 vaø -12-M làm câuỗ d\\ 2=4,12x 2,030Þ ±; ...Ho ng theo nhómạ ộSau phút GV di nhóm lên gi i.ờ ả4. Ho ng ngạ ụ* Ph ng pháp: đáp, luy và th hành. ươ ự* Kĩ thu cậ Kĩ thu câu i, ng nãoậ ộ- Yêu HS ng ch ng kĩ thu đáp dung toàn bàiầ ộ- Căn hai là gì? So sánh căn hai?ậ ậ- Yêu cá nhân làm bài 4. di trình bày trên ngầ ả5. Ho ng tìm tòi ngạ ộ- thu đinh nghĩa,đ nh lýọ ị- Làm các bài 5/sgk,5/sbtậ+ căn xu phát ch la tinh radex- nghĩa là căn. Đôi khi, ch căn hai ọc a, ng ta rút căn hai a”. căn gi ng nh ngày nay tiên ườ ầb nhà toán ng Hà Lan Alber Giard vào năm 1626. Kí hi nh hi nay ng ta ườ ườg tiên trong công trình Lí lu ph ng pháp” nhà toán ng Pháp ươ ườRené DescartesNgày so n: 15/8/2017ạ Ngày y: 23/8/2017ạTU 1. ẦTi 2ế CĂN TH HAI VÀ NG NG TH Ứ2A A=I. TIÊU :Ụ31 Ki th c:ế HS bi ng CTBH và HĐT ủ2A A= .- HS hi căn th hai, bi cách tìm đi ki xác nh ượ ủA Bi cách ếch ng minh nh lý ị||2aa và bi ng ng ng th ứ||2AA rút bi ểth c. ứ2. năng:ỹ HS th hi c: Bi tìm đk ượ ểA xác nh, bi dùng ng ng th ứ||2AA vào th hành gi toán.ự ả- HS th hi thành th ng ng th th hi tính căn th hai.ự ậ3 Thái độ Thói quen: ng nghe, trung th giác trong ho ng c.ắ Tính cách: Yêu thích môn c. ọ4. Năng c, ph ch tự 4.1. Năng cự Năng chung: năng giao ti p, năng tác, ch ng sáng oự ạ- Năng chuyên bi t: HS rèn năng tính toán, năng ng ngôn ng toánự ượ ữh c, năng ng ụ4.2. Ph ch t: tin, ch p.ẩ ậII. CHU GV- HSẨ Ủ1. GV: Máy chi uế2. HS: Ôn khái ni căn hai không âm.ạ ốIII. TI TRÌNH TI C:Ế Ọ1. nh p: ớa. Ki tra sĩ sể ốb. Ki tra bài cũ:ể GV chi dung bài lên mànế ềHS 1: nh nghĩa căn hai c. Áp ng tìm CBHSH ủ;4936 225 .HS 2: Phát bi nh lý so sánh hai CBHSH. Áp ng: so sánh và ụ3 và 412. ch các ho ng cổ ọ2.1. Kh ng: Tính và đoánựa. 25 và 2( 7)-b. đoán đi >, <, =) thích 2a Đáp án: a. 25 2( 7)- 49 7-b. =2.2. Ho ng hình thành ki th iạ ớHO NG GV- HSẠ DUNG TỘ Ạ1. Căn th haiứ :* Ph ng pháp: đáp, luy và th hành, ho ng nhóm, nêu và gi quy ươ ấđề* Kĩ thu cậ Kĩ thu chia nhóm, kĩ thu câu i, đáp, ng nãoậ ộHo ng 1ạ Căn th hai ậ- GV chi dung ?1ế ộGV cho HS gi ?1. GV hoàn ch nh và gi ớthi thu ng căn hai bi ểth c, bi th căn và đn căn th 1. Căn th haiứ :4haiGV cho HS bi giá tr nào thìế ủA có nghĩa.Cho HS tìm giá tr các căn th cị ậhai sau có nghĩa:ượx3 x25- Chi dung bài yêu HS ầlàm bài /sgk.ậ a) Đn: (sgk)b) Đi ki có nghĩaề ệA có nghĩa giá tr không âm.ấ ịc) Ví Tìm giá tr các căn th ứb hai sau có nghĩaậx3 có nghĩa khi 3x 0 0x25 có nghĩa khi 2x 0 252. ng ng th cằ ||2AA* Ph ng pháp: đáp, luy và th hành, ho ng nhóm, nêu và gi quy ươ ấđề* Kĩ thu cậ Kĩ thu chia nhóm, kĩ thu câu i, đáp, ng nãoậ ộHo ng 2ạ ng ng th ứ||2AA .GV chi ?3 trên mànếHS đi vào tr ng. GV sung thêm dòngề ổ|a và yêu HS so sánh qu ng ương ủ2a và |a |.HS quan sát qu trên ng có ?3 và ựđoán qu so sánh ả2a là |a |GV gi thi nh lý và ch HS ch ng ứminh.GV ghi bài ví và ví trên ụb ng ph HS lên ng gi i.ả ảGV chi ví trên mànế ụHS lên ng gi iả 2. ng ng th cằ ||2AAa)Đ nh lý :ị a, ta có ố2a |a |Ch ng minh:ứ (sgk)b)Ví dụ (sgk)*Chú ý: A0³ 2A AÞ == 0, 0A neu AA neu A³ìí- <î Ví :ụ (sgk)Tính 777)121212)22baVD3: Rút ọ12122= 12;12vi52;255252)2vib*Chú :0,0,22AAAAAAVD4: Rút nọ3323622)2222;2)aaaabxxxxxaBài 8: rút ọ52;232323))32(;323232)22aaaada3. Ho ng luy pạ ậ* Ph ng pháp: đáp, luy và th hành, ho ng nhóm, nêu và gi quy ươ ấđề* Kĩ thu cậ Kĩ thu chia nhóm, kĩ thu câu i, đáp, ng nãoậ ộH ỏ+ có nghĩa khi nào?+ 2A ng gì? Khi ằ khi 0?+ 2A khác ớ2A nh th nào?ư ếYêu HS ho ng nhóm bài tr11ầ ộ(Đ bài lên ng ph ).ư ụTìm x, bi tt :ếa) 7x2b) 8x2c) 6x42c) 12x92GV nh xét bài làm HSậ ủHS lên trình bày .ầ ượHS ho ng nhóm .ạ ộa.x=49; b.x=64; c.x=9; d.x=16;HS nh xét làm trên ng, nghe GV nh xét ậ4. Ho ng ngạ ụ- Nêu dung đã trong bàiộ ọ5. Ho ng tìm tòi ngạ ộ- đi ki xác nh ủA nh lý.ị- Làm các bài còn SGK; 12 15/SB. Ngày so n: 16/8/2018 Ngày y: 24 /8/2018ạTi 3:ế LUY PỆ I. TIÊU :Ụ1. Ki th cế ch nh nghĩa căn hai,căn th hai, ng ng th c.ắ ứ2. năngỹ HS th hi c: ng nh nghĩa căn hai, căn hai c, ượ ọcăn th hai, đi ki xác nh ủA nh lý so sánh căn hai c, ng ằđ ng th ứ||2AA gi bài p.ể ậHS th hiên thành th o: các bài toán rút căn th hai.ư ậ3.Thái độ Thói quen: Tích tác tham gia ho ng c.ự Tính cách: chăm c.ọ4. Năng c, ph ch tự 4.1. Năng cự Năng chung: năng giao ti p, năng tác, ch ng sáng oự ạ- Năng chuyên bi t: HS rèn năng tính toán, năng ng ngôn ng toán ượ ữh c, năng ng ụ4.2. Ph ch t: tin, ch p.ẩ ậII. CHU GV- HSẨ Ủ1. GV: ng ph ghi các bài p.ả ậ2. HS: gi các bài nhà.ả ở6III. TI TRÌNH TI C:Ế Ọ1. nh p: ớa. Ki tra sĩ sể ốb. Ki tra bài cũ:ểHS 1: Tìm căn th sau có nghĩa: a. ứ13x b. 21x2. ch các ho ng cổ ọ2.1. Kh ng: Tr câu sauả ỏTh hi phép tính sauự 2174 634 223a ớ2.2. Ho ng luy pạ Ho ng GV và HS dung tộ ạ* Ph ng pháp: đáp, luy và th hành, ho ng nhóm, nêu và gi quy ươ ấđề* Kĩ thu cậ Kĩ thu chia nhóm, kĩ thu câu i, đáp, ng nãoậ ộBài 11/sgkGV cho HS lên ng gi i. nh xétả ậk quế Bài 11/sgk. Tính: a. 49:19625.16 4.5 14:7 =22 b. 36 16918.3.22 36: 18 13 -11 c. 3981 d. 23 4+ GV cho HS ho ng cá nhân HS lên ọlàm trên ngả Bài 12/sgk: Tìm căn th sau có ứnghĩa: a. 72x b. 43x c. x11 d. 21x gi iả72)xaxác nh ị5,327072xxxc11) xác nh ị101011xxxGV ng và cho HS th hành ướ ựgi iảGV hoàn ch nh ng và ghi gi i.ỉ ướ Bài 13/sgk Rút bi th sau:ọ ứa. 22 5a a- b.225 3a a+ aớ 0£ c. 29 3a a+ 3a 3a 6a d. 35 3a a- 0ớ 7Gi iảa. 22 5a a- -2a 5a -7a; vì <0)0;13325325345))0(;83535325)3333233622aaaaaaaadaaaaaaaabGV ng và cho HS th hành ướ ựgi ta ng ng th ứYêu th lu đôi di ệc nhanh nh lên làmặ ấGV hoàn ch nh ng và ghi gi i.ỉ ướ Bài 14 Phân tích thành nhân ử()()()22 2, 3a x- +b; -)6)(6xc; 22)3(33xx2255.52)xxxd 3. Ho ng ngạ ụ- GV ng có ki th luy p. ậ- Yêu cá nhân làm tr nghiêmầ ắCâu 1: Bi th ứ223 có gía tr là:ịA. -2 B. -3 C. D. -1Câu 2: Giá tr bi th ứ223 ng:ằA. B. -2 C. -1 D. 4. Ho ng tìm tòi ngạ ộLàm tr nghi mắ ệCâu 1: 2)1(x ng:ằA. x-1 B. 1-x C. 1x D. (x-1) 2Câu 2:2)12(x ng: ằA. (2x+1) B. 12x C. 2x+1 D. 12x- Gi các bài còn sgk.ả tr bài: Liên gi phép nhân và phép khai ph ngọ ướ ươ. Gi tr ?1/sgkả ướ 8Ngày so n: 20/8/2018ạ Ngày y: 28/ /2018ạTU 2ẦTi 04:bài 3ế LIÊN GI PHÉP NHÂN VÀ PHÉP KHAI PH NGỆ ƯƠI. TIÊU :Ụ1 Ki th c:ế Hs bi rút ra các quy khai ph ng tích, nhân các căn haiế ươ ậ- HS hi dung và cách ch ng minh nh lý liên gi phép nhân và phép ượ ữkhai ph ng,.ươ2. năng:ỹ- HS th hiên :bi dùng các quy khai ph ng tích và quy nhân các ượ ươ ắcăn hai bi bi th c.ậ ứ- HS th hiên thành th o:bi dùng các quy khai ph ng tích và quy nhân ươ ắcác căn hai trong tính toán .ậ3. Thái độ Thói quen:Tích tác tham gia ho ng c.ự tính cách: giácự4. Năng c, ph ch tự 4.1. Năng cự Năng chung: năng giao ti p, năng tác, ch ng sáng oự ạ- Năng chuyên bi t: HS rèn năng tính toán, năng ng ngôn ng toán ượ ữh c, năng ng. ụ4.2. Ph ch t: tin, ch p.ẩ ậII. CHU GV- HSẨ Ủ1: GV ng ph có ghi các bài p.ả ậ2 HS SGK, ghi, ôn nh nghĩa căn hai bài 1ở ởIII. TI TRÌNH TI C:Ế Ọ1. nh p: ớa. Ki tra sĩ sể ốb. Ki tra bài cũ:ểHS 1: Phát bi nh nghĩa căn hai aể 0³:ax ng ng ươ ươ ớđi gì? ềGi ph ng trình: ươ0111122xx2. ch các ho ng cổ ọ2.1. Kh ng: ộ- Chia làm nhóm nhóm di n. cùng hát bài hát thúc ếbài hát làm xong bài. hát xong mà ch làm xong đó thua cu cế ộGi ph ng trình: ươ0111122xx2.2. Ho ng hình thành ki th iạ ớHo ng GV và HS dung tộ ạHo ng 1ạ nh lý.ị* Ph ng pháp: đáp, luy p, nêu và gi quy thuy trìnhươ ế* Kĩ thu cậ Kĩ thu câu i, đáp, ng nãoậ ộ9- GV yêu cá nhân gi ?1, ạdi lên làmệ- GV: hãy nâng ng th lên tr ng ườ ợt ng quátổ- GV gi thi nh lý nh sgkớ ư- HS ch ng minh.ứ- GV: theo nh lý ịba. là gì ab ?ủV mu ch ng minh nh lý ta ch ngậ ứminh đi gì?ề Mu ch ng minh ứba. là căn hai ốh ab ta ph ch ng minh đi gì?ọ ề- GV: nh lý trên ng cho nhi ượ ềs không âm.ố 1. nh lýị ?1Ta có 16.25 400 2016. 25 4.5 2016.25 16. 25= == =Þ =V và không âm ốta có: baba..Ch ng minh:ứ Vì 0, ³0 nên bXĐ và không âm, .b XĐ và không âm.Có (a .b (a 2. (b abÞ là căn ab.ậ ủTh mà ếab cũng là CBHSH ab.ủV ậab .bChú ý: nh lý trên ng cho ượ ộnhi không âmề ốHo ng 2ạ Áp ngụ* Ph ng pháp: đáp, luy p, ho ng nhóm, nêu và gi quy đươ ề* Kĩ thu cậ Kĩ thu chia nhóm, kĩ thu câu i, đáp, ng nãoậ ộ2: Áp ngụ- Yêu HS phát bi nh lý trên thành ịquy khai ph ng tích.ắ ươ ộ- Yêu th lu đôi gi ví 1.ầ ụHS gi ?2. nh xét. GV hoàn ch nh ỉl i.ạGV: theo nh lý ịbaba..Ta là nhân các căn hai.ọ ậHS phát bi quy .ể ắ- Yêu cá nhân HS gi ví 2.ầ ụ- di HS gi ?3. nh xét. -ử ậGV hoàn ch nh iỉ ạ- GV gi thi chú nh sgkớ 2. Áp ngụ :a) Quy khai ph ng tích:ắ ươ (sgk)v A;B>o ta có: ớ. .A B=Ví 1:ụ Tính:a. 225.64,0.16,0225.64,0.16,0 8,415.8,0.4,0b. 100.36.25360.250 100.36.25 30010.6.5b) Quy nhân các căn hai:ắ (sgk)Ví 2: Tínha. 1522575.375.3b. 9,4.72.209,4.72.2049.36.4 847.6.2Chú ý: 10