Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG môn Lịch sử năm 2019 trường THPT Nguyễn Viết Xuân - Vĩnh Phúc lần 1

d7038d39600d5316f42786e08fc96214
Gửi bởi: Thái Dương 1 tháng 3 2019 lúc 16:59:08 | Được cập nhật: 30 tháng 4 lúc 17:19:02 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 465 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD- ĐT VĨNH PHÚCỞTr ng THPT Nguy Vi Xuânườ KH SÁT CH NG NĂM ƯỢ Ầ2018MÔN CH 12Ị ỬTh gian làm bài: 50 phút ờMã thi ề101H tên thí sinh:..........................................................................ọS báo danh:...............................................................................ốCâu 1: ký hi nh đình chi Bàn Môn Đi (7/1953) trên bán Tri Tiênễ ềch ng :ứ ỏA. CHDCND Tri Tiên và Hàn Qu cề đi theo nh ng khác nhauị ướB. ra quá trình th ng nh trên bán Tri Tiên.ở ềC. cu chi gi hai mi Tri Tiên thúc.ộ ếD. hai cùng tay xây ng c.ướ ướCâu 2: tiêu chi kinh ng nhóm năm sáng Asean làụ ượ ướ ướ ậA. xây ng kinh th tr ng.ự ườB. tr thành công nghi i.ở ướ ớC. tăng ng nh kh u.ườ ẩD. nhanh chóng xóa nghèo nàn, u.ỏ ậCâu 3: Qu gia tiên phóng thành công tàu vũ tr có ng lái bay vòng quanh Trái tố ườ ấlàA. Anh. B. Pháp. C. .ỹ D. Liên Xô.Câu 4: Đi nào đây là khác bi gi phong trào gi phóng dân Châu Á,ể ướ ởChâu Phi khu Mĩ Latinh:ớ ựA. Châu Á, Châu Phi tranh gi phóng dân c, khu Mĩ Latinh tranh ểgi phóng giai p.ả ấB. Phong trào gi phóng dân Châu Á, Châu Phi làm th ng thu ch ủnghĩa th dân lung lay c, khu Mĩ Latinh ch làm đi đó.ự ượ ềC. Châu Á, Châu Phi tranh ch ng qu th dân cũ, khu Mĩ Latinh ựđ tranh ch ng ch nghĩa th dân i.ấ ớD. Châu Phi và Châu tranh ng vũ trang, khu Mĩ Latinh tranh ôn hòa.ấ ấCâu 5: Trong th kỳ Chi tranh nh, qu gia nào châu Âu tr thành tâm đi uờ ầgi hai Xô ?ữ ỹA. Anh. B. c.ứ C. Pháp. D. Hy p.ạCâu 6: Tháng 1994, Nenx Manđêla tr thành ng th ng da đen tiên ngơ ộhòa Nam Phi, đã đánh u:ấA. ch ch phân bi ch ng dã man châu Phi.ự ởB. Ch ch tài quân châu Phi.ấ ởC. Bãi chính sách phân bi ch ng trên toàn th gi i.ỏ ớD. Ch ch th ng tr ch nghĩa th dân châu Phi.ấ ởCâu 7: dung thuy “Tam dân” Tôn Trung làộ ơA. Dân p, dân quy do, dân sinh nh phúc.ộ ạB. Dân bình ng, dân quy công ng, dân sinh nh phúc.ộ ạC. Dân do, dân quy bình ng, dân sinh nh phúc.ộ ạD. Dân p, dân sinh do, dân quy nh phúc.ộ ạCâu 8: Vai trò nh Liên qu hi nay là:ớ ệA. là trung gian gi quy các tranh ch trên lĩnh kinh .ả ếB. góp ph gìn gi hòa bình an ninh và các mang tính qu .ầ ếC. thúc quan tác kinh văn hóa gi các qu gia, khu c.ẩ ựD. là trung tâm gi quy nh ng mâu thu vê dân c, trên th gi i.ả ớCâu 9: sau chi tranh th gi II, Liên Xô thành nào là quan tr ng nh t?ừ ượ ấA. Năm 1949, ch thành công bom nguyên .ế ửB. Năm 1972, ng công nghi tăng 321 n.ả ượ ầC. Năm 1957, phóng thành công tinh nh Trái t.ệ ấD. nh ng năm 70 là ng qu công nghi ng th th gi i.ế ườ ớCâu 10: nào đã phát minh ra th ng ch cái A, B, C?ướ ữA. Rô-ma. B. Ai p.ậ C. Hi p.ạ D. Ai p, .ậ ộCâu 11: Ch nghĩa qu Nh cu th XIX th XX có đi m?ủ ểA. Ch nghĩa th dân.ủ ựB. Ch nghĩa qu cho vay lãi.ủ ốC. Ch nghĩa qu phong ki quân phi t.ủ ệD. Ch nghĩa quân phi t.ủ ệCâu 12: Nh ng câu th sau nói ki ch nào?ữ Khi anh ch ra i/ Trái còn Nhân lo ch thành ng i/ Đêm ngànư ườnăm man /T khi anh ng y/ Trái i/...”?ợ ườA. Nguy Ái Qu yêu sách ngh Vecxai.ễ ịB. Cách ng tháng Nga thành công.ạ ườC. Nguy Ái Qu th lu ng Lê nin dân và ươ ộthu a.ộ ịD. Cách ng tháng Tám Vi Nam thành công.ạ ệCâu 13: Trong quá trình th hi chi toàn sau Chi tranh th gi th haiự ượ ứđ năm 2000, qu nào đây?ế ượ ướA. Chi ph nhi ng minh ph thu vào .ố ượ ướ ỹB. Duy trì trí ng qu th gi trên lĩnh c.ị ườ ựC. Tr ti xóa hoàn toàn ch phân bi ch ng c.ự ộD. Duy trì và ho ng các ch quân .ự ựCâu 14: Trung Qu là ng th có tàu và ng bay vào vũ tr ?ố ướ ườ ụA. th ba.ứ B. th .ứ C. th hai.ứ D. th nh t.ứ ấCâu 15: Chi th ng Đi Biên Ph Vi Nam (1954) đã nh ng nh nế ưở ếphong trào gi phóng dân nào châu Phi?ả ướ ởA. Angiêri. B. Tuynidi. C. Ăngôla. D. Ai p.ậCâu 16: Nét trong phát tri kinh Mĩ sau Chi tranh th gi thổ ứhai làA. thi ng do tàn phá chi tranh.ệ ếB. phát tri ngang ng các châu Âu.ể ướC. phát tri nh tr thành kinh nh th gi i.ể ớD. suy gi nghiêm tr ng vì quá cho qu phòng.ả ốCâu 17: Các qu gia tham gia sáng ch ASEAN làố ứA. Inđônêxia, Malaixia, Xingapo, Thái Lan, Brunây.B. Inđônêxia, Malaixia, Xingapo, Thái Lan, Campuchia.C. Inđônêxia, Malaixia, Xingapo, Thái Lan, Mianma.D. Inđônêxia, Malaixia, Xingapo, Thái Lan, Philippin.Câu 18: Nh xét nào sau đây không đúng khu Đông Á?ề ắA. Là khu ng, đông dân nh th gi và có ngu tài nguyên phong phú.ự ồB. Hàn Qu c, ng Công, Đài Loan là ba trong con ng kinh châu Á.ố ủC. Nh ng năm th XXI, Trung Qu tr thành kinh th hai trên th ếgi i.ớD. Tr Chi tranh th gi th hai, Nh không ch nghĩa th dân nô ch.ướ ịCâu 19: năm 1995, là xu kh ng th ba trên th gi nh ti nừ ướ ếhành cu cách ngộ ạA. xanh B. công nghi p.ệC. khoa kĩ thu t.ọ D. ch xám.ấCâu 20: Đi gi ng nhau gi Cách ng Lào và ta năm 194ể ướ 1975 làA. Chung thù và nh ng th ng quan tr ng .ẻ ọB. Chung thù, do ng ng Đông ng lãnh o.ẻ ươ ạC. Bu Pháp công nh các quy dân n.ộ ảD. Giành và đi lên XHCN.ộ ậCâu 21: Nguyên nhân tiên, quan tr ng nh ra các qu gia iầ ạph ng Đông là gì?ươA. xu hi công kim khí.ự B. Ch ng ngo xâm.ố ạC. Tr th y.ị D. Đi ki nhiên th i.ề ụậ ợCâu 22: phát minh kĩ thu quan tr ng Trung Qu th phong ki làố ếA. gi y, kĩ thu in, luy t, thu súng.ấ ốB. luy t, đúc súng, thu súng, men m.ệ ốC. luy t, làm men m, la bàn, thu súng.ệ ốD. gi y, kĩ thu in, la bàn, thu súng.ấ ốCâu 23: th mà cu Chi tranh th gi th hai đã đem cho Mĩ làợ ướA. Liên Xô th Mĩ chi tranh tàn phá ng .ố ềB. thu nhi nhu buôn bán vũ khí.ượ ừC. các châu Âu tr thành con Mĩ.ướ ủD. không chi tranh tàn phá.ị ếCâu 24: Cu cách ng tháng Hai năm 1917 Nga đã cộ ượA. chính ph lâm th giai n, xây ng giai công nhân.ủ ấB. chính quy giai n, giành chính quy cho giai vô n.ề ảC. ch phong ki n, ng cho CNTB Nga phát tri n.ế ườ ểD. ch Nga hoàng Nicôlai II, ch ch quân ch chuyên ch Nga.ế ởCâu 25: "Ph ng án Maobátt n" th dân Anh có dung chia thànhươ ướ ộhai qu gia nào trên tôn giáo?ố ởA. ng theo giáo, Ápganixtan ng theo Hinđu giáo.Ấ ườ ườB. ng theo giáo, Pakistan ng theo giáo.Ấ ườ ườ ồC. ng theo giáo, Pakistan ng theo giáo.Ấ ườ ườ ộD. ng theo giáo, Ápganixtan ng theo giáo.Ấ ườ ườ ồCâu 26: Nguyên nhân sâu xa chi tranh th gi th nh (1914 -1918) làẫ ấA. chính sách trung Mĩ.ậ ủB. mâu thu gi các qu thu a.ẫ ướ ịC. Thái Áo Hung ám sát.ử ịD. hi chi qu c.ự ứCâu 27: Cho các ki n: ệ(1). XII ng ng Trung Qu c. ố(2). Trung ng ng ng Trung Qu ra ng i. ươ ườ ớ(3). ng ng Trung Qu ch tr ng cách phát tri kinh làm trungả ươ ếtâm.Hãy các ki trên theo trình th gian.ắ ờA. (2), (3), (1). B. (3), (1), (2). C. (2), (1), (3). D. (3), (2), (1).Câu 28: nào đây ướ không ph là nguyên nhân phát tri kinh Mĩả ếsau chi tranh th gi th hai?ế ứA. ng chi tranh làm giàu.ợ ểB. ng nh ng thành khoa kĩ thu ti lí, nâng cao ợnăng su t, giá thành ph m.ấ ẩC. Chi phí cho qu phòng th nên có đi ki trung phát tri kinh .ố ếD. Vai trò qu lí đi ti nhà c.ả ướCâu 29: tiêu bao trùm trong chính sách ngo Mĩ sau Chi tranh th gi thụ ứhai làA. xâm các khu châu Á.ượ ướ ựB. bao vây, tiêu di Liên Xô và các xã ch nghĩa.ệ ướ ủC. lôi kéo các Tây Âu vào kh quân NATO.ướ ựD. th hi chi toàn tham ng làm bá ch th gi i.ự ượ ớCâu 30: nh ng năm 60 70 th XX tr đi, nhóm các sáng ASEAN đãừ ướ ậth hi chi gì?ự ượA. ông nghi hóa xu kh làm ch o.ệ ạB. Hòa bình, trung p.ậC. ông nghi hóa thay th nh kh u.ệ ẩD. Cam và ng.ế ộCâu 31: Vi Nam có th rút ra kinh nghi gì phát tri kinh Mĩ sau Chi nệ ếtranh th gi th hai nh nghi công nghi hóa, hi hóa c?ế ướA. Tăng ng nh tác các khác.ườ ướB. Khai thác và ng lí ngu tài nguyênử ồC. Nâng cao trình trung và lao ng.ộ ộD. ng ng các thành khoa kĩ thu t.Ứ ậCâu 32: Trong 20 năm (1885-1905) ng Qu ch tr ng tranhầ ươ ấb ng ph ng pháp:ằ ươA. Vũ trang. B. ng.ạ C. c.ạ D. Ôn hòa.Câu 33: năm 1954 năm 1970, Chính ph Campuchia th hi chính sáchừ ệngo giao nh th nào?ạ ếA. Mâu thu gay các trong khu Đông Nam Á.ẫ ướ ựB. Hòa bình, trung pậC. Liên minh ch ch Mĩ.ặ ớD. Đoàn Lào và Vi Nam trong tr chung ch ng qu Mĩ.ế ốCâu 34: Nét và ng tri Gup-ta làặ ươ ộA. có vua qua 150 quy n.ờ ềB. mi th ng nh và vào th kì phát tri cao.ề ượ ướ ểC. nh hình và phát tri văn hóa truy th ng .ự ộD. Ph phát tri nh th Gup-ta.ạ ướ ờCâu 35: trong nh ng nguyên nhân ch nghĩa xã Liên Xôộ ởlàA. kh ng ho ng kinh .ự ếB. ch ng phá các th thù ch trong và ngoài c.ự ướC. th hi chính sách đa nguyên, đa ng.ự ảD. nh ng cu kh ng ho ng .ả ưở ỏCâu 36: Mĩ Latinh là “l bùng cháy” sau Chi tranh th gi th hai vìượ ứA. Kh nghĩa vũ trang là hình th ch trong cu tranh ch ng ch tài ộthân Mĩ.B. th ng xuyên ra cháy ng.ườ ừC. có nhi núi ho ng.ề ộD. có cách ng Cuba bùng và 17 giành năm 1960.ạ ướ ượ ậCâu 37: Bi quan tr ng nh các châu sau CTTG II là gì?ế ướA. Tr thành trong trung tâm kinh tài chính th gi i.ở ớB. Đã giành p.ượ ậC. tr thành công nghi (NIC).ộ ướ ướ ớD. Là thành viên ch ASEAN.ủ ứCâu 38: năm 1996 năm 2000, kinh Liên bang Ngaừ ếA. phát tri cao.ể B. kém phát tri và suy thoái.ểC. có ph và phát tri n.ự D. lâm vào trì tr và kh ng ho ng.ệ ảCâu 39: Qu gia nào tr thành ng hòa da đen tiên Mĩ Latinh?ố ướ ởA. Li-bê-ri-a. B. Cu-ba. C. Ha-i-ti. D. Ê-ti-ô-pi-a.Câu 40: Chính sách kinh ra khi Nga Xô vi tế ướ ếA. các qu bao vây kinh .ị ướ ếB. đã hoàn thành cách ru ng t.ả ấC. vào th kỳ hòa bình, xây ng trong hoàn nh kỳ khó khăn.ướ ướ ựD. vào th kỳ nh kinh chính tr .ướ ị---------------------------------------------------------- ----------ẾĐÁP ÁNmade cauhoi dapan101 A101 D101 D101 C101 B101 A101 A101 B101 D101 10 A101 11 C101 12 B101 13 A101 14 A101 15 A101 16 C101 17 D101 18 C101 19 A101 20 B101 21 D101 22 D101 23 B101 24 D101 25 B101 26 B101 27 C101 28 C101 29 D101 30 A101 31 D101 32 D101 33 B101 34 C101 35 B101 36 A101 37 B101 38 C101 39 C101 40