Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ THI KHẢO SÁT HỌC KỲ I MÔN TOÁN LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019

a8384ab4db4f2669586002b342177702
Gửi bởi: Võ Hoàng 27 tháng 12 2018 lúc 23:50:34 | Được cập nhật: 8 giờ trước (17:55:31) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 513 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KI TRA KÌ IỀ ỌMôn: Sinh cọTh gian: 45phútờH và tên sinh:…………………………………L ……ọ ỚCâu 1: ch di truy phân làơ A. Prôtêin. B. ARN C. Axit nuclêic D. AND.Câu 2: gen có chi dài 5100Aộ có ng nuclêôtit làổ ốA. 2400 B. 3000 C. 3600 D. 4200Câu 3: ARN ng ch nào gen?ượ ủA. ch có chi 5’ 3’.ừ B. hai ch n.ừ ơC. Khi thì ch 1, khi thì ch 2.ừ D. ch mang mã c.ừ ốCâu Trong quá trình ch mã, trên ph mARN th ng có ribôxôm cùng ho ng. Cácị ườ ộribôxôm này là:ượ ọA.Pôliribôxôm B.Pôlinuclêôxôm C. Pôlipeptit D. PôlinuclêôtitCâu 5: Theo mô hình operon Lac, vì sao prôtêin ch tác ng?ứ ụA. Vì lactôz làm hình không gian nó.ơ B. Vì prôtêin ch phân khi có lactôz .ứ ơC. Vì lactôz làm gen đi hòa không ho ng.ơ D. Vì gen trúc làm gen đi hoà ho t.ấ ạCâu 6: Trong ch đi hòa ho ng Ôp êron Lac, ki nào sau đây di ra khi môi tr ngơ ườcó lactozo và khi môi tr ng không có lactozo?ườA. phân lactozo liên protein ch .ộ B.Gen đi hòa ng pề ợprotein ch .ứ ếC.Các gen trúc Z, Y, phiên mã ra các phân mARN ng ng.ấ ươ ứD.ARN polimeraza liên vùng hành operon Lac và ti hành phiên mã.ế ếCâu 7: Lo bi gen nào ra làm liên hiđrô?ạ ếA. Thay th A-T ng G-X.ế B. Thay th G-X ng A-T.ế ặC. A-Tấ D. Thêm G-X.ộ ặCâu 8: Trong nguyên phân, các nhi th kép co xo quan sát kính hi viễ ượ ướ ểvàoA. kì trung gian. B. kì gi a.ữ C. kì sau. D. kì cu i.ốCâu 9: ng bi trúc NST ch ch làm tăng ng gen trên nhi th làạ ượ ểA. đo n. B. đo n.ả C. đo n.ặ D. chuy đo n.ể ạCâu 10: ng i, nh di truy do bi ch phát hi làỞ ườ ượ ệA. ung th máu, cn Claiphent .ư B. Claiphent Đao, cn .ơ ơC. Claiphent máu khó đông, Đao.ơ D. siêu cn ung th máu.ữ ưCâu 11: loài có NST 2n 24. các th loài trong bào có 48 NST cá th đó thu thộ ểA. i.ứ B. nhi m.ố C. i.ị D. đa ch.ộ ệCâu 12: ng i, gen quy nh nhóm máu A, B, và AB có alen: IỞ ườ A, B, trên NST th ng. pườ ặv ch ng có nhóm máu và sinh trai lòng có nhóm máu O. Ki gen nhóm máu aợ ượ ủc ch ng này là:ặ ồA. ch ng Iồ AI Iợ BI O. B. ch ng Iồ BI Iợ AI O.C. ch ng Iồ AI Iợ AI O. D. ng Iộ ườ AI ng còn Iườ BI O.Câu 13: loài th gen quy nh cây cao, gen a- th p; gen qu gen b- tr ng. Các gen diộ ắtruy p. lai có lo ki hình cây th p, qu tr ng chi 1/16. Ki gen các câyề ủb làố ẹA. AaBb Aabb. B. AaBB aaBb. C. Aabb AaBB. D. AaBb AaBb.Câu 14: Theo Men đen, gen di truy thì ng các lo ki gen iớ ượ ờlai làA. B. C. D. (1/2) n.Câu 15: ng i, tính tr ng thu tay ph hay thu tay trái do gen có alen trên nhi mỞ ườ ễs th th ng quy nh, tính tr ng tóc quăn hay tóc th ng do gen có alen trên pắ ườ MÃ 101Ềnhi th th ng khác quy nh. Trong tr ng không ra bi i, tính theo líễ ườ ườ ớthuy t, lo ki gen đa có th có tính tr ng trên trong qu th ng làế ườA. 27. B. 9. C. 18. D. 16.Câu 16: Cho lai ru gi cùng có ki hình cánh dài, thân dài, lông nhau, lai thuồ ờđ ki hình cánh dài, thân dài, lông cánh ng n, thân ng n, lông ng. Bi tượ ếr ng các gen qui nh tính tr ng trên NST th ng. Các tính tr ng trên chi ph quy lu tằ ườ ượ ậdi truy nềA. liên gen không hoàn toàn.ế B. liên gen hoàn toàn.ế C. p. D. gen đa hi u.ộ ệCâu 17: loài th t, gen A: cây cao, gen a: cây th p; gen B: qu gen b: qu tr ng. Bi cácộ ếgen liên hoàn toàn. Cho cây có ki gen ểaBAb giao ph cây có ki gen ểabab thì ki hìnhỉ ểthu Fượ ở1 là:A. cây cao, qu cây th p, qu tr ng. B. cây cao, qu tr ng: 1cây th p, qu ỏC. cây cao, qu tr ng: cây th p, qu D. cây cao, qu tr ng: cây th p, qu ỏCâu 18: Trong nhi th gi tính XY vùng không ng ng ch các genặ ươ ứA. tr ng cho ng nhi th .ặ B. alen nhau.ớC. di truy nh các gen trên NST th ng.ề ườ D. thành ng ng ng.ồ ươ ứCâu 19: châu ch nhi th gi tính con cái th ng làỞ ườA. XX, con là XY.ự B. XY, con là XX.ựC. XO, con là XY. D. XX, con là XO.ựCâu 20: Ki hình th sinh ph thu vào nào?ể ốA. Ki gen và môi tr ng.ể ườ B. Đi ki môi tr ngề ườs ng.ốC. Quá trình phát tri th .ể D. Ki gen do di truy n.ể ềCâu 21: ng thích nghi nào sau đây là thích nghi ki gen?ạ ểA. Cây rau mác trên có lá hình mũi mác, có thêm lo lá hình dài.ọ ướ ướ ảB. Con que có thân và các chi gi ng cái que.ọ ốC. Ng lên núi cao có ng ng tăng lên.ườ ượ ầD. loài thú nh mùa đông có lông dày, màu tr ng; mùa hè có lông th n, màuộ ơxám.Câu 22: ng i, gen quy nh da bình th ng, alen bi quy nh da ch ng, các gen mỞ ườ ườ ằtrên nhi th th ng. Trong gia đình th có bình th ng nh ng con trai bễ ườ ườ ịb ch ng. Xác su sinh ng con trai da ch ng này là bao nhiêu?ạ ườ ạA. 37,5% B. 25% C. 12,5% D. 50%Câu 23: Khi nghiên bào ng i, ng ta đã phát hi ra nh ung th máu doứ ườ ườ A. đo nhi th 21.ấ B. ba nhi th th 21.ễ ứC. ba nhi th th 15.ễ D. ba nhi th th 19.ễ ứCâu 24: Trên opêron Lac E. coli vùng hành kí hi là:ậ ượ ệA. (operator). B. (promoter). C. Z, Y, A. D. R.Câu 25: Đi không đúng bi gen?ề ếA. bi gen gây qu di truy các sinh vì làm bi trúc gen.ộ ủB. bi gen có th có ho có ho trung tính.ộ ặC. bi gen có th làm cho sinh ngày càng đa ng, phong phú.ộ ạD. bi gen là ngu nguyên li cho quá trình ch gi ng và ti hoáộ ếCâu 26 phân ADN vi khu có 10% nuclêôtit lo A. Theo lí thuy t, nu lo aộ ủphân làửA. 10%. B. 30%. C. 20%. D. 40%.Câu 27 Theo lí thuy t, th có ki gen aaBB gi phân ra lo giao aB chi lế ệA. 50%. B. 15%. C. 25%. D. 100%.Câu 28: th có ki gen nào sau đây là th ng các gen đang xét?ơ ặA. aabbdd. B. AabbDD. C. aaBbDD. D. aaBBDd.Câu 29: Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho con có ki gen phân li theo ?ế ệA. AA AA. B. Aa aa. C. Aa Aa. D. AA aa.Câu 30 Trong quá trình gi phân th có ki gen AaBb, có bào ra khôngả ựphân li các NST gi phân I, gi phân II di ra bình th ng, ra các giao tủ ườ ộbi n. giao bi này giao Ab thì thành có ki gen nào sau đây?ế ểA. AAaBbb. B. AaaBBb. C. AAaBBb. D. AaaBbb.Câu 31: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên ch tái có ch ng liênỗ ượ ợt còn ch kia ng gián đo n?ụ ượ ạA. Vì enzim ADN polimeraza ch ng ch theo chi 5’→3’.ỉ ềB. Vì enzim ADN polimeraza ch tác ng lên ch.ỉ ạC. Vì enzim ADN polimeraza ch tác ng lên ch khuôn 3’→5’.ỉ ạD. Vì enzim ADN polimeraza ch tác ng lên ch khuôn 5’→3’.ỉ ạCâu 32: Mã di truy có tính hi u, làề ứA. các loài dùng chung mã di truy n. ềB. mã là AUG, mã thúc là UAA, UAG, UGA.ở ếC. nhi ba cùng xác nh axit amin.ề ộD. ba mã hoá ch mã hoá cho lo axit amin.ộ ạCâu 33: Cho phép lai P: AaBbDd AabbDD. ki gen AaBbDd hình thành Fỉ ượ ở1 làA. 3/16. B. 1/8. C. 1/16. D. 1/4.Câu 34: Hà Lan, alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh hoa tr ng. Trong thíỞ ắnghi th hành lai gi ng, nhóm sinh đã các ph cây hoa thệ ụph cho cây hoa khác. Theo lí thuy t, đoán nào sau đây sai?ấ ựA. con có th có lo ki gen và lo ki hình.ờ ểB. con có th có lo ki gen và lo ki hình.ờ ểC. con có th có lo ki gen và lo ki hình.ờ ểD. con có th có lo ki gen và lo ki hình.ờ ểCâu 35: Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho con có ki gen phân li theo ?ế A. AA AA. B. Aa aa. C. Aa Aa. D. AA aaCâu 36: ng bi nào sau đây làm tăng ng alen gen trong bào nh ng không làm ượ ưxu hi alen i? ớA. bi gen. B. bi đa i. C. bi đo NSTộ D. bi chuy đo trong ạNSTCâu 37 loài th t, cho cây (P) gen cùng trên NST giao ặph nhau, thu F1. Cho bi các gen liên hoàn toàn. Theo lí thuy t, F1 có đa bao nhiêuấ ượ ốlo ki gen? ểA. 3. B. 5. C. 4. D. Câu 38: loài th t, cho cây thân cao, hoa (P) th ph n, thu có lo ki hìnhộ ượ ểtrong đó có 1% cây thân th p, hoa tr ng. Bi ng gen quy nh tính tr ng. Theo lí thuy t,ố ếcó bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ểI. có đa lo ki gen.ố ểII. có 32% cây ng gen.ố ặIII. có 24% cây thân cao, hoa tr ng.ố ắIV. Ki gen có th là AB/abể ểA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 39: loài th t, tính tr ng chi cao thân do gen A, và B, phân li cùng quyộ ậđ nh: ki gen có lo alen tr và quy nh thân cao, các ki gen còn quy nh thânị ịth p. Alen quy nh hoa vàng tr hoàn toàn so alen quy nh hoa tr ng. Cho cây 3ấ ềc gen (P) th ph n, thu có ki hình phân li theo cây thân cao, hoa vàng câyặ ượ ệthân th p, hoa vàng cây thân cao, hoa tr ng cây thân th p, hoa tr ng. Theo lí thuy t, có baoấ ếnhiêu phát bi sau đây đúng?ểI. Ki gen cây có th là Ad/ aDBb.ể ểII. có 1/4 cây thân cao, hoa vàng gen.ố ặIII. có đa lo ki gen.ố ểIV. có lo ki gen quy nh cây thân th p, hoa vàng.ạ ấA. 2. B. 4. C. 3. D. 1.Câu 40: loài th t, cho cây hoa (P) th ph n, thu 56,25% cây hoa ;ộ ượ ỏ18,75% cây hoa ng; 18,75% cây hoa vàng; 6,25% cây hoa tr ng. Lai phân tích cây hoa tồ ửv gen 1, thu Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ượ ểI. có lo ki gen quy nh ki hình hoa .ạ ỏII. Các cây hoa gi phân cho lo giao ng nhau.ỏ ằIII. có cây hoa vàng chi 25%.ố ếIV. có cây hoa chi nh t.ố ấA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.