Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm 2018 môn sinh học 10 Mã đề 02

6629ed250ae03c41774a125fdb7d1cd5
Gửi bởi: Võ Hoàng 26 tháng 10 2018 lúc 22:11:55 | Được cập nhật: hôm qua lúc 11:54:43 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 517 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO VÀ ĐÀO NH ĐI BIÊNỞ ỆTR NGƯỜ THPT CHÙAỦĐ thi có ...... trang.ề XU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMÔN SINH CỌTh gian làm bài 50 phút, không th gian giao ờđề SỀ Câu 1: bào nhân th c, quá trình nào sau đây ch di ra bào ch t?Ở ấA. Phiên mã ng tARN.ổ B. Phiên mã ng mARN.ổ ợC. ch mãị D. Nhân đôi ADN.Câu th có ki gen nào sau đây là th ng hai gen đangơ ượ ặxét?A. aaBB B. AABb. C. AaBb. D. AaBB.Câu 3: Cho các hi chi ng ti hóa ng nhóm loài nh sau:ấ ướ ư(1) ng cá th tăng n, ng sót ngày càng cao.ố ượ ố(2) Khu phân ngày càng thu và tr nên gián đo nố ạ(3) Khu phân ng và liên cố ụ(4) ng cá th gi n, ng sót ngày càng th pố ượ ấ(5) ngày càng ít phân hóa, nhóm trong đó hi và cu cùng là di tộ ệvongCác hi ph ánh chi ng thoái sinh ng nhóm là:ấ ướ ừA. (1), (3) và (5) B. (1), (3) và (4) C. (2), (4) và (5) D. (1), (2) và (4)Câu nào sau đây mô đúng chu th ăn?ơ ứA. Cây ngô Nhái Sâu ăn lá ngô mang Di hâu.ềB. Cây ngô mang Sâu ăn lá ngô Nhái Di hâu.ềC. Cây ngô Sâu ăn lá ngô Nhái mang Di hâu.ềD. Cây ngô Nhái mang Sâu ăn lá ngô Di hâu.ềCâu 5: gen sinh nhân th dài 408 nm và 3200 liên hiđrô. Gen này tộ ộbi thay th ng X. nuclêôtit lo timin (T) và guanin (G)ế ạc gen sau bi là:ủ ếA. 80; 399 B. 399; 801 C. 799; 401 D. 401; 799 Câu 6: Cho các phép lai gi các cây sau đây ộ(1) AAaaBBbb AAAABBBb´ (2) AaaaBBBB AaaaBBbb´ (3) AaaaBBbb AAAaBbbb´(4) AAAaBbbb AAAABBBb´ (5) AAAaBBbb Aaaabbbb´ (6) AAaaBBbb AAaabbbb´Bi ng các cây gi phân ch cho các lo giao ng có kh năng th tinhế ưỡ ụbình th ng. Theo lí thuy t, trong các phép trên, nh ng phép lai cho con có ki genườ ểphân li theo 8:4:4:2:2:1:1:1:1 làỉ ệA. (2) và (4). B. (3) và (6) C. (1) và (5) D. (2) và (5)Bài 7: qu th cây có 170 cá th có ki gen AA, 48 cá th có ki gen aa và 182 cáộ ểth có ki gen Aa. Sau th giao ph ng nhiên thì ki gen Aa th sauể ệqu th này là bao nhiêu? Bi ng các cá th có ki gen khác nhau có ng vàầ ốkh năng sinh nh nhau. Qu th cách li qu th lân n. bi tả ượ ếgen là không đáng kểA. 45,35% B. 42, 20% C. 36,25% D. 48,15%Câu Ng nh, ch ng nào sau đây thu th (2n 1) ?ườ ộA.B nh ng hình li mệ ch ng cnộ ơ1C.H ch ng Đao D. ch ng AIDSộ ứCâu 9: Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho con có ki gen phân li theo 1?ế ệA. Aabb Aabb. B. AaBb AaBb. C. AaBb aabb. D. AaBB aabb .Câu 10: loài th t, tính tr ng chi cao cây do ba gen không alen là A,a; B,bỞ ặvà D,d cùng quy nh theo ki ng tác ng p. Trong ki gen có alen tr iị ươ ộthì chi cao cây tăng thêm 5cm. Khi tr ng thành, cây th nh có chi cao 150cm. Theoề ưở ềlí thuy t, phép lai ếAaBbDd AaBbDd´ cho con có cây cao 170cm chi lờ ệA. 5/16 B. 1/64 C. 3/32 D. 15/64Câu 11: loài th t, khi cho giao ph gi cây qu cây qu (P), thuộ ụđ Fượ1 toàn cây qu t. Cho cây Fồ ẹ1 lai cây ng các gen, thuớ ặđ con có ki hình phân li theo cây qu cây qu tròn cây qu uượ ầd c. Cho cây Fụ1 th ph thu Fự ượ2 Cho các cây qu tròn Fấ ả2 giao ph nhauấ ớthu Fượ3 ng nhiên cây Fấ ộ3 đem tr ng, theo lí thuy t, xác su cây này cóồ ểki hình qu làể ụA. 1/9 B. 1/12 C. 1/36 D. 3/16Câu 12: loài th t, alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nhỞ ịhoa tr ng; tính tr ng chi cao cây quy nh hai gen, gen có hai alen (B, vàắ ượ ỗD, d) phân li p. Cho cây hoa thân cao (P) gen trên lai phân tích,ộ ặthu Fượa có ki hình phân li theo cây thân cao, hoa 18 cây thân cao, hoa tr ng :ể ắ32 cây thân th p, hoa tr ng 43 cây thân th p, hoa Trong các lu sau đây, có baoấ ậnhiêu lu đúng?ế ậ(1) Ki gen (P) là ủABDdab .(2) FỞa có lo ki gen.ạ ể(3) Cho (P) th ph n, theo lí thuy t, con ki gen ng genự ặchi 0,49%.ế ệ(4) Cho (P) th ph n, theo lí thuy t, con có đa 21 lo ki gen và lo ki uự ểhình.A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 13: Cho bi các gen phân li p, tác ng riêng các alen tr là tr hoàn toàn vàế ộkhông ra bi n. Theo lí thuy t, trong ng cá th thu phép lai AaBbddEe xả ượ ừAabbDdEe, cá th có ki gen AAbbDdee chi lố ệA. 1/16. B. 1/64. C. 1/8. D. 1/32.Câu 14: loài th t, alen quy nh qu tròn tr hoàn toàn so alen quy nhỞ ịqu dài; alen quy nh qu chín tr hoàn toàn so alen quy nh qu chín mu n.ả ộLai cây qu tròn, chín cây qu dài, chín mu (P), thu Fả ượ1 80 cây qu tròn,ồ ảchín mu n; 80 cây qu dài, chín m; 20 cây qu tròn chín m; 20 cây qu dài, chín mu n.ộ ộCho bi không ra bi n, ki gen đúng tr ng nào sau đây?ế ườ ợA. AB abxab ab B. AaBB aabb. C. Ab abxaB ab D. AABb aabbCâu 15 Cho bi quá trình gi phân không ra bi nh ng ra hoán gen iế ớt 30%. Theo lí thuy t, lo giao ab ra quá trình gi phân th cóượ ểki gen AbaB chi lế ệA. 25% B. 15% C. 30% D. 20%2Câu 16: loài th t, gen quy nh tính tr ng, alen tr là tr hoàn toàn.Ở ộCho cây thân cao, hoa tr ng giao ph cây thân th p, hoa (P), thu Fắ ượ1 toàn câythân cao, hoa Cho Fỏ1 giao ph cây thân th p, hoa thu con có cây thânấ ượ ốth p, hoa tr ng chi 2%. Bi ng không ra bi n, theo lí thuy t, con,ấ ờs cây hai gen trên chi lố ệA. 10%. B. 50%. C. 5%. D. 25%.Câu 17 ng i, ki tóc do gen alen (A, a) trên NST th ng. Ng ch ng tóc xoănỞ ườ ườ ườ ồcó tóc xoăn và em gái tóc th ng; ng tóc xoăn có tóc xoăn, và em trai tócố ườ ẹth ng. Tính theo lí thuy thì xác su ch ng này sinh gái tóc xoăn làẳ ượ ộA. 5/12. B. 3/8. C. 1/4. D. 3/4.Câu 18 cà chua, quy nh qu quy nh qu vàng. Khi cho cà chua qu thỞ ụph Fấ ượ1 Xác su ch ng nhiên qu cà chua màu có ki gen ng làmấ ượ ợgi ng qu thu Fố ượ ở1 là: A. 1/64 B. 1/27 C. 1/32 D. 27/64Câu 19: qu th th t, th xu phát (P) 300 cá th có ki gen AA vàộ ể100 cá th có ki gen aa. Cho th ph bu qua nhi th theo lý thuy t, lể ệki gen th Fể ệ5 là:A. 25% AA 50% Aa 25% aa B.50% AA 50% aaC. 75% AA 25% aa D. 85% Aa 15% aaBài 20: nhà ch gi ng th cho các con th giao ph ng nhiên nhau. Ông ta đãộ ớphát hi ra đi là tính trung bình thì 9% th có lông ráp. Lo lông này bán ítệ ượti n. Vì ông ta không cho các con th lông ráp giao ph i. Tính tr ng lông ráp là doề ạgen trên NST th ng quy nh. th có lông ráp mà ông ta nh trong th hặ ườ ượ ệti sau theo lí thuy là bao nhiêu Bi ng tính tr ng lông ráp không làm nh ngế ưởđ ng và kh năng sinh th .ế ỏA. 4,5% B. 5,3% C. 7,3% D. 3,2%. Câu 21: loài th ng có 12 nhóm gen liên t. Gi có th bi loàiộ ưỡ ủnày kí hi VI có ng nhi th (NST) kì gi trong bào sinhượ ượ ếd ng nh sau:ưỡ ưTh bi nể II III IV VIS ng NST trong bào sinh ngố ượ ưỡ 48 84 72 36 60 108Cho bi ng nhi th trong các bào th bi làế ượ ếb ng nhau. Trong các th bi trên, các th bi đa ch làằ ẵA. II, VI B. I, II, III, C. I, III D. I, III, IV, VCâu 22: loài ng ng ph i, xét gen có hai alen, alen tr hoàn toàn so iỞ ớalen a. Có qu th thu loài này đang tr ng thái cân ng di truy gen trênố ềvà có ki hình nh sau:ỉ Qu thầ Qu th 1ầ Qu th 2ầ Qu th 3ầ Qu th 4ầ ki hình nỉ 64% 6,25% 9% 25%Trong các qu th trên, qu th nào có ki gen cao nh t?ầ ấA. Qu th 3.ầ B. Qu th 4.ầ C. Qu th 2.ầ D. Qu th 1.ầ ểCâu 23: ph đây mô di truy hai nh ng là nh và nh M.ơ ướ ườ ệAlen quy nh không nh tr hoàn toàn so alen quy nh nh P; alen quyị ệđ nh không nh tr hoàn toàn so alen quy nh nh M. Các gen này ởvùng không ng ng nhi th gi tính X.ươ ớ3IIIIII Quy cướ Nam nh Mị ệNam nh Pị ệNam không nhị ệN không nhữ ệBi ng không ra bi n, ki gen II.5 và III.8 làế ượA. ab BX và aBX YB. Ab BX và AbX YC. aB bX và aBX YD. ab BX và AbX YCâu 23 Cho các thông tin ng đây: ướHi su sinh thái gi dinh ng so dinh ng và gi ưỡ ưỡ ậdinh ng so dinh ng là:ưỡ ưỡ ượA. 0,5% và 4%. B. 2% và 2,5%. C. 0,5% và 0,4%. D. 0,5% và 5%. Câu 24: Nghiên thay thành ph ki gen qu th qua th liên ti cứ ượk quế ảThành ph ki genầ Th Fế ệ1 Th Fế ệ2 Th Fế ệ3 Th Fế ệ4 Th Fế ệ5AA 0,64 0,64 0,2 0,16 0,16Aa 0,32 0,32 0,4 0,48 0,48aa 0,04 0,04 0,4 0,36 0,36Nhân gây nên thay trúc di truy qu th th Fố ệ3 làA. các ng nhiênế B. bi nộ ếC. giao ph không ng nhiênố D.giao ph ng nhiênố ẫCâu 25: ng đây là các ph ng pháp gi ng ng công ngh bào vàả ướ ươ ng ngứ ụch ph ng pháp:ủ ươPh ng phápươ ng ngỨ ụ1. Nuôi ph sau đó ng iấ ưỡ ộhóa a. gi ng lai khác loàiạ ố2. truy phôi ng tấ b. th ng có ki gen ngạ ưỡ ồh các genợ ặ3. Lai bào sinh ng th tế ưỡ c. ra nhi cá th có ki gen gi ng nhauạ ốTrong các ghép đôi gi ph ng pháp gi ng và ng ng nó sau đây, tố ươ ổh nào đúng?ợA. 1b, 2c, 3a B. 1a, 2b, 3c C. 1b, 2a, 3c D. 1c, 2a, 3b. Câu 26 Theo thuy ti hóa hi i, nhân nào sau đây có th làm thay ng nộ ầs alen vàố thành ph ki gen qu th ?ầ ểA. Giao ph ng nhiên.ố B. Giao ph không ng nhiên.ố C. Các ng nhiên.ế D. bi nộ ếCâu 27: Nh ng ng ch ng ti hóa nào sau đây là ng ch ng sinh phân ?ữ ử(1) bào các loài sinh hi nay ng chung mã di truy n.ế ề(2) ng ng nh ng đi gi ph gi các loài.ự ươ ữ(3) ADN các loài sinh hi nay lo nuclêôtit.ủ ượ ạ(4) Prôtêin các loài sinh hi nay kho ng 20 lo axitủ ượ ạamin.(5) các loài sinh hi nay bào.ấ ượ ếA. (1), (2), (5). B. (2), (3), (5) C. (2), (4), (5) D. (1), (3), (4).Câu 28: Khi nói ti hóa nh phát bi nào sau đây sai?ề ểA. Ti hóa nh là quá trình làm bi alen và thành ph ki gen qu nế ầth hình thành loài i.ể ớB. Ti hóa nh tr qua hàng tri năm làm xu hi các phân lo trên loài.ế ạC. Hình thành loài xem là ranh gi gi ti hóa nh và ti hóa n.ớ ượ ớ4D. Ti hóa nh di ra trên quy mô qu th và di bi không ng ng iế ướtác ng các nhân ti hóa.ộ ếCâu 29 Hi ng nào nhanh chóng hình thành loài mà không cách li lí?ệ ượ ịA. Lai xa khác loài B. đa iự C, đa iị D. bi NSTộ ếCâu Khi nói các chu trình sinh hóa, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng (1) Vi ệs ng quá nhi nhiên li hóa th ch có th làm cho khí Trái nóng lên. (2) cử ảl ng cacbon qu xã trao liên theo vòng tu hoàn kín. (3) Vi khu ượ ượ ốđ nh m, vi khu nitrit hóa và vi khu ph nitrat hóa luôn làm giàu ngu dinh ng ưỡkhoáng nit cung cho cây. (4) trên Trái luôn luân chuy theo vòng tu hoàn. ướ ầA. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 31: iế ng cây iộ gi phân chỉ cho giao ng iộ có khả ng thụtinh. Theo lí thuy t, phép lai aữ hai cây tứ iộ AAa Aaaa cho con có ki genAAaa chi ệA. 75%. B. 50%. C. 56,25%. D. 25%.Câu 32 Trong ch phát tri sinh gi trên Trái t, bò sát ng tr A. Cambri. B. Jura.ỉ C. Pecmi.ỉ D. ĐêvônỉCâu 33: đa ng sinh c, tránh nguy tuy ch ng nhi lo ng tể ậvà th quý hi m, ngăn ch các hành ng nào sau đây?ự ộ(1) Khai thác th y, quá cho phép.ủ ượ ứ(2) Tr ng cây gây ng và ng.ồ ừ(3) Săn t, buôn bán và tiêu th các loài ng hoang dãắ ậ(4) các loài ng hoang dã.ả ậ(5) ng các ph ng quý hi u, ngà voi, cao ng tê giác,ử ừ…A. (2), (3), (4) B. (2), (4), (5) C. (1), (3), (5) D. (1), (2), (4)Câu 34: sinh nào sau đây là qu th sinh t?ậ ậA. cây trong ru ng lúaậ ộB. cá trong Tâyậ ồC. cây trên qu Phú Thậ ọD. côn trùng trong ng Cúc Ph ngậ ươCâu 35 Gi th ăn gi ao nuôi cá nh sau:ả ướ ưBi ng cá mè hoa là ng ch ao ch khai thác ra hi qu kinh .ế ượ ượ ếBi pháp tác ng nào sau đây làm tăng hi qu kinh ao nuôi này?ệ ủA. Làm tăng ng cá ng trong ao.ố ượ ươ B. Lo hoàn toàn giáp xác ra kh iạ ỏao. C. ch ng th phù đu có trong ao. ượ D. Th thêm cá qu vào aoả ảCâu 36 ng i, alen quy nh nhìn màu bình th ng tr hoàn toàn so vỞ ườ ườ alen quyđ nh nh mù màu xanh c, gen này nị vùng không ng ng trên nhi thở ươ ểgi tính X. Có hai anh em ng sinh cùng tr ng, ng anh (ớ ườ không nh mù màu đị -ỏxanh cụ (2) nh mù màu xanh sinh con lòng (3) không nh này.ợ ệNg em (4) có (5) không nh mù màu xanh sinh con lòng (6) nhườ ệnày. Cho bi không phát sinh bi i, ki gen nh ng ng (1) (6) nế ườ ầl là:ượA. AY, aX a, AX a, AY, AX a, aY. B. AY, aX a, AX a, AY, AX a, aX a.5C. AY, aX a, AY, AY, AX a, aY. D. AY, aX a, AX a, AY, AX A, aY.Câu 37: Theo quan ni ti hóa hi i, ti hóa các loài giao ph là:ệ ốA. bàoế B. cá thể C. qu xãầ D. qu thầ ểCâu 38 Nh ng bi pháp nào sau đây góp ph phát tri ng tài nguyên thiên nhiên? ữ(1) Duy trì đa ng sinh c. (2) ng làm ng y. (3) Khai thác và ng ươ ợlí tài nguyên tái sinh. (4) Ki soát gia tăng dân tăng ng công tác giáo ườ ảv môi tr ng. (5) Tăng ng ng các lo phân bón hoá trong xu nông ườ ườ ấnghi p. ệA. (1), (2), (5). (2), (3), (5). C. (1), (3), (4). D. (2), (4), (5). Câu 39: Trong quá trình sinh ng prôtêin, giai đo ho hóa axit amin, ATP có vai tròổ ạcung năng ngấ ượA. axit amin ra kh chu pôlipeptit.ể ỗB. ba mã tARN ba trên mARN.ể ộC. axit amin ho hóa và tARN.ể ượ ớD. các ribôxôm ch chuy trên mARN.ể ểCâu 40 Ki phân nào sau đây ch có trong qu xã sinh t? ậA. Phân u. B. Phân theo nhóm. ốC. Phân theo chi th ng ng. D. Phân ng nhiênố ẫ6