Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi HSG Môn Sinh học 10 lần 4

456a716e8981694040747259a437095b
Gửi bởi: Võ Hoàng 25 tháng 2 2018 lúc 3:36:34 | Được cập nhật: 29 tháng 4 lúc 18:35:42 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 618 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ñeà cöông oân thi Hoïc kyø Naêm hoïc: 201 201 Sinh hoïc 10 NCĐ NG ÔN THI KỲ SINH 10 NÂNG CAOỀ ƯƠ ỌNĂM C: 2012 2013ỌII- CÂU LU NỎ ẬCâu 1: Trình bày trúc, tính lí hóa và vai trò c? sao nói: đâu có c, đó có ng” ?ấ ướ ướ ốCâu 2: Nêu nh ng đi khác nhau gi Cacbohiđrat và Lipit? ADN ARN?ữ ớCâu 3: Nêu trúc và ch năng protein?ấ ủCâu 4: So sánh Ti th và p? ạCâu 5: C/ minh phù ch năng màng sinh ch t? sao nói màng sinh ch có trúc kh –ấ ảđ ng?ộCâu 6: Phân bi chuy th ng chuy ch ng? ộCâu 7: Khi bào ng t( ng u) và bào th t( hành) ngâm vào ng t. Sauấ ướ ấm th gian, quan sát có hi ng gì ra? Gi thích sao có hi ng đó?ộ ượ ượCâu 8: bào vi khu có kích th nh và gi đem cho chúng th gì?ế ướ ếCâu 9: Mô trúc hóa ATP? Vai trò ATP trong bào? sao nói ATP là ng ti năng ng tả ượ ếbào?Câu 10: chuy phân protein ra kh bào các bào quan nào? Mô quy trình chuy này.ậ ểCâu 11: Hãy gi thích:ả- Vì sao xà phòng ch các u, ?ạ ỡ- nh n, m, ng trâu, tóc, th gà và th protein nh ng chúng khác nhau nhi uơ ượ ềđ tính. khác nhau đó là do đâu?ặ ự- sao mu gi rau ta ph th ng xuyên vào rau?ạ ươ ườ ướCâu 12: vào nào xác nh TB đó còn ng hay ch t? Em hãy ch ng minh đi này qua thí nghi đãự ệh c.ọCâu 13: tính màng sinh ch bào ng là kh năng th có ch c, nh ng bào ch thì không có cặ ặtính này.” Em hãy ch ng minh đi này qua thí nghi đã c.ứ ọCâu 14: TB ng, th th ra có đi ki gì? Em hãy ch ng minh đi này qua thí nghi đã c.Ở ọCâu 15: Hô bào chia thành nh ng giai đo nào? đi giai đo n: trí ra, nguyên li u,ấ ượ ệs ph và hi qu năng ng?ả ượCâu 16: sao bào không ng luôn năng ng các phân glucôz mà ph đi vòng qua ho ng xu tạ ượ ấATP ti th Gi thích hi qu năng ng quá trình hô bào phân Glucoze? ượ ửB Câu 17: Phân bi pha sáng và pha quang p( đi ki n, di ra, nguyên li u, ph m)? So sánh quangệ ẩh và hô p?ợ ấIII- BÀI PẬBài 1: đo phân ADN có kh ng 9.10ộ ượ đ.v.C, có nuclêôtit lo kém lo khác 100 nuclêôtit. Trên ch 1ố ạc gen có nuclêôtit lo kém lo 100 nu, trên ch có nu chi 20% nu ch. Hãy tính:ủ ạ- vòng xo phân ADN. ử- Chi dài phân liên hiđrô đo phân ADN?ề ử- nuclêôtit ng lo trên ch trong phân ADN trên?ố ửBài 2: đo phân ADN (gen) có chi dài 3060 Aộ nu lo kém lo khác 100 nu.Tính:ố ạ- liên hydro gen ?ố ủ- Tính ng ng lo nu gen?ố ượ ủ- ch gen có 180 nu lo G, ch có A/T 2/3 thì nu lo trên ch là bao nhiêu?ế ạBài 3: đây là ph trình nucleotit ch trong gen:ướ 3’ …..TATGGXGATGTAATXGXG….. 5’ Hãy xác nh trình nucleotit a:ị ủ- ch sung ch nói trên?ạ ạ- mARN phiên mã ch trên?ượ ạBài 4: Trên ch gen có 25% guanin và 35% xitôzin. Chi dài gen ng 0,306 micrômet. Tính:ộ ằ- liên hoá tr gi các phân gen.ố ủ- ng ng lo nuclêôtit gen là: ượ ủ- liên H, kh ng phân trung bình gen.ố ượ ủBài 5: Gen có ng 2/3 và có ng liên hoá tr gi ng axit phôtphoric ngố ườ ằ4798.Tính: ng ng lo nu genố ượ ủ- Kh ng gen và liên hiđrô genố ượ ủ- Tính liên ng hóa tr gi các nu.ố ữBài 6: Trên ch th nh gen có ch A, T, G, có là 20% 40% 15% 25%. Xác nh:ạ ượ ị- ng lo nuclêôtit trên ch gen .ỉ ủ- nu lo gen là 900, xác nh ng ng lo nu gen.ế ượ ủTrang 1Ñeà cöông oân thi Hoïc kyø Naêm hoïc: 201 201 Sinh hoïc 10 NC- Tính liên H, liên ng hóa tr Đ-Pố ịBài 7: gen có 2700 liên H. Phân ARNm ng gen trên có A:U:G:X 4. Xác nh sộ ốl ng và ng lo nu trên gen.ượ ạBài 8: gen có hi gi và lo nu khác là 10%, gen này có 3600 liên H. Tính:ộ ế- Chi dài và kh ng phân gen.ề ượ ủ- ng ng lo nuclêôtit gen.ố ượ ủ- liên ng hóa tr gi các nuclêôtit chu polinucleotit.ố ỗM CÔNG TH NG GI BÀI PỘ ẬI/ BÀI TOÁN XÁC NH LIÊN HIĐRÔ VÀ LIEN HÓA TR .Ị Ị1/ cho Nu ng lo gen.tính sô liên hiđrô gen: Hgen=2A+3G(lkH)ế ủ2/ cho bi gen. tính ng liên hóa tr gi các Nu trong gen: HT=(N/2-1).2=N-2ế ữ3/N cho bi gen.tính ng sô liên hóa tr gen: HT=(N/2-1).2+N=2(N-1)ế ủ(trong gen có ch n,sô liên hóa tr gi các Nu trên ch là N/2-1 và lk hóa tr gi các Nu trênạ ữ2 ch là (N/2-1).2 ngoài ra Nu có 1lk hóa tr gi ng và axit photphoric nó)ạ ườ ủII/BÀI TOÁN XÁC NH NG NU GENỊ Ủ1/ Nu lo Nu tong AND là Nu lo đó trên ch.ố ạA=T=A1+A2=T1+T2=A1+T1=A2+T2G=X=G1+G2=X1+X2=G1+X1=G2+X22/N bi chi dài tính Ngen: N=ế ề4,32L3/N bi sô vòng xo gen tính Ngen: N=C.20Nuế ủ4/N bi kh ng phân gen tính Ngen: N=ế ượ ử300M5/N bi Nu trên ch n. tính Ngen: Ngen Nnu.2ế ơ6/N bi ng ng lo Nu gen.tính Ngen: N=2A+2G HAY N=2T+2Xế ượ ủ7/ bi ng liên gen và bi hi lo Nu, ph ng trình: ươ)(32GTyGAxGA gi xác nh ng ng lo i: T; Xả ượ ạ8/Khi bi ng lk hóa tr gi các Nu trong gen: N=HT+2 ữ9/Khi bi ng lk hóa tr gen tính Ngen: N=ế ủ12HT10/D theo Ngen và Lgen tính chu kì xo gen: C=ự ủ20N ho C=ặAL3411/N bi Ngen và ng lo Nu gen: A=T=A%.N=T%.Nế ủG=X=G%.N=X%.N12/ bi ng Nu ng lo ng ch n.tính sô Nu ng lo gen.ế ượ ủTheo NTBS: A=T=A1+A2=T1+T2G=X=G1+G2=X1+X213/ bi ng Nu tn lo ng ch gen(tính Nu ng lo i)khi bi ng lo Nu trên ngế ượ ừm ch gen và Ngen.ạ ơA1 ==T2 =2N .A1 %(Nu) T1 =A2 =2N .T1 %G1 =X2 =2N .G1 X1 =G2 =2N .X1 %III/ BÀI TOÁN XÁC NH NG LO NU GEN VÀ NG CH GEN.Ị Ơ1/ Khi bi Ngen và ng lo Nu gen tính ng lo Nu gen.ế ượ ủA% T% =%NA =%NT G% X% %NG =%NX2/Khi bi ng lo Nu trên ng ch gen,tính tn lo Nu gen.ế ủA% T% =2%2%12%2%1TTAA G% X% =2%2%12%2%1XXGG3/Trong tr ng bài toán yêu tính ng lo Nu trên ng ch gen khi bi ng ng lo Nu ườ ượ ạtrên ng ch gen và Ngen.ừ ơTrang 2Ñeà cöông oân thi Hoïc kyø Naêm hoïc: 201 201 Sinh hoïc 10 NCA%=T2%=%21NA :T1%=A2%%21NT G1%=X2%=%21NG X1%=G2%=%21NX1XTGAĐ NG ÔN THI KỲ SINH 10 NÂNG CAOỀ ƯƠ ỌNĂM C: 2012 2013ỌI- TR NGHI M:Ắ Ệ1- GI THI CHUNG TH GI NG:Ớ ỐCâu 1: Sinh thu gi nào sau đây có đi nhân bào khác các gi còn i?ậ ạA. Gi mớ B. Gi ng C. Gi th tớ D. Gi kh sinhớ ởCâu 2: Th gi sinh phân lo thành các nhóm theo trình n: ượ ầA. Loài chi ngành gi i.ộ B. Gi ngành chi loài. ọC. Loài chi ngành gi i.ộ D. Loài chi- ngành gi i. ớCâu 3: Sinh nhân th phân thành nh ng gi i:ậ ượ ớA. Gi kh sinh, gi nguyên sinh, gi ng t, gi th t.ớ ậB. Gi kh sinh, gi o, gi ng t, gi th t.ớ ậC. Gi nguyên sinh, gi m, gi ng t, gi th t.ớ ậD. Gi kh sinh, gi nguyên sinh, gi m, gi ng t, gi th t.ớ ậCâu 4: đi chung gi th t:ặ ậA. Sinh nhân th c, ng ho ng, thành bào ng xenlulôz .ậ ưỡ ưỡ ơB. Sinh nhân th c, ng, thành bào ng xenlulôz và kitin.ậ ưỡ ơC. Sinh nhân th c, ng, ng nh và ph ng ch m.ậ ưỡ ậD. SV nhân th c, ng, thành bào ng xenlulôz ng có nh, có kh năng ph ng ch m.ự ưỡ ậCâu 5: Đi gi ng nhau các sinh thu gi Nguyên sinh, gi Th và gi ng t:ể A. bào th có nhân th c.ế B. bào th có nhân ơC. th có bào. D. th có đa bào.ơ ạCâu 6: th ng ng hoàn ch nh bao qu xã sinh và môi tr ng ng nó làộ ươ ườ ượ :A. Qu th B. Loài sinh C. sinh thái D. Nhóm qu xãầCâu 7: Các tiêu chí th ng gi mơ :A. Kh năng di chuy n, th ki dinh ng. ưỡ B.Lo bào, ch th ki dinh ng.ạ ưỡC. bào, kh năng ng, ch th D.Trình nuclêôtit, ch th .ấ ểCâu 8: Các loài sinh dù khác nhau nh ng chúng có nh ng đi chung vì:ậ ểA. bàoề ượ B. có chung tiên.ề ổC. ng trong nh ng môi tr ng gi ng nhau. ườ D. có các tính tr i. ộCâu 9: ch sinh là:ơ A. bào.ế B. Các phân .ạ C. Mô. D. Cơquan.Câu 10: Th các ch ng th cao th hi n:ứ ượ ệA. bào, th qu th qu xã, HST.ế B. bào, th qu xã, qu th HST. ểC. th qu th qu xã, HST.ơ D. Qu xã, qu th HST, th bào.ầ ếCâu 11: Các ch th gi ng là nh ng vì: ởA. Th ng xuyên trao ch môi tr ng.ườ ườ B. Có kh năng thích nghi môi tr ng. ườC. Có kh năng sinh duy trì nòi gi ng.ả D. Phát tri và ti hoá không ng ng.ể ừCâu 12: ng ti di liên là nh ượ A. Kh năng ti hoá thích nghi môi tr ng ng. ườ ốB. Kh năng đi ch nh cân ng môi.D. Kh năng ng bi sinh t.ả ậD. truy thông tin trên ADN bào này sang bào khác, th này sang th khác. ệ2- SINH BÀO:Ọ ẾA, THÀNH PH HÓA BÀO:Ầ ẾCâu 1: Thu ng nào đây bao các thu ng còn i?ậ ướ ạA. Mônôsaccarit. B. Cacbonhiđrat C. Đisaccarit. D. Polisaccarit. Câu 2: Trong phân prôtêin, ng và trình các axit amin trong chu polipeptit th hi trúc: ượ ấA. 1.ậ B. 2.ậ C. 3.ậ D. 4.ậCâu 3: Đi khác nhau gi các nuclêôtit trên ADN:ể ữA. ng Cườ5 H10 O4 B. Baz nit .ơ C. Axit photphoric. D. ng Cườ5 H10 O5 .Câu 4: ng mía do hai phân ng nào sau đây i?ườ ườ ạA. Glucôz và Fructôz .ơ B. Mantôz và tinh t.ơ C. Xenlulôz và Galactôz D. Galactôz và tinh t.ơ ộTrang 3Ñeà cöông oân thi Hoïc kyø Naêm hoïc: 201 201 Sinh hoïc 10 NCCâu 5: Thành ph Lipit:ầ ủA. Glixêron và axit béo. B. và axit béo.ượ C. ng và u.ườ ượ D. Glucôz .ơCâu 6: đo phân ADN có 1800 nuclêôtit thì chi dài là:ộ ềA. 2040A o. B. 4080A o. C. 1020A o. D. 3060A .Câu 7: đo phân ADN có 1800 nuclêôtit thì có chu kì xo là:ộ ắA. 60. B. 120. C. 90 D. 900.Câu 8: phân ADN có 2400 nuclêôtit. liên phôtphodieste gi các nuclêotit là ữA. 2398 B. 2395 C. 2399 D. 2396Câu 9: Trên ch gen có 25% guanin và 35% xitôzin. Chi dài gen ng 0,306 micrômet liên tộ ếhoá tr gi các phân gen là: A. 798 liên t.ế B. 898 liên t. C. 1598 liên t.ế D. 1798 liênk tế Câu 10: Trên ch gen có 25% guanin và 35% xitôzin. Chi dài gen ng 0,306 micrômet ằS ng ng lo nuclêôtit gen là: ượ A. 360; 540 B. 540; 360 C. 270; 630 D. 630; 270 Câu 11: gen có ng lo nuclêôtit ng nhau và có kh ng 540000 cacbon. liên hiđrô aộ ượ ủgen ng: A. 2340 liên t.ế B. 2250 liên t.ế C. 3120 liên t.ế D. 4230 liên ếCâu 12: Gen có ng 2/3 và có ng liên hoá tr gi ng axit phôtphoricố ườ ớb ng 4798. Kh ng gen và liên hiđrô gen ng:ằ ượ ượ ằA. 720000 đ.v.C và 3120 liên t.ế B. 720000 đ.v.C và 2880 liên ếC. 900000 đ.v.C và 3600 liên t.ế D. 900000 đ.v.C và 3750 liên ếCâu 13: gen có ch 132 vòng xo thì có chi dài là bao nhiêu? ềA. 2244 B. 4488 C. 6732 0D. 8976 0Câu 14: Kho ng 34Aả là: A. Chi dài phân ADN B. ng kính phân ADN ườ ửC. Chi dài vòng xo ADNề D. Chi dài phân trong ADN ơCâu 15: Kho ng 20 ăngstron là chi dài a: A. vòng xo ADN B. phân trong ADN ơC. ng kính ADNườ D. gen trong phân ADN ửCâu 16: Gi các phân trong phân ADN có các lo liên hoá nào sau đây? ọA. Liên peptit và liên hiđrô B. Liên hoá tr ịC. Liên hiđrô và liên hoá trế D. Liên hiđrô ếCâu 17: Câu có dung đúng trong các câu sau là: ộA. ng có ADN trong nguyên cacbon. ườ B. Trong ADN không có ch baz timin mà có baz uraxinứ ơC. Tên phân trong phân ADN xác nh ng tên baz nit trong phân đó ượ ơD. sinh ch các phân ADN gi ng nhau ốCâu 18: ADN có tính ch nào sau đây? A. Tính nh tuy B. Tính luôn luôn bi ổC. Tính đa ng và tính thùạ D. ba tính ch trên ấCâu 19: Trong phân ADN, ch các nuclêôtit liên nhau ng liên hoá tr là: ượ ượ ọA. ch pôlinuclêôtitạ B. ch xo kép C. ch pôlipeptit D. ch xo cu ộCâu 20: Cho đo ch ADN có trình các nuclêôtit nh sau: ưTr các nuclêôtit đo ch ng ng còn là: ươ ạA. B. C. A. D. Câu 21: Phát bi nào sau đây có dung đúng ?ể ộA. Glucôz thu lo pôlisaccaritơ B. ng mônôsaccarit có trúc ph ng đisaccaritườ ườC. Galactôz còn là ng aơ ượ ườ D. Glicôgen là ng mônôsaccaritườCâu 22: có vai trò quan tr ng bi ng vì: ướ ốA. Chi thành ph ch trong bào và th ng.ế C. Có th nhi ng ch khác nhau. ấB. nguyên chi đáng trong th ng. D. Có tính phân c.ựCâu 23: trúc prôtêin có th bi tính i:ấ ởA. Liên phân các phân c. ướ B.Nhi ộC. có Oự ủ2 quá ít. D.S có cu COự ả2 quá nhi u.ềCâu 24: Trong ADN các nuclêôtit trên hai ch liên nhau ng:ạ ằA. Liên hiđrô.ế B. Liên peptit.ế C. Liên ng hóa tr .ế D. Liên glicôzit.ếCâu 25: Có lo axit nuclêic ch là:ạ ếA. tARN và rARN. B. mARN và ADN. C. ADN và ARN. D. ADN và tARN.Câu 26: Ch sau đây thu lo ng Pentôzấ ườ ơA. Ribôz và fructôzơ B. Glucôz và đêôxiribôzơ ơC. Ribô và đêôxiribôzơ D. Fructôz và Glucôz ơCâu 27: Phát bi sau đây có dung đúng là:ể ộA. Trong ch nhi axít no B. Phân có ch 1glixêrolử ứC. Trong có ch 1glixêrol và axit béo D. hoà tan không gi trong c. ướCâu 28: Tính đa ng và thù ADN quy nh iạ ượ ởTrang 4Ñeà cöông oân thi Hoïc kyø Naêm hoïc: 201 201 Sinh hoïc 10 NCA. vòng xo n. B. Chi xo n. ắC. ng, thành ph và tr các Nuclêôtit.ố ượ D. X.ỷ ệCâu 29: Lo liên hoá góp ph duy trì trúc không gian ADN làạ ủA. ng hoá tr .ộ B. Hyđrô C. Ion. D. Phôtphođieste.Câu 30: mARN phiên mã ….. và dùng làm khuôn ng …..ượ ượ ợA. ADN ARN. B. rARN protein. C. ADN protein. D. ADN peptitCâu 31: Ch năng ADN là ủA. nên riboxôm là ng protein.ấ B. Truy thông tin riboxôm.ề ớC. chuy axit amin ribôxôm.ậ D. tr truy thông tin di truy n. ềCâu 32: Lo liên hoá ch gi các phân trong phân Prôtêin là:ạ ửA. Liên peptit.ế B. Liên hoá tr .ế C. Liên este.ế D. Liên hiđrôếCâu 33: Phân prôtêin có nh ng đi m:ử ể1. theo nguyên đa phân. 2. trúc nhi c. 3. các nguyên hóa c: C, H, O, N, P.ấ ọ4. Các phân liên nhau ng liên peptit. 5. Có tính đa ng và tr ng.ơ ưPh ng án tr đúng:ươ A. 1, 2, 3, 4. B. 1, 2, 4, 5. C. 2, 3, 4, 5. D. 1, 2, 3, 5.Câu 34: Khi canh cua, th cua lên thành ng ng là nhấ ờA. Prôtêin đông nhi t.ị B. Do các phân lipit vón và lên trên.ử ổC. Các phân glucôz vón. D. ng tác các ch khi nhi cao.ự ươ ộCâu 35: trúc phân prôtêtin có th bi tính i:ấ ởA. Liên phân các phân c.ế ướ B. có khí oxi. C.Nhi .ệ D.S có khí COự ủ2 .Câu 36: ch nào sau đây không ph là ch :ợ ơA. Lipit. B. Mu cacbonat.ố C. ng glucôzo. ườ D. Axit aminCâu 37: Nh ng ch chính nên bào:ữ ếA. Cacbohidrat, lipit, protein, xenlulozo. B. Cacbohidrat, lipit, axitnucleic, glicogen.C. Cacbohidrat, lipit, protein, axit nucleic D. Cacbohidrat, lipit, protein, axiaminCâu 38: ng fructozo là gìườ ?A.M lo axit béo.ộ B. lo ng đôi. ườ C. lo ng n.ộ ườ D.M lo ng ườCâu 39: Tính đa ng protein quy nh i:ạ ượ ởA. Nhóm amin các axitamin. B. Liên peptit.ế C. Nhóm R- các axitamin. ủD. ng, thành ph n, tr các axitamin trong phân proteinố ượ Câu 40: Các nguyên ch trong bàoố ?A. C, H, O, B. C, H, O, P. C. C, H, O, Ca. D. C, O, P, Ca.Câu 41: Ph các nguyên ng nênầ ượ ạA. Lipit, enzim. B. Prôtêin, vitamin. C. phân .ạ D. Glucôz tinh t, vitamin.ơ ộCâu 42: Các nguyên vi ng ng nh th vìố ượ ượ ậA. Ph chúng đã có trong các ch th t. B. Ch năng chính chúng là ho hóa các enzim.ứ ạC. Chúng đóng vai trò th th t. D. Ch cho th vài giai đo sinh tr ng nh nh.ứ ưở ịCâu 43: Lo ch nào sau đây có các liên glicôzit không gi ng liên glicôzit các ch cònạ ấl i?ạA. Tinh t. B. Glicôgen. C. Saccarôz D. Xenlulôz .ơCâu 44: Đi gi ng nhau gi các pôlisaccarit và lipit làể ữ1. nguyên hóa c.ấ 2. Tham gia trúc bào. 3. theo nguyên đa phân.ấ ắPh ng án tr đúng:ươ A. 1, 2. B. 1, 3. C. 2, 3. D. 1, 2, 3.Câu 45: ch nào sau đây không có trúc là glucozo:ợ ấA. Tinh t. B. Glicôgen. C. Saccarôzơ D. Phôtpholipit.Câu 46: Trong bào, prôtêin các nguyên :ế ượ ốA. C, H, O, N, P. B. C, H, O, N, đôi khi có S, P. C. C, H, O. D. C, H, O, N.Câu 47: Lactôz là lo ng có trong:ơ ườA. ch nha.ạ B. Mía. C. ng tữ D. Nho.Câu 48: trong các phân ch nên các lo Cacbohiđrat là:ộ ạA. ng 6C.ườ B. ng đôi. ườ C. ng đa. ườ D. ng 5C.ườ ơCâu 49: phân ng liên nhau ng liên glicôzit và lo phân thành:ử ườ ướ ạA. Đisaccarit. Mônôsaccarit. C. Pôlisaccarit. D. XenlulôzơCâu 50: Cacbon là nguyên hoá bi quan tr ng trong vi nên đa ng các phân uố ữc vì:ơA. Có hình đi vòng ngoài đi cùng lúc nên liên ng hoá tr nguyên khác).ấ ửB. Là trong nh ng nguyên chính nên ch ng. ốC. Chi đáng trong th ng. D. Nguyên trung tâm các ch .ế ơCâu 51: Các ch năng cacbon trong bào:ứ A. tr năng ng, là li trúc bào.ự ượ B.C trúc bào, trúc các enzim. ấTrang 5Ñeà cöông oân thi Hoïc kyø Naêm hoïc: 201 201 Sinh hoïc 10 NCC. Đi hoà trao ch t, tham gia bào ch t. D.Thu nh thông tin và th .ề ểCâu 52: đo gen có nuclêôtit lo 900, lo 600 thì liên hidro và kh ng gen là:ộ ượ ủA. 3600 và 90.10 đvC B. 3000 và 90.10 3đvC.C. 1500 và 45.10 4đvC. D. 2999 và 45.10 3đvC.Câu 53: vào đi ki nào phân bi nguyên đa ng và nguyên vi ng?ự ượ ượA.Vai trò nguyên đó trong bào.ủ ếB. Hàm ng nguyên đó trong kh ng ch ng th .ượ ượ ểC. quan các nguyên đó trong bào.ố ếD. Ch ng và quan tr ng các nguyên đó trong bào.ấ ượ ếB, TRÚC BÀO:Ấ ẾCâu 1: trúc không tìm th trong bào nhân :ấ ơA. Roi. B. Màng sinh ch t.ấ C. Ti th .ể D. Riboxom.Câu 2: đi chung bào:ặ ếA. Kích th nh ho n.ướ B. Hình ng có th gi ng ho khác nhau.ạ ặC. Thành ph chính m: màng sinh ch t, bào ch t, nhân (vùng nhânầ D. Có trúc ph p.ấ ạCâu 3: trúc ch t:ấ ướ ấA. th ng xoang thông nhau.ộ B. th ng ng và xoangộ thông nhau.ẹ ớC. th ng ng và xoang nh nhau và tách bi nhau.ộ D. th ng ng phân nhánh.ộ ốCâu 4: Màng sinh ch bào sinh nhân th i: ượ ởA. Các phân prôtêin và phôtpholipitử B. ác phân prôtêin và axit nuclêic. ửC. Các phân phôtpholipit và axit nuclêic.ử D. Các phân prôtêin.ửCâu 5: Nh ng nh nh nào không đúng ribôxôm:ữ ềA. bao màng n.ượ B. Thành ph hóa rARN và prôtêin.ầ ồC. Là ng prôtêin cho bào.ơ D. Đính ch và rác trong bào.ở ướ ếCâu 6: Đi gi ng nhau gi Lizôxôm và không bào: ữA. Bào quan có màng kép bao B. có kích th ướ ớC bao ch màng ượ D. có trong bào th và ng ậCâu 7: Nh ng trúc không có Th ?ở ậA. Thành peptiđôglican, trung th và không bào bé.ể B. Trung th máy Gôngi.ể ộC. Không bào bé, thành peptiđôglican. D. Trung th thành peptiđôglican.ểCâu 8: Ch năng thành bào:ứ ếA. bào, xác nh hình ng và kích th bàoả ướ D. Nh bi các bào .ậ ạB. Trao ch gi bào và môi tr ng.ổ ườ C. Ti nh kích thích môi tr ng.ế ườCâu 9: trúc có trong bào th t, bào ng và bào vi khu n:ấ ẩA. ch và p.ướ C. ch và không bào.ướ ấB. Màng sinh ch và thành bào.ấ D. Màng sinh ch và ribôxômấ .Câu 10: Vai trò nh bào ch tấ A. di ra ho ng ngơ bào. C. nhân. ệB. ch ng thông tin di truy bào. D. th hi trao ch tr ti bào iơ ớmôi tr ng.ườCâu 11: Thành bào vi khu ch ừA. Peptiđôglican B. Colesteron. C. Xenlulôz .ơ D.Phôtpholipit và prôtêin.Câu 12: bào nhân dùng ch ỉA. bào ch có màng ngăn cách gi vùng nhân bào ch t. ấB. bào không có nhân. C. bào có nhân phân hoá. D. bào nhi nhân.ế ềCâu 13: trúc trong bào bao các ng và xoang thông nhau là:ấ ọA. iướ ch t.ấ B. Ch nhi c.ấ C. Khung bào.ế D. Màng sinh ch t.ấCâu 14: lo vi khu gây nh ng i, bên ngoài thành bào còn có nh giúp nó:ộ ườ ầA. Ít các bào ch uị tiêu di t.ệ B. di chuy n.ễ ểC. th hi trao ch t.ễ D. Không tiêu di thu kháng sinh.ị ốCâu 15: Màng bào đi khi các ch ra vào bào: ếA. cách có ch c.ộ B. cách tùy ý.ộ C. Ch cho các ch vào.ỉ D. Ch cho các ch ra.ỉ ấCâu 16: bào cùng th có th nh bi nhau và nh bi các bào " " là nh ờA. Màng sinh ch tấ có “d chu n”.ấ B. Màng sinh ch có prôtêin th th ểC. Màng sinh ch có kh năng trao ch môi tr ng. ườD. Màng sinh ch là màng kh ng.ấ ộCâu 17: Nhân là trung tâm đi khi ho ng ng bào vì: ếA. Nhân ch nhi th là ch di truy bào. ếB. hân ch ng các bào quan bào. ếTrang 6Ñeà cöông oân thi Hoïc kyø Naêm hoïc: 201 201 Sinh hoïc 10 NCC. Nhân là th hi trao ch môi tr ng quanh bào. ườ ếD. Nhân có th liên màng và bào ch nh th ng ch t.ể ướ ấCâu 18: đi nào TB nhân th khác TB nhân ơA Có các bào quan có màng nhân. B. Có màng sinh ch t. ấC. Có các bào quan nh máy Gôngi, ch t.ư ướ D. Có màng nhân.Câu 19: Bào quan ch có bào ng không có bào th t:ở ậA. Trung thể B. Ti th .ể C. ch t.ướ D. máy Gôngi.ộCâu 20: Lo bào quan ch có bào th không có bào ng t:ở ậA. p.ụ B. Ti th .ể C. Trung th .ể D. ch t.ướ ạCâu 21: bào th không có trung th nh ng thành thoi vô các nhi th phân li cácế ềc bào là nh A. Các vi ng.ố B. Ti th .ể C. th .ạ D. chạd n.ẫCâu 22: Trong bào, các bào quan có màng bao bao mế A. Nhân, ti th cể pạ B.N hân, ribôxôm, lizôxôm. C.Ribôxôm, ti th p. D.Lizoxôm, tith peroxixôm.ểCâu 23: đi chuy ch qua màng bào ng khuy ch tán là:ặ ếA. Ch ra nh ng phân có ng kính ng kính màng ườ ườ ỗB. Ch luôn chuy nh tr ng sang tr ng ượ ươ ươC. Là hình th chuy ch có TB th ậD. vào chênh ch ng các ch trong và ngoài màng ởCâu 24: Các bào quan có màng là:ơA. máy Gôngi và p. B. Ti th và Lizôxôm. ểC. máy Gôngi vàộ Lizôxôm. D. Ti th và p.ể ạCâu 25: Trong các bào nhân th c, ADN không tìm th trong:ế ấA. Nhân. B. Ti th .ể C. p.ụ D. Ribôxôm .Câu 26: Khi bào Lizoxom thì đi gì ra:ế ảA. bào tích nhi ch tế th không phân gi i.ả ượ ảB.T bào ch vì các ch ng ATP tr tr c.ế ặC. bào ch vì thi enzym xúc tác các ph ng chuy hóa. ểD. bào không có kh năng sinh. ảCâu 27: bào nào trong các bào sau đây th ng có nhi lizôxôm nh t?ế ườ ấA. bào chạ u.ầ B. bào ng u.ế C. bào .ế D. bào th kinh. ầCâu 28: Ph màng trong ti th là:ầ ọA. Ch ti th B. Enzym hô p.ấ Mào ti th .ể D. graạ na.Câu 29: Lizôxôm hình thành :ượ ừA. máy Gôngiộ B. ch t. ướ C. Khung ng bào. ươ D. Riboxom.Câu 30: nhân bao m:ấ ồA. Màng nhân, ch nhi c, ch nhân.ấ B. Màng nhân, ch nhi c,ấ nhân con.C. Màng nhân, ADN, nhân con. D. ch nhân, nhân con.ịCâu 31: Ribôxôm có nhi bào chuyên xu t:ề ấA. Lipit. B. Glucôz .ơ C. Prôtêin. D. Cacbonhiđrat.Câu 32: Trong th bào nào sau đây có ch phát tri nh nh t:ơ ướ ấA. bào ch u.ế B. bào ng u.ế C. bào bi bì.ế D. bào .ế ơCâu 33: bào nào trong các bào sau đây th ng có nhi ti th nh t:ế ườ ấA. bào tim.ế B. bào ng.ế ươ C. bào ng u.ế D. bào bi bì.ế ểCâu 34 Lizoxom cu bào tích tr ch gì?ả ấA. Glicoprotein đang lí ti ra ngoài bào. ượ B.V li riboxom. ạC. Enzym th phânủ D. ARN.Câu 35: Hai lo bào quan làm nhi chuy hóa năng ng trong bào th là:ạ ượ ậA. Ti th và p.ể B. Ti th và th C. Ti th và ch t. ướ D. Ti th và perôxixôm.ểC, CHUY HÓA CH VÀ NĂNG NG TRONG BÀO:Ể ƯỢ ẾCâu 1: Bào quan gi vai trò quan tr ng nh trong quá trình hô bào:ữ ếA. Ti thể B. th .ạ C. máy Gôngi.ộ D. Ribôxôm.Câu 2: Enzim có ch là:ả A. Pôlisaccarit Prôtêin C. Mônôsaccrit D. PhotpholipitCâu 3: Phát bi sau đây có dung đúng là:ể ộA. Enzim là ch xúc tác sinh cộ B. Enzim các đisaccarit.ượ ừC. Enzim bi khi tham gia vào ph ng. D. ng t, enzim do các tuy ti ti ra. ếCâu 4: ng ch tan trong bào th kho ng 0,8M. Co nguyên sinh ra khi cho bào vào trong dungồ ếd ch nào sau đây? A. t.ướ B. 0,4M. C. 0,8M. D. 1,0M.Trang 7Ñeà cöông oân thi Hoïc kyø Naêm hoïc: 201 201 Sinh hoïc 10 NCCâu 5: ng các ch tan trong bào ng kho ng 2%. ng saccaroz không th đi qua màng,ồ ườ ểnh ng và urê thì qua c. Th th làm cho bào ng co nhi nh khi ng trong dungư ướ ượ ậd chịA. Saccarôz tr ng.ơ ươ B. Urê nh tr ng. C. Saccarôz nh tr ng. D. Urê tr ng.ượ ươ ượ ươ ươCâu 6: Kh ng nh không đúng hi ng khu ch tán là:ẳ ượ ếA. Không đòi tiêu năng ng.ỏ ượ B. Là quá trình chuy th ng. ộC. Có th ph có tr giúp Protein.ể ủD. Th hi khi các phân chuy có ng th có ng cao.ể ộCâu 7: ch vây và nu vi khu ng cách:ạ ằA. Th bào.ự B. Nh bàoậ C. Xu bào. D. bào.ẨCâu 8: Nh bào là hi ng chuy ch .....t bào thông qua......ậ ượ ếA. Vào khu ch tán bào.ế B. Vào bóng th bào.ự C. Vào Protein chuy n. D. Ra kh khu ch tán.ậ ếCâu 9: ng canxi trong bào là 0,3%, ng canxi trong ch ngo bào là 0,1%. bào canxi ng cách nào?ồ ằA. chuy th ng.ậ B. Kh ch tán.ế C. chuy ch ng.ậ D. Th th u.ẩ ấCâu 10: Ôxi do trong không khí chuy qua màng bào theo chự ượ ếA. Khu ch tán tr ti p. B. Th th u. C. Khu ch tán gián ti p.ế D. Th tách.ẩCâu 11: Các ion có th qua màng bào ng cáchể ằ1. Khu ch tán qua kênh prôtêin( thu chi gradien ng ).ế ộ2. chuy (ch ng) qua kênh prôtêin ng chi gradien ng .ậ ượ ộ3. Khu ch tán qua phôtpholipit.ế ớ4. Bi ng màng bào.ế ếPh ng án tr đúng:ươ A. 1, 2. B. 2, 4. C. 2, 3. D. 1, 3, 4.Câu 12: khu ch tán các phân qua màng sinh ch làự ướ ượ ọA. chuy th ng. B. chuy ch ng. C. chuy qua kênh prôtêin. D. th th u.ự Câu 13: chuy th ng có đi mậ ểA. Tiêu năng ng. ượ B. Không tiêu năng ngố ượ C. các bi trên màng. D. kênh prôtêin.ầ ầCâu 14: Tính th ch màng bào có nghĩa gì?ấ ếA. Ch cho ch xác nh đi vào bào. B. Không cho ch đi vào bào.ấ ếC. Giúp bào có th trao ch môi tr ng. ườ D. bào.ả Câu 15: Cách chuy nào sau đây thu hình th chuy ch ng?ậ ộ1. chuy qua màng bào nh kênh prôtêin.ậ ướ ờ2. chuy glucôz ng th natri qua màng bào. ế3. chuy các ch có kích th qua màng bào.ậ ướ ế4. chuy Oậ ể2 qua màng bào.ế5. chuy Naậ và ng prôtêin qua màng bào.ằ ếPh ng án tr đúng:ươ A. 1, 2, 3. B. 2, 3, 4. C. 2, 3, 5. D. 1, 3, 4.Câu 16: Các ch chuy qua màng sinh ch th ch là đi qua:ấ ấA. phôtpholipit và kênh prôtêinớ B. phôtpholipit và glicôprôtêin.ớC. Prôtêin và glicôprôtêin. D. Glicôprôtêin và peptiđôglican.Câu 17: môi tr ng bên ngoài có ng các ch tan ng các ch tan có trong bàoế ườ ếg là môi tr ng:ọ ườ A. tr ngƯ ươ B. ng tr ng.ẳ ươ C. Nh tr ng.ượ ươ D. Bão hoà.Câu 18: môi tr ng bên ngoài có ng các ch tan nh ng các ch tan có trong bàoế ườ ếg là môi tr ng: ườ A. Nh tr ngượ ươ B. tr ng.ươ C. Bão hoà. D. ng tr ng.ẳ ươCâu 19: ch chuy qua màng bào th ng ng nào?ậ ượ ườ A. Hoà tan trong dung môi. B.D ng tinh th n. C. ng khí. D. ng tinh th vàạ ắkhí.Câu 20: Thí nghi xác nh bào đó còn ng hay đã ch vào hi ng nào sau đây:ệ ượ A. Co và ph co nguyên sinh. B. Co nguyên sinh. C. Ph co nguyên sinh. D. Cách bi hi bào môi tr ng.ể ườCâu 21: Có hai ng năng ng phân chia trên tr ng thái chúng làạ ượ ượ ủA. ng năng và th năng.ộ B.Hóa năng và đi năng.ệ C.Đi năng và th năng. D.Đ ng năng và hóa năng.ệ ộCâu 22: Th năng là:ế A. Năng ng gi phóng khi phân gi ch ượ ơB. Năng ng tr ng thái ti nượ C. Năng ng tr iượ D. Năng ng cượ ọCâu 23: Năng ng tích lũy trong các liên hóa các ch trong bào làượ ượ ọA. Hóa năng. B. Nhi năng.ệ C. Đi năng.ệ D. ng năng.ộCâu 24: Năng ng ATP tích lu ượ A. Hai liên phôtphat phân ng.ế ườB. nhóm phôtphat. C. Ch liên phôtphat ngoài cùng.ả D. Hai liên phôtphat ngoài cùng.ế ởCâu 25: Thành ph enzim là: A. Prôtêin. B. Lipit. C. Cacbohiđrat. D. Axit nuclêic.Câu 26: Khi enzim xúc tác các ph ng, ch liên iả ớA. Trung tâm ho ng enzimạ B. Enzim. C. Côenzim. D. Ch xúc tác.ấTrang 8Ñeà cöông oân thi Hoïc kyø Naêm hoïc: 201 201 Sinh hoïc 10 NCCâu 27: Enzim ph có thành ph trúc mứ ồA. Prôtêin và vitamin. B. Prôtêin và axit nuclêic. C. Prôtêin và côenzim D. Axit nuclêic và côenzim.Câu 28: bào th đi hòa chuy hóa ch ng vi tăng gi mế ảA. ng enzim trong bàoồ B. Nhi TB. C. ng ch t. D. pH TB.ệ ủCâu 29: trong nh ng ch đi ch nh quá trình chuy hóa trong bào là:ộ ếA. Đi hòa ng ch ng c.ề ượ B. Đi ch nh nhi TB.ề ủC. Xu hi tri ch ng nh lí trong TB. D. Đi ch nh ng các ch trong TB.ề ấCâu 30: Ađênôzin triphotphat là tên ch nào sau đây? A. ATP B. ADP C. AMP D. ADNCâu 31: ATP là phân quan tr ng trong trao ch vì ATPộ ấA. Có các liên phôtphat cao năng phá gi phóng năng ng.ế ượ B. Mang nhi năng ng.ề ượC. Có các liên phôtphat cao năng hình thành nh ng không phá y. ủD. dàng thu nh năng ng môi tr ng ngoài th ượ ượ ườ ểCâu 32: nào đây không nh ng ho tính enzim?ế ướ ưở ủA. Nhi pHệ B. ng ch tồ C. ng enzimồ D. ng tác gi các enzim.ự ươ ữCâu 33: Đi nào đây không ph là vai trò ATPề ướ ủA. ng các ch hoá cho bàoổ B. Phân gi các ch trong bào.ả ếC. chuy các ch qua màngậ D. Sinh công c, truy xung th kinh.ơ ầCâu 34: Trong phân enzim, vùng trúc bi chuyên liên ch là:ử ượ ọA. Trung tâm ho ngạ Trung tâm xúc tác. C. Trung tâm liên t.ế D. Trung tâm ph ng.ả ứCâu 35: ch là: A. ph ra ph ng do emzim xúc tácả B. Ch tham gia ph ng do emzim ứxúc tácC. Ch tham gia enzimấ D. Ch ra do nhi enzim liên iấ ạCâu 36: Ch năng quan tr ng nh quá trình ng phân trong hô bào là:ứ ườ ếA. Thu glucôz .ượ B. năng ng glucozo cách nhanh chóng.ấ ượ ộC. Cho phép cacbohidrat xâm nh vào chu trình Crep.ậ D. Phân chia ng glucozo thành ti ph nhườ ỏCâu 37: Chu chuy electron hô di ra :ỗ ởA. Màng ch tr n. B. Màng ch t. C. Màng ngoài ti th ướ ướ D. Màng trong cu ti ảth .ểCâu 38: Quá trình ng phân ra ườ ởA.Trên màng ti th .ủ B. Trong bào ch t.ế C. Trên ch ti th .ấ D. Trong nhân bào.ếCâu 39: ch hô bào là chu các ph ng:ả ứA. Oxy hóa kh .ử B. th phân.ủ C. ng p.ổ D. Phân gi i. ảCâu 40: Trong quá trình hô bào, phân glucozo phân gi hoàn toàn c:ấ ượA. 38 ATP B. 20 ATP C. ATP D. ATPCâu 41: quá trình hô ph thu vào:ố ộA. Nhu năng ng trong bào.ầ ượ B. gi COỉ ữ2 O2 C. ng ch t.ồ D. Hàm ng oxy trong bào.ượ ếCâu 42: Quá trình hô có nghiã sinh là:ấ ọA. ra năng ng cung cho các ho ng ng cu bào và th .ạ ượ ểB. cân ng Oả ằ2 và CO2 trong khí quy n.ểC. Chuy hóa glucozo thành COể2 H2 và năng ng. D. Th các ch ra kh bào.ượ ếCâu 43: bào, ATP ch sinh ra trong:ạ ượA. Chu chuy electron hô p.ỗ B. quá trình ng phân.ườ C. Chu trình Crep. D. Chu trình Canvin.Câu 44: Ch mang đi (proton) trong hô bào: ộA. NADH, FADH2 B. ATP. C. Tinh t.ộ D. NADH, FADH2 ATP..Câu 45: phân glucozo oxy hoá hoàn toàn trong ng phân và chu trình Crep, nh ng hai quá trình này chộ ườ ỉt ra ít ATP. Ph năng ng còn mà bào thu nh phân glucôz :ạ ượ ởA Trong NADH và FADH2 B. Trong O2 C. Trong FAD và NAD +. D. ng nhi t.ấ ướ ệCâu 46: Trong chu trình Crep, phân Axêtyl CoA có th ra:ử ạA. 2ATP, 6NADH, 2FADH2 B. 2ATP, 6NADH. C. 6NADH, 2FADH2 D. 1ATP, 3NADH, 1FADH2 Câu 47: Trong chu trình Crep, phân Axit piruvic ra các ph m:ử ẩA. 2CO2 1ATP, 3NADH, 1FADH2 B. 3CO2 2ATP, 6NADH. C. 2CO2 6NADH, 2FADH2 D. 3CO2 1ATP, 4NADH, 1FADH2 Câu 48: Vì sao chu trình Crep là chu trình:ượ ọA. Vì glucôz luôn tái ng p. B. Vì NADơ ượ và FAD quay vòng.ượC. Vì NADH quay vòng trong chu chuy đi .ượ ửD. Vì ch Axêtyl CoA cùng ch 4C ph cu chu trình.ợ ượ ốCâu 49: Trong bào, các axit piruvic ôxi hóa thành ch A. Ch sau đó đi vào chu trình Crep. Ch ượ ấđó là: A. Axit Ôxalôaxêtic. B. Axit Axêtic. C. Axêtyl CoenzimA. D. Axit Lactic.Câu 50: Trong ho ng hô bào, ra giai đo nào sau đây:ạ ướ ượ ạTrang 9Ñeà cöông oân thi Hoïc kyø Naêm hoïc: 201 201 Sinh hoïc 10 NCA. ng phân. B. Chu trình Crep. C.Đ ng phân và chu trình Crep. ườ ườ D. Chu chuy đi .ỗ ửCâu 51: Đi tách ra glucôz trong hô bào cu cùng có trong:ệ ượ ặA. c.ướ B. Nhi t.ệ C. Glucôz .ơ D. ATP.Câu 52: Trong quá trình hô bào, nguyên li tham gia tr ti vào chu trình Crep là:ấ ếA. Axetyl CoA. B. Glucozo. C. Axit pyruvic. D. NADH, FADH.Câu 53: bào, ATP ch sinh ra trong:ạ ượA. Chu chuy electron hô p.ỗ B. quá trình ng phân. C. Chu trình Crep. D. Chu trình Canvin.ườCâu 54: Hô hi khí di ra trong:ấ ượ A. Ti th .ể B. Lizoxom. C. p.ụ D. ch t.ướ ấCâu 55: Ch khí th ra trong quá trình hô là:ấ ượ A. CO2 B. O2 C. H2 D. N2 .Câu 56: Ch khí thi cho quá trình hô là:ấ A. O2 B. CO2 C. H2 D. O2 và H2 .Câu 57: Ch khí thi cho quá trấ ình quang là:ợ A. H2 B. O2 C. CO2 D. N2Câu 58: Các quang có nhi là:ắ ụA. Ti nh COế ậ2 B. thu năng ng ánh sángấ ượ C. ng glucozo.ổ D. Phân gi ch .ả ơCâu 59: Ch nào sau đây cây xanh ng làm nguyên li quá trình quang p?ấ ượ ợA. Khí ôxi và ng. ườ B. Khí cacbonic và c.ướ C. ng và khí cacbonic. ườ D. ng và c. ườ ướCâu 60: Lo quang mà th th nào cũng có là:ạ ậA. Clorophyl a. B. Xantôphin. C. Antôxian. D. Phicôbilin.Câu 61: Quang th hi :ợ ượ ởA. o, th và VK.ả B. o, th và ng t. ậC. o, th và m. D. Th t, và VK.ự ốCâu 62: Quang là quá trìnhợA. Bi năng ng tr thành năng ng hóa c. B. Bi các ch gi thành các ch ph p.ế ượ ượ ạC. ng các ch các ch vô COổ ơ2 H2 tham gia ánh sáng và .ớ ốD. ra các ph ng hóa COạ ừ2 và nh ánh sáng tr i.ướ ờGI VÀ TR PH LU NỚ ẬCâu 2: Nêu nh ng đi khác nhau gi Cacbohiđrat và Lipit? ADN ARN?ớH ng tr i:ướ ờ* Khác nhau gi Cacbohiđrat và Lipit:ữĐ đi so sánhặ Cacbohiđrat Lipit1- trúc hóaấh cọ C: H: theo 1:2:1 (đ ng n) ườ ơĐa phân C: H: là khác nhauỉ ệKhông theo trúc đa phânấ2- Tính ch tấ Tan nhi trong c, phân n.ề ướ c, tan trong dung môi Khóị ướ ơphân n.ủ ơ3- Vai trò ng n: cung NL, trúc nên ngườ ườđa.- ng đôi: cung năng ng, chuy nườ ượ ểch tấ- ng đa: tr NL( tinh t, glicôgen ); thamườ ộgia trúc bào( Xenlulôz ); iấ ớprôtêin. Tham gia trúc màng sinh c, là thànhấ ọph các hoocmon, vitamin. Ngoài raầ ủlipit còn có vai trò tr năng ng choự ượt bào và nhi ch năng sinh khác.ế ọ* Khác nhau gi ADN ARNữ ớĐi so sánhể ADN ARNS ch, kh iố ốl ng phân tượ ch dài.ạM nớ ch ng n.ạ ắM nhỏThành ph 1ầ ủđ phânơ Axit photphoric.-Đ ngườđêôxiribôz (Cơ5 H10 O4 )- Baz nit A, T, G, Xơ Axit photphoric.- ng Ribôz Cườ ơ5 H10 O5 )- Baz nit A, U, G, Xơ ơLiên Hế Có, hai ch theo NTBSố Không có liên theo NTBS gi hai ch (tr lk trong ARNế ừt, ARNr )Ch năngứ qu n, truy thôngả ạtin di truy n.ề mARN: truy thông tin di truy ADN ARN →ề ừPrôtêin.- tARN: chuy các axitamin hi ng Prôtêin.ậ ợ- rARN: trúc Ribôxôm ng Prôtêin.ấ ợCâu 3: Nêu trúc và ch năng protein?ấ ủH ng tr i:ướ Prôtêin có trúc kậ hông gian:Lo uạ đi oặ Ch năngứTrang 10