Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

đề thi HSG môn Hóa học lớp 8 (3)

bdf0029720079c3be33551b61241be7f
Gửi bởi: Võ Hoàng 13 tháng 2 2018 lúc 4:17:44 | Được cập nhật: hôm kia lúc 20:18:34 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 586 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Câu 1:(2,5 đi m):ể Hoàn thành chuy hóa sau ghi đi ki ph ng có) vàơ ếcho bi lo ph ng trên thu lo ph ng hóa nào?ế ọa. KClO3 O2 P2 O5 H3 PO4b. BaCO3 BaO Ba(OH)2 Câu 2: (3,0 đi m):ể Nung nóng hoàn toàn 632 gam kali pemanganata. Vi ph ng trình hóa ph ng.ế ươ ứb. Tính kh ng mangan đi oxít thành sau ph ng?ố ượ ức. Tính th tích ch khí sinh ra sau ph ng đktc)?ể ỞCâu 3: (2,5 đi m)ể ch khí hai nguyên hóa là huỳnh và oxi, trongộ ưđó huỳnh chi 40% theo kh ng. Hãy tìm công th hóa khí A.ư ượ ủBi kh khí so không khí 2,759ế ớCâu 4: 2,0 đi m)ểCó khí O2 H2 CO2_ và N2 ng trong riêng bi Hãy trình bàyự ệph ng pháp hóa nh bi khí và vi ph ng.ươ ứCâu (3,5 đi m): ểCho CuO và Feỗ ồ3 O4 tác ng khí Hụ ớ2 nhi cao.ư ộH thu 29.6 gam kim lo trong đó nhi ng là gam thìỏ ượ ồth tích khí Hể2 dùng đi ki tiêu chu n) là bao nhiêu.?ầ ẩCâu 6(3,0 đi m)ểHòa tan 16,25 gam kim lo (hóa tr II) vào dung ch HCl, ph ng tạ ếthúc thu 5,6 lít khí Hượ2 đktc. ởa. Hãy xác nh kim lo Aị ạb. dùng ng kim lo trên tác ng dung ch Hế ượ ị2 SO4 thì thu 5,04 lít khí Hượ2 đktc. Tính hi su ph ng.ở ứCâu 7: (3,5 đi m)ểCho 17, gam Ca và CaO tác ng ng thì thu ượ ướ ưđ 3,36 lít khí hidro đktc.ượ ởa. Vi các ph ng trình hóa ra và tính kh ng ch trongế ươ ượ ấh p.ỗ ợb. Tính thành ph theo kh ng ch trong p.ầ ượ ợ( K=39 32 16 Cl 35,5 Cu 64 Ca 40 ,C 12Zn 65, Mn 55 Al 27 Fe 56 )H NG CH THI SINH GI 8ƯỚ ỚNăm 2011 2012ọMôn Hóa cọ Câu dung tộ Đi mểCâu1( 2,5đi )ể a. 2KClO3 2KCl 3O2 Ph ng phân yả 5O2 4P 2P2 O5 Ph ng hóa Ph ng ỏnhi tệ P2 O5 3H2 2H3 PO4 Ph ng hóa pả ợb. BaCO3 BaO CO2 Ph ng phân yả BaO H2 Ba(OH)2 Ph ng hóa pả 0.5 đ0,5 đ0,5 đ0,5 đ0,5 đCâu 2( 3,0đi )ể a. 2KMnO4 t° K2 MnO4 MnO2 O2 ↑2 mol mol mol mol4 mol mol molTheo bài ta có mol KMnO4 632 mol 158 Theo ph ng trình ph ng ta có ươ MnO2 O2 molb. kh ng mangan đi oxit thành sau ph ng làậ ượ MnO2 MnO2 MnO2 87 174 gc. Th tích khí oxi sinh ra đktc là: O2 O2 22,4= 22,4 44,8 lít 0,5 đ0,5 đ0,5 đ1 đ0,5 đCâu 3( 2,5đi m)ể Ta có MA 2,759 29 80 đvC- Kh ng nguyên trong mol ch là:ố ượ ấ+ 80 40 mS 32 100 80 60 mO 48 100- mol nguyên nguyên có trong mol 0,50,50,5ch là:ấ nS 32 1mol nO 48 3mol 32 16 Trong phân ch có nguyên S, nguyên Oử CTHH ch là: SOủ ấ3 0,50,5Câu 4( 2,0đi m)ể Dùng vôi trong Ca(OH)ướ2 nh ra COậ2 do dung ch ịv cẫ CO2 Ca(OH)2 CaCO3 H2 O- Dùng CuO nh ra Hậ2 CuO màu đen thành Cu màu )ừ H2 CuO oCu H2 Đen Đỏ- Dùng que đóm nh ra Oể ậ2 do O2 làm que đóm bùng cháy lên,còn N2 làm que đóm t.ắ 0,250, 50,250,50,5Câu 5(3,5đi m)ể CuO H2 Cu H2 (1)0,2 mol 0,2 molFe3 O4 4H2 Fe 4H2 (2) 0,4 mol 0,3 mol là kh ng Cu => là kh ng Feọ ượ ượ ủTheo bài ta có 29,4 => 12,8 gamềmCu 12,8 => nCu 12,8 0,2 mol 64mFe 12,8 16,8 => nFe 16,8 0,3 mol 56Theo ph ng trình ph ng (1 ), (2) ta có mol ươ ốnH2 0,2 0,4 0,6 molV th tích khí Hậ ể2 dùng đktc là:ầ H2 H2 22,4= 0,6 22,4 13,44 lít 0,250,250,250.250,50,50,250,250,50,5Câu 6(3,0đi m)ể a. Xác nh kim lo Aị ạPTHH: 2HCl ACl2 H2 mol 2mol mol mol 0,25 mol 0,25 molTheo bài ta có nH2 5,6 0,25 mol 22,4 0,250,250,25Theo PT ph ng ta có nA 0,25 molKh ng mol nguyên là :ố ượ MA mA 16,25 65g nA 0,25V là kim lo Zn )ậ ẽb. Tính hi su ph ng.ệ ứPTHH: Zn H2 SO4 ZnSO4 H2 65g 22,4 16,25g 5,6 lTheo PTHH: hòa tan 65 gam Zn thì thu 22,4 lít Hượ2 y: hòa tan 16,25 gam Zn thì thu 5,6 lít Hậ ượ2Hi su ph ng: H% ứ906,510004,5x 0,250,250, 50, 250,250,250.5Câu (3,5đi m)ể PTHH: Ca 2H2 Ca(OH)2 H2 mol mol mol mol 0,15mol 0,15 mol CaO H2 Ca(OH)21 mol mol molTheo bài ta có nH2 3,36 0,15 mol 22,4Theo PTPu: nH2 nCa 0,15 mol* Kh ng ch trong là:ố ượ Ca 0,15 40 CaO 17,2 11,2 gb. Thành ph theo kh ng ch trong là:ầ ượ %Ca 89,342,171006x %%CaO 11,652,171002,11x 0,250,250,50,50,50,50,50,5Chú ý: sinh có cách gi khác nh ng đúng đáp án vọ đi đa.ượ