Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 1 Toán 11 năm 2020-2021 ĐỀ SỐ 3

28ae6918becc3f33a75805f0276ae696
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 16 tháng 10 2022 lúc 22:24:10 | Được cập nhật: hôm kia lúc 14:06:37 | IP: 14.236.39.190 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 49 | Lượt Download: 0 | File size: 0.345446 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ĐỀ3

ĐỀ THI THỬ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020-2021

Môn: Toán lớp 11

Thời gian: 90 phút

Câu 1: Đạo hàm của hàm số tại là:

A. B. Không tồn tại C. D.

Câu 2: Tính giới hạn ta được kết quả bằng:

A. 1 B. 2 C. 0 D. 3

Câu 3: Cho hàm số với ;.

Hỏi phương trình có mấy nghiệm phân biệt?

A. 0 B. C. D.

Câu 4: Cho hình chóp S.ABCSA(ABC)∆ABC vuông ở B. AH là đường cao của ∆SAB. Khẳng định nào sau đây sai ?

A. SABC B. AHBC C. AHAC D. AHSC

Câu 5: Tìm m để hàm số liên tục với mọi .

A. 7 B. 2 C. 3 D. 0

Câu 6: Trong không gian, cho là góc giữa 2 mặt phẳng (P)(Q) nào đó. Hỏi góc thuộc đoạn nào?

A. B. C. D.

Câu 7: Cho hàm số , các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Hàm số liên tục tại B. Hàm số liên tục tại

C. Hàm số liên tục tại D. Hàm số liên tục tại

Câu 8: Biết rằng . Hỏi m thuộc khoảng nào trong các khoảng sau?

A. B. C. D.

Câu 9: Cho hàm số . Bất phương trình có tập nghiệm là :

A. B. C. D.

Câu 10: Trong không gian cho tứ diện ABCD, hỏi tổng bằng :

A. B. C. D.

Câu 11: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh bằng 2a, hỏi bằng:

A. B. C. D.

Câu 12: Tìm điểm M có hoành độ âmtrên đồ thị sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với đường thẳng

A. B. C. D.

Câu 13: Cho , hỏi bằng bao nhiêu?

A. 2 B. 3 C. 5 D. 4

Câu 14: Trong không gian cho 2 đường thẳng a,b có véc tơ chỉ phương lần lượt là . Biết rằng góc. Hỏi góc giữa 2 đường thẳng a,b bằng:

A. B. C. D.

Câu 15: Kết quả giới hạn bằng:

A. B. 4 C. D.

Câu 16: Cho hàm số . Bất phương trình có tập nghiệm là :

A. B.

C. D.

Câu 17: Đạo hàm của hàm số là :

A. B. C. D.

Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên R.

A. B.

C. D.

Câu 19: Cho hỏi bằng

A. B. 2 C. D. 0

Câu 20: Cho hàm số . Tìm để

A. B. C. D.

Câu 21: Cho hình chóp S.ABCDSA(ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Hỏi mp(SCD) vuông góc với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau ?

A. B. C. D.

Câu 22: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số cắt trục hoành tại cắt trục tung tại sao cho 2 điểm A, B không trùng với gốc Olà:

A. B.

C. D.

Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O. Biết SA = SCSB = SD. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. AB ⊥ (SAC) B. CD ⊥ (SBD) C. CD⊥ AC D. SO ⊥ (ABCD)

Câu 24: Tính giới hạn ta được kết quả bằng:

A. 1 B. 0 C. D.

Câu 25: Đạo hàm của hàm số là hàm số nào sau đây ?

A. B. C. D.

Câu 26: Biết rằng tồn tại các giới hạn hữu hạn ; . Kết quả bằng:

A. 24 B. 4 C. 20 D. 5

Câu 27: Cho hàm số , tiếp tuyến tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành có phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 28: Bạn Duy Khôi tham gia một giải thi chạy, giả sử quãng đường mà bạn chạy được là một hàm số theo biến t và có phương trình là (m) và thời gian t có đơn vị là giây. Hỏi trong quá trình chạy vận tốc tức thời nhỏ nhất là :

A. B. C. D.

Câu 29: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên R.

A. B. C. D.

Câu 30: Tính giới hạn ta được kết quả bằng:

A. 1 B. 3 C. 2 D. 0

Câu 31: Trong không gian cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Véc tơ nào bằng trong các véc tơ sau:

A. B. C. D.

Câu 32: Cho parabol , tiếp tuyến tại đỉnh của parabol trên có đặc điểm là :

A. Song song với trục tung B. Song song với đường thẳng

C. Song song với trục hoành. D. vuông góc với đường thẳng

Câu 33: Cho tứ diện ABCDM, N lần lượt là trung điểm của ABCD. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?

A. 3 véc tơ đồng phẳng B. 3 véc tơ đồng phẳng

C. 3 véc tơ đồng phẳng D. 3 véc tơ đồng phẳng

Câu 34: Cho hình chóp tam giác S.ABC, tam giác ABC vuông tại B. Gọi H là hình chiếu của B trên AC, trong các khẳng định sau: ; ; . Có mấy khẳng định đúng?

A. 2 B. 1 C. 3 D. 0

Câu 35: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau :

A. B.

C. D.

Câu 36: Cho hình chóp S.ABCDSA(ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Hỏi BC vuông góc với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau ?

A. B. C. D.

Câu 37: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh bằng 2a. Khoảng cách từ điểm D tới mặt phẳng (ACC’A’) bằng:

A. B. C. D.

Câu 38: Cho hình chóp S.ABCDSA(ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Mặt phẳng (SBD) vuông góc với mặt phẳng nào?

A. B. C. D.

Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2a, SA vuông góc với mặt đáy ABCD. Góc giữa SB(ABCD). Hỏi cạnh SA bằng:

A. B. C. D.

Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt đáy ABCD. Hỏi góc giữa SC(ABCD) bằng:

A. B. C. D.

Câu 41: Năm sinh của bạn Quyết Tâm được mã hóa bởi các chữ cái MNPQ, biết rằng : ;

Hỏi bạn Quyết Tâm sinh năm bao nhiêu?

A. 2000 B. 2002 C. 2011 D. 2001

Câu 42: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD. Đáy ABCD là hình vuông tâm O, gọi I là trung điểm của cạnh AD. Hỏi góc giữa 2 mặt phẳng (SAD)(ABCD) là:

A. B. C. D.

Câu 43: Cho hàm số , hỏi phương trình có số nghiệm là :

A. 1 nghiệm B. 3 nghiệm C. 2 nghiệm D. Vô nghiệm

Câu 44: Cho tứ diện OABC có 3 cạnh OA, OB, OC đôi một vuông góc. Biết rằng tích 3 cạnh không đổi. Hỏi khoảng cách từ O tới mặt phẳng (ABC) lớn nhất bằng:

A. B. C. D.

Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt đáy ABCD. Hỏi khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng (SBC) bằng:

A. B. C. D.

Câu 46: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh bằng 2a. Khoảng cách giữa 2 đường thẳng ABA’D’ bằng:

A. B. C. D.

Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt đáy ABCD. Hỏi khoảng cách từ điểm A tới đường thẳng SD bằng:

A. B. C. D.

Câu 48: Cho hàm số , hỏi bằng :

A. 10 B. 11 C. D. 12

Câu 49: Cho hàm số , hàm số liên tục trên khoảng :

A. B. C. D.

Câu 50: Trong không gian cho 2 véc tơ không cùng phương và . Kết luận nào đúng về 3 véc tơ ?

A. 3 véc tơ đồng phẳng B. 3 véc tơ cùng phương

C. 3 véc tơ không đồng phẳng D. 3 véc tơ cùng hướng

----------- HẾT ----------

ĐÁP ÁN

1 C 11 D 21 D 31 A 41 D
2 B 12 A 22 B 32 C 42 A
3 B 13 A 23 D 33 A 43 D
4 C 14 B 24 C 34 C 44 D
5 D 15 A 25 D 35 B 45 B
6 A 16 A 26 C 36 C 46 C
7 C 17 A 27 A 37 B 47 B
8 D 18 B 28 C 38 B 48 C
9 D 19 D 29 A 39 D 49 A
10 B 20 C 30 D 40 B 50 A