Đề thi học kì 1 Toán 10 trường THPT Trần Quốc Tuấn năm 2021-2022
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 16 tháng 5 2022 lúc 16:59:18 | Được cập nhật: 24 tháng 4 lúc 21:33:01 | IP: 14.165.12.204 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 69 | Lượt Download: 2 | File size: 0.330025 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 2
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 3
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 1
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 6
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 5
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 4
- Đề thi giữa kì 2 Toán 10 trường THPT Nguyễn Tất Thành năm 2018-2019
- Đề thi giữa kì 2 Toán 10 trường THPT Nguyễn Trung Trực năm 2016-2017
- Đề thi giữa kì 2 Toán 10 Hà Nam
- Đề thi học kì 2 Toán 10 ĐỀ 5
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
SỞ GD-ĐT KON TUM
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2021-2022
MÔN : TOÁN- LỚP 10
Thời gian :90 phút (không tính thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh:…………………………………... SBD:……………………
ĐỀ BÀI
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 7 ĐIỂM)
Câu 1. Cho hệ phương trình . Đặt ẩn phụ . Hệ phương trình trở thành
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho tập hợp . Trong các tập hợp sau, đâu là tập con của tập ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Hàm số nghịch biến trên khoảng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho ba điểm phân biệt thẳng hàng, trong đó điểm nằm giữa hai điểm và . Khi đó các cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A. và . B. và . C. và . D. và .
Câu 5. Cho phương trình . Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có hai nghiệm trái dấu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Tính độ dài của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Bộ ba số nào dưới đây là nghiệm của phương trình ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề P: ””.
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Trong mặt phẳng tọa độ, cho . Tính ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Phương trình có bao nhiêu nghiệm?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 11. Gọi là nghiệm của hệ phương trình .Tính giá trị biểu thức .
A. 2. B. 1. C. -1. D. 3.
Câu 12. Xác định tập hợp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho phương trình (1). Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình (1).
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho tam giác đều có cạnh bằng . Tính ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Tập nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho và là hai vectơ cùng hướng và đều khác vectơ . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Trong mặt phẳng tọa độ , cho , . Tính góc .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Hàm số bậc hai nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên?
A. B. . C. . D. .
Câu 21. Đồ thị hàm số bậc nhất đi qua điểm nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Cho góc , với . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23. Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Tìm tọa độ của vectơ .
A. B. C. D.
Câu 25. Tìm điều kiện xác định của phương trình .
A. . B. C. . D. .
Câu 26. Biết là các nghiệm của phương trình Tính giá trị của .
A. 5. B. -7. C. 6. D. 7.
Câu 27. Cho hai tập hợp và . Tìm ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 28. Trong mặt phẳng tọa độ, cho . Tìm tọa độ của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Trục đối xứng của đồ thị hàm số là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Hệ phương trình có bao nhiêu nghiệm?
A. 2. B. 1. C. Vô số nghiệm. D. 0.
Câu 32. Cho hàm số. Tính giá trị .
A. 7. B. 27. C. 30. D. 25.
Câu 33. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho hình bình hành biết. Tìm tọa độ của đỉnh
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho hình bình hành . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Câu nào sau đây không phải là mệnh đề?
A. Trời rét quá!. B. 7 là số chẵn.
C. 7 chia hết cho 3. D. 7 là số nguyên tố.
PHẦN II: TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)
Bài 1. Cho hàm số . Vẽ đồ thị hàm số .
Bài 2. a. Cho tam giác có trọng tâm . Gọi là điểm thỏa mãn .
Chứng minh rằng .
b. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Tìm trên trục tung điểm sao cho ba điểm thẳng hàng.
Bài 3. Cho hình thang vuông , đường cao , đáy lớn , đáy nhỏ Tính
Bài 4. Giải phương trình
------------- HẾT -------------