Đề thi học kì 1 Toán 10 trường THPT Hòa Hội năm 2021-2022
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 16 tháng 5 2022 lúc 16:49:13 | Được cập nhật: 18 tháng 4 lúc 23:56:49 | IP: 14.165.12.204 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 29 | Lượt Download: 1 | File size: 0.501107 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 2
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 3
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 1
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 6
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 5
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 4
- Đề thi giữa kì 2 Toán 10 trường THPT Nguyễn Tất Thành năm 2018-2019
- Đề thi giữa kì 2 Toán 10 trường THPT Nguyễn Trung Trực năm 2016-2017
- Đề thi giữa kì 2 Toán 10 Hà Nam
- Đề thi học kì 2 Toán 10 ĐỀ 5
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TRƯỜNG THPT HÒA HỘI ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2021 – 2022
TỔ TOÁN TIN MÔN: TOÁN – LỚP 10
****** Thời gian làm bài: 90 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC (Không tính thời gian phát đề)
Câu 1: Cho các câu sau:
1) Số là số lẻ. 2) Bài toán này khó quá !
3) Số là một số tự nhiên. 4) .
Trong các câu trên có bao nhiêu câu là mệnh đề?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Mệnh đề phủ định của mệnh đề là
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Liệt kê phần tử của tập hợp ta được
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho và . Khi đó
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho và . Khi đó
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho . Xác định để ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Điểm nào sau đây KHÔNG thuộc đồ thị hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Tọa độ đỉnh của parabol là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Trục đối xứng của parabol là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Hãy xác định bảng biến thiên sau là của hàm số nào?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 14: Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 15: Giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho hàm số bậc hai có đồ thị là parabol đi qua hai điểm và . Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Tìm tất cả giá trị để hàm số đồng biến trên .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Tìm tất cả giá trị để phương trình có duy nhất một nghiệm.
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Tìm tất cả giá trị để phương trình có nghiệm.
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Tập hợp nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Tập hợp nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Nghiệm nhỏ nhất của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Nghiệm của hệ phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Một nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Tập nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Nghiệm của hệ phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Gọi là nghiệm dương của phương trình , khẳng định nào sau đây là ĐÚNG
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Phương trình có điều kiện xác định là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho phương trình . Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình đã cho?
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Phương trình có nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Tìm tất cả giá trị tham số để phương trình vô nghiệm.
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho phương trình (*). Nếu ta đặt , điều kiện thì phương trình (*) trở thành phương trình nào sau đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Hệ phương trình có tập nghiệm là .
Khi đó giá trị
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho hình bình hành . Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG?
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Cho ba điểm phân biệt . Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 37: Gọi M thuộc đoạn AB sao cho . Khẳng định nào sau đây là SAI?
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Cho và . Tọa độ của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ cho điểm và . Tìm tọa độ điểm M biết M là trung điểm của đoạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ cho hình bình hành ABCD biết . Tìm tọa độ điểm .
A. . B. . C. . D.
Câu 41: Trong mặt phẳng , cho , Tìm tọa độ của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Cho ba điểm . Định để thẳng hàng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho 3 vectơ ; ;. Hãy phân tích vectơ theo 2 vectơ và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Giá trị của bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Trong mặt phẳng , cho . Tính độ dài của vectơ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Trong mặt phẳng cho hai vectơ và Tính tích vô hướng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Trong mặt phẳng cho hai vectơ và . Tính góc giữa hai vectơ và
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ cho hai điểm và Tìm tọa độ điểm thuộc trục hoành sao cho tam giác vuông tại
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ cho tam giác có và . Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG?
A. Tam giác cân tại . B. Tam giác đều.
C. Tam giác cân tại . D. Tam giác cân tại .
Câu 50: Cho hình vuông cạnh bằng Điểm nằm trên đoạn thẳng sao cho . Gọi là trung điểm của đoạn thẳng Đẳng thức nào sau đây ĐÚNG?
A. . B. . C. . D.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B | 2.A | 3.D | 4.C | 5.A | 6.D | 7.B | 8.C | 9.D | 10.A |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11.B | 12.D | 13.A | 14.C | 15.D | 16.A | 17.C | 18.A | 19.B | 20.C |
21.A | 22.C | 23.A | 24.C | 25.A | 26.B | 27.C | 28.C | 29.A | 30.A |
31.A | 32.A | 33.A | 34.A | 35.A | 36.A | 37.A | 38.A | 39.A | 40.A |
41.A | 42.A | 43.B | 44.D | 45.C | 46.A | 47.D | 48.A | 49.D | 50.B |