Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi HK2 môn Toán lớp 2 năm học 2018-2019

8e9bb23b5aa50e2f343b248287a33cfa
Gửi bởi: Võ Hoàng 15 tháng 1 2019 lúc 5:15:56 | Được cập nhật: 3 tháng 5 lúc 14:00:13 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 484 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KI TRA CU NĂM MÔN TOÁN 2Ề ỚNăm c: 2017 2018ọBài Khoanh vào ch cái tr câu tr đúng. (M1 1đ)ữ ướ ờa) qu phép tính: 245 59 ?ế ủA. 186 B. 168 C. 268 D. 286b) nh trong dãy sau: 120, 201, 210, 102ố ốA. 120 B. 210 C. 102 D. 201Bài Đánh vào tr ng có đáp án đúng. (M1 0,5đ)ấ ố100 qu phép tính là:ế ủ100 1000 10 □Bài Hình bên có bao nhiêu hình giác và hình tam giác (M1- 0.5)ứ Tr i:.....................................................ả ờ...................................................Bài 4. 321 chi thuy gi y, Hai ít 21 chi thuy gi y.ổ ượ ượ ấH Hai bao nhiêu chi thuy gi y? (M2 -1đ)ỏ ượ ấA. 341 cây B. 340 cây C. 302 cây D. 300 câyBài phép tính qu phép tính đó: (M2 1đ)ố ủCâu 6: Đúng ghi Đ, sai ghi S: (M2 1đ)K qu phép tính 25 20 ?ế ủ120 202 □Bài 7. tính tính: (M2 1đ)ặ ồa) 406 203b) 961 650c) 273 124d) 503 456Bài 8: Vi ti vào ch ch cho thích p: (M3 1,5đ)ế ợM hình giác có dài các nh là 1dm 2cm, 13cm, 14cm, 15 cm. Tính Chu vi hình giác.ộ ứTr i: Chu vi hình giác là:..................... cmả ứBài 9: màu xanh có 345 viên sôcôla. Cô giáo đã ra 123 viên phát cho các nam, iộ ồcô giáo thêm 111 viên phát cho các trong còn bao nhiêu viên o? (M3ạ ẹ– 1,5đ)……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..Bài 10: Nam có 20 viên Nam đem chia cho ng trong nhà. Nhà Nam có ch ,ẹ ườ ịNam và em Nam. ng viên o? (M4 1đ).ủ ườ ượ ẹ...........................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................Đ KI TRA KÌ MÔN TOÁN THEO THÔNG 22Ề Câu 1: qu phép tính: 245 59 (M1 0.5)ế ủa. 304 b. 186 c. 168 d. 286Câu 2: ..... cm? thích đi vào ch tr ng là: (M2 0.5)ố ốa 10 cm b. 100 cm c. 1000 cm d. cmCâu 3: qu phép tính là: (M1 0,5)ế ủa. b. c. d. 40Câu 4: (0,5đ) dài ng khúc sau là: (M1 0.5)ộ ườ ấa. 16 cm b. 20 cm c. 15 cm d. 12 cmCâu 5: 30 50 20 60. đi vào tr ng là: (M1 0.5)ấ ốa. b. c. d. không có nàoấCâu 6: Chu vi hình giác sau là: (M2 0.5)ứa. 19cm b. 20cm c. 21cm d. 22cmCâu 7: tính tính (M2- 1)ặ ồa) 465 213b) 857 432c) 456 19d) 234 296.Câu 8: Tính M1- 0.5)5 =......... 32 ................. 21 =.........45 5= ......... =................Câu 9: Tính (M2- 1)a)10 kg 36 kg 21 kg =....................... b) 18 cm cm 45 cm .................... ....................... =.....................Câu 10: Vi ti vào ch ch cho thích M3 1)ế ợL 2C có 21 sinh sinh nhi sinh nam là em. 2C có bao nhiêu ớh sinh nam?ọTr i: 2C có sinh nam là: ........................................................ả ọCâu 11: Hình bên có ............. hình giác (M1 0.5)ứHình bên có ............. hình tam giácCâu 12: Bài toán: (M3 2)M bác th may dùng 16 may qu áo gi ng nhau. may qu áo nh th ếc bao nhiêu mét i?ầ ả……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..Câu 13: Tìm hi tròn ch nh ch nh có ch sệ (M4 1).………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..Đ 1ề ốI. Ph tr nghi m:ầ Khoanh tròn vào ch cái tr câu tr đúngữ ướ ờCâu 1. a) bé nh trong các sau là: (M1 0,5đ)ố ốA. 485 B. 854 C. 584b) nh trong các sau là: (M1 0,5đ)ố ốA. 120 B. 201 C. 12Câu 2. a) Đi (>, =) thích vào ch ch m: 759 ... 957: (M1= 0,5đ)ề ấA. B. C. =Câu 3. gi chi còn là: (M1 0,5đ)ờ ọA. 15 gi B. 17 gi C. giờCâu 4. hình giác có dài các nh là 12 cm, 13cm, 14cm, 15 cm. Chu vi hình giác là: (M3 1đ)ộ ứA. 54 B. 54cm C. 45cmCâu 5. đi vào ch ch trong bi th 36 20 .............. là: (M2 1đ)ố ứA. 29 B. 39 C. 32Câu 6. Đi thích vào ch ch m: (M3 1đ)ề ấa. 45 kg 16kg .......... b. 14 cm cm ............Câu 7: Hình đây có hình giác, hình tam giác? (M2 1.5đ)ẽ ướ ấA. hình giác hình tam giácứB. hình giác hình tam giácứC. hình giác hình tam giácứII. Ph lu nầ ậCâu 8. tính tính: (M1 1.5đ)ặ ồ67 29 137 +208 489 76Câu Có 36 chi gh vào dãy. dãy có bao nhiêu chi gh (M2 1đ)ế ượ ếBài gi iả......................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................Câu 10. Tìm X: (M4 1đ)a. 10 b. 37 27 3............................................................................................................................................Đ 2ề ốCâu 1: (1 đi m): Khoanh vào tr qu đúng nh t:ể ướ ấa) li tr 525 là:ố ướ ốA. 526 B. 400 C. 524 D. 600b) Giá tr trong 525 là:ị ốA. 25 B. 200 C. 52 D. 20Câu 2: (1 đi m) Vi (theo u):ể ẫVi sế sọ ố105 trăm linh nămộ429 Chín trăm lămố ươCâu 3: (1 đi m) Cho hình giác nh hình vể Tính chu vi hình giác ABCD.ủ ứCâu 4: (1 đi m)ểa) Đi >;<; =?ề ấ735 ..... 739927 ..... 900 27b) tính tính:ặ ồ45 37 986 264Câu 5: (1 đi m): Đúng ghi Đ, sai ghi vào tr ng:ể ốCó 60kg chia vào bao. bao có:ạ ỗA. 20 kg oạ B. kg oạ □Câu 6: (1 đi m): Tínhểa) b) =Câu 7: (1 đi m) Cho ng bên. Hãy đi thích vào tr ng sao cho ng các các hàng ngang,ể ởc c, ng chéo ng 27.ộ ườ ằCâu 8: (1 đi m) Bé Tâm cao 1m. Bé Thanh th bé Tâm 3cm. bé Thanh cao bao nhiêu?ể ỏ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….Câu 9: (1 đi m) Trong hình bên:ểa) Có ..... hình tam giác.b) Có ..... hình ch nh t.ữ ậCâu 10 (1 đi m) Vi thích vào ch ch m:ể ấa) 95; 100; 105; ...... b) 254; 244; 234; ......Đ 3ề ốI. Tr nghi m: (4 đi m)ắ Khoanh tròn vào ch cái tr qu đúng nh t:ữ ướ ấCâu qu phép tính =ế ủA. B. 20 C. 25 D. 15 (m 1)ứCâu 2. qu phép tính =ế ủA. B. C. D. (m 1)ứCâu Hình tam giác có dài các nh là: AB 300 cm, BC 200 cm, AC 400cm. Chu vi hình tam ủgiác là:A. 900 cm B. 600cm C. 700cm D. 800cm (m 2)ứCâu qu phép tính: 30 =ế ủA. 16 B. 26 C. 50 D. 30 (m 3)ứCâu 5. 203 là:ố ọA. Hai không ba B. Hai ba ươ C. Hai trăm linh ba D. Ba không hai (m 1)ứCâu 6: (M2)ố1m .....cmA. 10 B. 20 C. 100 D. 1000II. lu n: (6 đi m)ự Hoàn thành các bài sau:ậCâu 7. tính tính:ặ (m 2)ứa) 27 44b) 503 456c) 40 23d) 961 650 Câu 8. Tìm x: (m 2)ứa) 25b) Câu 9. Cu dây đi xanh dài 325 m, cu dây đi ng dây đi xanh 112 m. cu dây ộđi màu dài bao nhiêu mét? (m 3)ệ ứBài gi iả………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….Câu 10 Nam có 20 chi Nam đem chia cho ng trong nhà. Nhà Nam có ch ườ ịNam và em Nam. ng cái o? (m 4)ủ ườ ượ ứ…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………Đ 4ề ốI. TR NGHI M:Ắ (4 đi m) Khoanh vào đáp án đúng nh các câu 1, 2, 3, 4, 5:ể ởCâu 1: (0,5 đi m) 429 là:ể ọA. trăm hai chínố ươB. trăm hai chínốC. Chín trăm hai tươ ưD. trămốCâu 2: (0,5 đi m) Chín trăm lăm vi là:ể ươ ếA. 900 B. 945 C. 954 D. 90045Câu 3: (0,5 đi m) ng ch :ể ỉA. giờB. gi 15 phútờC. gi 30 phútờD. 16 gi 15 phút chi uờ ềCâu 4: (0,5 đi m) li tr 525 là:ể ướ ốA. 526 B. 400 C. 524 D. 600Câu 5: (0,5 đi m) Giá tr trong 525 là:ể ốA. B. ch C. 525 D. 20Câu 6: (0,5 đi m): Đúng ghi Đ, sai ghi vào tr ng:ể ốCó 60kg chia vào bao. bao có:ạ ỗA. 20 kg oạB. kg oạCâu 7: (1 đi m) Đi thích vào tr ng:ể ốII. LU N: (6 đi m)Ự ểCâu 8: (1 đi m)ểa) Đi >; <; =?ề ấ735 ..... 739927 ..... 900 27b) tính tính:ặ ồ45 37986 264 Câu 9: (2 đi m) Cho hình giác nh hình vể ẽa) Tính chu vi hình giác ABCD.ủ ứ.....................................................................................................................................................................................................................b) thêm đo th ng hình giácẻ ượ và hình tam giác.Câu 10: (2 đi m) Bé Tâm cao 1m. Bé Thanh th bé Tâm 3cm. bé Thanh cao bao nhiêu?ể ỏ…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………Câu 11 (1 đi m) Cho ng bên. Hãy đi thích vào tr ng sao cho ng các các hàng ngang,ể ởc c, ng chéo ng 27.ộ ườ ằĐ 5ề ốI. Tr nghi khách quan:ắ ệCâu 1: (M1-1đ) Khoanh tròn vào ch cái (A, B, C, D) tr câu tr đúng.ữ ướ ờa) nh có ba ch là:ố ốA. 999 B. 111 C. 100 D. 1000b) bé nh có ba ch là:ố ốA. 1000 B. 100 C. 200 D. 900Câu 2: (M2-0,5đ) Khoanh tròn vào ch cái (A, B, C, D) tr câu tr đúng.ữ ướ ờS 16 là qu phép tính nào?ố ủA. B. 2C. 10 D. 5Câu (M1-0,5đ) thích vi vào ch ch m: 1m =.........mm là:ố ấA. 10 B. 20 C. 1000 D. 100Câu 4: (M2-0,5đ) Hà đi ng lúc 21 gi Lan đi ng lúc 21 gi 30 phút. Đáp án đúng là:ủ ờA. Hà đi ng mu Lan. B. Lan đi ng mu Hà.ủ ơC. Hà và Lan đi ng cùng lúc. D. Lan đi ng Hà.ủ ơCâu 5: (M2- 1đ) Chu vi hình giác sau là:ứA. 21cm B. 20cm C. 19cm D. 22cmCâu (M4-0,5đ) đi vào ch ch là:ố ấA. 749 B. 703 C. 503 D. 123Câu 7: (M2-1đ) dài ng khúc sau là:ộ ườ ấA. 12cm B.13cm C. 14cm D. 15cmII. lu n:ự ậCâu 8: (M1-2đ)a) tính tính:ặ ồ275 624 784 534b) Tìm x:x 300 700 500 1000Câu 9: (M2-1đ) Tính:a) 645 23 347 b) 312Câu 10: (M3-2đ) Gi bài toán sau:ảĐ 35l vào các can, can ch 5l u. bao nhiêu can nh th ng u?ổ ầ…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..