Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề ôn thi HSG môn hóa học lớp 8

23c5289cd7f64bdfecb831de2fb0877b
Gửi bởi: Võ Hoàng 7 tháng 11 2018 lúc 21:48:52 | Được cập nhật: 11 giờ trước (8:30:07) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 544 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

PHÒNG GIÁO C- ĐÀOỤT OẠVĨNH NGƯỜ GIAO SINH GI THCSỀ ỎNĂM 2010 2011ỌMÔN: HÓA 8Ọ Ớ(Th gian làm bài: 150 phút)ờCâu Hoàn thành các ph ng trình ph ng sau:ươ ứ1. Fex Oy CO FeO CO22. Fe(OH)2 H2 O2 Fe(OH)33. Cn H2n O2 CO2 H2 O4. Al H2 SO4đ c/nóngặ Al2 (SO4 )3 H2 H2 O5. Nx Oy Cu CuO N2Câu 2: Dùng ph ng pháp hóa phân bi khí sau: cacbon oxit, oxi, hiđrô,ươ ệcacbon đioxit.2/ Cho các ch KClOấ3 H2 O, Fe và các đi ki khác Hãy vi các ph ngề ươtrình ph ng đi ch khí hiđrô, khí oxi trong công nghi và trong phòng thí nghi m.ả ệ3/ Cho Fe, Cu. Dùng ph ng pháp lí và ph ng pháp hóaỗ ươ ươh tách Cu ra kh p.ọ ợCâu Dùng 4,48 lít khí hiđrô( đktc) kh hoàn toàn (g) ch nguyênử ồt là và oxi. Sau ph ng thu 1,204.10ố ượ 23 phân và 2ử ướ ồch ng 14,2 (g)ấ ặ1- Tìm m?2- Tìm công th phân ch X, bi trong ch 59,155% kh ng Feứ ượđ ch t.ơ ấ3- Ch nào còn sau ph ng, kh ng ng bao nhiêu?ấ ượ ằ4- Trong nhiên ra do hi ng nào? Vi ph ng trình ph ngự ượ ượ ươ ứ(n có). ch hi ng đó chúng ta ph làm nh th nào?ế ượ ếCâu 4: 1/ Nhi phân hoàn toàn 546,8 (g) kaliclorat và kalipemanganat ởnhi cao, sau ph ng thu 98,56 (lít) khí oxi Oệ ượ 0c và 760 mm Hg.a. Tính thành ph ph trăm kh ng ch có trong u.ầ ượ ầb. ng oxi thu trên cháy bao nhiêu gam lo than có hàmượ ượ ượ ạl ng cacbon chi 92%.ượ ế2/ ng nghi ch nhi trong ng ít Fe nút kín, đem cân th kh iộ ượ ốl ng là m(g) Đun nóng ng nghi m, ngu đem cân th kh ng là mượ ượ1 (g).a. So sánh và m1 .b. ng nghi trên đĩa cân, nút ra thì cân có thăng ng không? iứ ạsao? (Bi lúc cân trí thăng ng).ế ằCâu 5: Cho lu ng khí hiđrô đi qua ng th tinh ch 40(g) ng (II) oxit 400ồ 0c.Sau ph ng thu 33,6(g) ch n.ả ượ ắa. Nêu hi ng ph ng ra.ệ ượ ảb. Tính hi su ph ng.ệ ức. Tính phân khí hiđrô đã tham gia kh ng (II) oxit trên.ố ở2/ Cacnalit là lo mu có công th là: KCl.MgClộ ứ2 .xH2 O. Nung 11,1 gammu đó kh ng không thì thu 6,78 mu khan. Tính phân cố ượ ượ ướk tinh.ế Cho: H=1; O=16; Cu=64; Mg 24; 39; Cl 35,5; Mn 55; 12; Fe 56Ghi chú Giám th coi thi không gi thích gì thêm.ị ảĐ CHÍNH TH CỀ ỨPHÒNG GD-ĐTVĨNH NGƯỜ ĐÁP ÁN THANG ĐI THI GIAO CỂ ỌSINH GI THCS NĂM 2010 -2011Ỏ ỌMÔN: HÓA 8: Th gian 150 phútỌ ờCâu 11,25 đi mể DUNGỘ ĐI MỂ1. Fex Oy (y-x) CO xFeO (y-x) CO22. 2Fe(OH)2 H2 1/2O2 2Fe(OH)33. 2Cn H2n-2 (3n-1)O2 2nCO2 2(n-1) H2 O4. 8Al 15H2 SO4đ/nóng 4Al2 (SO4 )3 3H2 12H2 O5. Nx Oy yCu yCuO x/2N2 0,250,250,250,250,25Câu 2: 2,25 đi mể 1: 1.0 đi mể- các khí qua dung ch vôi trong: Ca(OH)ẫ ượ ướ2+ Khí làm vôi trong là COướ ụ2 CO2 Ca(OH)2 CaCO3 H2 O+ Ba khí còn không có hi ng gì.ạ ượ- khí còn qua CuO màu đen đun nóng, sau ượđó ph qua dung ch vôi trong.ẫ ướ+ khí làm cho CuO màu đen chuy màu ch l, ph mể ẩlàm vôi trong là CO.ụ ướ CO CuO Cu CO2 CO2 Ca(OH)2 CaCO3 H2 O+ Còn khí làm cho CuO màu đen chuy sang màu ỏg ch, ph không làm vôi trong là Hạ ướ2 CuO H2 Cu H2 O+ Khí còn không có hi ng gì là Oạ ượ22. 0,75 đi mểa.Đi ch khí Hề ế2 O2 trong công nghi ng cách đi phân ện :ướ H2 H2 +1/2 O2b.Đi ch Oề ế2 H2 trong phòng TN: Đi ch Oề ế2 :Nhi phân KClOệ3 KClO3 KCl 3/2O2 Đi ch Hề ế2 :Đi phân KCl: KCl 1/2Cl2 Đi phân Hệ2 O: H2 H2 1/2O2 Cl2 H2 2HClFe 2HCl FeCl2 H23. 0,5 đi mểa. Ph ng pháp lí:ươ ậ- Dùng nam châm hút còn là ngượ ồb. Ph ng pháp hóa cươ ọ- Cho ph ng dung ch HCl ho Hỗ ặ2 SO4 0,250,150,20,250,150,250,10,10,10,10,10,150,2loãng …thì Fe ph ngả Fe 2HCl FeCl2 H2- tách thu Cuọ ượ 0,15Câu 3:2,25 đi mể mol Hố2 là: nH2 4,48/22,4= 0,2 (mol)- mol Hố2 là: nH2 1,204.10 23/6,02.10 23 0,2 (mol)- CTHH ch là: Feọ ấx Oy (x,y nguyên ng)ươ- PTPU: Fex Oy yH2 xFe yH2 (1)Theo (1) mol Hố2 mol Hố2Theo ĐB: mol Hố2 mol Hố2 0,2 molV Hậ2 ph ng và Feả ếx Oy còn .ưH Fe, Feỗ ồx Oy dư- Theo ĐB: nH2 0,2 mol nO o,2 mol mO 0,2.16 =3,2(g)1. mO 14,2 3,2 17,4 (g)2. Kh ng Fe trong hay kh ng Fe sinh ra (1) ượ ượ ởlà: mFe 14,2.59,155/100 8,4 (g)- CTHH X: Feừ ủx Oy ta có:x 0,15 0,2 3: 4V y: 3, 4. CTHH X: Feậ ủ3 O43. Theo ph trên Feầx Oy sau ph ng Feư ứ3 O4 sau ưph ng)ả mFex Oy dư mFe3 O4 dư 14,2 8,4 5,8 (g)4. Trong nhiên Feự3 O4 ra do Fe oxi trong không ượ ịkhí oxi hóa 3Fe 2O2 Fe3 O4- ch hi ng trên ng bi pháp ượ ệsau Fe nói riêng và kim lo nói chung:ể ạ+ Ngăn không cho Fe ti xúc môi tr ng ng cách ườ ằ(s n, bôi ch khô, thoáng…ơ ơ+ Ch kim ít ăn mòn.ế 0,10,10,10,150,150,150,250,150,350,250,20,150,15 Câu 4:2.O đi mể 1. 1.0 đi mểa- mol Oố2 là: nO2 98,56/22,4 4,4 (mol)- x,y là mol KClOọ ượ ủ3 và KMnO4 (x,y>O) 2KClO3 KCl 3O2 (1) 0,10,10,152KMnO4 K2 MnO4 MnO2 O2 (2)- Ta có 122,5x 158y 546,8 (*)ệ 3x/2 y/2 4,4 (*)Gi ra ta c: 2,4; 1,6ả ượmKClO3 2,4 122,5 294 (g)%KClO3 294.100/546,8 53,77%% KMnO4 100% 53,77% 46,23%b- O2 CO2 (3)Theo (3) ta có nC nO2 4,4 (mol)mC 4,4 12 52,8 (mol)- Th ng than đá ng là: ượ ụ52,8 .100/92 57,4 (g)2- a. m1 vì ng nghi nút kínố ượb. khi ng nghi ra thì cân không thăng ng vì có trao ựđ không khí gi bên trong và bên ngoài ng nghi m. 0,150,250,250,150,10,250,250,25Câu 5:2,25 đi mể 1. 1,75 đi mểa- PTPU: CuO H2 Cu H2 (1)Hi ng: Ch CuO màu đen bi thành Cu màuệ ượ ếđ ch và có nh ng gi xu hi n.ỏ ướ ệb- Gi 100%ả ửta có: nCuO 40/80 0,5 (mol)theo (1) nCu nCuO 0,5 (mol)mCu 0,5 .64 32 (g) 33,6 (kh ng ch thu ượ ượsau p/u) gi saiả ửv sau (1): CuO dậ ư- là mol CuO ph ng (0mch mCu mCuO 64x 40 80x =33,6ấ ư 0,4 (mol) mCuO tham gia P/u 0,4 80 32 (g)H% 32.100/40 80%c- Theo (1) nH2 nCuO tham gia ph ng 0,4 (mol)ả ứV phân Hậ ử2 tham gia ph ng là:ả ứ0,4 6,02.10 23 2,408.10 23 (phân )ử2. Khi nung cacnalit thì bay i:ướ ơKCl.MgCl2 .xH2 KCl.MgCl2 xH2 (1)Theo (1) và đi ki bài toán ta có :ề ệ--> 1881,45 1149,21 122,04 6V trong KCl.MgClậ2 .xH2 có phân Hử2 0,250,250,250,150,10,250,250,250,250,25H sinh có cách gi khác đúng và cho đi đaọ ố,Tr ng THCS Kim Xá Vĩnh ng Vĩnh Phúc ườ ườ