Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán cụm Lập Thạch - Sông Lô năm 2022 MÃ ĐỀ 114

5f9a123e5866b470eeccdf1b54fd793c
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 23 tháng 10 2022 lúc 23:12:09 | Được cập nhật: 17 tháng 4 lúc 22:53:50 | IP: 254.99.212.12 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 12 | Lượt Download: 0 | File size: 0.775092 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

CỤM LẬP THẠCH - SÔNG LÔ
--------------------
(Đề thi có 06 trang)

KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TỐT NGHIỆP
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN: Toán

Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............ Mã đề 114

Câu 1. Cho cấp số cộng có số hạng thứ nhất , số hạng thứ hai . Công sai của cấp số cộng là

A. 5. B. 6. C. 3. D.

Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho hình vuông ABCD Độ dài cạnh của hình vuông đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Mệnh đề nào sau đây không đúng?

A. với mọi hàm số liên tục trên .

B. với mọi hàm số có đạo hàm liên tục trên .

C. với mọi hằng số với mọi hàm số liên tục trên .

D. với mọi hàm số liên tục trên .

Câu 4. Cho khối nón có bán kính đáy và chiều cao . Thể tích của khối nón đã cho là

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn , . Giá trị của bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Tính thể tích khối cầu nội tiếp khối lập phương cạnh bằng

A. B. C. D.

Câu 7. Cho hai số phức . Số phức liên hợp của là số phức nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Cho là một số dương, biểu thức được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Cho Ký hiệu là số tổ hợp chập của phần tử. Công thức nào sau đây đúng.

A. B. C. D.

Câu 10. Cho hình lập phương có cạnh bằng . Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng.

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Cho . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Cho là số thực dương khác Giá trị của bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Một túi đựng 6 bi xanh và 4 bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 2 bi, xác suất để cả hai bi đều màu đỏ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 15. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại , vuông góc với mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ bên). Góc giữa và mặt phẳng đáy bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong như hình vẽ bên dưới?

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu : . Tìm tọa độ tâm và tính bán kính của mặt cầu .

A. , . B. , . C. , . D. , .

Câu 19. Số phức liên hợp của số phức

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Trong không gian cho đường thẳng vuông góc với mặt phẳng Véctơ nào dưới đây là một véctơ chỉ phương của đường thẳng

A. B. C. D.

Câu 22. Cho hàm số có đạo hàm và liên tục trên . Hàm số có đồ thị như hình vẽ sau:

Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

A. B. C. D.

Câu 23. Phương trình có bao nhiêu nghiệm?

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Hàm số liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn cho trong hình bên. Gọi là giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn . Tìm mệnh đề đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là:

A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.

Câu 26. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức có tọa độ là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Nếu thì bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Số đỉnh của một bát diện đều là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Cho hàm số . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng

A. . B. .

C. . D. .

Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ ,cho hai mặt phẳng , . Tính góc giữa hai mặt phẳng đó.

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Với là số thực dương tùy ý thì bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ.

Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng

A. 1. B. 2. C. 3. D.

Câu 33. Trong không gian với hệ tọạ độ, viết phương trình mặt phẳngđi quavà vuông góc với đường thẳng.

A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Tính môđun của số phức biết .

A. . B. . C. . D. .

Câu 36. Số điểm cực trị của hàm số

A. . B. 2. C. 0. D. 1.

Câu 37. Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào?

A. . B. . C. . D. .

Câu 38. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn

A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.

Câu 39. Trong không gian , cho mặt cầu . Xét điểm di động trên đường thẳng . Qua vẽ đường thẳng cắt mặt cầu tại 2 điểm . Dựng mặt cầu tâm bán kính . Khi đường tròn giao tuyến của 2 mặt cầu có diện tích nhỏ nhất thì có tọa độ . Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Có bao nhiêu cặp số nguyên thỏa mãn ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Một cái thùng đựng dầu có thiết diện ngang (mặt trong của thùng) là một đường elip có trục lớn bằng , trục bé bằng , chiều dài (mặt trong của thùng) bằng . Đươc đặt sao cho trục bé nằm theo phương thẳng đứng (như hình bên). Biết chiều cao của dầu hiện có trong thùng (tính từ đáy thùng đến mặt dầu) là . Tính thể tích của dầu có trong thùng (Kết quả làm tròn đến phần trăm).

A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Cho hàm số liên tục trên mỗi khoảng . Biết là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 43. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt phẳng và đường thẳng . Gọi là góc giữa đường thẳng và mặt phẳng . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Cắt một hình trụ bởi mặt phẳng song song với trục ta được thiết diện là hình vuông có diện tích bằng 36, biết khoảng cách từ tâm đáy đến thiết diện bằng 1.Tính thể tích của khối trụ giới hạn bởi hình trụ đã cho.

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt phẳng song song và cách đều hai đường thẳng

A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Cho hai số phức thỏa mãn , . Biết rằng đạt giá trị nhỏ nhất khi , . Tính .

A. . B. C. . D. .

Câu 47. Cho hàm số có bảng biến thiên trên đoạn như sau

Có bao nhiêu giá trị của tham số để giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Cho hàm số xác định trên R và có bảng biến thiên như sau

-1 1
0 0

1

-1

Số nghiệm của phương trình

A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Biết rằng bất phương trình có tập nghiệm là với , là các số nguyên dương nhỏ hơn 6 và . Tính .

A. B. . C. . D.

Câu 50. Cho lăng trụ đều có tất cả các cạnh bằng . Gọi lần lượt là trung điểm của ; . Thể tích của khối đa diện lồi có các đỉnh là các điểm bằng

A. . B. . C. . D. .

------ HẾT ------