Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra học kì 1 môn hóa học lớp 8

b0d1963dc819c119438b46ca67b05460
Gửi bởi: Võ Hoàng 15 tháng 12 2017 lúc 3:04:06 | Được cập nhật: hôm kia lúc 9:30:16 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 647 | Lượt Download: 5 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

PHÒNG GD ĐT KRÔNG NĂNGTR NG THCS LÊ DU NƯỜ MA TR KI TRA KÌ IẬ ỌMÔN HOÁ NĂM C: 2017­ 2018Ọ Đánh giáKi th cế Bi tế Hi uể ngậ ngốsốđi mểTh pấ CaoCh ng 1ươCh t,ấNguyênt Phânửtử TN TL TN TL TN TL TN TL­C nguyên ử­ Kh ng 1ố ượ ủđvC Quy hóa tr ị5 câu1.25đ12,5% câu0.25đ2,5% câu1.5đ15%Ch ng 2ươPh ngả ứhóa cọ Phân bi hi ng ượhoá khác hi ệt ng lýượ PTHH ĐLBTKL3 câu0,75đ7,5% câu0.5 đ5% câu2đ20% câu0.25đ2,5% câu1đ10% 9câu4.5đ45%Ch ng 3ươMol vàtính toánhóa cọ Th tích ch khí kh ch khíỉ ­Tính n, m,v, Mố­Tính theo CTHH ­Tính theo PTHH4 câu1đ10% câu0.25đ2,5% câu0.75đ7,5% câu1đ10% câu1đ10% câu4đ40%T ngổ12 câu3đ 30% câu1đ 10% câu2đ 20% câu1đ 10% câu2đ 20% câu1đ 10% 24câu10đ100%Họ vàtên:.....................................................Lớp:..................... KI TRA IỀ ỲNăm 2017 2018 ọMôn Hóa cọ Điểm Lời phê của giáo viên:.............................A. PH TR NGHI MẦ Đi mể )Câu 1: trong nguyên Al (có proton =13), là:ố ốa) 10 b) 11 c) 12 d) 13.Câu 2: Kh ng đvC là:ố ượ ủa) 1,6605.10 ­23g b) 1,6605.10 ­24g c) 6.10 23g d) 1,9926.10 ­23g Câu Hi ng hoá khác hi ng lý là :ệ ượ ượ ậa) Ch bi đi tr ng thái. b) Có sinh ra ch i. ớc) Bi đi hình ng. d) Kh ng thay đi. ượ Câu Trong quá trình ph ng, ng ch ph ng ượ ứa) Gi nguyên b) Tăng c) Gi d) a,b,c.ả Câu Trong ph ng hoá các ch ph ng và ph ch cùng:ả ứa) nguyên nguyên b) phân trong ch t. ấc) phân ch t. d) nguyên ra ch t.ố Câu 6: kh ng các nguyên Ca, C, trong CaCOỉ ượ ố3 là:ầ ượa) 40%; 40%; 20% b) 20% 40% 40% c) 40%; 12%; 48% d)10% 80% 10%Câu Trong ch Aợ ấx By Hoá tr là m, hoá tr là thì quy hóa tr là:ị ịa) m.n x.y b) m.y n.x c) m.A= n.B d) m.x n.yCâu mang đi ng là:ạ ươ A. Nguyên B. proton C. electron D. tronử ơCâu 3.10 23 phân Hử2 có mol là :ố A. 0,5mol B. 2mol C. 5mol 0,05molCâu 10 đi ki tiêu chu 6,72 lít khí COỞ ẩ2 có mol là:ố A. 0,1mol B. 0,2mol C. 0,3mol D. 0,4molCâu 11 0,2mol ch sau có kh ng ng 8g là:ấ ượ A. KOH B. Mg(OH)2 C. HCl D. NaOHCâu 12 Đt cháy 3,2g hu nh trong oxi sau ph ng thu đc 5,6g hu nh tri oxit (t oố ượ ạb hóa tr VI vàO hóa tr II) Kh ng oxi tham gia là :ở ượ A. 2,4g 8,8g C. 24g D. không tính đc ượCâu 13: Cho ph ng trình :ươ CaCO3 CaO CO2 mol CaCOố3 dùng đi ch đc 11,2g CaO là: ượ A. 0,2 mol B. 0,3 mol C. 0,4 mol D. 0,1 molCâu 14: Cho ph ng trình Oươ2 CO2 đt cháy 1,2g các bon thì th tích khí COế ể2 sinh ra ĐKTC là:ở A. 22,4 lít B. 2,24 lít C. 0,224 lít D. 224 lít Câu 15 kh khí đi khí hiđro bàng 16 Khí có kh ng mol ng:ỉ ượ A. 16g B. 32g C. 64g D. 8gCâu 16 Trong các khí H2 O2 Cl2 SO2 khí ng nh là :ặ A. H2 B. O2 C. Cl2 D. SO2 Câu 17 lo đng oxít có kh ng mol phân ng 80 có thành ph trăm là :80%Cu vàộ ượ ầ20% là công th hóa ch là:ứ A. Cu2 B. CuO C. CuO2 CuO3 Câu 18: Khí Nit và khí Hidro tác ng nhau ra Amoniac (NHụ ạ3 ). PTHH vi đúng làế A. N2 3H2 2NH3 B. N2 H2 NH3 C. N2 H2 2NH3 D. 3H2 2NH3 Câu 19 cùng đi ki nhi và áp su hai ch khí có cùng mol thì :Ở A. chúng có cùng th tích B. có th tích khác nhauể C. Có cùng kh ng D. Không xác đnh đc gì ượ ượCâu 20 ĐKTC mol khí có th tích làỞ A. 2,24 lít B. 22,4 lít C. 24 lít D. 2,4 lítB PH LU NẦ (5 Đi m)ểBài (1 đi m): PTHH các ph ng sauậ ứa. Mg HCl MgCl2 H2 b. Fe2 O3 CO Fe CO2 Bài (1đ): Áp ng dung đnh lu toàn kh ng. Tính kh ng khí cacboníc sinh ra. ượ ượKhi nung 10,2g đá vôi (CaCO3 sinh ra 9g vôi ng và khí cacboníc. ốBài (3đ) Cho 13 gam tác ng axit clohiđric theo sau:ẽ ồZn HCl ZnCl2 H2a) Tính mol Zn và ph ng trình ph ng trên.ố ươ ứb) Tính th tích khí Hể2 thoát ra (đktc). Tính kh ng axit clohiđric (HCl) đã dùng cho ph ng trên.ố ượ ứ(Cho KLNT: Ca 40; 12; 16; Zn 65; 1; Cl 35,5)(Hóa tr Al(III); O(II); Na(I); H(I)).ịBÀI LÀMĐáp Án thi HKI HÓA 2017 2018 TR NGHI KHÁCH QUAN(Ắ Đi mể Ch và khoanh tròn vào ch cái có ph ng án tr đúng nh t. câu tr đúng 0.3đ ươ Câu1 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20Đáp ánD BB PH LU NẦ (5 Đi m)ểBài 1: PTHH đúng đc 0,5 đỗ ượ a. Mg 2HCl MgCl2 H2b. Fe2 O3 3CO ­> 2Fe 3CO2Bài Áp ng mụCaCO3 mCaO mCO2 (0,5đ) mCO2 mCaCO3 mCaO 10,2 1,2 (0,5đ) Bài (3đ): mol Zn. nốZn 1365mM 0,2 mol. (0,5đ)L ph ng trình ph ng trên.ậ ươ Zn 2HCl ZnCl2 H2 (1đ)1mol 2mol 1mol 1mol (0,25đ)0,2 mol 0,4 mol 0,2 mol 0,2 mol (0,25đ)a) 2Hn= nZn 0,2 mol `(0,25đ)Th tích khí Hể2 thoát ra (đktc). n.22,4 0,2.22,4 4,48 lit (0,25đ)b) Kh ng axit clohiđric (HCl) đã dùng cho ph ng trên. ượ ứHCln= 2nZn 0,4 mol (0,25đ)mHCl n.M 0,4.36,5 14,6 g. (0,25đ)