Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết môn toán lớp 7

46303b76948327a29770faf0e5e067f4
Gửi bởi: Võ Hoàng 5 tháng 10 2018 lúc 4:09:55 | Được cập nhật: 27 tháng 4 lúc 9:03:03 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 623 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

I. MA TR KI TRA TI CH NG TU 11 TI 22Ậ ƯƠ cứđộCh đủ Nh bi tậ Thông hi uể ngậ ng caoậ ngổTNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TLChu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKNSốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể1. pậh Qợcác sốh tữ Nh bi t, ếso sánh ốh các ỉphép tính trong Các phép tính trong Q, lũy th ừv mũ ốt nhiênự Các phép tính trong Q, lũy th aừv mũ ốt nhiênự lũy th ừv mũ ốt nhiênự4 1,5 1,25 1,25 1,5 3,52.T lỉ ệth cứ nh nghĩa,ịtính ch ấc ệth cứ Tính ch ấc dãy ỉs ng ằnhau1 1,75 0,75 2,53. Sốth pậphân.Làmtròn số Nh bi ếs th ậphân Làm tròn số1 0,375 0,375 14.T pậh sợ ốth Rự Bi di ễs ỉd ng ướ ạs TP.ố Khái ni ệv căn ậhai tủ ộs không ốâm2 0,75 0,375 1,125T ngổ 2,625 0,375 726,25% 10% 3,75% 30% 20% 10% 30% 70%3,625 3,375 1II. trúc ki tra ph lu n: đi mấ ểBài 1: (3,5 đi m).ể1/ Th hi phép tính: 2,5 đi mự ểa/ ng tr ph n: 0,75đ, nhân chia ph n: 0,5 độ ầb/ ng tr nhân chia ph 0,5 đ, lũy th ph 0,75 đ.ộ ầ2/ Làm tròn 1, đi mố (3 0,25 đ) (đ CSTP th nh t, CSTP th hai)ế ứBài 2: (2,5 đi m)ểa/ 0,75 đ: Tìm trong th c.ố ứb/ 1,75 đ: Bài toán có ng tìm hai bi ng (hi u) và .ờ ỉBài 3: 1,0 (đi m):ể Bài ng có liên quan lũy th a.ổ ừIII. tham kh ph lu nề ậBài (3,5 đi m): ể1/ Th hi phép tính (2,5 đi m).ự 3a /7 5-+ ()21b 0,25 .23- 3c .4 .7 7- 21 2d :2 3æ ö-ç ÷è ø2/ Cho 79,6368. Làm tròn (1,0 đi m)ố a/ ch hàng .ữ b/ ch th phân th nh t.ữ c/ ch th phân th ba.ữ ứBài (2,5 đi m): ểa/ Tìm trong th c: ứ22 0,53=-b/ mi ng hình ch nh có chu vi ng 70m, gi hai nh nó ng ằ23 Tìm chi dài, chi ng nh ảđ t. ấBài (1,0 đi m):ể So sánh bi ế()2019 2018 2017 0A .............. 2= -------------H t--------------ếMA TR KI TRA TI CH NG HÌNH TU TI 16Ậ ƯƠ ẾNh bi tậ Thông hi uể ngậ ng caoậ ngổTNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TLChu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKNSốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđiểm Sốcâu sốđi mể1. Góc ạb đt tở ắnhau. Hai góc ốđ nh, hai đtỉvuông góc. Nh bi ếhai góc ốđ nh, tính ỉch hai ấgóc ốđ nhỉ đt đi ẽqua đi ểvà ớđt cho tr c, ch ướ ỉra hai góc đđ 0,75 1,25 0,75 1,252. Góc ạb đt tở ắ2 đt. Hai đt song song. Tiên ềclit.Ơ Bi hai ếgóc so le trong, gócđ ng ịgóc trong cùng phía đt tẽ ắ2 đt, ẽđt song song ng ụt/c đt song song tính đo ốgóc Ch ng ứminh đt song song4 1,5 1,5 53. nh lýịPhân bi ệGT, Kl ủđ nh lýị Bi c/m ếđ nh lý ịtrong bài đãh cọ2 0,75 0,75 0,75 0,75T ngổ 0,75 3,25 7% %3,75 3,25 1II. trúc ki tra ph lu n: đi mấ ểBài 1: (2,25 đi m)ể1/ (1,5 đ). hai ng th ng vuông góc (ho hai góc nh), ng trung tr đo th ng.ẽ ườ ườ ẳ2/ (0,75 đ). hình, ghi GT, KL nh lý đã trong SGK.ẽ ọBài 2: (4,75 đi m)ể1/ (3,75 đi m). Cho hình nẽ ẵa/ (0,75 đ) tên đúng hai góc so le trong, góc ng góc trong cùng phía.ọ ịb/ (2,0 đ) ng tính đo góc.ậ ốc/ (1,0 đ) ng nh bi hai đt vuông góc.ậ ế2/ (1,0 đi m). Ch ng minh hai ng th ng song song.ứ ườ ẳIII. tham kh ph lu nề ậBài (2,25 đi m):ể 1/ (1,5 đi m) hình vào gi ki tra :ể ẽa/ các ng th ng vuông góc ng th ng đi qua và ườ ườ ẳN.b/ ng trung tr đo th ng MN.ườ ẳHình 1dNM2/ (0,75 đi m). hình, ghi gi thi và lu nh lýị “Hai ng th ng phân bi cùng vuông góc ng th ng th ba thì chúng song song nhauườ ườ ”.Bài (4,75 đi m):ể1/ Cho hình 2: a/ (0,75 đi m) tên góc so le trong, góc ng ồv góc trong cùng phía trong hình.ị ặb/ (2,0 đi m) Bi a//b, ế¶04A 65= và CD. Tính đo góc cácốgóc B1 B2 B3 B4 .c/ (1,0 đi m) Gi ử·0ACD 90= Ch ng ng th ng CD ườ ẳvuông góc ng th ng b.ớ ườ ẳ2/ (1,0 đi m). Hình cho bi :ể ếµµµ0 0A 140 ;B 70 ;C 150= =. Ch ng minh ngứ ằAx // Cy. --------------H t--------------ếMA TR KI TRA TI CH NG TU 17 TI 35 ƯƠ ẾNh bi tậ Thông hi uể ngậ ng caoậ ngổTNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TLChu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKN Chu nẩKTKNSốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể Sốcâu sốđi mể1. ạl ng ượ ỉl thu nệ Bi công ếth ủĐLTLT, tính ch ấc ĐLTLTủ Tìm ốtl, giá tr ịđl bi đl ếkia và ệs tlố Tìm ốtl, giá tr ịđl bi đl ếkia và ệs tlố2 0,75 0,75 0,75 2,752. ạl ng ượ ỉl ệngh chị Bi công ếth ủĐLTLT, tính ch ấc ĐLTLTủ Gi ượd ng toán ạđ gi ảĐLTLT(tùy ch n)ọ2 0,75 2,25 0,75 2,253. Khái ni vệ ềhàm ốvà ồth .ị Bi khái ếni hàm ệs th ịhàm ốax (a 0), y= ax (a 0) thành ẽth thạ ịhàm ốax (a 0) Tìm gái tr ịnh nh ấ(l nh t) ấc hàm sủ ố4 1,5 1,5 2T ngổ 730% 10% 30% 20% 10% 30% 70%T lỉ 1II. trúc ki tra ph lu n: đi m.ấ ểBài 1: (2,75 đi m). Bài ng thuânể ượ ệa/ Tìm hai ĐLTLTệ ủb/ Bi thu theo m. thu theo nào ?ế ệc/ Cho công th liên và y. Tính bi x.ứ ếBài 2: (2,5 đi m). Bài toán hai ĐLTLNềBài 3: (2,0 đi m).ểa/ th hàm ax trên ph ng Oxy.ẽ ộb/ Tìm GTNN ho GTLN hàm .ặ ốIII. tham kh ph lu nề ậBài (2,75 đi m):ể a/ (0,75 đ) Cho bi ng thu ng và khi thì 3. Tìm x; ượ ượ ớb/ (0,75 đ)Cho bi thu theo -2. thu theo nào ?ế ệc/ (1,25 đ) và liên theo công th ứ2x y3-= Tính giá tr khi -2; 10.ị ủBài (2,25 đi m):ểHai xe máy đi B. xe đi gi 20 phút, xe kia đi gi 30 phút. Tính trung bình xe, bi ng trungừ ằbình phút xe th nh đi xe th hai 100mứ .Bài (2,0 đi m):ểa/ (1,0 đ) th hàm 3x trên ph ng Oxy. ộb/ (1,0 đ) Tìm giá tr nh nh hàm và giá tr ng ng bi hàm ươ ố()23 2015 2x 2- --------------H t------------ế GV ý:ư-Ph tr nghi đi có câu lo ch đáp án đúng, câu 0,375 đi m.ầ ể-S ng câu theo ma tr trên.ố ượ ậ-N dung câu tr nghi theo ma tr và không trùng câu lu n. ậCác đ/c căn ma tr và trúc so và (g i) nhóm tr ng. Có gì ng trao nhóm cùng th ng ưở ướ ốh t.ấNgày 28/9/2018Đ di nhóm: Lê Văn Hàạ