Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết môn tiếng anh lớp 9 lần 11

909675f794e06c60f746538813b244f6
Gửi bởi: Võ Hoàng 11 tháng 11 2018 lúc 23:40:05 | Được cập nhật: 20 tháng 4 lúc 3:00:55 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 510 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

UNIT 4: LEARNING FOREIGN LANGUAGEI. GETTING STARTED1. List stɪ (n,v) danh sách, li kêệ2. Add æd (v) thêm vào3. Compare peə r/ (v) so sánh4. grammar ræm.ˈɡ r/ (n) ng phápữ5. as much as possible s. .bˈ əl (adv) càng nhi càng tề ố6. learn by heart nɜː tɑː (v) thu lòngọ ộ7. text (n) văn nả8. use dictionary k.ˈ ən. ər.i (v) ng đi nử ể9. practice practise practical practically præk.t sˈ // præk.t sˈ // præk.t .kˈ əl // præk.t .kˈ əl.i (n)(v)(adj) th hànhự ự: th hànhự: th tự ế: cách th tộ ế10. tape te pɪ (n) băng11. program pr ræmˈ əʊ (n) ch ng trìnhươ12. foreign foreigner r. nˈ r. .nˈ r/ (adj)(n) ngoàiướ: ng ngoàiườ ướII. LISTEN AND READ1. Quite kwa tɪ (adj) tấ2. Hard Hardly dɑː d.liˈ ɑː (adj)(adv) khó: nh khôngầ ư3. Pass passable sɑː // .s .bˈ ɑː əl (v)(adj) qua, uậ: có th qua cể ượ4. Sure ʃɔː r/ (adj) :ch ch nắ ắ5. Examine Examiner Examination examinee zæm. nɪɡˈ // zæm. .nɪɡˈ r/ zæm. ne .ɪɡˌ ɪˈ ən // zæm. niɪɡˌ ɪˈ (n)(n)(n)(n) thi, ki traể: ng ch thiườ ấ: kỳ thi: thí sinh6. Go on (v) ti cế ụ7. What else? Còn gì khác không?8. Let sb Vo st (v) ai đó làm gìể9. Aspect æs.pektˈ (n) khía nhạ10. Difficult difficulty f. .kˈ əlt // f. .kˈ əl.ti (adj)(n) khó: khó khanự111. Passage pæs. dˈ (n) đo vănạ12. Try to VoTry V-ing (v)(v) ng làm gìố ắ: th làm gìử13. Exact exactly zæktɪɡˈ zækt.liɪɡˈ (adj)(adv) chính xác: cách chính xácộ14. Attend attendance tendəˈ ten.dəˈ əns (v)(n) tham dự: có t, tham dự ự15. Course sɔː (n) khóa cọ16. Written examination t.ˈ ən (n) thi vi tế17. Good luck! dɡʊ kʌ chúc may nắ18. Terrible Terribly Terrify Terrific ter. .bˈ əl ter. .bliˈ ter. .faˈ f. kəˈ (adj)(adv)(v)(adj) kinh kh ng, tủ ệ: cách..ộ: làm khi sế ợ: kinh kh ng, tuy iủ ờ19. Be able to Vo .bˈ əl (adj) có kh năngả20. Everything will be all right chuy nọ ổ21. Dialogue da .lˈ ɒɡ (n) tho iộ ạ22. Royal lˈ ɔɪ (adj) hoàng gia23. Stage ste dɪ (n) sân kh u, giai đo nấ ạ24. Oral examination .r lˈɔː (n) ki tra mi ngể ệ25. Candidate kæn.d .d tˈ (n) ng viênứ26. hobby b.iˈ (n) thíchở27. describe description skra bɪˈ // skr p.ɪˈ ən (v)(n) mô tả: mô tự ả28. begin beginner nɪˈɡɪ n.ɪˈɡɪ r/ (v)(n) uắ ầ: ng cườ ọIII. SPEAK1. Award dəˈ ɔː (n) gi th ngả ưở2. Scholarship sk l. pˈ ʃɪ (n) ngọ ổ3. Abroad br dəˈ ɔː (n) ngoàiướ4. Persuade swe dəˈ (v) thuy ph cế ụ5. Express Expression spresɪ // spre .ɪ ən (v)(n) bi lể ộ: bày tự ỏ6. Agree Agreement riəˈɡ // ri .m ntəˈɡ ri .bəˈɡ əl (v)(n)(adj) ng ýồ: ng ý, th thu nự ậ: sang ng ýẵ ồ2 agreeable Disagree Disagreement+about disagreeable s. riˌ əˈɡ s. ri .m ntˌ əˈɡ // s. ri .bˌ əˈɡ əl (v)(n)(adj) không ng ýồ: không ng ýự ồ: khó ch u, không ýị ừ7. understand≠ misunderstand n.d stændˌʌ əˈ s. n.d stændˌ əˈ (v)(v) hi uể: không hi uể8. dormitory .m .tˈ ɔː ər.i (n) ký túc xá9. campus kæm.p sˈ (n) khuôn viên tr ngườ10. excellent ek.sˈ əl. ənt (adj) xu cấ ắ11. repute reputation reputable reputably pju tɪˈ rep.j te .ˌ əˈ ən rep.j .t .bˈ əl rep.j .t .bliˈ (v)(n)(adj)(adv) có ti ngế: danh ti ngế: danh giá, có ti ng tế ố: cách..ộ12. experience experienced sp .ri. nsɪ ɪə // sp .ri. nstɪ ɪə (n)(adj) kinh nghi mệ: có kinh nghi mệ13. culture cultural l.tˈ ʃə r/ l.tˈ ər. əl (n)(adj) văn hóa: thu văn hóaộ14. Institute n.st .t tˈɪ (n) vi nọ ệ15. scenery si .nˈ ər.i (n) quang nhả16. approximate approximately approximation pr k.s .m təˈ // pr k.s .m tliəˈ // pr k.s me .əˌ ɪˈ ən (adj)(adv)(n) xấ ỉ: cách xộ ỉ: xự ỉ17. native ne .t vˈ (adj) xả ứ18. speak speaker speech spi kː spi .kˈ r/ spi tː (v)(n)(n) nói: di giễ ả: bài di thuy tễ ếIV. LISTEN1. Improve Improvement pru vɪ pru v.m ntɪ (v)(n) thi nả ệ: thi nự ệ2. Introduce introduction n.tr sˌɪ əˈ // n.tr k.ˌɪ əˈ ən (v)(n) gi thi uớ ệ: bài, gi thi uở ệV. READ1. Intermediate level n.t mi .di. tˌɪ əˈ // lev.ˈ əl (n) :m trung pứ ấ2. Council ka n.sˈ əl (n) ngộ ồ3. Available avail ve .l .bəˈ əl // ve ləˈ (adj)(n) có nẵ: giúp ích3 Availability ve .l l. .tiəˌ əˈ (n) có nự ẵ4. Tuition Tuition ……. .ʃ ːˈɪʃ ən (n)(n) kèmọ: phíọ5. Offer f.ˈɒ r/ (v) nghề ị6. Academy kæd. .miəˈ (n) vi n, trung cọ ọ7. Well-qualified Qualify Qualification qualified wel kw l. .fa dˌ kw l. .faˈ kw l. .f ke .ˌ ɪˈ ən // kw l. .fa d/ˈ (adj)(v)(n)(adj) đi ki n, chuyên mônủ ệ:có kh năngủ ả: tiêu chu n, ch ng chẩ ỉ: có cáchủ ư8. Inform Informative information mɪ ɔː // .m .t vɪ ɔː n.fˌɪ əme .ˈ ən (v)(adj)(n) thông báo: thông tin íchổ: thông tin9. advertise advertisement advertising æd.v .ta zˈ .t s.m ntə ɜː æd.v .ta .z ŋˈ (v)(n)(n) qu ng cáoả: qu ng cáoẫ ả: công vi qu ng cáoệ ả10. suitable for su .t .bˈ əl (adj) thích pợ11. reason reasonable ri .zˈ ən // ri .zˈ ən. .bə əl (n)(adj) lý do: lýợ12. choose choice zʃ sʃɔɪ (v)(n) ch nọ: ch nự ọVI. WRITE1. Inquire inquiry kwaɪ ɪə r/ kwa .riɪ ɪə (v)(n) đòi iỏ: iự ỏ2. request kwestɪˈ (v) yêu uầ3. edit editor edition ed. tˈ ed. .tˈ r/ .ɪˈ ɪʃ ən (v)(n)(n) biên pậ: nhà biên pậ: nấ ả4. supply plaəˈ (v) cung pấ5. record of study dɪˈ ɔː st d.iˈ (n) phi đi mế ể6. necessary need necessarily necessity nes. .ser.iˈ // ni dː nes. .ser. l.iˈ // ses. .tiəˈ (adj)(v)(adv)(n) thi tầ ế: nầ: cách..ộ: thi tự ế7. polite politely politeness la təˈ // la t.liəˈ la t.n səˈ (adj)(adv)(n) ch sị ự: cách ch sộ ự: phépự ễ45