Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết môn Sinh học lớp 9 mã đề 03 có đáp án

2eced99633f6aba31ef4282619854e48
Gửi bởi: Võ Hoàng 10 tháng 11 2018 lúc 23:12:03 | Được cập nhật: 13 giờ trước (17:16:01) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 609 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

PHÒNG GD&ĐT NAM LIÊMỪTR NG THCS ĐOÀN TH ĐI MƯỜ CHÍNH TH C. THI KÌ NĂM 2018 2019Ề ỌMôn Sinh 9ọTh gian làm bài: 45 phútờH và tên:................................................................L p: .............................ọ ớThí sinh tô mã thi và làm bài vào phi tr tr nghi mố ệMÃ THI: 03ỀCâu gà, gen quy nh lông đen, gen quy nh lông tr ng. Gen quy nh chân cao, ịgen quy nh chân th p. Các gen phân li nhau.ị ớPh cho hai th gà có ki gen nh th nào trong các tr ng sau có gà toàn lông đen, ườ ểchân cao và Ddmm Ddmm DdMm DdMm DdMm ddmm DDMM ddmmCâu thúc quá trình gi phân bào ra bào con. ếA 3Câu Đi khác nhau trong quá trình phát sinh giao cái và giao là:ể ựA noãn bào ra tr ng ứB tr ng và th tiêu bi n.ả ếC noãn nguyên bào sau gi phân tr ng và ba th c.ừ ựD Tr ng th tinhứ ượ ụCâu noãn bào qua gi phân ra.ừ ạA .1 tr ng và th c.ứ tr ng và th c.ứ ựC tr ng.ứ tr ng và th c.ứ ựCâu Trong các phép lai sau, phép lai nào nhi nh t.ạ ấA Aa Aa AA Aa AA AA Aa aaCâu Đi ki ph có trong thí nghi Menden làề ủA không thu ch ng.ố ph gi ng nhau.ố ốC ph khác bi nhau.ố đem lai ph thu ch ng.ố ủCâu Nguyên nhân xu hi bi là.ấ ợA Ki hình khác P.ểB Lai tính.ữC Lai tính tr ng.ặ ạD các tính tr ng làm xu hi ki hình khác P.ự ểCâu đo ch phân ADN có trình các Nuclêotit nh sau:ộ ư...X …Thì đo ch sung là:ạ ẽA …C …Câu qu nào sau đây đúng tr ng tr không hoàn toàn.ế ườ ộA F2 tr trung gian nộ F2 Xu hi tính tr ng n.ấ ặC F2 tr nộ F2 ng tính tr ng tr i.ồ ộCâu 10 phân ADN nh ng lo nuclêôtit nào.ơ ạA XCâu 11 Menden tìm ra quy lu phân li trên nào?ậ ởA Các tính tr ng sinh di truy ph thu vào nhau.ạ ộB Các tính tr ng màu chi ¾ạ ếC Lai tính tr ng và ng tính tr ng.ặ ạD Các tính tr ng màu c, hình ng luôn xu hi cùng nhau.ạ ệCâu 12 chu t, 2n 40 NST Hai tinh bào chu gi phân. NST ượt ra là.ạ ẽA 80 NST 200 NST 120 NST .160 NSTCâu 13 cá chép, vây tr hoàn toàn so vây vàng.Ở ớP: Cá chép vây thu ch ng cá chép vây vàng thu ch ng. qu F1 nh th nào ếtrong các tr ng sau:ườ ợTrang MÃ THI: 03ỀA 100% cá chép vây .ỏB 100% cá chép vây vàng.C 50% cá chép vây 50% cá chép vây vàng.ỏD 75% cá chép vây 25% cá chép vây vàng.ỏCâu 14 Phép lai gi cá th mang tính tr ng tr ch bi ki gen cá th mang tính ểtr ng làạ ặA Lai phân tích. gi ng i.ạ ớC Lai tính.ữ dòng thu ch ng.ạ ủCâu 15 bào tr ng sau khi th tinh phát tri thành th hoàn ch nh là nh ờvào quá trình.A lên bào.ự sinh tr ng.ự ứC phát tri .ự Nguyên phân và bi hoá các bào.ệ ếCâu 16 Khi cho giao ph cây ngô thân cao (tr i) thu ch ng cây ngô thân th (l n) ặthu ch ng. F1 thu là.ầ ượA 75% cây thân th 25% cây thân cao.ấ Toàn cây thân th p.ấC 50% cây thân th 50% cây thân cao.ấ Toàn cây thân cao.Câu 17 Moocgan cho lai gi ru F1 thân xám, cánh dài ru thân đen, cánh thu ượk qu .ế ảA thân xám, cánh dài thân đen, cánh t.ụB Toàn thân đen, cánh t.ụC thân xám, cánh dài thân đen, cánh t.ụD Toàn thân xám, cánh dài.Câu 18 Đi khác nhau quá trình gi phân so nguyên phân là.ể ớA Là hình th sinh bào.ứ ếB bào cho ra bào con.ừ ếC Trãi qua kì trung gian và gi phân.ảD bào (2n) cho bào con (n)ừ ếCâu 19 Ta có th quan sát rõ trúc NST kì nào.ể ởA Kì u.ầ Kì gi a.ữ Kì trung gian. Kì sau.Câu 20 Khi Men den cho lai tính tr ng thì F2 bao nhiêu ki hình.ặ ượ ểA 6Câu 21: ng nghiên di truy Menden là:ố ượ ủA sinh trong nhiên.ự ựB Quá trình sinh sinh t.ả ậC Các th sinh t.ơ ậD Hi ng di truy và bi sinh t.ệ ượ ậCâu 22 đo AND cao 340Aộ có bao nhiêu Nuclêotit.ẽ ặA 100 pặ 200 pặ 20 pặ 10 pặCâu 23 qu nh lu phân li làế ậA F2 gi ng nhau.ề F2 ng tính tr i.ề ộC F2 có tr n.ỉ F2 có tr n.ỉ ặCâu 24 Th ch quá trình th tinh là .ự ụA (n NST) thành nhân ng (2n NST)ự ưỡ ộB gi tr ng và tinh trùng.ế ứC bào sinh c.ự ụD Hai NST.ộCâu 25 ng i, bào sinh ng có 2n 46 NST. Có bào cùng nguyên phân. ườ ưỡ ốnhi th là.ễ ẽA 345 NST. 460 NST. 230 NST. 115 NST.Câu 26 Vì sao nói nhi th có ch năng di truy n.ễ ềA NST có trong nhân bào.ế NST nhi ch em.ồ ịC NST có tính thù.ặ NST là trúc mang gen (ADN)ấTrang MÃ THI: 03ỀCâu 27 Khi Moocgan làm thí nghi trên ru gi m, ông đã phát hi ra đi gì.ệ ềA Di truy phân li.ề Di truy p.ề ậC Tr không hoàn toàn.ộ Di truy liên gen.ề ếCâu 28 Trong bào sinh ng, nhi th ng nào.ế ưỡ ạA NST ng tính.ộ ưỡ NST thù.ộ ặC i.ơ NST ng ng.ặ ươ ồCâu 29 Trong th NST gi tính có ch năng .ơ ứA Qui nh đi di truy n.ị Qui nh gi tính sinh t.ị ậC Qui nh tính tr ng sinh t.ị Qui nh sinh tr ng sinh t.ị ưở ậCâu 30 Th F1 trong lai tính tr ng làế ẽA ng tính tr ng n.ồ ng tính tr ng tr i.ồ ộC khác .ề thu ch ng.ề ủCâu 31 Quá trình nguyên phân nhi th tr qua kì.ủ ấA Kì Kì Kì KìCâu 32 ng 2n 46 Sau gi phân ng nam ra giao là.Ở ườ ườ ửA 22 và 22A 22A YC 22A 44A XXCâu 33 cà chua:ỞGen A: Thân cao tr so gen a: Thân th pộ ấGen B: Qu tr so gen b: Qu vàngả Cho giao ph gi cây cà chua thân cao, qu thu ch ng cây cà chua thân th p, qu ảvàng thu F1. Cho F1 th ph F1 có ki hình là.ượ ểA 1Câu 34 tinh tinh có 2n 48 NST. bào Tinh Tinh đang kì sau gi phân II ảcó NST là.ốA 48 NST 96 NST 24 NST 72 NSTCâu 35 phân ARN là:ơ ủA A, C, U, A, T, G, A, G, X, X, G, A, TCâu 36 Gi phân là hình th sinh ủA bào sinh c.ế sau th tinh.ợ ụC Th kì chín bào sinh c.ờ bào sinh ng.ế ưỡCâu 37 Vì sao trong phép lai tính tr ng Menden ki hình F2 hoa hoa ỏtr ngắA Vì th thu ch ng.ơ ủB Vì F2 gi ng P.ốC Các nhân di truy trong nhân di truy gi nguyên ch nh thu ầch ng.ủD Vì lo giao ngang nhau.ạ ửCâu 38 Trong phép lai hai tính tr ng Menden, ra F2 là.ặ ượ ởA 16 12Câu 39 Trong gi phân các bào trãi qua phân bào.ả ầA 2Câu 40 Trong quá trình nguyên phân, kì nào nhi th ng n.ở ơA Kì u, kì sau.ầ Kì sau và kì cu i.ốC Kì trung gian, kì u.ầ Kì gi và kì cu i.ữ ốCâu 41 Theo nguyên sung thì các Nuclêotit nào trong ADN liên nhau theo ớt ng p.ừ ặA T. Câu 42 bí, qu tròn là tính ng tr (B) và qu là tính tr ng (b). cho lai ếqu bí tròn (Bb) qu bí (bb) thì qu F1 là.ả ẽA 100% BB 50% Bb 50% bbC 100% Bb 25% BB 50% Bb 25% bbTrang MÃ THI: 03ỀCâu 43 chim câu, câu “gi ng giao dùng ch .Ở ỉA chim tr ng và chim mái.ả Chim non.C Chim mái. Chim tr ng.ốCâu 44 ki hình F2 trong lai tính tr ng là.ỉ ạA 1Câu 45 Kì nào sau đây xem là th kì sinh tr ng bào trong quá trình nguyên ượ ưở ếphân.A Kì u.ầ Kì gi a.ữ Kì sau. Kì trung gian.Câu 46 Hà Lan thân cao, vàng là tính tr ng tr so thân th p, xanh. Khi cho ạlai hai th thu ch ng này nhau F2 thu các ki hình là.ứ ượ ểA là thân th p, xanh.ấ ạB là thân cao, vàng.ấ ạC Thân cao, vàng Thân th p, vàng Thân cao, xanh :Thân th p, xanh.ạ ạD Thân cao, vàng Thân th p, xanh.ạ ạCâu 47 Men den đã thành công trên Hà Lan là vì.ậA Hoa tính và giao ph n.ơ ấB Hoa ng tính và th ph nghiêm ng t.ưỡ ặC Hoa ng tính và sinh nhanh.ưỡ ảD Hoa tính.ơCâu 48 Cho giao ph gi cây thân cao và cây thân th thu F1 50% cây thânấ ượcao 50% cây thân th p. Đây là phép lai gì.ấA Tr không hoàn toàn.ộ Lai tính tr ng.ặ ạC Tr hoàn toàn.ộ Lai phân tích.Câu 49 Trong các phép lai sau, phép lai nào ra nhi ki gen nh t.ạ ấA AABB AaBb AaBb aabb AABB aabb AaBb AaBbCâu 50 2n 18, gen liên ng ng là.Ở ươ ẽA 18 32 27 ----------- ----------Ế Trang MÃ THI: 03Ề