Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết Môn Sinh học 10 lần 4

1da0b4e1576bc39ff169d25a53a393ec
Gửi bởi: Võ Hoàng 25 tháng 2 2018 lúc 3:38:05 | Được cập nhật: hôm qua lúc 4:49:48 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 491 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NGHI KI TRA TI SINH 10Ắ ẾCh ng 4: Phân chia bàoươ ếbài Nguyên phân và chu kỳ tê bào1.Trình các giai đo mà bào tr qua trong kho ng th gian gi hai nguyên phân liên ti pự ếđ là :ượ ọa. Quá trình phân bào b. Phát tri bào ếc. Chu kỳ bàoế d. Phân chia bào ế2.Th gian chu kỳ bào xác nh ng :ờ ượ ằa. Th gian gi hai nguyên phân liên ti ếb. Th gian kì trung gian ờc. Th gian quá trình nguyên phân ủd. Th gian các quá trình chính th trong nguyên phân ầ3. Trong chu kỳ bào th gian dài nh là :ộ ủa. Kì cu b. Kỳ c. Kỳ gi d. Kỳ trung gian 4. Trong chu kỳ bào kỳ trung gian chia làm :ế ượa. pha b. pha c. pha d. pha 5.Ho ng ra trong pha Gl kỳ trung gian là :ạ ủa. ng thêm bào ch và bào quan b. Trung th nhân đôi ực. ADN nhân đôi d. Nhi th nhân đôi ự6. Các nhi th nhân đôi pha nào sau đây kỳ trung gian?ễ ủa. Pha G1 b. Pha G2 c. Pha d. Pha G1 và pha G26. Th tr sau ti trình pha kỳ trung gian trong chu kỳ bào là :ứ ượ ướ ếa. G2,G2,S b. S,G2,G1 c. S,G1,G2 d. G1,S,G27. Nguyên nhân là hình th phân chia bào không ra lo bào nào sau đây ?ứ ếa. bào vi khu nế b. bào th c. bào ng d. bào ấ8. Di bi nào sau đây đúng trong nguyên phân ?ễ ếa. bào phân chia tr đên nhân phân chia ướ ồb. Nhân phân chia tr phân chia bào ch ướ ấc. Nhân và bào phân chia cùng lúc ếd. Ch có nhân phân chia còn bào ch thì không ấ9. Quá trình phân chia nhân trong chu kù nguyên phân bao ồa. kỳ b. Ba kỳ c. Hai kỳ d. kỳố 10. Th nào sau đây đúng trình phân chia nhân trong nguyên phân ?ứ ượ ựa. Kỳ kỳ sau kỳ cu kỳ gi b. Kỳ sau ,kỳ gi ,Kỳ kỳ cu ốc. Kỳ kỳ gi kỳ sau kỳ cu d. Kỳ gi kỳ sau kỳ kỳ cu iữ ố12 Kỳ tr là kỳ nào sau đây ?ướa. Kỳ uầ b. Kỳ sau c. Kỳ gi d. Kỳ cu iố13. Trong kỳ nguyên nhân nhi th có ho ng nào sau đây ?ầ ộa. nhân đôi nhi th kép b. co xo ạc. Co xo đaắ d. dãn xo ắ14. Thoi phân bào hình thành :ắ ượ ởa. Kỳ uầ b. Kỳ sau c. Kỳ gi d. Kỳ cu iố15, Hi ng ra kỳ nguyên phân là ượ ủa. Màng nhân tiêu bi đi b. Các NST co xo ạc. Thoi phân bào xuât hi d. a, b, đúng ề16. Trong kỳ nhi th có đi nào sau đây ?ầ ểa. tr ng thái co xo b. tr ng thái tr ng thái kép ạc. tr ng thái kép d. tr ng thái dây xo ắ17. Thoi phân bào hình thành theo nguyên ượ ắa. gi bào lan ra b. hai bào lan vào gi aừ ữc. Chi hình thành bào d. Chi xu hi vùng tâm bào ế18. Trong kỳ gi nhi th có đi ểa. tr ng thái kép có co xo b. tr ng thái có co xo ắc. tr ngỞ thái kép có xo d. tr ng thái có xo ạ19. Hi ng các nhi th trên ph ng xích thoi phân bào ra vào :ệ ượ ảa. Kỳ cu b. Kỳ trung gian c. Kỳ d. Kỳ gi aữ 20. Trong nguyên phân khi trên ph ng xích thoi phân bào các nhi th ếthành :a hàngộ b. Ba hàng c. Hai hàng d. hàng ố21. Nhi th có hình thái tr ng và quan sát nh vào :ễ ấa. Kỳ gi aữ b. Kỳ sau c. Kỳ cu d. Kỳ ầ22. Các nhi th dính vào tia thoi phân bào nh :ế ờa. Eo b. Tâm ng c. Eo th d. nhi th ể23. Nh ng kỳ nào sau đây trong nguyên phân, nhi th tr ng thái kép ?ữ ạa. Trung gian, và cu b. u, gi cu ốc. Trung gia và gi d. u, gi sau và cu câu24,25,26ỏ24. Bào quan sau đây tham gia vào vi hình thành thoi phân bào là :ệa. Trung thể b. Không bào c. Ti th d. máy Gôn gi ộ25. phân li nhi th trong nguyên phân ra ởa. Kỳ b. Kỳ trung gian c. Kỳ sau d. Kỳ cu ố26. Hi ng các nhi th kép co xo kỳ gi nh chu cho ho ng ượ ộnào sau đây?a. Phân li nhi th b. Nhân đôi nhi th ểc. Ti nhi th d. Trao chéo nhi th ể27. Ho ng nhi th ra kỳ sau nguyên phân là :ạ ủa. Tách tâm ng và phân li bào ếb. Phân li bào tr ng thái kép ạc. Không tách tâm ng và dãn xo d. Ti trên ph ng xích thoi phân bào ủ28. Các bào con ra nguyên nhân có nhi th ng phân bào ếa. Nhân đôi và co xo nhi th b. Nhân đôi và phân li nhi th ểc. Phân li và dãn xo nhi th d. Co xo và dãn xo nhi th ể29. Trong chu kỳ nguyên phân tr ng thái nhi th :ạ ởa. Kỳ và kì cu b. Kỳ sau và kỳ cu iố c. Kỳ sau và kì gi d. Kỳ cu và kỳ gi ữ30. Khi hoàn thành kỳ sau nhi th trong bào là :ố ếa. 4n, tr ng thái nạ b. 4n, tr ng thái kép ạc. 2n, tr ng thái d. 2n, tr ng thái ơ31. Hi ng sau đây ra kỳ cu là :ệ ượ ốa. Nhi th phân li bào b. Màng nhân và nhân con xu hi ệc. Các nhi th co xo d. Các nhi th tr ng thái kép ạ32. Hi ng dãn xo nhi th ra vào :ệ ượ ảa. Kỳ gi b. Kỳ sau c. Kỳ d. Kỳ cu ố33. Hi ng không ra kỳ cu là:ệ ượ ốa. Thoi phân bào bi b. các nhi th dãn xo nễ ắc. Màng nhân và nhân con xu hi d. Nhi th ti nhân đôi ụ34. Gà có 2n=78. Vào kỳ trung gian sau khi ra nhân đôi nhi th trong bàoả ếlà :a. 78 nhi th b. 78 nhi th kép ểc. 156 nhi th d. 156 nhi th kép ể35. Trong bào loài vào kỳ gi nguyên phân ng ta xác nh có 16 crô ma ườ ảtít. Loài đó có tên là :a. Ng ườ b. Ru gi mồ c. Hà Lan d. Lúa ướ36. Vào kỳ sau nguyên phân trong bào ng có :ủ ườa. 46 nhi th b. 92 nhi th kép c. 46 crômatit d. 92 tâm ng ộBài gi phânả1. Gi phân là hình th phân bào ra lo bào nào sau đây?ả ếa. bào sinh ng ưỡ b. Giao ửc. bào sinh chínế d. bào xô ma ế2. đi có gi phân mà không có nguyên phân là :ặ ởa. ra bi nhi th b. Có phân chia bào ch ấc. Có phân bào d. Nhi th nhân đôi ự3. Đi gi ng nhau gi nguyên phân và gi phân là :ể ảa. ra bào sinh ng ưỡ b. ra bào sinh chín ục. có nhân đôi nhi th d. a, b, đúng ề4. Phát bi sau đây đúng khi nói gi phân là :ể ảa. Có hai nhân đôi nhi th b. Có phân bào ầc. Ch ra các bào xô ma d. bào con có nhi th ộ5. Trong gi phân nhi th nhân đôi vào :ả ựa. Kỳ gi Iữ b. Kỳ trung gian tr phân bào Iướ ầc. Kỳ gi IIữ d. Kỳ trung gian tr phân bào IIướ ầ6. Trong gi phân các nhi th trên ph ng xích thoi phân bào :ả ởa. Kỳ gi và sau b. Kỳ gi II và sau II c. Kỳ gi và sau II d. Kỳ gi và sau IIữ7. Trong gi phân kỳ sau và kỳ sau II có đi gi ng nhau là :ả ốa. Các nhi th tr ng thái b. Các nhi th tr ng thái ạkép c. dãn xo các nhi th d. phân li các nhi th ếbào 8. Vào kỳ quá trình gi phân ra hi ng nào sau đây ?ầ ượa. Các nhi th kép co xo b. Thoi vô đã hình thành hoàn ch nh ượ ỉc. Màng nhân tr nên rõ d. Các nhi th nhân đôi ự9. kỳ gi phân các nhi th có ho ng khác quá trình nguyên phân là :Ở ớa. Co xo b. crôntit dính nhau ồc. Ti pế d. a,b,c đúng ề10. Vào kỳ gi gi phân và kỳ gi nguyên phân có hi ng gi ng nhau là :ữ ượ ốa. Các nhi th trên ph ng xích thoi phân bào b. Nhi th dãn ểxo ắc. Thoi phân bào bi d. Màng nhân xu hi tr iấ ạ11. Các nhi th kép trên ph ng xích thoi phân bào thành hàng ?ễ ấa. hàng b. Ba hàng c. Hai hàng d. hàng ố12. đi có kỳ gi gi phân và ng có kỳ gi nguyên phân là :ặ ủa. Các nhi th co xo đa b. Nhi th tr ng thái kép ạc. Hai nhi th kép ng ng song song nhau trên ph ng xích thoi phân ươ ủbào d. Nhi th hàng trên thoi phân bào ế13. ti va ftrao chéo nhi th di ra kỳ nào trong gi phân ?ự ảa. Kỳ Iầ b. Kỳ gi c. Kỳ IIầ d. Kỳ gi IIữ14. Phát bi sau đây đúng phân li ácc nhi th kỳ sau gi phân là :ể ảa. Phân li tr ng thái b. Phân li nh ng không tách tâm ng ộc. Ch di chuy bào d. Tách tâm ng phân li ớ15. thúc kỳ sauI gi phân hai nhi th kép cùng ng ng có hi ng :ế ươ ượa. Hai chi cùng môt bào b. chi và chi gi bào ếc. chi bào d. gi bàoề ế16. thúc phân bào trong gi phân các nhi th trong bào tr ng thái :ế ạa. n, dãn xo b. Kép dãn xo c. co xo d. Kép co xo nắ 17. đi phân bào II trong gi phân là :ặ ảa. Không ra nhân đôi nhi th b. Các nhi th trong bào là 2n kỳ ỗc. Các nhi th trong bào là kì d. Có ra ti nhi th ể18. Trong phân bào II gi phân các nhi th có tr ng thái kép các kỳ nào sau đây ?ầ ởa. Sau II, cu II và gi II b. II, cu II và sau IIầ ốc. II, gi II các kỳ ả19. Trong quá trình gi phân cácnhi th chuy tr ng thái kép tr tr ng thái ắđ kỳ nào sau đây ?ầ ừa. Kỳ IIầ b. Kỳ sau II c. Kỳ gi IIữ d. Kỳ cu IIố20. Trong gi phân trúc nhi th có th thay hi ng nào sau đây ?ả ượa. Nhân đôi b. Ti c. Trao chéoổ d. Co xo ắ21. nghĩa trao chéo nhi th trong gi phân di truy là :ủ ềa. Làm tăng ng nhi th trong bào ượ b. ra nh thông tin di ềtruy ềc. Góp ph ra đa ng ki gen loài d. Duy trì tính tr ng trúc nhi mặ ễs th ể22. Trong bào sinh a1 loài đang kỳ gi ng ta có 16 crômatit. tên ườ ảc loài nói trên là :ủa. Hà Lan b. Ru gi mồ c. d. ả23. tinh trùng ra so bào sinh tinh thì ượ ếa. ng nhau b. ng c. ng nằ d. Gi ảm ử24. Có bào sinh chín loài gi phân Bi nhi th loài là 2n=40. ủS bào con ra sau gi phân là :ố ượ ảa. b.10 c.15 d.20Ph III sinh vi sinh tầ ậCh ng 1: Chuy hoá ch và năng ng vi sinh tươ ượ ậBài các ki dinh ng và chuy hoá ch vi sinh tể ưỡ ậ1. vào nhu vi sinh ngu năng ng và ngu cacbon ch ng ta ượ ườphân chia làm nhóm vi sinh ?ấ ậa. b. c. d. 42. Các vi sinh có hình th quang ng là :ậ ưỡa. các vi khu ch di b. và vi khu ẩc. Vi khu huỳnh d. a,b,c đúng ề3. Hình th dinh ng ng ngu cac bon ch là CO2, và năng ng ánh sáng ưỡ ượ ượ ọlà:a. Hoá ng ưỡ b. Quang ngự ưỡ c. Hoá ng ưỡ d. Quang ng ưỡ4. Vi khu lam dinh ng vào ngu nào sau đây ?ẩ ưỡ ồa. Ánh sáng và ch b. CO2 và ánh sáng c. Ch vô và CO2ấ d. Ánh sáng và chát vô ơ5. Quang ng có :ị ưỡ ởa. Vi khu màu tíaẩ b. Vi khu ắc. Vi khu huỳnh d. Vi khu nitrat hoá ẩ6. Vi sinh vào sau đây có ki dinh ng khác các vi sinh còn ?ậ ưỡ ạa. bào b. Vi khu nitrat hoá c. Vi khu huỳnh d. Vi khu ắ7. Ki dinh ng vào ngu năng ng ch vô và ngu cacbon CO2, là :ể ưỡ ượ ượ ọa. Quang ng ưỡ b. Hoá ng ưỡ c. Quang ng ưỡ d. Hoá ng ưỡ8. ng là :ự ưỡa. ng ng ch vô ch ưỡ ơb. ng ng ch ch vô ưỡ ơc. ng ch này ch khác ơd. ng ch vô này ch vô khác ơ9. Vi sinh sau đây có ng ng là :ậ ưỡa. bào b. Vi khu huỳnh ưc. Vi khu nitrat hoá d. a,b,c đúng ề10. Vi sinh sau đây có ng ng là :ậ ưỡa. Vi khu ch di d. bào ơc. Vi khu lam d. mấ 11. Quá trình oxi hoá các ch mà ch nh đi cu cùng là ôxi phân là :ấ ượ ọa. Lên men b. Hô hi khíấ c. Hô d. Hô khí ị12. Quá trình phân gi ch mà chính nh ng phân đó là ch cho là ừch nh đi không có tham gia ch nh đi bên ngoài là :ấ ượ ọa. Hô hi khí b. ng hoá ồc. Hô khí d. Lên men13. Trong hô khí ch nh đi cu cùng là :ấ ốa. Ôxi phân b. ch vô nh NO2, CO2ộ ưc. ch d. phân cacbonhidratộ ử14. Gi ng nhau gi hô và lên men là :ố ấa. là phân gi ch b. ra trong môi tr ng có nhi xiề ườ ềc. ra trong môi tr ng có ít xiề ườ d. ra trong môi tr ng không có xiề ườ15. Hi ng có hô mà không có lên men là :ệ ượ ởa. Gi phóng năng ng quá trình phân gi ượ b. Không ng ôxi ục. Có ch nh đi bên ngoài d. a, b,c đúng ề16. Hi ng có lên men mà không có hô là :ệ ườ ấa. Có ch nh đi là ôxi phân b. Có ch nh đi là ch vô ơc. Không gi phóng ra năng ng ượ d. Không có ch nh đi bên ừngoài 17. Ngu ch xem là nguyên li tr ti hai quá trình hô và lên men là :ồ ượ ấa. Prôtêin b. Photpholipit c. Cacbonhidrat d. axit béo Bài các quá trình ng và phân gi ch vi sinh tổ ậ1. Lo vi sinh ng axit glutamic glucôz là :ạ ơa. men b. khu c. Vi khu nẩ d. ợ2. Vi khu axêtic là tác nhân quá trình nào sau đây ?ẩ ủa. Bi axit axêtic thành glucôzế b. Chuy hoá thành axit axêtic ược. Chuy hoá glucôz thành ượ d. Chuy hoá glucôz thành axit axêtic ơ3. Quá trình bi thành ng glucôz th hi ượ ườ ượ ởa. menấ b. Vi khu nẩ c. d. Vi ả4. ph nào sau đây ra quá trình lên men lactic?ả ượ ừa. Axit glutamic b. Pôlisaccarit c. chuaữ d. Đisaccarit5. Trong gia đình có th ng ng ho ng vi khu lactic th hi quá trình nào sau ệđây ?a. Làm ng ươ b. Mu aố c. Làm ướ d. Làm gi ấ6. Cho ph ng sau đây :ơ êtanol O2 ượ (X) H2O+ năng ng ượ(X) là a. Axit lactic b. chua c.S chua d. Axit axêtic7. Cũng theo ki câu nêu trên quá trình ph ng là :ữ ượ ọa. lên men b. xi hoá c. ng hoá d. ng phân ườ8. Quá trình nào sau đây không ph là ng ng lên men ụa. Mu cà ượ c. Làm chua d. Làm mấ 9. Lo vi khu sau đây ho ng trong đi ki hi khí là :ạ ếa. Vi khu lacticẩ b. Vi khu axêticẩ c. men d. a,b,c đúng ềCh ng 2: Sinh tr ng và phát tri vi sinh tươ ưở ậBài Sinh tr ng vi sinh tưở ậ1. sinh tr ng vi sinh hi là :ự ưở ượ ểa. tăng các thành ph bào vi sinh b. tăng kích th và ng vi sinhự ướ ượ ủv ậc. a,b đúng d. a,b,c sai ề2. Th gian thi bào vi sinh phân chia là ượ ọa. Th gian th b. Th gian sinh tr ng ưởc. Th gian sinh tr ng và phát tri ưở d. Th gian ti phát ề3. Có bào vi sinh có th gian th là 30 phút bào ra bào nói ếtrên sau gi là bao nhiêu ?ờa. 64 b.32 c.16 d.84. Trong th gian 100 phút bào vi khu đã phân bào ra 32 bào Hãy ớcho bi th gian thi cho th bào trên là bao nhiêu ?ế ếa. gi b. 60 phút c. 40 phút d. 20phút5 bào ra vi khu E. Coli phân bào là ầa. 100 b.110 c.128 d.1486. Trong môi tr ng không sung ch dinh ng thì quá trình sinh tr ng vi sinh ườ ượ ưỡ ưở ủv bi hi pha ấa. b.4 c.5 d.67. Th gian tính lúcvi khu nuôi khi chúng sinh tr ng là :ờ ượ ưở ượ ọa. Pha ti phát b. Pha cân ng ng ộc. Pha lu th d. Pha suy vong 8. Bi hi vi sinh pha ti phát là :ể ềa. Vi sinh tr ng nh ưở b. Vi sinh tr ng ưở ếc. Vi sinh sinh tr ng ưở d. Vi sinh thích nghi môi tr ng ườnuôi ấ9. Ho ng nào sau đây ra vi sinh trong pha phát ?ạ ậa. bào phân chia b. Có hình thành và tích lu các enzimự ỹc. ng bào tăng nh ượ d. ng bào tăng ít ượ ế10. Trong môi tr ng nuôi vi inh có quá trình trao ch nh nh :ườ ởa. Pha ti phát b. Pha cân ng ng ộc. Pha lu th d. Pha suy vong 11. Bi hi sinh tr ng vi sinh pha cân ng ng là :ể ưở ộa. sinh ra nhi ch đi ượ b. ch đi nhi sinh ra ược. sinh ra ng ch đi ượ d. Ch có ch mà không có sinh ra.ỉ ế12. Nguyên nhân nào sau đây giai đo sau quá trình nuôi y, vi sinh gi ầđ ng là :ế ượa. Ch dinh ng ngày càng ki ưỡ b. Các ch xu hi ngày càng nhi ềc. và đúng d. Do nguyên nhân khác ộ13. Pha log là tên khác giai đo nào sau đây ?ọ ạa. Pha ti phát b. Pha cân ng ằc. Pha lu th aỹ d. Pha suy vong 14. Bi hi sinh tr ng vi sinh vât pha suy vong là :ể ưở ởa. ng sinh ra cân ng ng ch đi ượ ượ ch đi ít ượsinh ra c.S ng sinh ra ít ng ch điố ượ ượ d. Không có ch ch có sinh.ế ỉ15 Vì sao trong môi tr ng nuôi liên pha lu th luôn kéo dài?ườ ừa. Có sung ch dinh ng ưỡ b. Lo nh ng ch th ra kh môi ỏtr ng ườc. và đúng d. a, b, sai ềBài sinh vi sinh tự ậ1. Vi khu sinh ch ng cách :ẩ ằa. Phân đôi b. Ti c. ch d. tính ữ2. Hình th sinh chu là :ứ ẩa. ng bào tính b. ng bào vô tính ửc. đo d. Ti ợ3. Phát bi sau đây đúng khi nói sinh vi khu là :ể ẩa. Có hình thành thoi phân bào b. Ch ng hình th gi phân ảc. Ph bi theo nguyên phân d. Không có hình thành thoi phân bào ự4. Trong các hình th sinh sau đây thì hình th uc sinh gi nh là ấa. Nguyên phân b. Phân đôi c. Gi phân d. ẩch ồ5. Sinh theo ch ra vi sinh nào sau đây ?ả ậa. menấ b. Tr khu c. khu d. ụ6. Hình th sinh có th tìm th men là :ứ ấa. Ti và ng bào vô tính b. Phân đôi và ch ồc. Ti và ng bào tính d. ng ti và phân đôi ợ7. Vi sinh nào sau đây có th sinh ng bào vô tính và bào tính ?ậ ữa. Vi khu hình que b. Vi khu hình ầc. d. Vi khu hình ợ8. bào sinh ch :Ở ượ ởa. Trên b. mũ ướ ấc. trên mũ d. Phía ướ ấ9. Vi sinh nào sau đây không sinh ng bào ửa. b. khu ẩc. d. Đa vi khu ẩBài nh ng các yêu lý lên sinh tr ng vi sinh tả ưở ưở ậ1. trên nhi sinh tr ng mà vi sinh chia làm các nhóm nào sau ưở ượđây ?a. Nhóm nhi và nhóm nhi b. Nhóm nh nhóm và ấnhóm nhi ệc. Nhóm nh, nhóm nóng d. Nhóm nóng, nhóm mư ấ2. Kho ng nhi thích cho sinh tr ng các vi sinh thu nhóm là :ả ưở ấa. 5-10 Cộ b. 20-40 Cộc.10-20 Cộ d. 40-50 Cộ3.Có ng vi sinh sinh tr ng nh nhi môi tr ng 10 C. ng vi sinh ưở ườ ướ ạv đó thu nhóm nào sau đây ?ậ ộa. Nhóm như b. Nhóm mư ấc. Nhóm nóng d. Nhóm nhi ệ4. nhi cho sinh tr ng vi sinh là nhi mà đó :ứ ưở ởa. Vi sinh sinh tr ng ưở b. Vi sinh gi sinh tr ng ưởc. Vi sinh ng sinh tr ng ưở d. Vi sinh sinh tr ng nh nh ưở ấ5. Vi sinh nào sau đây thu nhóm ?ậ ấa. Vi sinh b. Vi sinh ng trong th ng ườc. Vi sinh ng trong th gia súc gia d. a, b, đúng ề6. Ph vi sinh ng trong thu nhóm vi sinh nào sau đây ?ầ ướ ậa. Nhóm như b. Nhóm ấc. Nhóm nóng d. Nhóm ch nhi ệ7. đi vi sinh nóng là :ặ ưa. ch khi môi tr ng gia tăng nhi ườ ộb. Các enzim chúng ho tính khi nhi caoủ ộc. Prôtêin chúng ng nh nhi ượ ấd. Enzim và prôtêin húng thích ng nhi cao ộ8. trên tác ng pH lên sinh tr ng vi sinh ng ta chia vi sinh làm ưở ườ ậcác nhóm là :a. Nhóm ki và nhóm axitư b. Nhóm axit và nhóm trung ưtính c. Nhóm ki nhóm axit và nhóm trung tính d. Nhóm trung tính và ưnhóm ki ề9. Đa vi khu ng kí sinh vào nhóm :ố ượ ếa. ki b. axitƯc. trung tính d. ki và xítƯ ề10. Vi sinh nào sau đây là nhóm axit?ậ ưa. Đa vi khu b. ng nguyên sinh ậc. khu d. men cấ 11. Vi sinh sau đây trong ho ng ng ti ra axit làm gi PH môi tr ng là :ậ ườa. khu b. Vi khu lam ẩc. Vi khu lăcticẩ d. Vi khu huỳnh ư12. Môi tr ng nào sau đây có ch ít vi khu ký sinh gây nh các môi tr ng còn ?ườ ườ ạa. Trong b. Trong máu ng ậc. Trong chuaữ d. Trong không khí 13.Nhóm vi sinh sau đây có nhu cao trong môi tr ng ng so các nhóm vi ườ ớsinh còn là :ậ ạa. Vi khu nẩ b. men ấc. khu d.