Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

đề kiểm tra 1 tiết môn hóa học lớp 8 chương 4

f22e9178be5c18fd2a0a4beed78aa93d
Gửi bởi: Võ Hoàng 13 tháng 2 2018 lúc 4:32:13 | Được cập nhật: 13 giờ trước (4:49:38) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 583 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

CÂU TR NGHI MỎ ỆCH NG HÓA 8ƯƠCâu 1: Phát bi nào sau đây oxi là không đúng?A.Oxi là phi kim ho ng hoá nh, nh là ởnh êt caoị ộB.Oxi oxit axit kim lo iạ ạC.Oxi không có mùi và vịD.Oxi thi cho ngầ ốCâu 2: Quá trình nào đây không làm gi ng oxi trong ướ ượkhông khí?A. các ng ng B. cháy ủthan, i, gaủ ếC. quang cây xanh D. hô ủđ ng tộ ậCâu 3: Trong phòng thí nghi ng ta đi ch oxi ng cách nhi ườ ệphân KClO3 hay KMnO4 ho KNOặ3 Vì lí do nào sau đây?A. ki m, ti B. Giàu oxi và phân ễhu ra oxiỷC. Phù thi hi D. Không iợ ạCâu 4: Ng ta thu khí oxi ng cách là nh vào ườ ướ ựtính ch t:ấA. Khí oxi tan trong B. Khí oxi ít tan trong ướn cướC. Khí oxi khó hoá ng D. Khí oxi nh ơn cướCâu 5: Ng ta thu khí oxi ng cách không khí là nh aườ ựvào tính ch t:ấA. Khí oxi nh không khí B. Khí oxi ng ơkhông khí C. Khí oxi tr không khí D. Khí oxi ít tan ớtrong cướCâu 6: oxi hoá ch là:ự ậA.S oxi hoá mà không to nhi B. oxi hoá mà ựkhông phát sángC. oxi hoá to nhi mà không phát sáng D. ựb cháyốCâu7: Hãy cho bi 3,01.10ế 24 phõn oxi có kh ng bao ượnhiêu gam:A. 120g B. 140g C.160g D.150gCâu 8: cháy 3,1g photpho trong bình ch 5g oxi.sau ph cóố ảch nào còn ?ấ ưA. Oxi B. Photpho C. Hai ch D. Không xác nh ịđ cượCâu 9: Dãy ch các oxit axit là:ỉ ồA. CO, CÔ2 MnO2 Al2 O3 P2 O5 B. CO2 SO2 MnO, Al2 O3 P2 O5C. FeO, Mn2 O7 SiO2 CaO, Fe2 O3 D. Na2 O, BaO, H2 O, H2 O2 ZnOCâu 10: Oxit nào là oxit axit trong các oxit kim lo cho ướđây?A. Na2 B. CaO C. Cr2 O3 D. CrO3Câu 11: Oxit kim lo nào đây là oxit axit?ạ ướA. MnO2 B. Cu2 C. CuO D. Mn2 O7Câu 11: Oxit phi kim nào đây ướ không ph là oxit axit?ảA. CO2 B.CO C.SiO2 D. Cl2 OCâu 12: Oxit phi kim nào đây ướ không ph là oxit axit?ảA. SO2 B.SO3 C.NO D. N2 O5Câu 13: Oxit phi kim nào đây ướ không ph là oxit axit?ả A.N2 B.NO3 C.P2 O5 D. N2 O5Câu 14: Ph trăm kh ng oxi cao nh trong oxi nàoầ ượ ấcho đây?ướ A. CuO B. ZnO C.PbO D. MgOCâu 15: Oxit nào đây góp nhi ph nh vào hình ướ ựthành axit?ưA. CO2 cacbon đioxit) B. CO( cacbon oxit)C. SO2 huỳnh đoxit) D. SnOư2 thi đioxit)ếCâu 16: Thi có th có hoá tr II ho IV. ch có công ấth SnOứ2 có tên là:A. Thi penta oxit B. Thi oxit C. Thi (II) oxit D. Thi (IV) oxitế ếCâu 17: Ng ta thu khí oxi qua là do:ườ ướA. Khí oxi nh B. Khí oxi tan nhi ướ ềtrong cướC. Khí O2 tan ít trong D. Khí oxi khó hoá ướl ngỏCâu 18: Trong phòng thí nghi đi ch 4, 48lít Oệ ế2 (đktc) Dùng ch nào sau đây có kh ng nh nh :ấ ượ ấA. KClO3 B. KMnO4 C. KNO3 D. H2 O( đi ệphân) Câu 19: Nguyên li xu khí Oệ ấ2 trong công nghi là ệph ng án nào sau đây:ươA. KMnO4 B. KClO3 C. KNO3 D. Không khíCâu 20: Cho các ch sau:ấ1. FeO 2. KClO3 3. KMnO4 4. CaCO3 5. Không khí 6. H2 ONh ng ch dùng đi ch oxi trong phòng thí nghi ượ ệlà:A. 1, 2, 3, B. 2, 3, 5, C. 2, D. 2, 3, 5Câu 21: Ch nh nghĩa ph ng phân hu nh t:ọ ấA. Ph ng phân hu là ph ng hoá trong đó ộch sinh ra ch iấ ớB. Ph ng phân hu là ph ng hoá trong đó ộch sinh ra hai ch iấ ớC. Ph ng phân hu là ph ng hoá trong đó ộch sinh ra hai hay nhi ch iấ ớD. Ph ng phân hu là ph ng hoá có ch khí ấthoát raCâu 22 :Ph ng nào đây là ph ng hoá pả ướ ợA. CuO H2 -> Cu H2 B. CaO +H2 -> Ca(OH)2 C. 2MnO4 -> K2 MnO4 MnO2 O2 D. CO2 Ca(OH)2 -> CaCO3 +H2 OCâu 23: Ph ng nào đây ướ không ph iả là ph ng hoá ứh p:ợA. 3Fe 3O2 -> Fe3 O4 B. 3S +2O2 2SO2C. CuO +H2 -> Cu H2 D. 2P 2O2 P2 O5Câu 24: Câu nào đúng khi nói không khí trong các câu sau?ềA. Không khí là nguyên hoá cộ ọB. Không khí là ch tộ ấC. Không khí là ch nguyên là oxi vàộ ốnitơD. Không khí là khí là oxi và nitỗ ơCâu 25: Ph trăm kh ng Cu trong CuO là:ầ ượ ủ7A. 40% B. 60% C. 70% D. 80%Câu 26: Trong gam qu ng hematit có ch 5,6g Fe. Kh ốl ng Feượ2 O3 có trong qu ng đó là:ặA. 6g B. 7g C. 8g D.9gCâu 27: Trong oxit, kim lo có hoá tr III và chi 70% kh ốl ng là:ượA. Cr2 O3 B. Al2 O3 C. As2 O3 D. Fe2 O3Câu 28: lo ng oxit có thành ph ph kh ốl ng ng và ph kh ng oxi. Công th oxít đó là:ượ ượ ủA. CuO B. Cu2 C. Cu2 O3 D. CuO3 Câu 29: Oxit nào sau đây có ph trăm kh ng oxi nh ượ ỏnh t?ấ( cho Cr= 52; Al=27; As= 75; Fe=56)A. Cr2 O3 B. Al2 O3 C. As2 O3 D. Fe2 O3Câu 30: cháy hoàn toàn 2,40g cacbon trong 4,80g oxi thì ốthu đa bao nhiêu gam khí COượ ố2 ?A. 6,6g B.6,5g C.6,4g D. 6,3gCâu 31: oxit trong đó 12 ph kh ng huỳnh thì ượ ưcó 18 ph kh ng oxi. ượ Công th hoá oxit là:ứ ủA. SO2 B. SO3 C. S2 D. S2 O3Câu 32 lo oxit trong đó 14 ph thì có ph ầoxi( kh ng). Công th oxit là:ề ượ ắA. FeO B. Fe2 O3 C. Fe3 O4 D. Không xác nhịCâu 33 lo ng oxit có kh ng gi Cu và là ượ ữ8:1. Công th hoá oxit này là:ứ ủA. CuO B. Cu2 C. CuO2 D. Cu2 O2Câu 34 ch 3,2g huỳnh trong bình ch 1,12 lít ứkhí O2 đktc). Th tích khi SOể2 thu là:ượA. 4,48lít B. 2,24 lít C. 1,12 lít D. 3,36 lítCâu 35: Khi phân hu có xúc tác 122,5g KClOỷ3 th tích khí oxi ểthu là:ượA. 33,6 lít B. 3,36 lít C. 11,2 lít D.1,12 lítĐÁP ÁNCâu 1: Phát bi nào sau đây oxi là không đúng?A.Oxi là phi kim ho ng hoá nh, nh là ởnh êt caoị ộB .Oxi oxit axit kim lo oxit bazoớ ạC.Oxi không có mùi và vịD.Oxi thi cho ngầ ốCâu 2: Quá trình nào đây không làm gi ng oxi trong ướ ượkhông khí?A. các ng ng B. cháy ủthan, i, gaủ ếC quang cây xanh D. hô ủđ ng tộ ậCâu 3:Trong phòng thí nghi ng ta đi ch oxi ng cách nhi ườ ệphân KClO3 hay KMnO4 ho KNOặ3 Vì lí do nào sau đây?A. ki m, ti Giàu oxi và phân ễhu ra oxiỷC. Phù thi hi D. Không iợ ạCâu 4: Ng ta thu khí oxi ng cách là nh vào ườ ướ ựtính ch t:ấA. Khí oxi tan trong ướ Khí oxi ít tan trong cướC. Khí oxi khó hoá ng D. Khí oxi nh ơn cướCâu 5: Ng ta thu khí oxi ng cách không khí là nh aườ ựvào tính ch t:ấA. Khí oxi nh không khí Khí oxi ng ơkhông khí C. Khí oxi tr không khí D. Khí oxi ít tan ớtrong cướCâu 6: oxi hoá ch là:ự ậA.S oxi hoá mà không to nhi B. oxi hoá mà ựkhông phát sángC oxi hoá to nhi mà không phát sáng D. ựb ốcháyCâu7: Hãy cho bi 3,01.10ế 24 phân oxi có kh ng bao ượnhiêu gam:A. 120g B. 140g .160g D.150gCâu 8: cháy 3,1g photpho trong bình ch 5g oxi.sau ph cóố ảch nào còn ?ấ ưA Oxi B. PhotphoC. Hai ch D. Không xác nh ịđ cượCâu 9: Dãy ch các oxit axit là:ỉ ồA. CO, CO2 MnO2 Al2 O3 P2 O5 CO2 SO2 MnO, Al2 O3 P2 O5C. FeO, Mn2 O7 SiO2 CaO, Fe2 O3 D. Na2 O, BaO, H2 O, H2 O2 ZnOCâu 10: Oxit nào là oxit axit trong các oxit kim lo cho ướđây?A. Na2 B. CaO Cr2 O3 CrO3Câu 11: Oxit kim lo nào đây là oxit axit?ạ ướA. MnO2 B. Cu2 C. CuO Mn2 O7Câu 11: Oxit phi kim nào đây ướ không ph là oxit axit?ảA. CO2 .CO C.SiO2 D. Cl2 OCâu 12: Oxit phi kim nào đây ướ không ph là oxit axit?ảA. SO2 B.SO3 .NO D. N2 O5Câu 13: Oxit phi kim nào đây ướ không ph là oxit axit?ảA .N2 B.NO3 C.P2 O5 D. N2 O5Câu 14: Ph trăm kh ng oxi cao nh trong oxi nàoầ ượ ấcho đây?ướA. CuO B. ZnO C.PbO MgOCâu 15: Oxit nào đây góp nhi ph nh vào hình ướ ựthành axit?ưA. CO2 cacbon đioxit) B. CO( cacbon oxit)C SO2 huỳnh đoxit) D. SnOư2 thi đioxit)ếCâu 16: Thi có th có hoá tr II ho IV. ch có công ấth SnOứ2 có tên là:A. Thi penta oxit B. Thi oxit C. Thi (II) oxit Thi (IV) oxitếCâu 17: Ng ta thu khí oxi qua là do:ườ ướA. Khí oxi nh B. Khí oxi tan nhi ướ ềtrong cướC Khí O2 tan ít trong D. Khí oxi khó hoá ướl ngỏCâu 18: Trong phòng thí nghi đi ch 4,48lít Oệ ế2 (đktc) Dùng ch nào sau đây có kh ng nh nh :ấ ượ ấA KClO3 B. KMnO4 C. KNO3 D. H2 (đi ệphân)Câu 19: Nguyên li xu khí Oệ ấ2 trong công nghi là ệph ng án nào sau đây:ươA. KMnO4 B. KClO3 C. KNO3 Không khíCâu 20: Cho các ch sau:ấ1. FeO 2. KClO3 3. KMnO4 4. CaCO3 5. Không khí 6. H2 ONh ng ch dùng đi ch oxi trong phòng thí nghi ượ ệlà:A. 1, 2, 3, B. 2, 3, 5, 2, D. 2, 3, 5Câu 21: Ch nh nghĩa ph ng phân hu nh t:ọ ấA. Ph ng phân hu là ph ng hoá trong đó ch ấsinh ra ch iộ ớB. Ph ng phân hu là ph ng hoá trong đó ch ấsinh ra hai ch iấ ớC Ph ng phân hu là ph ng hoá trong đó ch ấsinh ra hai hay nhi ch iề ớD. Ph ng phân hu là ph ng hoá có ch khí thoát raả ấCâu 22 :Ph ng nào đây là ph ng hoá pả ướ ợA. CuO H2 -> Cu H2 CaO +H2 -> Ca(OH)2 C. 2MnO4 -> K2 MnO4 MnO2 O2 D. CO2 Ca(OH)2 -> CaCO3 +H2 OCâu 23: Ph ng nào đây ướ không ph iả là ph ng hoá ứh p:ợA. 3Fe 3O2 -> Fe3 O4 B. 3S +2O2 2SO2C CuO H2 -> Cu H2 D. 2P 2O2 P2 O5Câu 24: Câu nào đúng khi nói không khí trong các câu sau?ềA. Không khí là nguyên hoá cộ ọB. Không khí là ch tộ ấC. Không khí là ch nguyên là oxi và nitộ ơD Không khí là khí là oxi và nitỗ ơCâu 25: Ph trăm kh ng Cu trong CuO là:ầ ượ ủA. 40% B. 60% C. 70% 80%Câu 26: Trong gam qu ng hematit có ch 5,6g Fe. Kh ốl ng Feượ2 O3 có trong qu ng đó là:ặA. 6g B. 7g 8g D.9gCâu 27: Trong oxit, kim lo có hoá tr III và chi 70% kh ốl ng là:ượA. Cr2 O3 B. Al2 O3 C. As2 O3 Fe2 O3Câu 28: lo ng oxit có thành ph ph kh ốl ng ng và ph kh ng oxi. Công th oxít đó là:ượ ượ ủA. CuO Cu2 C. Cu2 O3 D. CuO3Câu 29: Oxit nào sau đây có ph trăm kh ng oxi nh nh t?ầ ượ ấ( cho Cr= 52; Al=27; As= 75; Fe=56)A. Cr2 O3 B. Al2 O3 As2 O3 D. Fe2 O3Câu 30: cháy hoàn toàn 2,40g cacbon trong 4,80g oxi thì ốthu đa bao nhiêu gam khí COượ ố2 ?A. 6,6g B.6,5g C.6,4g D. 6,3gCâu 31: oxit trong đó 12 ph kh ng huỳnh thì ượ ưcó 18 ph kh ng oxi. ượ Công th hoá oxit là:ứ ủA. SO2 SO3 C. S2 D. S2 O3Câu 32 lo oxit trong đó 14 ph thì có ph ầoxi (v kh ng). Công th oxit là:ề ượ ắA. FeO Fe2 O3 C. Fe3 O4 D. Không xác nhịCâu 33 lo ng oxit có kh ng gi Cu và là ượ ữ8:1. Công th hoá oxit này là:ứ ủA. CuO Cu2 C. CuO2 D. Cu2 O2Câu 34 ch 3,2g huỳnh trong bình ch 1,12 lít ứkhí O2 đktc). Th tích khi SOể2 thu là:ượA. 4,48lít B. 2,24 lít 1,12 lít D. 3,36 lítCâu 35: Khi phân hu có xúc tác 122,5g KClOỷ3 th tích khí oxi ểthu là:ượA 33,6 lít B. 3,36 lít C. 11,2 lít D.1,12 lít