Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết môn Hóa học lớp 10 mã đề 270

27f659a4d657073ca36e9ad0cc37ec9e
Gửi bởi: Võ Hoàng 28 tháng 11 2018 lúc 1:52:13 | Được cập nhật: 19 tháng 4 lúc 11:51:19 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 551 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT THANH HOÁỞTR NG THPT NÔNG NG IƯỜ THI KH SÁT CH NG 3Ề ƯỢ ẦNĂM 2017 2018ỌMÔN THI: HOÁ 10Ọ Ớ(Th gian làm bài 50 phút, không th gian phát )ờ ềĐ CHÍNHỀTH CỨ Mã 270ềH tên thí sinh:ọ ..................................................................... SBD ………………………….Cho bi kh ng nguyên (theo đvC) các nguyên :ế ượ ốH 1; 12; 14; 16; 19; Na 23; Mg 24; Al 27; 31; 32; Cl 35,5; 39; Ca 40; Mn 55; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Br 80; Ag 108; 127; Ba 137; Cr 52; Câu 41: Ph ng nào sau đây không ph là ph ng oxi hóa kh :ả ửA. Ca H2 Ca(OH)2 H2 B. H2 Cl2 2HClC. NaOH HCl NaCl H2 D. 2KMnO4 0t K2 MnO4 MnO2 O2Câu 42: Oộ ợ2 và O3 đktc có kh Hở ớ2 là 18. Thành ph th tích Oầ ủ3trong làỗ ợA. 15% B. 25% C. 35% D. 45%.Câu 43: Ch nào sau đây dùng thu gom th ngân vãi.ấ ượ ơA. S. B. NH3 C. O2 D. Cl2 .Câu 44: Nguyên Al (Z 13) nhómố ởA. IA B. IIIA C. IIIB D. IBCâu 45: trí các nguyên X,Y,R,T trong ng tu hoàn nh sau :ị ưX có hình electron ngoài cùng là 4sấ 24p 2. ng proton nguyên X, R, làổ ửA. 56 B. 57 C. 40 D. 64Câu 46: hình electron nguyên nguyên (ZX <20) có electron ngoài cùng, tr ngớ ạthái ch không tác ng Fụ ớ2 trí trong ng tu hoàn làị ầA. 14, chu kì 3, nhóm VIA.ốB. 8, chu kì 2, nhóm VIA.ốC. 16, chu kì 3, nhóm VIA.ốD. 8, chu kì 2, nhóm IVA.ốCâu 47: Ch nào sau đây có tính kh có tính oxi hóa:ấ ừA. CO2 B. Na C. Cl2 D. O2Câu 48: Th hi các thí nghi sau:ự ệ1. COụ2 vào javen. 2. Hướ ụ2 vào dung ch CuSOị4 .3. Oụ3 vào dung ch KI. 4. COị ụ2 vào dung ch CaClị2 .S thí nghi ra ph ng là:ố ứA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 49: Hòa tan 8,6 gam kim lo và Al vào c, sau ph ng ra hoàn toàn, thu cỗ ướ ượ4,48 lít khí (đktc) và gam ch không tan. Giá tr làị ủA. 4,7. B. 3,6. C. 2,0. D. 2,7Câu 50: Cho 5,6 gam Fe tác ng 100ml dung ch HCl 1M thu lít khí Hụ ượ2 (đktc). Giá tr làịA. 2,24 B. 1,12 C. 6,72 D. 0,56 Trang Mã thi 270ềCâu 51: Cho bi Fe có hi ng 26. Ion Feế 3+ có electron ngoài cùng là:ố ớA. 13. B. 2. C. 8. D. 10.Câu 52: Cho dãy các ch FeSấ ồ2 Cu, Na2 SO3 Fe3 O4 Fe2 O3 Ag. ch tác ng Hố ớ2 SO4 cặnóng sinh ra khí SO2 làA. B. C. D. 4Câu 53: trong nh ng nguyên nhân chính gây ra uy gi ng ozon là doộ ầA. tăng ng đự khí CO2 B. axit.ưC. ch CFC (freon).ợ D. quá trình xu gang thép.ả ấCâu 54: Nguyên có là 15 và là 16. kh làử ốA. 31. B. 15. C. D. 30.Câu 55: Kim lo nào sau đây không tác ng dung ch HCl:ụ ịA. Cu B. Na C. Al D. MgCâu 56: Hòa tan hoàn toàn 2,24 lít khí SO2 đktc) vào 180ml dd NaOH 1M thu dd X. Kh iở ượ ốl ng mu NaHSOượ ố3 có trong dd là:A. 10,08 gam. B. 2,52 gam. C. 2,08 gam. D. 8,32 gam.Câu 57: Nh ng tính ch nào sau đâyữ không bi tu hoàn theo chi tăng đi tích tế ạnhân nguyên :ửA. electron ngoài cùngố ớB. âm đi các nguyên tộ ốC. Kh ng nguyên tố ượ ửD. Tính kim lo i, tính phi kim .ạCâu 58: Kim lo Mg có th kh HNOạ ượ3 thành N2 theo ph ng ứaMg bHNO3 cMg(NO3 )2 dN2 eH2 O. làỉ ệA. B. 12 C. 15 D. 10Câu 59: Axit là hóa ch quan tr ng nh trong nhi ngành nh xu phân bón, luy kim,ấ ệch o, acquy, ch a, ... Trong phòng thí nghi axit còn dùng làm ch hút m. ượ AxitX làA. H3 PO4 B. HNO3 C. H2 SO4 D. HNO2 .Câu 60: hình electron Mgấ 2+ (Z 12) làA. 1s²2s²2p 63s² B. 1s²2s²2p 6. C. 1s²2s²2p 63s²3p². D. 1s²2s²2p 63s²3p 6.Câu 61: cháy hoàn toàn 17,4 gam Mg và Al trong khí oxi (d thu 30,2 gam pố ượ ợoxit. Th tích khí oxi (đktc) đã tham gia ph ng làể ứA. 4,48 lít. B. 8,96 lít C. 17,92 lít. D. 11,20 lít.Câu 62: Dung ch Hị2 lâu trong không khí có hi ng:ể ượA. màu đenẩ B. màu vàngẩ ụC. Cháy D. Không có hi ng gìệ ượCâu 63: Cho hình bên minh vi đi ch khí trong phòng thí nghi mẽ ướ Khí có th là khí nào đâyể ướA. O2 B. Cl2 C. NH3 D. H2Câu 64: Cho 6,05 gam Fe và Zn ph ng hoàn toàn dung ch HClỗ loãng (d ), thuưđ 0,1 mol khí Hượ2 Kh ng Fe trong 6,05 gam làố ượ ủA. 1,12 gam. B. 2,80 gam. C. 4,75 gam. D. 5,60 gam.Câu 65: Cho gam kim lo tác ng 2,8 lít (đktc) Clộ ồ2 và O2 có tỉkh Hố ớ2 ng 27,7. Sau ph ng thu 18,125 gam ch oxit và mu clorua. làằ ượ Trang Mã thi 270ềA. Fe B. Cu C. Al D. ZnCâu 66: Nguyên Xố có phân electron ngoài cùng là 3pớ 4. Nh nh nào sai khi nói XềA. nhân nguyên có 16 proton .ạ ủB. ngoài cùng nguyên nguyên có electron .ớ ốC. là nguyên thu chu kì .ố ộD. là nguyên thu nhóm IVA .ố ộCâu 67: Thu th nh bi các ch K, Kố ắ2 O, Al, Al2 O3 ch trong các riêng bi làứ ệA. dung ch NaOHị B. dung ch HClị C. H2 D. dung ch HNOị3Câu 68: 7,8 gam kali tác ng hoàn toàn thu lít khí (đktc). Giá tr làấ ướ ượ ủA. 2,24 lít B. 1,12 lít C. 0,56 lít D. 4,48 lítCâu 69: Cho gam FeSỗ ợ2 và FeCO3 mol ng nhau vào bình kín ch oxi Áp su tớ ấtrong bình là P1 atm. Nung nóng bình ph ng ra hoàn toàn bình nhi ban u,ể ầáp su khí trong bình lúc này là Pấ2 atm. Bi th tích ch tr và sau ph ng không đáng .ế ướ ểT Pỉ ệ1 /P2 là:A. 0,5 B. C. D. 2,5Câu 70: Nung 43,85 gam KMnO4 và KClO3 thu 37,45 gam ch KCl,ượ ồK2 MnO4 KMnO4 MnO2 ch tác ng 1,4 mol HCl c, đun nóng. Kh iỗ ốl ng KMnOượ4 tham gia ph ng nhi phân làả ệA. 50%. B. 25%. C. 35%. D. 40%.Câu 71: Trư ng nào sau đây ông ra ph ng hoá hả c:A. Cho Fe vào dung ch H2 SO4 loãng, ngu iộB. khí H2 vào dung ch CuC l2 .C. khí Cụ l2 vào dung ch FeC l2 .D. khí H2 vào dung ch FeC l2 .Câu 72: Trong phòng thí nghi m, ng ta th ng đi ch clo ng cáchệ ườ ườ ằA. Cho F2 Clẩ2 ra kh dung ch NaCl.ỏ ịB. Đi phân nóng ch NaCl.ệ ảC. Cho dung ch HCl tác ng MnOị ớ2 đun nóng.D. Đi phân dung ch NaCl có màng ngăn.ệ ịCâu 73: ch nào sau đây là ch ion:ợ ấA. NH3 B. H2 C. CO2 D. NaClCâu 74: Cho 0,015 mol lo ch oleum vào thu 200 ml dung ch X. trung hoàộ ướ ượ ể100 ml dung ch 200 ml dung ch NaOH 0,15M. Ph trăm kh ng nguyên uị ượ ưhuỳnh trong oleum trên làA. 32,65%. B. 35,95%. C. 37,86%. D. 23,97%.Câu 75: gam Fe ngoài không khí sau th gian thu Fe, FeO, Feể ượ ồ2 O3 ,Fe3 O4 Cho toàn ng vào dung ch Hộ ượ ị2 SO4 c, nóng sau ph ng thu 30 gam mu i.ặ ượ ốGiá tr làị A. 1,05. B. 0. C. 3,90. D. 2,10.Câu 76: Hiđroxit cao nh nguyên có ng HRO4 cho ch khí hiđro ch aợ ứ2,74% hiđro theo kh ng. nguyên làố ượ ốA. Cl B. Br C. D. ICâu 77: Ph ng nào sau đây huỳnh không th hi tính kh .ể ửA. O2 0t SO2 B. 2Na 0t Na2 SC. 2H2 SO4 (đ) 0t 3SO2 2H2 D. 6HNO3 (đ) 0t H2 SO4 6NO2 2H2 OCâu 78: Cho 10 gam dd HCl tác ng dd AgNOụ ớ3 thu 14,35g a. ượ C% dd HCl ph nủ ảng là:ứA. 35.0 B. 50.0 C. 15.0 D. 36.5Câu 79: Hòa tan hoàn toàn gam Cu và Feồ3 O4 (trong đó oxi chi 25,8% kh iế ốl ng ượ vào dung ch Hị2 SO4 loãng, thu dung ch ượ Bi ng 1/10 dung ch Ylàm màu 30 ml dung ch KMnOấ ị4 0,2M. Giá tr giá tr nào nh sau đây:A. 49,8 B. 88,8 C. 44,4 D. 74,4 Trang Mã thi 270ềCâu 80: Cho dãy các ch t: Hấ2 O, H2 CO2 HC1, N2 O2 NH3 ch trong dãy mà phân có ch liênố ứk ng hóa tr phân là :ế ựA. 3. B. 5. C. 4. D. 6.---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã thi 270ề