Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết HSG Môn hóa học lớp 9 (2)

1e3ef6e2cd8e17c207d9e65cc251e0ac
Gửi bởi: Võ Hoàng 9 tháng 11 2018 lúc 3:24:02 | Được cập nhật: hôm kia lúc 15:51:10 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 446 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

+ĐÁP ÁN THI SINH GI HUY MÔN HÓA THCSỘ ĐỀ THI CH SINH GI c: 2012 2013 Môn: Hoá cọ( Th gian 150 phút không th gian giao )ờ ềCâu đi m)ể1. Hoàn thành chuy hoá sau, xác nh rõ các ch ng kí hi A, B, C, D, E, ệF, G. (A, B, C, D, E, F, là các ch vô )ấ ơFe(nóng đỏ) O2 AA HCl H2 OB NaOH GC NaOH GD O2 H2 EE 0t H2 O2. Cho kim lo Natri vào dung ch hai mu Alạ ố2 (SO4 )3 và CuSO4 thì thu khí A,ượdung ch và C. Nung ch D. Cho hiđrô đi qua nungị ượ ưnóng ch E. Hoà tan vào dung ch HCl th tan ph n. Gi thíchượ ảvà vi ph ng trình hoá các ph ng.ế ươ ứCâu đi m)ể1.Ch các ch X, Y, Z, thích và vi các ph ng trình hoá hoàn thành đọ ươ ồbi hoá sau:ế (1) (2) FeSO4 (4) FeCl2 (5) Fe(NO3 )2 (6) (7) (8) (3) 2. Ch dùng thu th duy nh t, hãy nh bi các dung ch nhãn:ỉ ấNH4 Cl, MgCl2 FeCl2 AlCl3 Vi các ph ng trình ph ng ra.ế ươ ảCâu đi m)ể Hoà tan 3,2 gam oxit kim lo hoá tr III) ng 200 gam dung ch Hủ ị2 SO4loãng. Khi thêm vào sau ph ng ng CaCOỗ ượ3 th thoát ra 0,224ừ ấdm CO2 (đktc), sau đó cô dung ch thu 9,36 gam mu khan. Xác nh oxitạ ượ ịkim lo trên và ng Hạ ộ2 SO4 đã dùng.Câu đi m)ể gam trong khí oxi thu 7,36 gam ch m: Fe; FeO; Feố ượ ồ3 O4 ;Fe2 O3 hoà tan hoàn toàn 120 ml dung ch Hể ị2 SO4 1M( loãng), thành 0,224 Hạ2 đktc.ởa. Vi ph ng trình hoá ra.ế ươ ảb. Tính m?Cho Fe 56, 16, Ca 40, 32, 12, 1Nguy Công Th ng THCS Nghĩa Trung Bù Đăng Bình Ph cễ ươ ướ1B +ĐÁP ÁN THI SINH GI HUY MÔN HÓA THCSỘ -íng dÉn chÊm THICH SINH GI Môn: Hoá cọNguy Công Th ng THCS Nghĩa Trung Bù Đăng Bình Ph cễ ươ ướ Câu dungộ Đi mể 3Fe 2O2 0t¾¾® Fe3 O4 (A)Fe3 O4 8HCl FeCl2 2FeCl3 4H2 (A) (B) (C)FeCl2 2NaOH Fe(OH)2 2NaCl (B) (D) (G)FeCl3 3NaOH Fe(OH)3 3NaCl (C) (E) (G)4Fe(OH)2 O2 H2 4Fe(OH)3 (D) (E)2Fe(OH)3 0t¾¾® Fe2 O3 3H2 (F)2:- Khi cho Na vào mu Na ph ng ướtrong dung ch tr c.ị ướ Na H2 NaOH H2 Sau đó dd NaOH có ph ng:ẽ NaOH Al2 (SO4 )3 2Al(OH)3 3Na2 SO4 NaOH Al(OH)3 NaAlO2 H2 NaOH CuSO4 Cu(OH)2 Na2 SO4 Khí là Hậ2- Dung ch là: NaAlOị2 và Na2 SO4- là Cu(OH)ế ủ2 và Al(OH)3 ch ph ng t.ư ếNung C:ế Cu(OH)2 CuO H2 Al(OH)3 Al2 O3 H2 O- Ch là: Alấ ắ2 O3 và CuO.- Cho hiđro qua nung nóng,ch có CuO tham gia ỉkh tử CuO H2 Cu H2 O- là Cu Và Alậ ắ2 O3 không có CuO vì H2 )ưHoà tan vào HCl, tan ph vì Cu không ph ảng HCl.ứ Al2 O3 HCl AlCl3 H2 (3 đi m)ể0,25đ0,25đ0,25đ0,25đ0,25đ0,25đ0,25đ0,25đ0,25đ0,25đ0,25đ0,25đ 1. là Fe(OH)2 là Fe là Fe3 O4 là FeOPh ươ ng trình ph ng:1/ Fe(OH)2 H2 SO4 FeSO4 H2 2/ Fe3 O4 H2 SO4 FeSO4 Fe2 (SO4 )3 H3/ Fe H2 SO4 FeSO4 H24/ FeSO4 BaCl2 FeCl2 BaSO4 5/ FeCl2 AgNO3 Fe(NO3 )2 AgCl6/ Fe(NO3 )2 +2 NaOH Fe(OH)2 NaNO3 (3 m)2 mVi úngm PTHH đượ 0,25 2B +ĐÁP ÁN THI SINH GI HUY MÔN HÓA THCSỘ ỚPhòng GD ĐT Bù Đăng KỲ THI SINH GI Vòng hai)Ọ Môn HÓA Th gian làm bài 120 phút, không th gian giao )ờ ềĐ CHÍNH TH .Ề Bài 1. (3đi m)ể Có ch ng t, màu ng nhau CuO FeO MnOấ ươ ự2 Fe3 O4 Ag2 ;FeS FeO và Fe). Nêu cách nh ra ng ch ng ph ng pháp hoá c, ch dùng thêmỗ ươ ỉ1 thu th Vi các ph ng trình ph ng. ươ ứBài (3đi m)Đ cháy hoàn toàn ch có thành ph C, H, Cl. sau ph ng thu cácể ượs ph COả ẩ2 HCl H2 theo mol 1: 1. Xác nh công th phân công th uỉ ất ch bi ch có kh ng phân n. ượ ớBài (4đi m)Trong bình kín có th tích lít ch 1,6 khí oxi và 14,4 cácể ồch t: CaCOấ3 MgCO3 CuCO3 và C. Nung trong bình cho các ph ng ra hoàn toàn, aả ưv nhi ban th áp su trong bình tăng so áp su ban (th tích ch nề ắtrong bình coi không đáng ). kh khí sau ph ng so khí Nể ớ2 1< 2hh Nd <1,57.Ch còn sau khi nung có kh ng 6,6 đem hoà tan trong ng dung ch HClấ ượ ượ ượ ịth còn 3,2 ch không tan.ấ ắ1. Vi các ph ng trình hoá ph ng có th ra.ế ươ ả2. Tính thành ph theo kh ng các ch trong u. ượ ầBài 4. (3đi m)H ch trong đó có kh ng phân nh nh ng nhể ượ ỏh 100 đvC. có kh ng phân bé nh t. cháy hoàn toàn thu 2,24 lít COơ ượ ượ2 và1,8 H2 O. Cũng ng nh trên cho ph ng ng kim lo Na thu 0,448 lít Hượ ượ ượ2 ,các th tích khí đo đi ki tiêu chu n.Bi A,B,C có cùng công th ng quát, mol A, B, Cể ốtrong theo 1. B, có kh năng làm quỳ tím hoá .ỉ ỏ1. Xác nh công th phân công th A,B,C.ị ủ2. Tính thành ph theo kh ng các ch trong X. ượ ấBài 5. (3đi m)ể ch X, Y, Z, có công th phân Cấ ử3 H6 O3 ch có kh năngả ảph ng dung ch NaOH, cho ph là các mu i, ch còn cho thêm ch cả ơR. Khi ph ng Na mol hay ho gi phóng mol Hả ả2 mol hay gi phóngả0,5 mol H2 Xác nh công th X, Y, Z, T, R, bi ng không ch cị ơmà phân có nhóm –OH cùng liên nguyên cacbon. Vi ph ng ươ trình hoá aọ ủX (ho Y) Na, NaOH,Cặ ớ2 H5 OH, ghi rõ đi ki có.ề Bài 6. (4đi m)ể lu ng khí CO qua các oxit CaO CuO Feẫ ợ3 O4 Al2 O3 nung nóng (cácoxit có mol ng nhau). thúc ph ng thu ch (A) và khí (B). Cho (A) vào Hố ượ ắ2 O(l dung ch (C) và ph không tan (D). Cho (D) vào dung ch AgNOấ ượ ị3 (s mol AgNOố3b ng 7/4 mol các oxit trong u), thu dung ch (E) và ch (F). khí (B)ằ ượ ấcho qua dung ch (C) dung ch (G) và (H). Vi các ph ng trình hoá aụ ượ ươ ủph ng ra, xác nh thành ph (A), (B), (C), (D), (E), (F), (G), (H). ủĐÁP ÁN VÀ NG CH THI SINH GI vòng hai)ƯỚ ỎMôn hóa cọBài 1. (3đi m)ểNguy Công Th ng THCS Nghĩa Trung Bù Đăng Bình Ph cễ ươ ướ3B +ĐÁP ÁN THI SINH GI HUY MÔN HÓA THCSỘ ỚL ch ít cho vào dung ch HCl, hi ng nh sau :ấ ượ ư– Nh ra CuO tan trong dung ch HCl dung ch màu xanh.ậ CuO +2HCl  CuCl2 H2 O– Nh ra FeO tan trong dung ch HCl :ậ ịFeO 2HCl  FeCl2 H2 O– Nh ra MnOậ2 tan trong dung ch HCl, cho khí màu vàng thoát ra :ị MnO2 +4HCl  MnCl2 Cl2 2H2 O– Nh ra Feậ3 O4 tan trong dung ch HCl dd có màu vàng :ị ạFe3 O4 8HCl  2FeCl3 FeCl2 4H2 O– Nh ra Agậ2 ch chuy màu đen sang màu tr ng :ấ ắAg2 2HCl  2AgCl H2 O– Nh ra FeS tan trong dd HCl, có khí mùi tr ng th thoát ra :ậ ốFeS 2HCl  FeCl2 H2 S– Nh ra (FeO và Fe) tan trong dd HCl, có khí không màu thoát ra:ậ ợFeO 2HCl  FeCl2 H2 Fe 2HCl  FeCl2 H2 Bài 2. (3đi m)ể Công th phân ch có ng Cứ ạx Hy Clz Ph ng trình hoá ph ng cháy :ươ ốCx Hy Clz (x+ z4 -)O2  xCO2 z2 -)H2 zHClTheo bài 2xy 2x 2y 2z y–z 2z 3z 2z Công th phân ch Cứ ơ2z H3z Clz hay (C2 H3 Cl)n Vì kh ng phân ch nên ch là polime CTCT ch tố ượ ấh là ơCH3CHClnBài 3. (3đi m)ể1. Các ph ng trình ph ng có th ra ươ ảC O2 ot¾¾® CO2 (1)CaCO3 ot¾¾® CaO CO2 (2) MgCO3ot¾¾® MgO CO2 (3) CuCO3 ot¾¾® CuONguy Công Th ng THCS Nghĩa Trung Bù Đăng Bình Ph cễ ươ ướ4B +ĐÁP ÁN THI SINH GI HUY MÔN HÓA THCSỘ Ớ+ CO2 (4) CO2 ot¾¾® 2CO (5)C CuO ot¾¾® Cu CO (6)CO CuO ot¾¾® Cu CO2 (7)CaO 2HCl  CaCl2 H2 (8)MgO 2HCl  MgCl2 H2 (9)CuO 2HCl  CuCl2 H2 (10)2. Tính thành ph kh ng :ầ ượ ợ– Vì 1< 2hh Nd <1,57 nên khí sau ph ng COỗ ồ2 và CO. Vì sau ph ng có CO và COả ứ2 các ph ng ra hoàn toàn nên ch còn sau khi nungả ạlà CaO MgO và Cu không có ph ng (10).ậ ứ– Kh ng Cu 3,2 ượ kh ng CuCOố ượ3 trong ợ3, 2.12464 6,2 (g)– mol CaCOọ ố3 MgCO3 trong là a, b, c.ỗ ượ– Theo bài kh ng CaO và MgO 6,6 3,2 3,4 (g)ầ ượ 56b 40c 3,4. (*)– mol CO và COố2 sau ph ng nhi phân: 1, 6532 0,25 mol)– mol trong CO và COố2 ng mol ch và mol trong các mu cacbonat nằ ỗh 0,05 0,25. (**)ợ– Kh ng hh là 14,4 nên 12a 100b 84c 14,4 6,2 (***)ố ượK (*) (**) (***) ta có ph ng trình :ế ươ56b 40c 3, 4a 0, 212a 100b 84c 8, 2+ =ìï+ =íï+ =îGi c: 0,125 0,025 0,05 ượ% Kh ng các ch trong M:ố ượ ấ% kh ng ượ 0,125.12.100% 10, 42%14, kh ng CaCOố ượ3 0, 025.100.100% 17, 36%14, 4% kh ng MgCOố ượ3 0, 05.84.100% 29,17%14, 4 kh ng CuCOố ượ3 0, 05.124.100% 43, 05%14, 4Nguy Công Th ng THCS Nghĩa Trung Bù Đăng Bình Ph cễ ươ ướ5B +ĐÁP ÁN THI SINH GI HUY MÔN HÓA THCSỘ ỚBài 4. (4đi m)ểS mol Oố2 tham gia ph ng cháy ố(0,1.44 1, 8) 30,1(mol)32+ -=Đ CTTQ A,B,C là Cặ ủx Hy Oz Ph ng trình ph ng :ươ ứCx Hy Oz zx4 2æ ö+ -ç ÷è O2  xCO2 y2 H2 OTheo bài mol Oầ ố2 mol COố2 mol Hố2 0,1 mol :ậy zx4 2æ ö+ -ç ÷è y2 2x 2z. CTTQ A, B, là (CHậ ủ2 O)n Vì KLPT 100 nên :ủn CTPT là Củ3 H6 O3 MC 90 gn => CTPT là Củ2 H4 O2 MB 60 gn CTPT là CHủ2 MC 30 Công th A: H–CH=Oứ ủB, làm quỳ tím, trong B, có nhóm –COOH, ỏV CTCT CHậ ủ3 COOH. ph ng Na theo thì mol các ch trong là :ế ấS mol 0, 043 mol 0, 083 mol 0,04.ốKh ng ượ 0, 043 .90 0, 083 60 0,04.30 (trái gi thi bài).ả ầN ph ng Na theo 1:2 thì mol các ch trong ấS mol 0,01 mol 0,02 mol 0,03. ốKh ng 0,01.90 0,02.60 0,03.30 (phù bài)ố ượ ầV CTCT là: CHậ ủ3 CH|OH –COOH hay 2CH|OH –CH2 –COOH.Bài 5. (3đi m)ể HO–CH2 –CH2 –COOH CH3 CH|OH –COOH CH3 –O–CH2 –COOH HCOO–CH2 –CH2 –OH HO–CH2 –CH2 –OH2. Các ph ng trình hoá ph ng :ươ ứHO –CH2 –CH2 COOH 2Na  NaO –CH2 –CH2 COONa H2HO –CH2 –CH2 COOH NaOH  HO –CH2 –CH2 COONa H2 OHO –CH2 –CH2 COOH+C2 H5 OH 4H SO   HO –CH2 –CH2 COOC2 H5 H2 ONguy Công Th ng THCS Nghĩa Trung Bù Đăng Bình Ph cễ ươ ướ6B +ĐÁP ÁN THI SINH GI HUY MÔN HÓA THCSỘ ỚBài 6. (4đi m)ểG mol oxit là => mol AgNOọ ố3 7a.+ Ph ng khi cho CO dả qua các oxit nung nóng :ỗ ợCO CuO ot¾¾® Cu CO2 mol mol mol4CO Fe3 O4 ot¾¾® 3Fe 4CO2 mol 3a mol 4a mol Thành ph (A) Cu mol Fe 3a mol CaO mol Alầ ủ2 O3 mol Thành ph khí (B) COầ2 5a mol CO ư+ Ph ng khi cho (A) vào ướ :CaO H2 ¾¾® Ca(OH)2 mol molAl2 O3 Ca(OH)2 ¾¾® Ca(AlO2 )2 H2 mol mol mol Thành ph dung ch (C) Ca(AlOầ ị2 )2 (mol) H2 O Thành ph (D) Cu a(mol) Fe 3a (mol)ầ+ Ph ng khi cho (D) vào dung ch AgNOả ị3 :Fe 2AgNO3 ¾¾® Fe(NO3 )2 2Ag 3a mol 6a mol 3a mol 6a molCu 2AgNO3 ¾¾® Cu(NO3 )2 2Ag 0,5a mol mol 0,5a mol mol Thành ph dung ch (E) ịFe(NO3 )2 3a mol Cu(NO3 )2 0,5a mol H2 O. Thành ph (F) Ag 7a mol Cu 0,5a mol.ầ+ Ph ng khi cho khí (B) qua dung ch (C):ả ịCO2 3H2 Ca(AlO2 )2 ¾¾® CaCO3 2Al(OH)3a mol mol mol 2a molCO2 CaCO3 H2 ¾¾® Ca(HCO3 )2a mol mol mol Thành ph dung ch (G) ị3 2Ca(HCO )n mol H2 O Thành ph (H) ủ3Al(OH) 2a (mol).PHÒNG GIÁO VÀ ĐÀO ẠĐ THI SINH GI ỎMôn: Hoá 9ọNguy Công Th ng THCS Nghĩa Trung Bù Đăng Bình Ph cễ ươ ướ7B +ĐÁP ÁN THI SINH GI HUY MÔN HÓA THCSỘ ỚTh gian: 150 phútờĐ bàiề :Câu (3đ) Vi ph ng trình ra gi ch trong các sau đây:ế ươ ặA. Ba và NaHCO3 C. và Al2 (SO4 )3 D. Mg và FeCl2B. Khí SO2 và khí H2 D. Ba(HSO3 )2 và KHSO4 E. Khí CO2 và dư Ca(OH)2Câu (3đ) Ch dùng thu th hãy phân bi các dung ch sau:ỉ ịNaOH, CuSO4 Fe(NO3 )3 Fe(NO3 )2 NH4 Cl, AlCl3Câu (4đ)1. Cho 44,2g mu sunfát kim lo hoá tr và kim lo iộ ạhoá tr II tác ng dung ch BaClị ị2 thu 69,9g ch a. Tính kh iượ ốl ng các mu thu sau ph ng?ượ ượ ứ2. Hẫ2 đi qua 25,6g Feư ồ3 O4 ZnO, CuO nung nóng cho khiếph ng ra hoàn toàn. Sau ph ng thu 20,8g ch n. hoà tan Xả ượ ếb ng dung ch Hằ ị2 SO4 thì bao nhiêu gam dung ch Hầ ị2 SO4 20%.Câu (4đ) Cho 16,4g Mg, MgO và CaCOỗ ồ3 vào dung ch HCl thì thu cị ượh khí có kh so Hỗ ớ2 là 11,5. Cô dung ch sau ph ng 30,1g nạ ượ ỗh mu khan.ợ ốa. Tính kh ng các ch trong M?ố ượ ợb. cho trên vào dung ch Hế ị2 SO4 nóng thu 4,48l Xặ ượ ợg khí đktc có kh ng 10,8g thì nh ng khí gì?ồ ượ ữCâu 3đ) Hoà tan gam kim lo ng dung ch HCl thu Vạ ượ lít khí H2 (đktc)Cũng hòa tan gam kim lo trên ng dung ch HNOạ ị3 loãng thu lít khí NO (đktc)ư ượa. Vi các ph ng ra?ế ảb. là gì? Bi kh ng mu Nitrat 1,905 mu Clorua.ế ượ ốCâu 3đ) kim ho là Mg và Zn. là dung ch Hỗ ị2 SO4 có ng là mol/lồ ộTH1: Cho 24,3g (A) vào 2l dung ch (B) sinh ra 8,96l khí Hị2 .TH2: Cho 24,3g (A) vào 3l dung ch (B) sinh ra 11,2l khí Hị2 .(Các th tích khí đo đktc)ể ởa. Hãy CM trong TH1 thì kim lo ch tan t, trong TH2 axít còn ?ỗ ưb. Tính ng mol/l dung ch và kh ng kim lo trong A?ồ ượ ƯỚ NG Nguy Công Th ng THCS Nghĩa Trung Bù Đăng Bình Ph cễ ươ ướ8B +ĐÁP ÁN THI SINH GI HUY MÔN HÓA THCSỘ ỚCâu 1: Vi đúng ph 05 3đế ượa. 2Ba 2H2 -> Ba(OH)2 H2 0,25 Ba(OH)2 2NaHCO3 -> Na2 CO3 BaCO3 2H2 0,25b. 2H2 SO2 -> 3S 2H2 0,5c. 2K 2H2 -> 2KOH +H2 0,25 6KOH Al2 (SO4 )3 -> 3K2 SO4 2Al(OH)3 0,25 KOH Al(OH)3 -> KAlO2 2H2 0,25d. Ba(HSO3 )2 2KHSO4 -> K2 SO4 +BaSO4 SO2 2H2 0.5d. Mg FeCl2 -> MgCl2 Fe 0,25e. CO2 Ca(OH)2 -> CaCO3 H2 0,25 CaCO3 H2 CO2 -> Ca(HCO3 )2 0,25Câu 2: (3đ)a. Bi dùng quỳ tím -> NaOH (quỳ xanh) 0,5đ NaOH nh bi các ch còn ượ ượ 2,5đ và vi đúng các ph ng trìnhế ươ+ Xu hi xanh -> CuSO4 -> Vi PTế 0,5đ+ Xu hi mâu -> Fe(NOỏ3 )3 -> Vi PTế 0,5đ+ Xu hi tr ng xanh, hoá nâu trong Kắ là Fe(NO3 )2 -> Vi PTế 0,5đ+ Có khí mùi khai -> NH4 Cl -> Vi PTế 0,5đ+ Xu hi keo, tan -> AlClầ3 -> Vi PTế 0,5đCâu 3: a. kim lo hoá tr là A, hoá tr II là Bọ ị=> Các mu sun fát: Aố2 SO4 BSO4 0,5đA2 SO4 BaCl2 => 2ACl BaSO4 (1)BSO4 BaCl2 -> BCl2 BaSO4 (2) 0,5đTheo PT ta th ấmolnnBaSOBaCl3,02329,6942=> Áp ng ĐL TBKL: Tính mu sau ph ng 36,7gụ ượ 1đNguy Công Th ng THCS Nghĩa Trung Bù Đăng Bình Ph cễ ươ ướ9B +ĐÁP ÁN THI SINH GI HUY MÔN HÓA THCSỘ Ớ2. x, y, là mol Feọ ố3 O4 ZnO, CuO (x,y,z>0)=> 232x 81y 80z 25,6- Vi ph ng => PT: Mế ượ ậkim lo iạ 168x 65y 64z 20,8 -> nO (oxít) 4x 0,3 mol 1đ- Vi PT: oxít Hế2 SO4 => nH2SO4 nO 0,3 mol-> mH2 SO4 0,3 x98 29,4g => md 2H2 SO4 147g 1đCâu (4đ):a. Vi đúng các PTế 0,75đ- các PT gi chính xác ượ 1đ- Tính kh ng các ch trong Mượ ượ 0,5đb. Vi đúng PT 0,25đ 0,75đế ượ- Kh ng nh trong có CO2 0,25đ H2 ho SOặ2 Tìm khí còn iạ 64 -> lu là SOế ậ2. khí SOậ ồ2 Và CO2 0,75đCâu (3đ): Kim lo ph ng HCl có hoá tr nạ (m, N) nKim lo ph ng HCl có hoá tr mạ 0,5đ2M +2nHCl 2MCln nH2 (1)(mol) nx 1đ 23M mHNO3 -> 3M(NO3 )m mNO H2 (2)(mol) mx 3Vì322322mnnxmxnnVVHNOHNO (ch 2; 3)ọ 0,5đM khác KL mu nitrat 1,905 kh ng mu cloruaặ ượ ốNên: )(56905,1233).(FeMmmMClNOM 1đCâu (2đ):Nguy Công Th ng THCS Nghĩa Trung Bù Đăng Bình Ph cễ ươ ướ10